1. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) là một thước đo của:
A. Mức giá cả của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
B. Mức giá cả của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
C. Mức giá cả của hàng hóa nhập khẩu.
D. Mức giá cả của hàng hóa xuất khẩu.
2. Điều gì là một nguồn dữ liệu thống kê kinh tế sơ cấp (primary data source)?
A. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới.
B. Bài báo khoa học trên tạp chí kinh tế.
C. Dữ liệu thu thập trực tiếp từ khảo sát hộ gia đình do cơ quan thống kê quốc gia thực hiện.
D. Sách giáo trình kinh tế học.
3. Mục tiêu chính của việc điều chỉnh theo mùa vụ (seasonal adjustment) trong chuỗi số liệu thời gian kinh tế là gì?
A. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
B. Loại bỏ biến động ngắn hạn do yếu tố thời tiết.
C. Loại bỏ biến động có tính chu kỳ dài hạn (chu kỳ kinh doanh).
D. Loại bỏ biến động thường xuyên và có thể dự đoán được trong chuỗi số liệu do các yếu tố theo mùa vụ (ví dụ: ngày lễ, thời tiết).
4. Trong thống kê y tế, `tỷ lệ tử vong thô` (crude mortality rate) được tính như thế nào?
A. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể chia cho tổng số ca mắc bệnh đó.
B. Tổng số ca tử vong trong một khoảng thời gian nhất định chia cho quy mô dân số trung bình trong cùng khoảng thời gian.
C. Số ca tử vong ở một nhóm tuổi cụ thể chia cho tổng số người trong nhóm tuổi đó.
D. Số ca tử vong có thể tránh được chia cho tổng số ca tử vong.
5. Trong thống kê ngân hàng, tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) là gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận mà ngân hàng phải giữ lại.
B. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu mà ngân hàng phải duy trì.
C. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng phải giữ lại dưới dạng dự trữ và không được cho vay.
D. Tỷ lệ nợ xấu tối đa mà ngân hàng được phép có.
6. Phương pháp `dự báo ngoại suy` (extrapolation forecasting) dựa trên giả định chính nào?
A. Các mô hình kinh tế vĩ mô sẽ duy trì ổn định trong tương lai.
B. Xu hướng và mô hình trong quá khứ sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
C. Các yếu tố bên ngoài (ví dụ: chính sách chính phủ) sẽ không thay đổi.
D. Dữ liệu chuỗi thời gian luôn có tính mùa vụ.
7. Sai số chọn mẫu (sampling error) trong khảo sát thống kê phát sinh do đâu?
A. Thiết kế bảng hỏi không tốt.
B. Người trả lời cung cấp thông tin không chính xác.
C. Mẫu được chọn không hoàn toàn đại diện cho tổng thể.
D. Lỗi nhập liệu dữ liệu.
8. Ưu điểm chính của việc sử dụng `số trung vị` (median) thay vì `số trung bình` (mean) để đo lường thu nhập là gì?
A. Số trung vị dễ tính toán hơn số trung bình.
B. Số trung vị ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lai (giá trị cực đoan) hơn số trung bình.
C. Số trung vị luôn phản ánh thu nhập điển hình hơn số trung bình.
D. Cả 2 và 3.
9. Phương pháp `khảo sát chọn mẫu` (sample survey) thường được sử dụng trong thống kê kinh tế để làm gì?
A. Thu thập dữ liệu từ toàn bộ dân số.
B. Ước tính đặc điểm của một tổng thể lớn dựa trên thông tin từ một nhóm nhỏ (mẫu) đại diện.
C. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu hành chính.
D. Dự báo xu hướng kinh tế dài hạn.
10. Trong phân tích chuỗi thời gian, `tự tương quan` (autocorrelation) đề cập đến điều gì?
A. Mối tương quan giữa hai chuỗi thời gian khác nhau.
B. Mối tương quan giữa các giá trị của cùng một chuỗi thời gian tại các thời điểm khác nhau.
C. Mối tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy.
D. Mối tương quan giữa dữ liệu mẫu và dữ liệu tổng thể.
11. Mục đích của việc `chuẩn hóa dữ liệu` (data normalization) trước khi phân tích thống kê là gì?
A. Giảm kích thước mẫu dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
C. Đưa các biến có đơn vị đo lường khác nhau về cùng một thang đo để so sánh và phân tích.
D. Loại bỏ các giá trị ngoại lai khỏi dữ liệu.
12. Trong thống kê cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại điều gì?
A. Các giao dịch tài chính như đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư chứng khoán.
B. Xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
C. Thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Các khoản vay và nợ quốc tế.
13. Trong thống kê thương mại quốc tế, `hệ số co giãn nhập khẩu theo thu nhập` (income elasticity of import demand) đo lường điều gì?
A. Phần trăm thay đổi trong lượng nhập khẩu khi giá nhập khẩu thay đổi 1%.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng nhập khẩu khi thu nhập quốc dân thay đổi 1%.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng nhập khẩu khi tỷ giá hối đoái thay đổi 1%.
D. Phần trăm thay đổi trong lượng nhập khẩu khi thuế nhập khẩu thay đổi 1%.
14. Trong thống kê kinh tế, `giá trị gia tăng` được tính toán như thế nào?
A. Tổng doanh thu trừ đi chi phí lao động.
B. Giá trị sản lượng trừ đi giá trị hàng hóa và dịch vụ trung gian được sử dụng trong sản xuất.
C. Tổng lợi nhuận trước thuế trừ đi khấu hao.
D. Tổng đầu tư trừ đi tiết kiệm.
15. Mục đích chính của việc `kiểm định tính dừng` (stationarity test) trong phân tích chuỗi thời gian là gì?
A. Xác định độ dài trễ tối ưu cho mô hình ARMA.
B. Kiểm tra xem chuỗi thời gian có trung bình và phương sai không đổi theo thời gian hay không.
C. Phân tích thành phần mùa vụ của chuỗi thời gian.
D. Dự báo giá trị tương lai của chuỗi thời gian.
16. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu bảng` (panel data) là gì?
A. Dữ liệu được thu thập từ một nhóm đối tượng (ví dụ: quốc gia, hộ gia đình) tại một thời điểm duy nhất.
B. Dữ liệu được thu thập từ một đối tượng duy nhất theo thời gian.
C. Dữ liệu kết hợp cả chiều không gian (nhiều đối tượng) và chiều thời gian (quan sát nhiều thời kỳ).
D. Dữ liệu chỉ bao gồm các biến định tính.
17. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI) đo lường sự thay đổi trong sản lượng của khu vực nào?
A. Khu vực nông nghiệp.
B. Khu vực dịch vụ.
C. Khu vực công nghiệp (khai khoáng, chế biến chế tạo, điện, khí đốt và nước).
D. Toàn bộ nền kinh tế.
18. Trong thống kê môi trường, `phương pháp định giá ngẫu nhiên` (contingent valuation method) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường chi phí khắc phục ô nhiễm.
B. Ước tính giá trị kinh tế của các hàng hóa và dịch vụ môi trường không có giá thị trường trực tiếp (ví dụ: không khí sạch, cảnh quan đẹp).
C. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các chính sách bảo vệ môi trường.
D. Xác định mức độ ô nhiễm môi trường.
19. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Chọn một phương pháp thống kê không phù hợp.
D. Thu thập dữ liệu không đầy đủ.
20. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng tỷ lệ thất nghiệp làm chỉ số duy nhất về sức khỏe thị trường lao động?
A. Tỷ lệ thất nghiệp không tính đến những người không tìm việc tích cực (lực lượng lao động tiềm năng).
B. Tỷ lệ thất nghiệp chỉ đo lường thất nghiệp ở khu vực thành thị.
C. Tỷ lệ thất nghiệp không phản ánh tình trạng thiếu việc làm.
D. Cả 1 và 3.
21. Chỉ số `PMI (Purchasing Managers` Index)` là một chỉ số kinh tế thuộc loại nào?
A. Chỉ số giá cả.
B. Chỉ số sản lượng.
C. Chỉ số niềm tin.
D. Chỉ số khuếch tán (diffusion index) phản ánh kỳ vọng của nhà quản lý mua hàng về hoạt động kinh tế trong tương lai gần.
22. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế chủ yếu ở yếu tố nào?
A. GDP danh nghĩa bao gồm hàng hóa trung gian, GDP thực tế thì không.
B. GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, GDP thực tế được điều chỉnh theo lạm phát.
C. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng của khu vực tư nhân, GDP thực tế bao gồm cả khu vực công.
D. GDP danh nghĩa đo lường thu nhập quốc dân, GDP thực tế đo lường tổng sản phẩm quốc nội.
23. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng chủ yếu để đo lường điều gì trong nền kinh tế?
A. Tăng trưởng GDP thực tế
B. Mức độ thất nghiệp
C. Lạm phát
D. Cán cân thương mại
24. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared đo lường điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
C. Hệ số tương quan giữa các biến độc lập.
D. Sai số chuẩn của ước lượng hệ số hồi quy.
25. Trong thống kê tài chính, `độ lệch chuẩn` (standard deviation) thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của lợi nhuận.
B. Rủi ro hoặc biến động của lợi nhuận.
C. Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng.
D. Hệ số tương quan giữa các tài sản.
26. Điều gì là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng dữ liệu GDP bình quân đầu người để so sánh mức sống giữa các quốc gia?
A. GDP bình quân đầu người không tính đến sự khác biệt về phân phối thu nhập.
B. GDP bình quân đầu người không phản ánh các hoạt động kinh tế phi chính thức.
C. GDP bình quân đầu người không điều chỉnh theo sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia (sức mua tương đương - PPP).
D. Cả 1, 2 và 3.
27. Trong thống kê giáo dục, `tỷ lệ nhập học ròng` (net enrollment rate) đo lường điều gì?
A. Tổng số học sinh nhập học ở tất cả các cấp học.
B. Tỷ lệ phần trăm học sinh ở độ tuổi chính thức của cấp học đó đang thực sự theo học cấp học đó.
C. Tỷ lệ học sinh hoàn thành cấp học đúng thời hạn.
D. Tỷ lệ học sinh chuyển tiếp lên cấp học cao hơn.
28. Điều gì là một ví dụ về `chỉ số kinh tế đi sau` (lagging indicator)?
A. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng.
B. Số lượng đơn đặt hàng sản xuất mới.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ số giá cổ phiếu.
29. Phương pháp `chuỗi Laspeyres` và `chuỗi Paasche` khác nhau chủ yếu ở điểm nào khi tính toán chỉ số giá?
A. Loại hàng hóa và dịch vụ được bao gồm trong giỏ hàng.
B. Năm gốc được sử dụng để cố định trọng số.
C. Nguồn dữ liệu giá được sử dụng.
D. Phương pháp tính trung bình giá cả.
30. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong phân phối thu nhập?
A. Mức độ nghèo đói tuyệt đối.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Mức thu nhập trung bình của dân số.
D. Tỷ lệ phần trăm dân số có thu nhập dưới mức nghèo khổ.