1. Trong thống kê tài chính, thuật ngữ `vốn hóa thị trường` (market capitalization) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một công ty.
B. Tổng giá trị cổ phiếu đang lưu hành của một công ty.
C. Tổng doanh thu hàng năm của một công ty.
D. Tổng lợi nhuận ròng của một công ty.
2. Tại sao việc sử dụng `giá so sánh` (constant prices) lại quan trọng khi phân tích tăng trưởng GDP theo thời gian?
A. Để phản ánh sự thay đổi về cơ cấu kinh tế.
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát và chỉ đo lường sự tăng trưởng sản lượng thực tế.
C. Để so sánh GDP giữa các quốc gia khác nhau.
D. Để đơn giản hóa việc tính toán GDP.
3. Trong thống kê kinh tế, `biến giả` (dummy variable) thường được sử dụng để biểu diễn điều gì trong mô hình hồi quy?
A. Biến số có giá trị rất lớn hoặc rất nhỏ.
B. Biến số định tính hoặc phạm trù (categorical variable).
C. Biến số đo lường lạm phát.
D. Biến số biểu diễn thời gian.
4. Điều gì thường được coi là `lực lượng lao động` trong thống kê việc làm?
A. Tất cả người dân trong độ tuổi lao động.
B. Những người đang có việc làm và những người đang thất nghiệp nhưng tích cực tìm kiếm việc làm.
C. Những người đang có việc làm và những người không có việc làm.
D. Những người có việc làm toàn thời gian và bán thời gian.
5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng chủ yếu để đo lường điều gì trong nền kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Lạm phát
D. Cán cân thương mại
6. Khi trình bày dữ liệu thống kê kinh tế, biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các phần của một tổng thể, ví dụ như cơ cấu GDP theo ngành?
A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
7. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) khác với CPI ở điểm nào?
A. Chỉ số giảm phát GDP chỉ đo lường giá hàng hóa nhập khẩu, CPI đo lường giá hàng hóa trong nước.
B. Chỉ số giảm phát GDP đo lường giá của tất cả hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước, CPI chỉ đo lường giá của một giỏ hàng hóa tiêu dùng.
C. Chỉ số giảm phát GDP được tính hàng tháng, CPI được tính hàng năm.
D. Chỉ số giảm phát GDP không bao gồm giá năng lượng, CPI bao gồm.
8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian kinh tế?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Kiểm định nghiệm đơn vị (Unit root test), ví dụ như kiểm định Dickey-Fuller.
C. Tính hệ số tương quan.
D. Phân tích phương sai.
9. Chỉ số Laspeyres và chỉ số Paasche là hai phương pháp phổ biến để tính chỉ số giá. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Laspeyres sử dụng quyền số cố định từ kỳ gốc, Paasche sử dụng quyền số cố định từ kỳ hiện tại.
B. Laspeyres tính cho hàng hóa tiêu dùng, Paasche tính cho hàng hóa sản xuất.
C. Laspeyres tính cho khu vực thành thị, Paasche tính cho khu vực nông thôn.
D. Laspeyres tính giá trị danh nghĩa, Paasche tính giá trị thực.
10. Trong thống kê cán cân thanh toán, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại điều gì?
A. Các giao dịch tài chính quốc tế như đầu tư trực tiếp và đầu tư danh mục.
B. Các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai giữa quốc gia và phần còn lại của thế giới.
C. Thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Các khoản vay và nợ quốc tế.
11. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thống kê kinh tế chính thức?
A. Tổng cục Thống kê quốc gia.
B. Ngân hàng Trung ương.
C. Báo cáo nghiên cứu thị trường của một công ty tư nhân.
D. Các bộ, ngành chính phủ.
12. Thước đo nào sau đây phản ánh giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ kinh tế của một quốc gia, không phân biệt yếu tố sở hữu?
A. Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Thu nhập quốc dân (NI)
D. Tổng đầu tư quốc gia (GNI)
13. Trong thống kê thương mại quốc tế, `xuất khẩu ròng` (net exports) được tính như thế nào?
A. Tổng giá trị xuất khẩu cộng với tổng giá trị nhập khẩu.
B. Tổng giá trị xuất khẩu trừ đi tổng giá trị nhập khẩu.
C. Tổng giá trị nhập khẩu trừ đi tổng giá trị xuất khẩu.
D. Tổng giá trị xuất khẩu chia cho tổng giá trị nhập khẩu.
14. Ý nghĩa của việc `điều chỉnh theo yếu tố mùa vụ` (seasonal adjustment) trong thống kê kinh tế là gì?
A. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
B. Loại bỏ ảnh hưởng của các biến động theo chu kỳ kinh tế.
C. Loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết và lịch thời vụ hàng năm.
D. Điều chỉnh dữ liệu cho phù hợp với quy mô dân số.
15. Mục đích chính của việc sử dụng `số trung vị` (median) thay vì `số trung bình` (mean) trong một số thống kê kinh tế là gì?
A. Số trung vị dễ tính toán hơn số trung bình.
B. Số trung vị ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lai (outliers) hơn số trung bình.
C. Số trung vị phản ánh đầy đủ hơn sự biến động của dữ liệu.
D. Số trung vị luôn chính xác hơn số trung bình.
16. Trong thống kê kinh tế, `đa cộng tuyến` (multicollinearity) là một vấn đề trong phân tích hồi quy khi nào?
A. Khi biến phụ thuộc có nhiều giá trị ngoại lai.
B. Khi các biến độc lập có tương quan cao với nhau.
C. Khi số lượng quan sát quá ít.
D. Khi phương sai của sai số thay đổi.
17. Loại thống kê kinh tế nào thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của sản lượng kinh tế theo thời gian, ví dụ như hàng quý hoặc hàng năm?
A. Thống kê cắt ngang (Cross-sectional statistics)
B. Thống kê chuỗi thời gian (Time series statistics)
C. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
D. Thống kê suy diễn (Inferential statistics)
18. Phân tích hồi quy (regression analysis) được sử dụng trong thống kê kinh tế để làm gì?
A. Mô tả đặc điểm của một biến kinh tế duy nhất.
B. Dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên giá trị của một hoặc nhiều biến độc lập.
C. Tính toán tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
D. Phân loại dữ liệu kinh tế thành các nhóm khác nhau.
19. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa để so sánh mức sống giữa các quốc gia khác nhau?
A. GDP danh nghĩa không bao gồm các hoạt động kinh tế phi chính thức.
B. GDP danh nghĩa không tính đến sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.
C. GDP danh nghĩa chỉ tính sản xuất của khu vực công.
D. GDP danh nghĩa không phản ánh sự phân phối thu nhập.
20. Trong thống kê kinh tế, `dự báo` (forecasting) thường dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dự báo luôn dựa trên giả định rằng tương lai sẽ hoàn toàn khác với quá khứ.
B. Dự báo thường dựa trên giả định rằng các mô hình và xu hướng trong quá khứ sẽ tiếp tục trong tương lai.
C. Dự báo chỉ dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia.
D. Dự báo không sử dụng dữ liệu lịch sử.
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu thống kê kinh tế từ các hộ gia đình?
A. Điều tra chọn mẫu (Sample surveys)
B. Tổng điều tra (Census)
C. Dữ liệu hành chính (Administrative data)
D. Dữ liệu giao dịch (Transaction data)
22. Khái niệm `mức ý nghĩa` (significance level) 5% trong kiểm định giả thuyết thống kê có nghĩa là gì?
A. Có 5% khả năng giả thuyết đối được chấp nhận.
B. Có 5% khả năng mắc lỗi loại I (bác bỏ giả thuyết đúng).
C. Có 95% khả năng kết quả là do ngẫu nhiên.
D. Có 95% khả năng giả thuyết gốc là sai.
23. Khi phân tích dữ liệu thống kê kinh tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo kết quả phân tích là đáng tin cậy và có ý nghĩa?
A. Sử dụng phần mềm thống kê phức tạp nhất.
B. Chỉ tập trung vào kết quả có ý nghĩa thống kê (p-value < 0.05).
C. Xem xét cả ý nghĩa thống kê và ý nghĩa kinh tế, cũng như chất lượng và hạn chế của dữ liệu.
D. Bỏ qua các giá trị ngoại lai để có kết quả `sạch` hơn`.
24. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến kinh tế, hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Mức độ tác động nhân quả giữa hai biến.
B. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Sự thay đổi phần trăm của một biến khi biến kia thay đổi.
D. Ý nghĩa thống kê của mối quan hệ giữa hai biến.
25. Trong phân tích thống kê, `sai số chọn mẫu` (sampling error) phát sinh do đâu?
A. Lỗi trong quá trình nhập liệu dữ liệu.
B. Sự khác biệt ngẫu nhiên giữa mẫu được chọn và tổng thể nghiên cứu.
C. Thiết kế bảng hỏi không phù hợp.
D. Lỗi do người phỏng vấn.
26. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu bảng` (panel data) khác với `dữ liệu chuỗi thời gian` (time series data) và `dữ liệu cắt ngang` (cross-sectional data) như thế nào?
A. Dữ liệu bảng chỉ thu thập dữ liệu từ một thời điểm duy nhất.
B. Dữ liệu bảng kết hợp cả chiều thời gian và chiều không gian (quan sát nhiều đơn vị theo thời gian).
C. Dữ liệu bảng chỉ sử dụng các biến định tính.
D. Dữ liệu bảng không bao gồm thông tin về các biến kinh tế.
27. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của Tổng cầu (Aggregate Demand) trong mô hình kinh tế vĩ mô?
A. Tiêu dùng hộ gia đình (C)
B. Đầu tư của doanh nghiệp (I)
C. Chi tiêu chính phủ (G)
D. Tiết kiệm quốc gia (S)
28. Trong thống kê kinh tế, `giá trị thực` khác với `giá trị danh nghĩa` chủ yếu ở điểm nào?
A. Giá trị thực được tính bằng tiền nước ngoài, giá trị danh nghĩa bằng tiền trong nước.
B. Giá trị thực đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát, giá trị danh nghĩa chưa.
C. Giá trị thực chỉ tính hàng hóa, giá trị danh nghĩa tính cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Giá trị thực là giá trị hiện tại, giá trị danh nghĩa là giá trị trong quá khứ.
29. Trong thống kê kinh tế, `phân vị` (percentile) thứ 90 của phân phối thu nhập có nghĩa là gì?
A. 90% dân số có thu nhập cao hơn mức thu nhập này.
B. 90% dân số có thu nhập thấp hơn hoặc bằng mức thu nhập này.
C. Thu nhập trung bình của 90% dân số giàu nhất.
D. Thu nhập cao nhất trong 90% dân số.
30. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào sau đây?
A. (Số người thất nghiệp / Tổng dân số) * 100%
B. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) * 100%
C. (Số người có việc làm / Lực lượng lao động) * 100%
D. (Số người thất nghiệp / Số người có việc làm) * 100%