1. Trong phân tích chuỗi thời gian, `tính mùa vụ` (seasonality) đề cập đến loại biến động nào trong dữ liệu?
A. Biến động ngẫu nhiên và không thể dự đoán
B. Biến động dài hạn và xu hướng tăng hoặc giảm
C. Biến động lặp đi lặp lại và có thể dự đoán trong khoảng thời gian cố định (ví dụ: hàng năm)
D. Biến động do các sự kiện kinh tế lớn hoặc khủng hoảng
2. Phương pháp thống kê nào được sử dụng để kiểm tra xem có mối quan hệ có ý nghĩa thống kê giữa hai biến số định lượng hay không?
A. Thống kê mô tả
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích tương quan
D. Kiểm định t
3. Trong thống kê kinh tế, khái niệm `trọng số` (weight) thường được sử dụng để làm gì trong việc tính toán các chỉ số tổng hợp như CPI?
A. Điều chỉnh cho sai số chọn mẫu
B. Phản ánh tầm quan trọng tương đối của các thành phần khác nhau trong chỉ số
C. Loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố mùa vụ
D. Chuyển đổi dữ liệu danh nghĩa sang dữ liệu thực tế
4. Khái niệm `chỉ số giá cố định` trong thống kê kinh tế nhằm mục đích loại bỏ ảnh hưởng của yếu tố nào khi so sánh giá trị kinh tế theo thời gian?
A. Thay đổi về chất lượng hàng hóa và dịch vụ
B. Lạm phát
C. Thay đổi về số lượng hàng hóa và dịch vụ
D. Biến động tỷ giá hối đoái
5. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự phân bố tần số của một biến số định lượng liên tục?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ histogram
D. Biểu đồ đường
6. Trong thống kê kinh tế, `số chỉ số` được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường giá trị tuyệt đối của một biến số kinh tế
B. So sánh giá trị tương đối của một biến số kinh tế so với một thời điểm hoặc vị trí cơ sở
C. Dự báo giá trị tương lai của một biến số kinh tế
D. Tính toán trung bình cộng của một tập dữ liệu
7. Loại dữ liệu thống kê nào theo dõi một biến số kinh tế theo thời gian, ví dụ như GDP hàng quý trong 10 năm?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian
B. Dữ liệu cắt ngang
C. Dữ liệu bảng
D. Dữ liệu định tính
8. Trong thống kê kinh tế, `khung mẫu` (sampling frame) đề cập đến điều gì?
A. Kích thước mẫu lý tưởng cho một cuộc khảo sát
B. Danh sách hoặc nguồn thông tin chứa tất cả các đơn vị trong quần thể mục tiêu
C. Giai đoạn thời gian thu thập dữ liệu khảo sát
D. Phương pháp chọn mẫu được sử dụng trong khảo sát
9. Chỉ số kinh tế nào thường được sử dụng để đánh giá niềm tin của người tiêu dùng vào nền kinh tế?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng (CCI)
C. Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI)
D. Chỉ số sản xuất công nghiệp
10. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thước đo lạm phát?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
C. Chỉ số giảm phát GDP
D. Tỷ lệ thất nghiệp
11. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?
A. Độ mạnh của mối quan hệ nhân quả giữa các biến
B. Tỷ lệ phương sai trong biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập
C. Ý nghĩa thống kê của các biến độc lập
D. Độ chính xác của các hệ số hồi quy ước tính
12. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố mùa vụ khỏi dữ liệu kinh tế, ví dụ như doanh số bán lẻ tăng cao vào dịp lễ?
A. Trung bình cộng
B. Điều chỉnh theo mùa
C. Phân tích hồi quy
D. Tính trung vị
13. Loại dữ liệu thống kê nào mô tả các thuộc tính hoặc danh mục, ví dụ như ngành nghề hoặc khu vực địa lý?
A. Dữ liệu định lượng
B. Dữ liệu định tính (danh mục)
C. Dữ liệu chuỗi thời gian
D. Dữ liệu bảng
14. Trong thống kê kinh tế, `độ trễ` thường đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ trong công bố dữ liệu kinh tế
B. Khoảng thời gian giữa sự thay đổi của một biến số kinh tế và tác động của nó lên một biến số khác
C. Sai số thống kê do thu thập dữ liệu không đầy đủ
D. Sự biến động ngẫu nhiên trong dữ liệu kinh tế
15. Khi một nhà thống kê kinh tế nói về `sai số phi chọn mẫu` (non-sampling error), họ đang đề cập đến loại sai số nào?
A. Sai số chỉ phát sinh do sử dụng mẫu thay vì toàn bộ quần thể
B. Sai số phát sinh do các yếu tố khác ngoài việc chọn mẫu, có thể xảy ra ngay cả trong tổng điều tra
C. Sai số có thể được giảm thiểu bằng cách tăng kích thước mẫu
D. Sai số chỉ xảy ra trong dữ liệu chuỗi thời gian
16. Trong phân tích hồi quy, `đa cộng tuyến` (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
A. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến bị bỏ sót
B. Các biến độc lập có mối tương quan cao với nhau
C. Phương sai của sai số thay đổi không đổi
D. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu
17. Khi so sánh `giá trị trung bình` (mean) và `giá trị trung vị` (median) của một tập dữ liệu kinh tế, giá trị trung vị thường được ưa chuộng hơn trong trường hợp nào?
A. Khi dữ liệu phân bố đối xứng
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ
C. Khi cần tính toán tổng giá trị
D. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn
18. Khi so sánh GDP danh nghĩa và GDP thực tế, sự khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. GDP danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế thì không
B. GDP thực tế được điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa thì không
C. GDP danh nghĩa bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, GDP thực tế thì không
D. GDP thực tế bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, GDP danh nghĩa thì không
19. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu bảng` (panel data) kết hợp đặc điểm của loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian và dữ liệu định tính
B. Dữ liệu cắt ngang và dữ liệu định lượng
C. Dữ liệu chuỗi thời gian và dữ liệu cắt ngang
D. Dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính
20. Thước đo nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
C. Hệ số Gini
D. Tỷ lệ thất nghiệp
21. Sai số `chọn mẫu` trong thống kê khảo sát phát sinh do đâu?
A. Câu hỏi khảo sát được thiết kế kém
B. Người trả lời không trung thực
C. Việc sử dụng một mẫu đại diện không hoàn hảo cho toàn bộ quần thể
D. Lỗi trong quá trình nhập dữ liệu
22. Trong thống kê kinh tế, `giá trị ngoại lệ` (outlier) là gì?
A. Giá trị dữ liệu phổ biến nhất trong một tập dữ liệu
B. Giá trị dữ liệu nằm gần trung vị của tập dữ liệu
C. Giá trị dữ liệu khác biệt đáng kể so với các giá trị khác trong tập dữ liệu
D. Giá trị dữ liệu được sử dụng làm điểm chuẩn trong chỉ số giá
23. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để dự báo các xu hướng kinh tế trong tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ?
A. Hồi quy tuyến tính
B. Phân tích chuỗi thời gian
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Thống kê mô tả
24. Trong thống kê kinh tế, `kiểm định giả thuyết` (hypothesis testing) được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả các đặc điểm chính của một tập dữ liệu
B. Dự báo giá trị tương lai của một biến số kinh tế
C. Đưa ra quyết định hoặc kết luận về quần thể dựa trên dữ liệu mẫu
D. Tính toán độ lệch chuẩn của một tập dữ liệu
25. Loại khảo sát thống kê nào thu thập dữ liệu từ tất cả các thành viên của một quần thể cụ thể?
A. Khảo sát mẫu
B. Tổng điều tra
C. Khảo sát cắt ngang
D. Khảo sát dọc
26. Sai số `không phản hồi` (non-response bias) trong khảo sát thống kê xảy ra khi nào?
A. Câu hỏi khảo sát quá dài và phức tạp
B. Những người được chọn vào mẫu không tham gia khảo sát hoặc không trả lời đầy đủ các câu hỏi
C. Người phỏng vấn không được đào tạo bài bản
D. Dữ liệu được nhập vào hệ thống máy tính bị lỗi
27. Biện pháp thống kê nào đo lường mức độ phân tán của một tập dữ liệu xung quanh giá trị trung bình của nó?
A. Trung bình
B. Trung vị
C. Độ lệch chuẩn
D. Mốt
28. Chỉ số nào sau đây được coi là `chỉ báo đi trước` (leading indicator) trong kinh tế, có thể dự đoán các biến động kinh tế trong tương lai?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
C. Số lượng đơn đặt hàng sản xuất mới
D. GDP quý trước
29. Chỉ số kinh tế nào được coi là thước đo lạm phát ở cấp độ bán buôn?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
C. Chỉ số giảm phát GDP
D. Chỉ số chi phí việc làm (ECI)
30. Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) được coi là chỉ báo kinh tế hữu ích vì lý do chính nào?
A. Đo lường lạm phát giá tiêu dùng chính xác nhất
B. Cung cấp thông tin cập nhật và kịp thời về hoạt động sản xuất và dịch vụ
C. Đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập
D. Dự báo chính xác tỷ lệ thất nghiệp trong tương lai