Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

1. Quy trình thủ tục hải quan thường bắt đầu từ công đoạn nào?

A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Khai và nộp tờ khai hải quan.
C. Nộp thuế và các khoản thu khác.
D. Thông quan hàng hóa.

2. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trước khi hàng hóa được thông quan.
D. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.

3. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng khai báo về số lượng, trị giá, hoặc chủng loại, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

A. Tịch thu toàn bộ lô hàng và xử phạt hành chính.
B. Yêu cầu người khai hải quan khai báo lại, nộp bổ sung thuế và xử phạt vi phạm hành chính.
C. Chỉ nhắc nhở và cho phép thông quan ngay lập tức.
D. Hủy bỏ tờ khai hải quan và trả lại hàng hóa cho người xuất khẩu.

4. Biện pháp kiểm soát hải quan nào áp dụng đối với hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển từ cửa khẩu nhập đến địa điểm đích trong nội địa?

A. Kiểm tra sau thông quan.
B. Giám sát hải quan.
C. Kiểm tra trước thông quan.
D. Kiểm soát đặc biệt.

5. Ưu điểm lớn nhất của việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử so với thủ tục hải quan truyền thống là gì?

A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hồ sơ giấy.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí và tăng tính minh bạch.
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong khai báo hải quan.

6. Trong quá trình làm thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

A. Thay thế hoàn toàn con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính hợp pháp và bảo mật của dữ liệu điện tử, đảm bảo tính pháp lý của tờ khai hải quan điện tử.
C. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hồ sơ giấy.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.

7. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc hưởng ưu đãi thuế quan nào?

A. Ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA).
B. Ưu đãi thuế quan đối với hàng hóa từ các nước đang phát triển.
C. Ưu đãi thuế quan cho hàng hóa viện trợ nhân đạo.
D. Ưu đãi thuế quan cho hàng hóa tạm nhập tái xuất.

8. “Rủi ro trong quản lý hải quan” được hiểu là gì?

A. Khả năng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khả năng doanh nghiệp bị phạt do vi phạm thủ tục hải quan.
C. Khả năng xảy ra các hành vi vi phạm pháp luật hải quan, gây thất thu thuế hoặc ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
D. Khả năng hệ thống hải quan điện tử bị lỗi.

9. Mục đích chính của thủ tục hải quan là gì?

A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế một cách tuyệt đối, bỏ qua mọi quy định.
B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động xuất nhập khẩu để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
C. Kiểm soát, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu, đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan.
D. Tối đa hóa doanh thu thuế cho ngân sách nhà nước, bất kể tác động đến thương mại.

10. Nguyên tắc “tự động hóa tối đa” trong thủ tục hải quan hướng tới mục tiêu nào?

A. Giảm số lượng nhân viên hải quan.
B. Tăng cường kiểm soát thủ công.
C. Tăng tốc độ xử lý thủ tục, giảm sự can thiệp trực tiếp của con người và nâng cao tính minh bạch.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.

11. Loại hình kiểm tra thực tế hàng hóa nào mà cơ quan hải quan tiến hành tại địa điểm của doanh nghiệp, không phải tại cửa khẩu?

A. Kiểm tra trước thông quan.
B. Kiểm tra sau thông quan.
C. Kiểm tra nhanh.
D. Kiểm tra xác suất.

12. “Luồng xanh” trong kiểm tra hải quan thường được áp dụng cho loại hàng hóa và doanh nghiệp nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao và doanh nghiệp mới tham gia xuất nhập khẩu.
B. Hàng hóa rủi ro cao và doanh nghiệp có lịch sử vi phạm.
C. Hàng hóa thông thường, ít rủi ro và doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật hải quan.
D. Tất cả các loại hàng hóa và doanh nghiệp để tạo thuận lợi tối đa.

13. Mục đích của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) trong thủ tục hải quan là gì?

A. Để thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của từng quốc gia.
B. Để xác định thuế suất thuế nhập khẩu và các chính sách quản lý hàng hóa.
C. Để đơn giản hóa thủ tục hải quan cho tất cả các loại hàng hóa.
D. Để tạo ra sự khác biệt về thuế suất giữa các doanh nghiệp.

14. Mục tiêu của “Cơ chế một cửa quốc gia” trong lĩnh vực hải quan là gì?

A. Giảm số lượng cơ quan quản lý nhà nước tại cửa khẩu.
B. Tăng cường phối hợp giữa các lực lượng chức năng tại cửa khẩu.
C. Cho phép doanh nghiệp thực hiện thủ tục hành chính của nhiều bộ, ngành thông qua một cổng thông tin duy nhất.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

15. Trong trường hợp hàng hóa thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành (kiểm dịch, kiểm tra chất lượng...), thủ tục hải quan sẽ được thực hiện như thế nào?

A. Thủ tục hải quan được thực hiện đồng thời với thủ tục kiểm tra chuyên ngành.
B. Thủ tục hải quan được thực hiện sau khi có kết quả kiểm tra chuyên ngành đáp ứng yêu cầu.
C. Thủ tục hải quan được thực hiện trước khi kiểm tra chuyên ngành.
D. Không cần thực hiện thủ tục kiểm tra chuyên ngành nếu đã làm thủ tục hải quan.

16. Thời điểm nào được xác định là thời điểm đăng ký tờ khai hải quan?

A. Khi người khai hải quan nộp hồ sơ giấy tại chi cục hải quan.
B. Khi hệ thống hải quan điện tử chấp nhận tờ khai và cấp số tờ khai.
C. Khi hàng hóa đã đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
D. Khi doanh nghiệp đã nộp thuế nhập khẩu.

17. Đâu là chứng từ cơ bản nhất mà người khai hải quan cần nộp cho cơ quan hải quan khi làm thủ tục nhập khẩu?

A. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O).
B. Tờ khai hải quan nhập khẩu.
C. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
D. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).

18. Biện pháp nghiệp vụ hải quan `kiểm soát hải quan` bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Chỉ kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Thu thập, phân tích thông tin, kiểm tra, giám sát, điều tra, xác minh và các biện pháp khác theo quy định.
D. Chỉ xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan.

19. Hệ thống VNACCS/VCIS được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực hải quan Việt Nam?

A. Quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.
B. Thực hiện thủ tục hải quan điện tử và quản lý thông tin nghiệp vụ hải quan.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Thu thuế xuất nhập khẩu.

20. Trong thủ tục hải quan, khái niệm “người khai hải quan” bao gồm những đối tượng nào?

A. Chỉ chủ hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Chủ hàng hóa xuất nhập khẩu hoặc đại lý hải quan.
C. Chủ hàng hóa xuất nhập khẩu, đại lý hải quan hoặc người vận chuyển.
D. Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.

21. “Kho ngoại quan” được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Lưu giữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan chờ xuất khẩu.
B. Lưu giữ hàng hóa nhập khẩu đã nộp thuế chờ thông quan.
C. Lưu giữ hàng hóa đã nhập khẩu nhưng chưa hoàn thành thủ tục hải quan hoặc đang chờ tái xuất.
D. Lưu giữ tất cả các loại hàng hóa xuất nhập khẩu.

22. “Cửa khẩu đường bộ quốc tế” có đặc điểm khác biệt gì so với “cửa khẩu cảng biển quốc tế” trong thủ tục hải quan?

A. Chỉ cửa khẩu đường bộ mới có lực lượng hải quan.
B. Thủ tục hải quan tại cửa khẩu đường bộ đơn giản hơn.
C. Phương thức vận tải hàng hóa chủ yếu khác nhau (đường bộ so với đường biển), ảnh hưởng đến quy trình và thủ tục hải quan.
D. Không có sự khác biệt về thủ tục hải quan giữa hai loại cửa khẩu.

23. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu tại chỗ được thực hiện như thế nào?

A. Thực hiện tại chi cục hải quan nơi quản lý kho ngoại quan.
B. Thực hiện tại chi cục hải quan cửa khẩu xuất hoặc nhập.
C. Thực hiện tại chi cục hải quan nơi doanh nghiệp có trụ sở chính.
D. Thực hiện tại chi cục hải quan thuận tiện nhất cho doanh nghiệp.

24. Trong trường hợp nào người khai hải quan được quyền sửa đổi, bổ sung tờ khai hải quan sau khi đã đăng ký?

A. Khi phát hiện sai sót sau khi hàng hóa đã được thông quan.
B. Khi có yêu cầu từ cơ quan hải quan.
C. Trước thời điểm cơ quan hải quan quyết định kiểm tra hàng hóa.
D. Tất cả các trường hợp trên.

25. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu kể từ thời điểm tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?

A. Trong vòng 30 phút.
B. Trong vòng 2 giờ làm việc.
C. Trong vòng 8 giờ làm việc.
D. Trong vòng 24 giờ làm việc.

26. “Thông quan” hàng hóa có nghĩa là gì trong thủ tục hải quan?

A. Hàng hóa đã được kiểm tra xong và được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
B. Hàng hóa đã hoàn thành tất cả các thủ tục hải quan và được phép lưu thông.
C. Hàng hóa đã nộp đủ thuế và các khoản phí liên quan.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

27. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết luận kiểm tra hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

A. Không có quyền gì, phải chấp nhận kết luận.
B. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan theo quy định của pháp luật.
C. Khởi kiện ra tòa án hành chính.
D. Cả đáp án 2 và 3.

28. Doanh nghiệp có hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, thì bị xử phạt như thế nào theo quy định của pháp luật hải quan?

A. Chỉ bị truy thu số thuế thiếu.
B. Bị phạt tiền từ 1 đến 3 lần số thuế thiếu, tùy mức độ vi phạm.
C. Bị phạt tù và tịch thu tài sản.
D. Bị đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu.

29. Theo quy định, doanh nghiệp có trách nhiệm lưu giữ hồ sơ hải quan trong thời hạn bao lâu?

A. 1 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
B. 3 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. 5 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. 10 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.

30. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng nhất theo quy định?

A. Phương pháp trị giá giao dịch.
B. Phương pháp trị giá của hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp trị giá khấu trừ.
D. Phương pháp trị giá tính toán.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

1. Quy trình thủ tục hải quan thường bắt đầu từ công đoạn nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

2. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

3. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng khai báo về số lượng, trị giá, hoặc chủng loại, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

4. Biện pháp kiểm soát hải quan nào áp dụng đối với hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển từ cửa khẩu nhập đến địa điểm đích trong nội địa?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

5. Ưu điểm lớn nhất của việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử so với thủ tục hải quan truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

6. Trong quá trình làm thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

7. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc hưởng ưu đãi thuế quan nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

8. “Rủi ro trong quản lý hải quan” được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

9. Mục đích chính của thủ tục hải quan là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

10. Nguyên tắc “tự động hóa tối đa” trong thủ tục hải quan hướng tới mục tiêu nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

11. Loại hình kiểm tra thực tế hàng hóa nào mà cơ quan hải quan tiến hành tại địa điểm của doanh nghiệp, không phải tại cửa khẩu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

12. “Luồng xanh” trong kiểm tra hải quan thường được áp dụng cho loại hàng hóa và doanh nghiệp nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

13. Mục đích của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) trong thủ tục hải quan là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

14. Mục tiêu của “Cơ chế một cửa quốc gia” trong lĩnh vực hải quan là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

15. Trong trường hợp hàng hóa thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành (kiểm dịch, kiểm tra chất lượng...), thủ tục hải quan sẽ được thực hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

16. Thời điểm nào được xác định là thời điểm đăng ký tờ khai hải quan?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là chứng từ cơ bản nhất mà người khai hải quan cần nộp cho cơ quan hải quan khi làm thủ tục nhập khẩu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

18. Biện pháp nghiệp vụ hải quan 'kiểm soát hải quan' bao gồm những hoạt động nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

19. Hệ thống VNACCS/VCIS được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực hải quan Việt Nam?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

20. Trong thủ tục hải quan, khái niệm “người khai hải quan” bao gồm những đối tượng nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

21. “Kho ngoại quan” được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

22. “Cửa khẩu đường bộ quốc tế” có đặc điểm khác biệt gì so với “cửa khẩu cảng biển quốc tế” trong thủ tục hải quan?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

23. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu tại chỗ được thực hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

24. Trong trường hợp nào người khai hải quan được quyền sửa đổi, bổ sung tờ khai hải quan sau khi đã đăng ký?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

25. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu kể từ thời điểm tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

26. “Thông quan” hàng hóa có nghĩa là gì trong thủ tục hải quan?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

27. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết luận kiểm tra hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

28. Doanh nghiệp có hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, thì bị xử phạt như thế nào theo quy định của pháp luật hải quan?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

29. Theo quy định, doanh nghiệp có trách nhiệm lưu giữ hồ sơ hải quan trong thời hạn bao lâu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủ tục hải quan

Tags: Bộ đề 5

30. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng nhất theo quy định?