Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

1. Ý nghĩa của `khoảng tin cậy 95%` (95% confidence interval) trong ước lượng thống kê là gì?

A. Có 95% khả năng giá trị tham số thực tế nằm ngoài khoảng tin cậy.
B. Khoảng tin cậy này chứa 95% dữ liệu mẫu.
C. Nếu lặp lại quá trình lấy mẫu nhiều lần, khoảng 95% các khoảng tin cậy được tạo ra sẽ chứa giá trị tham số thực tế của tổng thể.
D. Độ chính xác của ước lượng là 95%.

2. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu chuỗi thời gian` (time series data) là loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu thu thập tại một thời điểm duy nhất.
B. Dữ liệu được sắp xếp theo thời gian, ghi lại giá trị của biến số theo các khoảng thời gian khác nhau.
C. Dữ liệu mô tả đặc điểm của các đơn vị kinh tế khác nhau tại cùng một thời điểm.
D. Dữ liệu kết hợp cả chuỗi thời gian và dữ liệu chéo.

3. Trong thống kê kinh tế, `siêu dữ liệu` (metadata) đóng vai trò gì?

A. Là dữ liệu đã được xử lý và phân tích.
B. Là dữ liệu thô, chưa qua xử lý.
C. Là dữ liệu mô tả thông tin về dữ liệu khác (ví dụ: nguồn gốc, phương pháp thu thập, định nghĩa biến số).
D. Là dữ liệu có kích thước rất lớn.

4. Phân tích `panel data` (dữ liệu bảng) có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian hoặc dữ liệu tổng hợp ngang?

A. Đơn giản hơn trong việc thu thập và xử lý dữ liệu.
B. Cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được và không thay đổi theo thời gian, đồng thời nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian.
C. Loại bỏ hoàn toàn vấn đề tự tương quan.
D. Luôn cho kết quả chính xác hơn.

5. Khi nào thì việc sử dụng `phương pháp trung bình trượt` (moving average) là phù hợp trong phân tích chuỗi thời gian?

A. Khi dữ liệu có xu hướng tăng hoặc giảm mạnh.
B. Khi dữ liệu có nhiều giá trị ngoại lai.
C. Khi muốn làm mịn dữ liệu để thấy rõ xu hướng chung, loại bỏ nhiễu ngắn hạn.
D. Khi cần dự báo giá trị cho nhiều kỳ tiếp theo.

6. Điều gì có thể gây ra `thiên lệch chọn mẫu` (sample selection bias) trong nghiên cứu thống kê kinh tế?

A. Sử dụng kích thước mẫu quá nhỏ.
B. Mẫu không đại diện cho tổng thể do quá trình chọn mẫu không ngẫu nhiên hoặc có yếu tố tự lựa chọn.
C. Sai sót trong quá trình nhập liệu.
D. Sử dụng phương pháp thống kê không phù hợp.

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp do thiếu cầu.
D. Thất nghiệp theo mùa vụ.

8. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trong:

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
B. Giá cả hàng hóa sản xuất tại nhà máy.
C. Mức lương trung bình của người lao động.
D. Tổng sản phẩm quốc nội danh nghĩa.

9. Trong thống kê kinh tế, `giá trị trung vị` (median) có ưu điểm gì so với `giá trị trung bình` (mean) khi mô tả một tập dữ liệu?

A. Trung vị dễ tính toán hơn trung bình.
B. Trung vị luôn phản ánh giá trị phổ biến nhất trong dữ liệu.
C. Trung vị ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lai (outliers) hơn so với trung bình.
D. Trung bình luôn là giá trị chính giữa của tập dữ liệu.

10. Chỉ số `Hệ số GINI` đo lường điều gì trong thống kê kinh tế?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

11. Phương pháp `lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản` (simple random sampling) đảm bảo điều gì?

A. Mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
B. Mẫu phải phản ánh chính xác tỷ lệ các nhóm trong tổng thể.
C. Chỉ chọn các phần tử dễ tiếp cận nhất để tiết kiệm chi phí.
D. Mẫu phải có kích thước lớn nhất có thể.

12. Phương pháp `phân tích thành phần chính` (Principal Component Analysis - PCA) có thể được ứng dụng trong thống kê kinh tế để làm gì?

A. Dự báo chuỗi thời gian.
B. Phân tích hồi quy tuyến tính.
C. Giảm chiều dữ liệu, tìm ra các thành phần chính giải thích phần lớn phương sai của dữ liệu.
D. Kiểm định giả thuyết về trung bình của các nhóm.

13. Khi phân tích dữ liệu kinh tế, việc kiểm tra `tính dừng` (stationarity) của chuỗi thời gian là quan trọng vì sao?

A. Để đảm bảo dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Để tránh hồi quy giả mạo (spurious regression) khi phân tích hồi quy chuỗi thời gian.
C. Để làm cho dữ liệu dễ dự báo hơn.
D. Để chuyển đổi dữ liệu từ định tính sang định lượng.

14. Phương pháp `dự báo theo cấp số nhân` (exponential smoothing) phù hợp nhất cho loại dữ liệu chuỗi thời gian nào?

A. Dữ liệu có xu hướng tuyến tính mạnh.
B. Dữ liệu không có xu hướng và không có yếu tố mùa vụ.
C. Dữ liệu có yếu tố mùa vụ mạnh mẽ.
D. Dữ liệu có tính chất ngẫu nhiên hoàn toàn.

15. Khi so sánh GDP giữa các quốc gia, việc sử dụng `tỷ giá hối đoái ngang giá sức mua` (Purchasing Power Parity - PPP) có ưu điểm gì?

A. Đơn giản và dễ tính toán hơn tỷ giá hối đoái thị trường.
B. Loại bỏ được ảnh hưởng của sự biến động tỷ giá hối đoái.
C. Điều chỉnh được sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia, phản ánh chính xác hơn sức mua thực tế.
D. Luôn cho kết quả GDP cao hơn so với sử dụng tỷ giá hối đoái thị trường.

16. Trong kiểm định giả thuyết, `mức ý nghĩa` (significance level, α) thường được chọn là 0.05 (5%). Điều này có nghĩa là gì?

A. Xác suất chấp nhận giả thuyết sai là 5%.
B. Xác suất mắc sai số loại II (chấp nhận giả thuyết sai) là 5%.
C. Xác suất mắc sai số loại I (bác bỏ giả thuyết đúng) là 5%.
D. Độ tin cậy của kết quả kiểm định là 95%.

17. Khái niệm `độ co giãn của cầu theo giá` (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu khi giá thay đổi 1%.
C. Sự thay đổi của giá khi thu nhập thay đổi.
D. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp thu được.

18. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ yếu tố lạm phát.
B. GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, còn GDP thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát.
D. GDP thực tế chỉ tính các ngành sản xuất vật chất.

19. Hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu `tổng hợp ngang` (cross-sectional data) là gì?

A. Khó thu thập và xử lý hơn dữ liệu chuỗi thời gian.
B. Không thể phân tích sự thay đổi theo thời gian.
C. Chỉ áp dụng được cho các biến số định tính.
D. Luôn có độ trễ thời gian lớn.

20. Trong thống kê kinh tế, `biến giả` (dummy variable) được sử dụng để biểu diễn loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu định lượng liên tục.
B. Dữ liệu định lượng rời rạc.
C. Dữ liệu định tính (phân loại).
D. Dữ liệu chuỗi thời gian.

21. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê kinh tế là gì?

A. Bác bỏ giả thuyết đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết sai.
C. Không bác bỏ giả thuyết sai.
D. Không đưa ra kết luận về giả thuyết.

22. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số R-squared đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Độ mạnh của mối quan hệ nhân quả giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

23. Trong phân tích chuỗi thời gian, hiện tượng `tự tương quan` (autocorrelation) đề cập đến điều gì?

A. Mối quan hệ giữa hai chuỗi thời gian khác nhau.
B. Sự tương quan giữa các giá trị của cùng một chuỗi thời gian tại các thời điểm khác nhau.
C. Sự tương quan giữa biến phụ thuộc và biến độc lập trong mô hình hồi quy.
D. Xu hướng tăng hoặc giảm dài hạn của chuỗi thời gian.

24. Chỉ số giá sản xuất (PPI) khác CPI chủ yếu ở điểm nào?

A. PPI đo lường giá cả ở cấp độ người tiêu dùng cuối cùng.
B. CPI đo lường giá cả hàng hóa trung gian.
C. PPI đo lường giá cả ở cấp độ nhà sản xuất, còn CPI đo lường giá cả ở cấp độ người tiêu dùng.
D. CPI bao gồm cả giá dịch vụ, PPI chỉ bao gồm giá hàng hóa.

25. Chỉ số `HDI` (Human Development Index) tổng hợp các khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

A. GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.
B. Tuổi thọ trung bình, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ thất nghiệp và chỉ số GINI.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường và chỉ số hạnh phúc.

26. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được tính bằng công thức nào?

A. (GDP thực tế / GDP danh nghĩa) * 100.
B. (GDP danh nghĩa / GDP thực tế) * 100.
C. (GDP danh nghĩa - GDP thực tế) / GDP danh nghĩa * 100.
D. (GDP thực tế - GDP danh nghĩa) / GDP thực tế * 100.

27. Phương pháp `chỉ số Laspeyres` và `chỉ số Paasche` khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Chỉ số Laspeyres sử dụng quyền số của năm hiện tại, chỉ số Paasche dùng quyền số năm gốc.
B. Cả hai đều dùng quyền số năm gốc, nhưng Laspeyres tính cho hàng tiêu dùng, Paasche cho hàng sản xuất.
C. Chỉ số Laspeyres sử dụng quyền số của năm gốc, chỉ số Paasche dùng quyền số năm hiện tại.
D. Chỉ số Laspeyres đơn giản hơn về mặt tính toán so với Paasche.

28. Trong mô hình kinh tế lượng, `biến trễ` (lagged variable) được sử dụng để thể hiện điều gì?

A. Giá trị dự báo của biến số trong tương lai.
B. Giá trị hiện tại của biến số.
C. Giá trị quá khứ của biến số.
D. Sai số của mô hình.

29. Phương pháp `khử mùa vụ` (seasonal adjustment) trong thống kê chuỗi thời gian nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ tác động của các yếu tố chu kỳ kinh tế.
B. Làm mịn dữ liệu để thấy rõ xu hướng dài hạn.
C. Loại bỏ tác động của các yếu tố thời vụ lặp đi lặp lại hàng năm.
D. Tăng cường độ biến động của dữ liệu.

30. Trong thống kê kinh tế, `phân tích phương sai` (ANOVA) thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của hai tổng thể.
B. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
C. Kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của ba hoặc nhiều hơn các nhóm tổng thể.
D. Phân tích xu hướng và yếu tố mùa vụ trong chuỗi thời gian.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

1. Ý nghĩa của 'khoảng tin cậy 95%' (95% confidence interval) trong ước lượng thống kê là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

2. Trong thống kê kinh tế, 'dữ liệu chuỗi thời gian' (time series data) là loại dữ liệu nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

3. Trong thống kê kinh tế, 'siêu dữ liệu' (metadata) đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

4. Phân tích 'panel data' (dữ liệu bảng) có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian hoặc dữ liệu tổng hợp ngang?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

5. Khi nào thì việc sử dụng 'phương pháp trung bình trượt' (moving average) là phù hợp trong phân tích chuỗi thời gian?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì có thể gây ra 'thiên lệch chọn mẫu' (sample selection bias) trong nghiên cứu thống kê kinh tế?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

8. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trong:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

9. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị trung vị' (median) có ưu điểm gì so với 'giá trị trung bình' (mean) khi mô tả một tập dữ liệu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

10. Chỉ số 'Hệ số GINI' đo lường điều gì trong thống kê kinh tế?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

11. Phương pháp 'lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản' (simple random sampling) đảm bảo điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

12. Phương pháp 'phân tích thành phần chính' (Principal Component Analysis - PCA) có thể được ứng dụng trong thống kê kinh tế để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

13. Khi phân tích dữ liệu kinh tế, việc kiểm tra 'tính dừng' (stationarity) của chuỗi thời gian là quan trọng vì sao?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

14. Phương pháp 'dự báo theo cấp số nhân' (exponential smoothing) phù hợp nhất cho loại dữ liệu chuỗi thời gian nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

15. Khi so sánh GDP giữa các quốc gia, việc sử dụng 'tỷ giá hối đoái ngang giá sức mua' (Purchasing Power Parity - PPP) có ưu điểm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

16. Trong kiểm định giả thuyết, 'mức ý nghĩa' (significance level, α) thường được chọn là 0.05 (5%). Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

17. Khái niệm 'độ co giãn của cầu theo giá' (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

18. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

19. Hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu 'tổng hợp ngang' (cross-sectional data) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

20. Trong thống kê kinh tế, 'biến giả' (dummy variable) được sử dụng để biểu diễn loại dữ liệu nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

21. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê kinh tế là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

22. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số R-squared đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

23. Trong phân tích chuỗi thời gian, hiện tượng 'tự tương quan' (autocorrelation) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

24. Chỉ số giá sản xuất (PPI) khác CPI chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

25. Chỉ số 'HDI' (Human Development Index) tổng hợp các khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

26. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được tính bằng công thức nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

27. Phương pháp 'chỉ số Laspeyres' và 'chỉ số Paasche' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

28. Trong mô hình kinh tế lượng, 'biến trễ' (lagged variable) được sử dụng để thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp 'khử mùa vụ' (seasonal adjustment) trong thống kê chuỗi thời gian nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 10

30. Trong thống kê kinh tế, 'phân tích phương sai' (ANOVA) thường được sử dụng để làm gì?