1. Ứng dụng của thống kê trong lĩnh vực sản xuất và quản lý chất lượng là gì?
A. Phân tích hành vi người tiêu dùng.
B. Dự báo thời tiết.
C. Kiểm soát quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường chứng khoán.
2. Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng thống kê ứng dụng trong lĩnh vực môi trường?
A. Phân tích hiệu quả của quảng cáo trực tuyến.
B. Nghiên cứu tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng.
C. Dự đoán doanh thu bán lẻ theo mùa.
D. Xác định độ hài lòng của khách hàng.
3. Giá trị trung vị (median) là gì?
A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
C. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của dữ liệu đã được sắp xếp.
D. Độ lệch trung bình của dữ liệu so với giá trị trung bình.
4. Khi nào thì hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) bằng 0?
A. Khi có mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ giữa hai biến.
B. Khi không có mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Khi hai biến hoàn toàn giống nhau.
D. Khi một trong hai biến có phương sai bằng 0.
5. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng (stratified random sampling) được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn chọn mẫu một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất.
B. Khi tổng thể đồng nhất và không có sự khác biệt giữa các nhóm.
C. Khi tổng thể có thể chia thành các nhóm (strata) đồng nhất và muốn đảm bảo đại diện từ mỗi nhóm.
D. Khi không có danh sách đầy đủ của tổng thể.
6. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản được sử dụng để làm gì?
A. So sánh trung bình của nhiều nhóm.
B. Đo lường mức độ liên kết giữa hai biến định tính.
C. Mô hình hóa mối quan hệ tuyến tính giữa một biến phụ thuộc và một biến độc lập.
D. Phân loại đối tượng vào các nhóm khác nhau.
7. Độ tin cậy (confidence level) trong khoảng tin cậy (confidence interval) thể hiện điều gì?
A. Xác suất mà khoảng tin cậy chứa giá trị tham số tổng thể thực sự.
B. Độ chính xác của ước lượng điểm.
C. Kích thước của mẫu nghiên cứu.
D. Sai số chuẩn của trung bình mẫu.
8. Khi nào thì kiểm định Kruskal-Wallis được sử dụng?
A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Để so sánh trung bình của ba nhóm trở lên độc lập khi giả định phân phối chuẩn không được đáp ứng.
C. Để so sánh trung bình của hai nhóm liên quan.
D. Để kiểm định tính độc lập giữa hai biến định tính.
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định tính?
A. Phân tích hồi quy đa biến.
B. Kiểm định Chi-bình phương.
C. Thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn).
D. Phân tích nội dung (content analysis).
10. Trong thống kê suy luận, sai số loại II (Type II error) xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Chọn mẫu không đại diện cho tổng thể.
D. Tính toán sai giá trị thống kê kiểm định.
11. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn và kích thước mẫu nhỏ, kiểm định phi tham số nào tương ứng với kiểm định t-Student cặp đôi (paired t-test)?
A. Kiểm định Mann-Whitney U.
B. Kiểm định Wilcoxon signed-rank.
C. Kiểm định Kruskal-Wallis.
D. Kiểm định Friedman.
12. Khi nào thì biểu đồ phân tán (scatter plot) được sử dụng?
A. Để so sánh tần số của các danh mục.
B. Để hiển thị phân phối của một biến số duy nhất.
C. Để khám phá mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
D. Để so sánh trung bình của các nhóm.
13. Trong kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) về tính độc lập, giả thuyết null là gì?
A. Có mối quan hệ giữa hai biến định tính.
B. Không có mối quan hệ giữa hai biến định tính (hai biến độc lập).
C. Tần số quan sát bằng tần số kỳ vọng.
D. Dữ liệu tuân theo phân phối Chi-bình phương.
14. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm định giả thuyết về sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm độc lập?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Kiểm định t-Student độc lập.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Tương quan Pearson.
15. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
A. Mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ giữa các biến độc lập với nhau.
C. Dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
D. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu.
16. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực thống kê ứng dụng trong thể thao?
A. Phân tích hiệu suất cầu thủ và đội bóng.
B. Dự đoán kết quả trận đấu.
C. Nghiên cứu ảnh hưởng của âm nhạc đến tâm trạng.
D. Xây dựng chiến lược thi đấu dựa trên dữ liệu.
17. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong thống kê là gì?
A. Thay thế dữ liệu bị thiếu.
B. Chuyển đổi dữ liệu về cùng một thang đo để so sánh và phân tích dễ dàng hơn.
C. Loại bỏ các giá trị ngoại lai.
D. Mã hóa dữ liệu định tính thành dạng số.
18. Biểu đồ hộp (boxplot) thường được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị tần số của các giá trị trong dữ liệu.
B. So sánh trung bình của các nhóm.
C. Mô tả phân phối và các giá trị ngoại lai (outliers) của một biến số.
D. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
19. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quảExtreme hơn kết quả mẫu, giả định giả thuyết null đúng.
C. Mức ý nghĩa thống kê được chọn trước.
D. Sai số loại I.
20. Trong nghiên cứu thị trường, việc sử dụng mẫu có ý nghĩa quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng mẫu thay vì tổng thể?
A. Tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
B. Đảm bảo độ chính xác tuyệt đối và loại bỏ hoàn toàn sai số.
C. Có thể thực hiện nghiên cứu sâu rộng hơn với nguồn lực hạn chế.
D. Giảm thiểu tác động của việc kiểm tra phá hủy (nếu có).
21. Trong kinh doanh, thống kê ứng dụng thường được dùng để hỗ trợ ra quyết định. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
A. Tính toán trung bình cộng điểm kiểm tra của học sinh.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng để xác định xu hướng và dự báo nhu cầu.
C. Mô tả đặc điểm dân số của một quốc gia.
D. Đo lường nhiệt độ cơ thể bệnh nhân.
22. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm thống kê (như SPSS, R, Python) trong phân tích dữ liệu là gì?
A. Giảm thiểu hoàn toàn sai số trong phân tích.
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu và thực hiện các phân tích phức tạp.
C. Loại bỏ sự cần thiết phải hiểu về thống kê.
D. Đảm bảo kết quả phân tích luôn đúng và chính xác tuyệt đối.
23. Trong thống kê ứng dụng, `dân số` (population) đề cập đến điều gì?
A. Tổng số người sống trong một khu vực địa lý.
B. Tập hợp tất cả các đối tượng hoặc cá thể mà chúng ta quan tâm nghiên cứu.
C. Một nhóm nhỏ được chọn từ tổng thể để nghiên cứu.
D. Dữ liệu thu thập được từ mẫu.
24. Khi nào thì việc sử dụng thống kê mô tả là phù hợp trong phân tích dữ liệu?
A. Khi muốn suy rộng kết quả từ mẫu lên tổng thể.
B. Khi cần kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến.
C. Khi muốn tóm tắt và trình bày các đặc điểm chính của dữ liệu.
D. Khi muốn dự báo giá trị của một biến dựa trên biến khác.
25. Sai số loại I (Type I error) còn được gọi là gì?
A. Sai số β (Beta error).
B. Sai số α (Alpha error).
C. Sai số lấy mẫu.
D. Sai số đo lường.
26. Khi nào thì kiểm định phi tham số (non-parametric test) được ưu tiên sử dụng hơn kiểm định tham số (parametric test)?
A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn.
C. Khi giả định về phân phối của dữ liệu không được đáp ứng.
D. Khi cần tính toán khoảng tin cậy.
27. Thống kê ứng dụng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình?
A. Phân tích dữ liệu thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả thuốc mới.
B. Dự báo số lượng bệnh nhân nhập viện để lập kế hoạch nguồn lực.
C. Xây dựng mô hình kinh tế vĩ mô để dự đoán tăng trưởng GDP.
D. Nghiên cứu dịch tễ học để xác định yếu tố nguy cơ gây bệnh.
28. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về thống kê ứng dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội?
A. Phân tích dữ liệu khảo sát để nghiên cứu thái độ của cử tri.
B. Sử dụng mô hình hồi quy để xác định yếu tố ảnh hưởng đến tội phạm.
C. Tính toán xác suất để dự đoán kết quả xổ số.
D. Nghiên cứu mối quan hệ giữa thu nhập và mức độ hạnh phúc.
29. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?
A. Có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình của các nhóm.
B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình của các nhóm.
C. Các nhóm có phương sai bằng nhau.
D. Dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
30. Ứng dụng của thống kê trong lĩnh vực tài chính bao gồm điều gì?
A. Dự báo giá cổ phiếu và rủi ro đầu tư.
B. Phân tích dữ liệu địa lý để lập bản đồ tội phạm.
C. Nghiên cứu hiệu quả của các phương pháp giảng dạy.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong sản xuất.