1. Phương pháp `remarketing` (tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet một cách ngẫu nhiên
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn trước đó
C. Chỉ hiển thị quảng cáo cho khách hàng mới hoàn toàn
D. Tập trung vào việc quảng bá thương hiệu trên các phương tiện truyền thống
2. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo điện tử được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số lần hiển thị / Tổng số lần nhấp chuột) * 100%
B. (Tổng số lần nhấp chuột / Tổng số lần hiển thị) * 100%
C. (Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lần nhấp chuột)
D. (Tổng số chuyển đổi / Tổng số lần nhấp chuột) * 100%
3. Hình thức quảng cáo điện tử nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ?
A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Action)
D. CTR (Click-Through Rate)
4. Đâu là một phương pháp phổ biến để đo lường hiệu quả của quảng cáo ngoại tuyến (offline advertising) và liên kết nó với kết quả trực tuyến?
A. Sử dụng mã giảm giá hoặc mã khuyến mãi riêng biệt cho từng kênh quảng cáo
B. Theo dõi lưu lượng truy cập website trực tiếp (direct traffic)
C. Phân tích dữ liệu từ Google Analytics
D. Đo lường chỉ số CTR (Click-Through Rate)
5. Đâu là một công cụ phổ biến để quản lý và đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên Google?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Ads (trước đây là Google AdWords)
D. Google Tag Manager
6. Hình thức quảng cáo video trực tuyến nào thường xuất hiện trước, trong hoặc sau nội dung video chính mà người dùng muốn xem?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo video dạng in-stream
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế trang đích (landing page) cho một chiến dịch quảng cáo điện tử?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và màu sắc bắt mắt
B. Đảm bảo trang đích có tốc độ tải nhanh và nội dung liên quan chặt chẽ đến quảng cáo
C. Chứa càng nhiều thông tin về công ty càng tốt
D. Tích hợp nhiều loại phương tiện truyền thông khác nhau (video, audio, text)
8. Chỉ số `tỷ lệ chuyển đổi` (conversion rate) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi tương tác với quảng cáo
C. Tỷ lệ chi phí quảng cáo so với doanh thu thu được
D. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự
9. Để đo lường `ROI` (Return on Investment) của một chiến dịch quảng cáo điện tử, bạn cần theo dõi những chỉ số nào?
A. Số lần hiển thị và số lượt nhấp chuột
B. Chi phí quảng cáo và doanh thu hoặc lợi nhuận thu được từ chiến dịch
C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Lưu lượng truy cập website và thời gian trung bình trên trang
10. Đâu là một ví dụ về vi phạm chính sách quảng cáo trực tuyến phổ biến?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao và thông điệp rõ ràng
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến đối tượng phù hợp
C. Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ bị cấm hoặc hạn chế (ví dụ: thuốc lá, rượu)
D. Sử dụng từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ
11. Trong quảng cáo trên Facebook, loại mục tiêu chiến dịch nào phù hợp nhất nếu bạn muốn tăng số lượt thích trang Facebook của mình?
A. Lưu lượng truy cập (Traffic)
B. Tương tác (Engagement)
C. Khách hàng tiềm năng (Leads)
D. Doanh số từ danh mục (Catalog Sales)
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `bộ ba quảng cáo` cơ bản trong quảng cáo tìm kiếm văn bản?
A. Tiêu đề (Headline)
B. Mô tả (Description)
C. URL hiển thị (Display URL)
D. Hình ảnh sản phẩm (Product Image)
13. Khái niệm `phân bổ quảng cáo` (advertising attribution) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình phân chia ngân sách quảng cáo cho các kênh khác nhau
B. Quá trình xác định kênh quảng cáo nào chịu trách nhiệm cho chuyển đổi (ví dụ: mua hàng)
C. Quá trình tạo nội dung quảng cáo phù hợp với từng kênh
D. Quá trình đo lường chi phí quảng cáo trên mỗi kênh
14. Khái niệm `A/B testing` (thử nghiệm A/B) trong quảng cáo điện tử được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quá trình đặt giá thầu quảng cáo
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của quảng cáo hoặc trang đích để xác định phiên bản tốt hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực quảng cáo
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo theo thời gian thực
15. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?
A. Quảng cáo hiển thị (Display ads)
B. Quảng cáo video có thể bỏ qua (Skippable video ads)
C. Quảng cáo video không thể bỏ qua (Non-skippable video ads)
D. Quảng cáo khám phá (Discovery ads)
16. Đâu là một xu hướng quan trọng trong quảng cáo điện tử hiện nay liên quan đến quyền riêng tư của người dùng?
A. Tăng cường sử dụng dữ liệu cá nhân để nhắm mục tiêu quảng cáo chính xác hơn
B. Giảm sự minh bạch về cách dữ liệu người dùng được thu thập và sử dụng
C. Tập trung vào các phương pháp quảng cáo ít xâm phạm quyền riêng tư hơn (ví dụ: quảng cáo theo ngữ cảnh)
D. Loại bỏ hoàn toàn việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân
17. Trong quảng cáo tìm kiếm (search advertising), `từ khóa phủ định` (negative keywords) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo cho các truy vấn liên quan
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho những truy vấn tìm kiếm không liên quan hoặc không hiệu quả
C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tăng giá thầu cho các từ khóa chính
D. Cải thiện thứ hạng quảng cáo bằng cách sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords)
18. Công cụ `Google Tag Manager` được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quảng cáo điện tử và phân tích website?
A. Quản lý và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên Google Ads
B. Phân tích hành vi người dùng trên website và tạo báo cáo
C. Triển khai và quản lý các đoạn mã theo dõi (tracking codes) và công cụ phân tích trên website một cách tập trung
D. Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website
19. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại hình nhắm mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận người dùng dựa trên `chức danh công việc` của họ?
A. Nhắm mục tiêu theo sở thích (Interests)
B. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographics)
C. Nhắm mục tiêu theo kinh nghiệm làm việc (Job titles)
D. Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behaviors)
20. Trong quảng cáo điện tử, `click ảo` (invalid clicks) là gì và tại sao chúng cần được phát hiện và loại bỏ?
A. Lượt nhấp chuột từ người dùng thực sự quan tâm đến quảng cáo
B. Lượt nhấp chuột không tự nhiên, không có ý định thực sự từ người dùng hoặc hệ thống tự động, gây lãng phí ngân sách quảng cáo
C. Lượt nhấp chuột từ đối thủ cạnh tranh để phá hoại chiến dịch quảng cáo
D. Cả đáp án 2 và 3 đều đúng
21. Chiến lược giá thầu `CPM mục tiêu` (Target CPM) trong Google Ads tập trung vào việc tối ưu hóa điều gì?
A. Số lượt nhấp chuột
B. Số lần hiển thị
C. Tỷ lệ chuyển đổi
D. Chi phí trên mỗi chuyển đổi
22. Mục tiêu chính của quảng cáo hiển thị hình ảnh (banner ads) thường là gì?
A. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp thành doanh số
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng rộng rãi
C. Thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
23. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo `pop-up` (quảng cáo bật lên) trên website?
A. Chi phí quảng cáo thường rất cao
B. Có thể gây khó chịu và làm giảm trải nghiệm người dùng, dẫn đến tỷ lệ thoát trang cao
C. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch
D. Không tương thích với thiết bị di động
24. Trong quảng cáo đa kênh (omnichannel advertising), mục tiêu chính là gì?
A. Tập trung toàn bộ ngân sách vào một kênh quảng cáo hiệu quả nhất
B. Tạo trải nghiệm quảng cáo nhất quán và liền mạch cho khách hàng trên tất cả các kênh
C. Sử dụng càng nhiều kênh quảng cáo càng tốt, không cần quan tâm đến sự liên kết
D. Đo lường hiệu quả của từng kênh quảng cáo một cách riêng biệt
25. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội so với quảng cáo truyền thống?
A. Chi phí thấp hơn tuyệt đối trong mọi trường hợp
B. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng cực kỳ chi tiết và đo lường hiệu quả chính xác
C. Đảm bảo tiếp cận được tất cả mọi người dùng internet
D. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào nội dung quảng cáo sáng tạo
26. Trong quảng cáo email marketing, `tỷ lệ mở email` (open rate) thường bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?
A. Tiêu đề email hấp dẫn và cá nhân hóa
B. Thời điểm gửi email phù hợp với thói quen của người nhận
C. Danh sách email chứa nhiều địa chỉ không hợp lệ hoặc không hoạt động
D. Nội dung email có giá trị và liên quan đến người nhận
27. Đâu là một ví dụ về `quảng cáo tự nhiên` (native advertising)?
A. Một banner quảng cáo hiển thị rõ ràng trên website
B. Một bài viết được tài trợ trên báo điện tử, có phong cách và nội dung tương tự như bài viết biên tập
C. Một quảng cáo video dạng pre-roll trên YouTube
D. Một quảng cáo tìm kiếm xuất hiện ở đầu trang kết quả tìm kiếm
28. Đâu là một thách thức lớn đối với quảng cáo trên thiết bị di động?
A. Chi phí quảng cáo thường cao hơn so với quảng cáo trên máy tính
B. Màn hình nhỏ và tốc độ kết nối internet có thể không ổn định
C. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng hạn chế hơn
D. Người dùng ít tương tác với quảng cáo trên di động hơn
29. Trong quảng cáo video, `tỷ lệ xem hết video` (video completion rate) là một chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu
B. Mức độ tương tác của người xem với nội dung video quảng cáo
C. Hiệu quả của việc nhắm mục tiêu đối tượng
D. Khả năng tạo ra chuyển đổi từ quảng cáo video
30. Trong quảng cáo trên Instagram, `quảng cáo dạng story` (story ads) có ưu điểm gì nổi bật?
A. Hiển thị ở vị trí nổi bật, toàn màn hình và có tính tương tác cao
B. Chi phí quảng cáo thấp hơn so với quảng cáo dạng bài đăng trên feed
C. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng rộng hơn
D. Thời gian tồn tại quảng cáo lâu hơn