Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Trong thư tín thương mại, từ viết tắt “P.S.” thường được dùng để làm gì?

A. Bắt đầu nội dung chính của thư.
B. Đề cập đến thông tin bổ sung sau khi đã kết thúc nội dung chính.
C. Thay thế cho lời chào đầu thư.
D. Nhấn mạnh một ý quan trọng trong thư.

2. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng dấu chấm than (!) nên được sử dụng như thế nào?

A. Sử dụng thoải mái để thể hiện cảm xúc.
B. Hạn chế sử dụng, chỉ dùng khi thực sự cần thiết để nhấn mạnh.
C. Bắt buộc sử dụng ở cuối mỗi câu.
D. Chỉ sử dụng trong thư gửi bạn bè thân thiết.

3. Khi viết thư tín thương mại, cần cân nhắc yếu tố “người nhận” để làm gì?

A. Chọn màu sắc phong bì thư phù hợp.
B. Điều chỉnh ngôn ngữ, giọng văn và nội dung cho phù hợp với đối tượng.
C. Xác định thời điểm gửi thư thích hợp.
D. Quyết định có nên đính kèm quà tặng hay không.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết tiêu đề (subject line) cho email thương mại?

A. Sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung.
B. Viết ngắn gọn, súc tích.
C. Viết hoa toàn bộ tiêu đề để gây chú ý.
D. Thể hiện rõ mục đích của email.

5. Khi nào nên sử dụng hình thức thư tín thương mại truyền thống (thư giấy) thay vì email?

A. Khi cần gửi thông báo nội bộ cho nhân viên.
B. Khi muốn thể hiện sự trang trọng, lịch sự đặc biệt.
C. Khi gửi báo giá sản phẩm.
D. Khi cần trao đổi thông tin nhanh chóng.

6. Khi viết thư tín thương mại, cần tránh lỗi nào sau đây liên quan đến nội dung?

A. Lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Thiếu thông tin liên hệ của người gửi.
C. Thông tin không rõ ràng, gây hiểu lầm.
D. Sử dụng phông chữ không phù hợp.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại thư tín thương mại phổ biến?

A. Thư chào hàng.
B. Thư phàn nàn cá nhân.
C. Thư báo giá.
D. Thư yêu cầu báo giá.

8. Phần nào của thư tín thương mại thường chứa thông tin liên hệ của người gửi?

A. Tiêu đề thư.
B. Địa chỉ người gửi.
C. Lời chào.
D. Nội dung chính.

9. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, điều gì quan trọng hơn cả khi soạn thảo thư tín thương mại?

A. Sử dụng phông chữ đẹp và ấn tượng.
B. Đảm bảo sự rõ ràng, chính xác và tránh gây hiểu lầm do khác biệt ngôn ngữ, văn hóa.
C. Gửi thư bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Sử dụng giấy thơm để tạo ấn tượng.

10. Điều gì thể hiện tính chuyên nghiệp trong thư tín thương mại?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh.
B. Trình bày cẩu thả, viết tắt tùy tiện.
C. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, không lỗi chính tả.
D. In thư trên giấy tái chế để tiết kiệm chi phí.

11. “Kính gửi” trong tiếng Việt tương đương với cụm từ nào trong lời chào đầu thư tiếng Anh?

A. Dear Sir or Madam,
B. Yours faithfully,
C. Best regards,
D. To whom it may concern,

12. Trong thư tín thương mại, thuật ngữ “confidential” (hoặc “bí mật”) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tính trang trọng cho thư.
B. Đánh dấu thông tin nhạy cảm, cần được bảo mật.
C. Thu hút sự chú ý của người đọc.
D. Thay thế cho tiêu đề thư.

13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc duy trì hồ sơ lưu trữ thư tín thương mại?

A. Theo dõi lịch sử giao dịch và thông tin liên lạc.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
C. Tiết kiệm không gian văn phòng.
D. Sử dụng làm tài liệu tham khảo và bằng chứng khi cần thiết.

14. Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Trong thư tín thương mại, cần sử dụng ngôn ngữ … và tránh sử dụng từ ngữ …”.

A. thân mật, suồng sã.
B. chuyên nghiệp, trang trọng.
C. ngắn gọn, súc tích.
D. hoa mỹ, bóng bẩy.

15. Ưu điểm của việc sử dụng mẫu thư (template) trong thư tín thương mại là gì?

A. Giảm thiểu chi phí in ấn.
B. Đảm bảo tính nhất quán về hình thức và tiết kiệm thời gian soạn thảo.
C. Tăng tính bảo mật cho thông tin.
D. Giúp thư trông đẹp mắt và ấn tượng hơn.

16. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng chữ ký tay (signature) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để trang trí cho đẹp mắt.
B. Xác nhận tính xác thực và trách nhiệm của người gửi.
C. Thay thế cho lời chào cuối thư.
D. Giúp thư dễ dàng được phân loại hơn.

17. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Giới thiệu sản phẩm mới đến bạn bè.
B. Ghi lại nhật ký cá nhân về hoạt động kinh doanh.
C. Trao đổi thông tin chính thức, chuyên nghiệp liên quan đến hoạt động kinh doanh.
D. Chia sẻ thông tin nội bộ giữa các phòng ban không chính thức.

18. Trong trường hợp nào sau đây, việc gửi thư tín thương mại bằng fax vẫn còn phù hợp?

A. Khi cần gửi tài liệu màu sắc.
B. Khi cần gửi tài liệu có chữ ký gốc và đảm bảo tính pháp lý.
C. Khi cần gửi thông tin dung lượng lớn.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí in ấn.

19. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

A. Tính chính xác của thông tin.
B. Hình thức trình bày chuyên nghiệp.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
D. Đề cập đến vấn đề cá nhân không liên quan đến công việc.

20. Sự khác biệt chính giữa “CC” và “BCC” (Blind Carbon Copy) trong email thương mại là gì?

A. “CC” dùng cho người nhận chính, “BCC” dùng cho người nhận phụ.
B. Người nhận “CC” thấy được danh sách những người nhận “CC” khác, người nhận “BCC” thì không.
C. “CC” đảm bảo bảo mật hơn “BCC”.
D. “BCC” gửi thư nhanh hơn “CC”.

21. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, cụm từ “Sincerely” thường được dùng ở phần nào của thư?

A. Lời chào đầu thư (Salutation).
B. Tiêu đề thư (Subject line).
C. Lời chào cuối thư (Complimentary closing).
D. Địa chỉ người gửi (Sender`s address).

22. Trong thư tín thương mại, việc “CC” (Carbon Copy) trong email có nghĩa là gì?

A. Gửi thư cho người nhận chính và những người nhận được thông báo.
B. Gửi thư ẩn danh, người nhận chính không biết những ai khác nhận được.
C. Gửi thư cho nhiều người nhận chính cùng một lúc.
D. Gửi thư tự động vào một thời điểm đã hẹn trước.

23. Khi gửi thư tín thương mại cho đối tác nước ngoài, điều gì cần được đặc biệt chú ý?

A. Sử dụng giấy in chất lượng cao.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa giao tiếp.
C. Gửi thư vào cuối tuần để thư đến nhanh hơn.
D. Sử dụng phông chữ tiếng Việt mặc định.

24. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng giọng văn trang trọng trong thư tín thương mại là KHÔNG cần thiết?

A. Thư gửi khách hàng mới.
B. Thư phản hồi khiếu nại của khách hàng.
C. Thư trao đổi công việc nội bộ giữa đồng nghiệp thân thiết.
D. Thư mời hợp tác kinh doanh.

25. “Enclosure” (hoặc “Enc.”) trong thư tín thương mại có nghĩa là gì?

A. Lời chào đầu thư.
B. Lời chào cuối thư.
C. Tài liệu đính kèm theo thư.
D. Địa chỉ người nhận.

26. Khi phản hồi thư tín thương mại, thời gian phản hồi lý tưởng nên là bao lâu?

A. Trong vòng 24 giờ.
B. Trong vòng 1 tuần.
C. Không quan trọng thời gian phản hồi.
D. Tùy thuộc vào tâm trạng của người gửi.

27. Điều gì cần kiểm tra kỹ trước khi gửi thư tín thương mại đi?

A. Màu sắc của phong bì thư.
B. Chính tả, ngữ pháp, thông tin liên hệ và nội dung chính xác.
C. Giá trị của món quà kèm theo (nếu có).
D. Thời tiết hiện tại.

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử (email) so với thư tín truyền thống?

A. Tính bảo mật cao hơn.
B. Chi phí thấp hơn và tốc độ nhanh hơn.
C. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự hơn.
D. Khả năng lưu trữ văn bản gốc tốt hơn.

29. Khi viết thư tín thương mại để giải quyết khiếu nại của khách hàng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tránh né trách nhiệm và đổ lỗi cho khách hàng.
B. Thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề của khách hàng.
C. Lắng nghe, thấu hiểu, xin lỗi và đưa ra giải pháp.
D. Phản ứng gay gắt và tranh cãi với khách hàng.

30. Trong trường hợp cần gửi thư tín thương mại khẩn cấp, phương thức nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thư thường qua đường bưu điện.
B. Fax.
C. Email.
D. Thư bảo đảm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

1. Trong thư tín thương mại, từ viết tắt “P.S.” thường được dùng để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

2. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng dấu chấm than (!) nên được sử dụng như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

3. Khi viết thư tín thương mại, cần cân nhắc yếu tố “người nhận” để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết tiêu đề (subject line) cho email thương mại?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

5. Khi nào nên sử dụng hình thức thư tín thương mại truyền thống (thư giấy) thay vì email?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

6. Khi viết thư tín thương mại, cần tránh lỗi nào sau đây liên quan đến nội dung?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại thư tín thương mại phổ biến?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

8. Phần nào của thư tín thương mại thường chứa thông tin liên hệ của người gửi?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

9. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, điều gì quan trọng hơn cả khi soạn thảo thư tín thương mại?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì thể hiện tính chuyên nghiệp trong thư tín thương mại?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

11. “Kính gửi” trong tiếng Việt tương đương với cụm từ nào trong lời chào đầu thư tiếng Anh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

12. Trong thư tín thương mại, thuật ngữ “confidential” (hoặc “bí mật”) thường được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc duy trì hồ sơ lưu trữ thư tín thương mại?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

14. Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Trong thư tín thương mại, cần sử dụng ngôn ngữ … và tránh sử dụng từ ngữ …”.

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

15. Ưu điểm của việc sử dụng mẫu thư (template) trong thư tín thương mại là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

16. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng chữ ký tay (signature) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

17. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

18. Trong trường hợp nào sau đây, việc gửi thư tín thương mại bằng fax vẫn còn phù hợp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

19. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

20. Sự khác biệt chính giữa “CC” và “BCC” (Blind Carbon Copy) trong email thương mại là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

21. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, cụm từ “Sincerely” thường được dùng ở phần nào của thư?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

22. Trong thư tín thương mại, việc “CC” (Carbon Copy) trong email có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

23. Khi gửi thư tín thương mại cho đối tác nước ngoài, điều gì cần được đặc biệt chú ý?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

24. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng giọng văn trang trọng trong thư tín thương mại là KHÔNG cần thiết?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

25. “Enclosure” (hoặc “Enc.”) trong thư tín thương mại có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

26. Khi phản hồi thư tín thương mại, thời gian phản hồi lý tưởng nên là bao lâu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

27. Điều gì cần kiểm tra kỹ trước khi gửi thư tín thương mại đi?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử (email) so với thư tín truyền thống?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

29. Khi viết thư tín thương mại để giải quyết khiếu nại của khách hàng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 9

30. Trong trường hợp cần gửi thư tín thương mại khẩn cấp, phương thức nào sau đây là phù hợp nhất?