1. Nguyên tắc cơ bản nào cần tuân thủ khi thiết kế quảng cáo banner hiển thị?
A. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
B. Chứa nhiều thông tin và văn bản để truyền tải đầy đủ thông điệp.
C. Thiết kế đơn giản, thông điệp rõ ràng và lời kêu gọi hành động nổi bật.
D. Tập trung vào yếu tố giải trí và hài hước để tạo ấn tượng.
2. Trong quảng cáo email marketing, tỷ lệ mở email (open rate) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?
A. Thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Nội dung email hấp dẫn và cá nhân hóa.
C. Dòng tiêu đề email (email subject line) thu hút và liên quan.
D. Thời gian gửi email (email sending time) phù hợp.
3. Đâu KHÔNG phải là một định dạng quảng cáo hiển thị (display ad) phổ biến?
A. Banner tĩnh (Static Banner Ads).
B. Banner động (Animated Banner Ads/GIF).
C. Quảng cáo văn bản (Text Ads) thuần túy.
D. Quảng cáo tương tác (Interactive Ads/Rich Media Ads).
4. Mục tiêu chính của quảng cáo điện tử là gì?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.
B. Giảm chi phí marketing truyền thống.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
5. Hình thức quảng cáo điện tử nào có khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu dựa trên vị trí địa lý của họ?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising) chỉ nhắm mục tiêu theo từ khóa.
B. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) không hỗ trợ nhắm mục tiêu địa lý.
C. Quảng cáo địa phương (Local Advertising) và quảng cáo trên di động (Mobile Advertising).
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising) chỉ nhắm mục tiêu theo sở thích.
6. Chức năng chính của Google Analytics trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Tạo và quản lý chiến dịch quảng cáo trên Google.
B. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng.
C. Tối ưu hóa từ khóa và SEO cho website.
D. Thiết kế banner quảng cáo và video marketing.
7. Trong quảng cáo video trực tuyến, thuật ngữ `pre-roll ads` chỉ loại quảng cáo nào?
A. Quảng cáo xuất hiện ở cuối video.
B. Quảng cáo xuất hiện trong khi video đang phát.
C. Quảng cáo xuất hiện trước khi video chính bắt đầu.
D. Quảng cáo dạng banner hiển thị bên cạnh video.
8. Trong chiến dịch quảng cáo điện tử, phân khúc đối tượng mục tiêu (audience segmentation) giúp ích gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tiếp cận ít người hơn.
B. Tăng khả năng hiển thị quảng cáo trên nhiều nền tảng hơn.
C. Cá nhân hóa thông điệp quảng cáo và tăng mức độ liên quan với người dùng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
9. Trong quảng cáo điện tử, `call to action` (CTA) hiệu quả nhất thường có đặc điểm gì?
A. Dài dòng, mô tả chi tiết sản phẩm/dịch vụ.
B. Mơ hồ, chung chung và không rõ ràng.
C. Ngắn gọn, trực tiếp, khẩn cấp và hướng dẫn hành động cụ thể.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
10. Khi phân tích hiệu quả quảng cáo, ROI (Return on Investment) được tính như thế nào?
A. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí quảng cáo) / Tổng doanh thu * 100%.
B. (Tổng lợi nhuận - Tổng chi phí quảng cáo) / Tổng chi phí quảng cáo * 100%.
C. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí quảng cáo) / Tổng chi phí quảng cáo * 100%.
D. (Tổng lợi nhuận - Tổng chi phí quảng cáo) / Tổng lợi nhuận * 100%.
11. Lợi ích của việc sử dụng quảng cáo video trong chiến dịch quảng cáo điện tử là gì?
A. Chi phí sản xuất video thấp hơn so với hình ảnh tĩnh.
B. Khả năng truyền tải thông điệp phức tạp và cảm xúc tốt hơn.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn so với các hình thức quảng cáo khác.
D. Tăng khả năng bỏ qua quảng cáo của người dùng.
12. Mục đích chính của việc theo dõi chuyển đổi (conversion tracking) trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Đo lường hiệu quả của quảng cáo trong việc tạo ra kết quả kinh doanh thực tế.
C. Giảm chi phí quảng cáo trung bình.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
13. Hình thức quảng cáo điện tử nào cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo đến những người dùng đã từng truy cập website của họ?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising)
C. Remarketing/Retargeting
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising)
14. Ưu điểm chính của quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising) so với quảng cáo hiển thị (Display Advertising) là gì?
A. Chi phí thấp hơn trên mỗi lần hiển thị.
B. Khả năng nhắm mục tiêu theo sở thích rộng hơn.
C. Tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu có nhu cầu rõ ràng hơn.
D. Định dạng quảng cáo đa dạng và hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh.
15. Trong quảng cáo điện tử, A/B testing (hoặc split testing) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo cho chiến dịch.
B. Xác định phiên bản quảng cáo hoặc trang đích nào hoạt động tốt hơn.
C. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu sau chiến dịch.
D. Tối ưu hóa từ khóa tìm kiếm cho quảng cáo.
16. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `engagement rate` (tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng xem quảng cáo video đến cuối.
C. Tỷ lệ tương tác (like, share, comment) trên tổng số lượt hiển thị.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo thành doanh số bán hàng.
17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa trang đích (landing page) trong quảng cáo điện tử?
A. Thiết kế trang web bắt mắt và nhiều hiệu ứng động.
B. Nội dung trang web dài và chứa nhiều thông tin chi tiết.
C. Trang web tải nhanh và có lời kêu gọi hành động (Call-to-Action) rõ ràng.
D. Sử dụng nhiều từ khóa SEO để tăng thứ hạng tìm kiếm tự nhiên.
18. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo programmatic (mua quảng cáo tự động) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo so với mua quảng cáo thủ công.
B. Tăng khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn.
C. Tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo theo thời gian thực và tự động.
D. Đảm bảo vị trí hiển thị quảng cáo tốt hơn trên các website.
19. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, hình thức quảng cáo nào thường được sử dụng để thu hút tương tác và lan truyền tự nhiên từ người dùng?
A. Quảng cáo dạng banner hiển thị ở cột bên phải.
B. Quảng cáo video ngắn dạng pre-roll trước nội dung.
C. Quảng cáo dạng bài viết được tài trợ (Sponsored Posts/Native Ads).
D. Quảng cáo pop-up xuất hiện khi truy cập trang cá nhân.
20. Khi đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo hiển thị, chỉ số nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?
A. Số lần hiển thị (Impressions).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị (CPM).
21. Hình thức quảng cáo điện tử nào thường được sử dụng để xây dựng danh sách email khách hàng tiềm năng?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) dạng banner.
C. Quảng cáo lead generation (tạo khách hàng tiềm năng).
D. Quảng cáo trên video YouTube.
22. Chỉ số CPM (Cost Per Mille/Cost Per Thousand Impressions) trong quảng cáo điện tử thể hiện điều gì?
A. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi 1000 lần quảng cáo được hiển thị.
C. Chi phí cho mỗi hành động chuyển đổi (mua hàng, đăng ký,...).
D. Chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng tiềm năng.
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quảng cáo điện tử so với quảng cáo truyền thống?
A. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng chính xác hơn.
B. Chi phí thường thấp hơn và linh hoạt hơn.
C. Khả năng đo lường hiệu quả chi tiết và theo thời gian thực.
D. Mức độ tin cậy và uy tín thương hiệu cao hơn trong ngắn hạn.
24. Chiến lược giá thầu `Manual CPC` trong Google Ads cho phép nhà quảng cáo làm gì?
A. Tự động đặt giá thầu để tối đa hóa số lần nhấp chuột.
B. Tự động điều chỉnh giá thầu dựa trên mục tiêu chuyển đổi.
C. Kiểm soát giá thầu tối đa cho mỗi nhấp chuột một cách thủ công.
D. Đặt ngân sách hàng ngày và hệ thống tự động phân bổ.
25. Đâu là một lỗi phổ biến cần tránh khi chạy quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Nhắm mục tiêu quá rộng, không xác định rõ đối tượng.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, chuyên nghiệp.
C. Thường xuyên cập nhật và thử nghiệm các định dạng quảng cáo khác nhau.
D. Tương tác và phản hồi nhanh chóng các bình luận và tin nhắn từ người dùng.
26. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là nền tảng quảng cáo điện tử phổ biến?
A. Google Ads
B. Facebook Ads
C. Bing Ads
D. Adobe Photoshop
27. Mô hình giá thầu CPC (Cost Per Click) trong quảng cáo điện tử nghĩa là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lần quảng cáo hiển thị.
B. Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng hoàn thành hành động mục tiêu (mua hàng, đăng ký,...).
D. Nhà quảng cáo trả tiền theo tỷ lệ phần trăm doanh thu từ quảng cáo.
28. Đâu là một chỉ số KHÔNG phổ biến để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Reach (Số người tiếp cận).
B. Impressions (Số lần hiển thị).
C. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang).
D. Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác).
29. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo điện tử đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ nhấp chuột thành hành động mong muốn.
D. Tỷ lệ người dùng nhìn thấy quảng cáo so với tổng số người dùng mục tiêu.
30. Trong quảng cáo điện tử, `ad fatigue` (mệt mỏi quảng cáo) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Người dùng trở nên quen thuộc và ít chú ý đến quảng cáo khi thấy quá thường xuyên.
B. Nhà quảng cáo cảm thấy mệt mỏi khi quản lý nhiều chiến dịch quảng cáo.
C. Chi phí quảng cáo tăng lên do cạnh tranh từ nhiều nhà quảng cáo khác.
D. Hệ thống quảng cáo bị quá tải và hoạt động chậm chạp.