Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê học

1. Chọn phát biểu ĐÚNG về giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết.

A. Giá trị p là xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Giá trị p là mức ý nghĩa tối thiểu để bác bỏ giả thuyết null.
C. Giá trị p là xác suất quan sát được kết quả cực đoan như kết quả mẫu, giả định giả thuyết null là đúng.
D. Giá trị p càng lớn, bằng chứng chống lại giả thuyết null càng mạnh.

2. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy có thể rộng hơn hoặc hẹp hơn, tùy thuộc vào dữ liệu.

3. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?

A. Độ lệch chuẩn của quần thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ biến động của trung bình mẫu từ mẫu này sang mẫu khác.
D. Trung bình của các sai số trong mẫu.

4. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự vi phạm giả định về tính tuyến tính của mô hình.
B. Sự tương quan cao giữa các biến độc lập.
C. Sự phân tán của phần dư không đồng nhất.
D. Sự thiếu dữ liệu trong mẫu.

5. Trong thống kê Bayesian, `prior` (tiền nghiệm) đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu quan sát được trong mẫu.
B. Phân phối xác suất của tham số trước khi xem xét dữ liệu.
C. Phân phối xác suất của dữ liệu, giả định tham số đã biết.
D. Mức ý nghĩa sử dụng trong kiểm định giả thuyết.

6. Trong kiểm định một đuôi (one-tailed test) so với kiểm định hai đuôi (two-tailed test), sự khác biệt chính là gì?

A. Kiểm định một đuôi chỉ sử dụng một mẫu, kiểm định hai đuôi sử dụng hai mẫu.
B. Kiểm định một đuôi chỉ kiểm tra sự khác biệt theo một hướng cụ thể, kiểm định hai đuôi kiểm tra sự khác biệt theo cả hai hướng.
C. Kiểm định một đuôi luôn có giá trị p nhỏ hơn kiểm định hai đuôi.
D. Kiểm định một đuôi chỉ áp dụng cho biến định tính, kiểm định hai đuôi cho biến định lượng.

7. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?

A. Mô tả và tóm tắt dữ liệu mẫu.
B. Thu thập tất cả dữ liệu từ quần thể.
C. Đưa ra kết luận về quần thể dựa trên dữ liệu mẫu.
D. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ.

8. Giá trị nào sau đây KHÔNG thể là xác suất?

A. 0
B. 0.5
C. 1
D. 1.5

9. Độ lệch chuẩn càng lớn thì dữ liệu càng:

A. Tập trung gần giá trị trung bình.
B. Phân tán rộng hơn xung quanh giá trị trung bình.
C. Đối xứng hơn.
D. Ít biến động hơn.

10. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Độ mạnh của mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến.
C. Sự khác biệt về trung bình giữa hai nhóm.
D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh trung bình.

11. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số giữa các nhóm khác nhau?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ hộp (boxplot)
D. Biểu đồ phân tán

12. Phân phối nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa xác suất của một biến cố hiếm gặp xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định?

A. Phân phối chuẩn
B. Phân phối Poisson
C. Phân phối nhị thức
D. Phân phối đều

13. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Kiểm định Chi bình phương
C. Hồi quy tuyến tính
D. Kiểm định t-student

14. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số?

A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn.
C. Khi các giả định của kiểm định tham số không được đáp ứng (ví dụ, dữ liệu không phân phối chuẩn).
D. Khi muốn tăng độ mạnh của kiểm định.

15. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy tăng lên (ví dụ, từ 95% lên 99%)?

A. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy có thể rộng hơn hoặc hẹp hơn, tùy thuộc vào dữ liệu.

16. Trong phân tích thời gian (time series analysis), thành phần `xu hướng` (trend) đề cập đến điều gì?

A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên trong dữ liệu.
B. Mô hình biến động theo mùa lặp đi lặp lại.
C. Sự thay đổi dài hạn và nhất quán theo thời gian.
D. Sự thay đổi đột ngột và bất thường trong dữ liệu.

17. Khi nào thì trung bình (mean) không phải là thước đo trung tâm phù hợp nhất?

A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
B. Khi dữ liệu không có giá trị ngoại lai.
C. Khi dữ liệu bị lệch (skewed) hoặc có giá trị ngoại lai.
D. Khi kích thước mẫu lớn.

18. Giá trị trung vị (median) của tập dữ liệu {2, 3, 5, 8, 10, 12} là bao nhiêu?

A. 5
B. 6.5
C. 8
D. 7

19. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
D. Bác bỏ giả thuyết đối khi nó thực sự sai.

20. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng để làm gì?

A. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
C. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính.
D. Ước lượng trung bình quần thể.

21. Đại lượng nào sau đây đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?

A. Trung vị
B. Giá trị lớn nhất
C. Độ lệch chuẩn
D. Tần số

22. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

A. Có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình của tất cả các nhóm.
B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình của tất cả các nhóm.
C. Phương sai của tất cả các nhóm bằng nhau.
D. Phương sai của tất cả các nhóm khác nhau.

23. Chọn phát biểu ĐÚNG về phân phối chuẩn.

A. Phân phối chuẩn là phân phối lệch trái.
B. Phân phối chuẩn hoàn toàn được xác định bởi trung bình và độ lệch chuẩn.
C. Tổng diện tích dưới đường cong phân phối chuẩn lớn hơn 1.
D. Phân phối chuẩn chỉ áp dụng cho dữ liệu rời rạc.

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu hệ thống.
C. Lấy mẫu phân cụm.
D. Lấy mẫu định mức (quota sampling).

25. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi phần tử trong quần thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Lấy mẫu cụm

26. Biến định tính (categorical variable) khác với biến định lượng (quantitative variable) ở điểm nào?

A. Biến định tính có thể được đo bằng số, biến định lượng thì không.
B. Biến định tính biểu diễn các thuộc tính hoặc nhóm, biến định lượng biểu diễn số lượng hoặc độ lớn.
C. Biến định tính luôn có giá trị liên tục, biến định lượng luôn rời rạc.
D. Biến định tính được sử dụng trong thống kê mô tả, biến định lượng trong thống kê suy diễn.

27. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction)?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích thành phần chính (PCA).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định t-student.

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của một chuỗi thời gian?

A. Phân tích hồi quy.
B. Kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định Chi bình phương.

29. Nếu hệ số tương quan bằng -1, điều này có nghĩa là gì?

A. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
B. Có một mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ và dương giữa hai biến.
C. Có một mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ và âm giữa hai biến.
D. Hai biến này giống hệt nhau.

30. Chọn phát biểu SAI về lấy mẫu phân tầng (stratified sampling).

A. Quần thể được chia thành các nhóm đồng nhất (strata) trước khi lấy mẫu.
B. Mẫu được lấy ngẫu nhiên từ mỗi tầng.
C. Lấy mẫu phân tầng luôn hiệu quả hơn lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Mục đích là để đảm bảo tính đại diện của các nhóm khác nhau trong quần thể trong mẫu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

1. Chọn phát biểu ĐÚNG về giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết.

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

3. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

4. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

5. Trong thống kê Bayesian, 'prior' (tiền nghiệm) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

6. Trong kiểm định một đuôi (one-tailed test) so với kiểm định hai đuôi (two-tailed test), sự khác biệt chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

7. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

8. Giá trị nào sau đây KHÔNG thể là xác suất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

9. Độ lệch chuẩn càng lớn thì dữ liệu càng:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

10. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

11. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số giữa các nhóm khác nhau?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

12. Phân phối nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa xác suất của một biến cố hiếm gặp xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

13. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

14. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy tăng lên (ví dụ, từ 95% lên 99%)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

16. Trong phân tích thời gian (time series analysis), thành phần 'xu hướng' (trend) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

17. Khi nào thì trung bình (mean) không phải là thước đo trung tâm phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

18. Giá trị trung vị (median) của tập dữ liệu {2, 3, 5, 8, 10, 12} là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

19. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

20. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

21. Đại lượng nào sau đây đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

22. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

23. Chọn phát biểu ĐÚNG về phân phối chuẩn.

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

25. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi phần tử trong quần thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

26. Biến định tính (categorical variable) khác với biến định lượng (quantitative variable) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của một chuỗi thời gian?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

29. Nếu hệ số tương quan bằng -1, điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 6

30. Chọn phát biểu SAI về lấy mẫu phân tầng (stratified sampling).