1. Định luật Kepler về chuyển động hành tinh mô tả điều gì?
A. Lực hấp dẫn giữa các hành tinh
B. Hình dạng quỹ đạo, tốc độ và chu kỳ quỹ đạo của các hành tinh
C. Sự hình thành của các hành tinh
D. Thành phần hóa học của các hành tinh
2. Kính thiên văn không gian Hubble (Hubble Space Telescope) nổi tiếng nhất với khả năng quan sát trong dải quang phổ nào?
A. Sóng vô tuyến
B. Tia X
C. Ánh sáng nhìn thấy và tia cực tím
D. Tia hồng ngoại
3. Sao chổi được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?
A. Đá và kim loại
B. Khí và bụi
C. Băng, bụi và đá
D. Plasma và từ trường
4. Tín hiệu vô tuyến lặp lại từ không gian sâu, được gọi là `vụ nổ vô tuyến nhanh` (fast radio burst - FRB), có nguồn gốc từ đâu?
A. Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời
B. Sao chổi
C. Nguồn gốc chưa xác định, có thể từ các thiên hà xa xôi
D. Lỗ đen trong Ngân Hà
5. Siêu tân tinh (supernova) là gì?
A. Một hành tinh mới được hình thành
B. Vụ nổ cực lớn của một ngôi sao ở cuối đời
C. Sự va chạm giữa hai thiên hà
D. Một lỗ đen đang hút vật chất
6. Một trong những thách thức lớn nhất đối với du hành vũ trụ đường dài là gì?
A. Thiếu oxy
B. Ảnh hưởng của bức xạ vũ trụ lên sức khỏe con người
C. Trọng lực yếu
D. Nhiệt độ quá cao trong không gian
7. Vùng không gian xung quanh một ngôi sao mà ở đó nước có thể tồn tại ở dạng lỏng trên bề mặt hành tinh được gọi là gì?
A. Vùng vành đai tiểu hành tinh
B. Vùng Oort
C. Vùng sinh sống (Habitable zone)
D. Vùng bức xạ
8. Hiện tượng `dịch chuyển đỏ` (redshift) trong quang phổ của các thiên hà xa xôi cho thấy điều gì?
A. Các thiên hà đang tiến lại gần chúng ta
B. Các thiên hà đang đứng yên
C. Các thiên hà đang giãn nở ra xa chúng ta
D. Các thiên hà đang nguội đi
9. Kính thiên văn phản xạ sử dụng bộ phận quang học chính nào để thu và hội tụ ánh sáng?
A. Thấu kính hội tụ
B. Thấu kính phân kỳ
C. Gương cầu lõm
D. Gương cầu lồi
10. Hiện tượng `sao băng` thực chất là gì?
A. Ngôi sao đang rơi xuống Trái Đất
B. Thiên thạch bốc cháy khi đi vào khí quyển Trái Đất
C. Vụ nổ của một ngôi sao xa xôi
D. Ánh sáng phản xạ từ các hành tinh khác
11. Nguyên tố hóa học nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thành phần của các ngôi sao?
A. Oxy
B. Carbon
C. Heli
D. Hydro
12. Vật chất tối (dark matter) là gì trong thiên văn học?
A. Vật chất có thể nhìn thấy qua kính thiên văn quang học nhưng không phát ra ánh sáng
B. Vật chất không tương tác với ánh sáng và các bức xạ điện từ khác, chỉ tương tác qua lực hấp dẫn
C. Vật chất được tạo ra từ các lỗ đen
D. Vật chất chỉ tồn tại trong các thiên hà xoắn ốc
13. Hiện tượng nhật thực xảy ra khi thiên thể nào che khuất Mặt Trời đối với người quan sát trên Trái Đất?
A. Sao Hỏa
B. Mặt Trăng
C. Sao Kim
D. Sao Mộc
14. Hiện tượng `quang sai` (aberration) trong kính thiên văn là gì?
A. Sự biến dạng hình ảnh do khí quyển Trái Đất
B. Sự biến dạng hình ảnh do giới hạn của thấu kính hoặc gương
C. Sự nhiễu xạ ánh sáng từ các ngôi sao
D. Sự hấp thụ ánh sáng bởi bụi vũ trụ
15. Sao нейтрон (neutron star) được tạo thành chủ yếu từ hạt cơ bản nào?
A. Proton
B. Electron
C. Neutron
D. Quark
16. Thuyết `Vụ Nổ Lớn` (Big Bang) mô tả điều gì?
A. Sự hình thành của Hệ Mặt Trời
B. Sự va chạm giữa các thiên hà
C. Nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ
D. Sự hủy diệt của các lỗ đen
17. Vành đai Kuiper trong Hệ Mặt Trời nằm ở vị trí nào?
A. Giữa Sao Hỏa và Sao Mộc
B. Giữa Sao Mộc và Sao Thổ
C. Bên ngoài quỹ đạo Sao Hải Vương
D. Bên trong quỹ đạo Sao Thủy
18. Dự án SETI (Search for Extraterrestrial Intelligence) tập trung vào hoạt động nào?
A. Nghiên cứu sự hình thành hành tinh
B. Tìm kiếm tín hiệu từ nền văn minh ngoài Trái Đất
C. Phát triển công nghệ du hành vũ trụ
D. Nghiên cứu lỗ đen
19. Thiên thể nào sau đây được coi là trung tâm của Hệ Mặt Trời?
A. Trái Đất
B. Mặt Trăng
C. Mặt Trời
D. Sao Mộc
20. Hành tinh nào trong Hệ Mặt Trời được biết đến với `Vết Đỏ Lớn`?
A. Sao Hỏa
B. Sao Thổ
C. Sao Mộc
D. Sao Hải Vương
21. Sao lùn trắng là giai đoạn cuối trong vòng đời của loại sao nào?
A. Sao có khối lượng cực lớn
B. Sao neutron
C. Sao có khối lượng tương đương Mặt Trời
D. Lỗ đen
22. Lĩnh vực `vũ trụ học` (cosmology) nghiên cứu về điều gì?
A. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời
B. Sự sống ngoài hành tinh
C. Nguồn gốc, cấu trúc, sự tiến hóa và tương lai của vũ trụ
D. Các lỗ đen và sao нейтрон
23. Hiện tượng `lỗ đen` trong vũ trụ được hình thành từ giai đoạn cuối của loại sao nào?
A. Sao lùn trắng
B. Sao нейтрон
C. Sao khổng lồ đỏ
D. Sao có khối lượng cực lớn
24. Đơn vị thiên văn (AU) được định nghĩa bằng khoảng cách trung bình giữa thiên thể nào?
A. Trái Đất và Mặt Trăng
B. Trái Đất và Mặt Trời
C. Mặt Trời và Sao Mộc
D. Sao Hỏa và Trái Đất
25. Thiên hà của chúng ta, Ngân Hà, thuộc loại thiên hà nào?
A. Elliptical (Elip)
B. Irregular (Vô định hình)
C. Spiral (Xoắn ốc)
D. Lenticular (Thấu kính)
26. Đơn vị đo khoảng cách nào thường được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách giữa các ngôi sao và thiên hà?
A. Kilômét
B. Dặm
C. Năm ánh sáng
D. Đơn vị thiên văn (AU)
27. Quang phổ kế (spectroscopy) được sử dụng để làm gì trong thiên văn học?
A. Đo khoảng cách đến các ngôi sao
B. Phân tích thành phần hóa học của các thiên thể
C. Chụp ảnh các hành tinh
D. Tìm kiếm lỗ đen
28. Thiên thể nào sau đây được coi là hành tinh lùn trong Hệ Mặt Trời?
A. Mặt Trăng
B. Sao Diêm Vương
C. Sao Mộc
D. Sao Hỏa
29. Hiện tượng nào sau đây gây ra sự thay đổi các mùa trên Trái Đất?
A. Sự thay đổi khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời
B. Sự tự quay của Trái Đất quanh trục của nó
C. Độ nghiêng của trục Trái Đất so với mặt phẳng quỹ đạo
D. Sự chuyển động của Mặt Trời quanh tâm Ngân Hà
30. Kính thiên văn không gian James Webb (James Webb Space Telescope) được tối ưu hóa để quan sát trong dải quang phổ nào?
A. Tia cực tím
B. Ánh sáng nhìn thấy
C. Tia hồng ngoại
D. Sóng vô tuyến