Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

1. Cấu trúc lãi suất (term structure of interest rates) hay `đường cong lợi suất` (yield curve) phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố nào với lợi suất trái phiếu?

A. Rủi ro tín dụng của trái phiếu.
B. Thời gian đáo hạn của trái phiếu.
C. Mức độ thanh khoản của trái phiếu.
D. Loại hình tổ chức phát hành trái phiếu (chính phủ, doanh nghiệp).

2. Công cụ `nghiệp vụ thị trường mở` (open market operations) của ngân hàng trung ương chủ yếu liên quan đến việc mua bán công cụ tài chính nào?

A. Cổ phiếu của các doanh nghiệp niêm yết.
B. Bất động sản và vàng.
C. Trái phiếu chính phủ và tín phiếu kho bạc.
D. Ngoại tệ mạnh (USD, EUR, JPY).

3. Công ty tài chính khác biệt với ngân hàng thương mại chủ yếu ở điểm nào?

A. Công ty tài chính có vốn điều lệ lớn hơn.
B. Công ty tài chính được phép nhận tiền gửi từ công chúng.
C. Công ty tài chính thường tập trung vào các dịch vụ tài chính chuyên biệt, ít đa dạng hơn ngân hàng.
D. Công ty tài chính chịu sự quản lý lỏng lẻo hơn ngân hàng thương mại.

4. Rủi ro hệ thống (systemic risk) trong hệ thống tài chính là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngân hàng hoặc định chế tài chính cụ thể.
B. Rủi ro do gian lận hoặc hoạt động bất hợp pháp trong một ngân hàng.
C. Rủi ro lan truyền, có thể gây ra sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống tài chính hoặc một phần lớn của nó.
D. Rủi ro do biến động giá cổ phiếu của một công ty lớn.

5. Sản phẩm phái sinh tín dụng (credit derivative) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Đầu tư vào cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Phòng ngừa và chuyển giao rủi ro tín dụng.
C. Tăng cường thanh khoản cho thị trường chứng khoán.
D. Hạ thấp chi phí vốn cho doanh nghiệp.

6. Thị trường OTC (Over-the-Counter) là thị trường giao dịch tài chính như thế nào?

A. Thị trường giao dịch tập trung tại một địa điểm cụ thể.
B. Thị trường giao dịch thông qua hệ thống điện tử nhưng có sự quản lý chặt chẽ của sở giao dịch.
C. Thị trường phi tập trung, giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa các bên tham gia thông qua mạng lưới điện thoại hoặc máy tính.
D. Thị trường chỉ giao dịch các công cụ tài chính có độ rủi ro cao.

7. Định chế tài chính trung gian phi ngân hàng nào sau đây chuyên huy động vốn thông qua phát hành chứng chỉ quỹ và đầu tư vào danh mục chứng khoán?

A. Công ty bảo hiểm.
B. Quỹ hưu trí.
C. Công ty tài chính.
D. Quỹ đầu tư.

8. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho các nhà đầu tư.
B. Đảm bảo sự ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
C. Điều tiết dòng vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn.
D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán cho doanh nghiệp và cá nhân.

9. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty chứng khoán.
B. Đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các định chế tài chính.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái ở mức cố định.

10. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái giao ngay (spot rate) là gì?

A. Tỷ giá dự kiến trong tương lai.
B. Tỷ giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ giá áp dụng cho các giao dịch ngoại hối được thực hiện và thanh toán ngay lập tức.
D. Tỷ giá được ngân hàng trung ương công bố hàng ngày.

11. Quỹ phòng hộ (hedge fund) khác biệt với quỹ tương hỗ (mutual fund) chủ yếu ở điểm nào?

A. Quỹ phòng hộ được quản lý minh bạch và chịu sự quản lý chặt chẽ hơn.
B. Quỹ phòng hộ hướng đến các nhà đầu tư nhỏ lẻ, trong khi quỹ tương hỗ dành cho nhà đầu tư tổ chức.
C. Quỹ phòng hộ sử dụng nhiều chiến lược đầu tư phức tạp và có thể đầu tư vào nhiều loại tài sản rủi ro hơn.
D. Quỹ phòng hộ có mức phí quản lý thấp hơn quỹ tương hỗ.

12. Loại hình tổ chức tài chính nào chuyên cung cấp các dịch vụ bảo vệ khỏi rủi ro tài chính bằng cách bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra?

A. Công ty chứng khoán.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Ngân hàng đầu tư.

13. Quỹ hưu trí (pension fund) đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.
B. Huy động tiết kiệm dài hạn và đầu tư vào các tài sản dài hạn để đảm bảo chi trả lương hưu cho người lao động.
C. Cho vay tiêu dùng ngắn hạn với lãi suất ưu đãi.
D. Bảo hiểm rủi ro tín dụng cho các khoản vay ngân hàng.

14. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

A. Kinh doanh ngoại hối và vàng.
B. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính.
C. Chênh lệch lãi suất giữa hoạt động huy động vốn và cho vay.
D. Đầu tư trực tiếp vào chứng khoán và bất động sản.

15. Khái niệm `arbitrage` trong thị trường tài chính đề cập đến hoạt động nào?

A. Đầu tư dài hạn vào các tài sản có giá trị nội tại cao.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.
C. Đầu cơ giá xuống khi dự đoán thị trường sẽ giảm.
D. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái bằng hợp đồng kỳ hạn.

16. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong nghiệp vụ nào của ngân hàng trung ương?

A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tái cấp vốn.
C. Dự trữ bắt buộc.
D. Kiểm soát tín dụng.

17. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

A. Loại hình tổ chức phát hành công cụ tài chính.
B. Thời hạn đáo hạn của các công cụ tài chính được giao dịch.
C. Mức độ rủi ro của các công cụ tài chính.
D. Quy mô giao dịch trung bình trên thị trường.

18. Công cụ nào sau đây được coi là công cụ của thị trường tiền tệ?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm.
C. Tín phiếu kho bạc.
D. Chứng chỉ tiền gửi dài hạn.

19. Công cụ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là một công cụ của chính sách tiền tệ, có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?

A. Lãi suất chiết khấu.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng thương mại.
D. Mức lạm phát mục tiêu.

20. Hoạt động `bảo lãnh phát hành chứng khoán` (underwriting) thường được thực hiện bởi loại hình định chế tài chính nào?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Ngân hàng đầu tư.
D. Quỹ hưu trí.

21. Chức năng `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) của ngân hàng trung ương có ý nghĩa gì?

A. Ngân hàng trung ương là ngân hàng duy nhất được phép cho các ngân hàng thương mại vay vốn.
B. Ngân hàng trung ương sẵn sàng cho các ngân hàng thương mại gặp khó khăn thanh khoản vay vốn để ngăn chặn khủng hoảng tài chính lan rộng.
C. Ngân hàng trung ương có trách nhiệm cho chính phủ vay vốn khi ngân sách bị thâm hụt.
D. Ngân hàng trung ương là nơi duy nhất các doanh nghiệp có thể vay vốn với lãi suất ưu đãi.

22. Ngân hàng đầu tư (investment bank) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nào sau đây?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán và chuyển tiền cho cá nhân.
B. Huy động vốn cho doanh nghiệp thông qua phát hành chứng khoán và tư vấn M&A.
C. Quản lý rủi ro hoạt động cho các ngân hàng thương mại.
D. Cho vay tiêu dùng và thế chấp bất động sản.

23. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

A. Suy thoái kinh tế và giảm phát.
B. Lạm phát cao và nền kinh tế tăng trưởng quá nóng.
C. Thất nghiệp gia tăng và sản lượng kinh tế thấp.
D. Thặng dư thương mại lớn và dự trữ ngoại hối tăng cao.

24. Đâu là vai trò của Sở Giao dịch Chứng khoán trong thị trường tài chính?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu mới cho doanh nghiệp.
B. Quản lý chính sách tiền tệ của quốc gia.
C. Cung cấp nền tảng giao dịch tập trung, minh bạch cho chứng khoán đã niêm yết.
D. Cho vay vốn trực tiếp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

25. Lãi suất cơ bản (base rate) trong hệ thống ngân hàng thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Mức lạm phát dự kiến trong tương lai.
B. Chi phí vốn huy động của ngân hàng và một mức lợi nhuận mục tiêu.
C. Tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và ngoại tệ.
D. Giá vàng và giá dầu thế giới.

26. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất thị trường.
B. Rủi ro do đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
C. Rủi ro do các sai sót trong quy trình nội bộ, hệ thống công nghệ thông tin hoặc yếu tố con người.
D. Rủi ro do suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.

27. Rủi ro thanh khoản trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh khi nào?

A. Ngân hàng không có đủ vốn chủ sở hữu để bù đắp các khoản lỗ.
B. Ngân hàng gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn.
C. Ngân hàng cho vay với lãi suất quá thấp so với chi phí vốn.
D. Ngân hàng đầu tư quá nhiều vào các tài sản có tính thanh khoản cao.

28. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Nới lỏng các quy định về tín dụng tiêu dùng.

29. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ tài chính phái sinh, có đặc điểm chính nào?

A. Cho phép người mua có quyền nhưng không bắt buộc phải mua tài sản cơ sở.
B. Bắt buộc cả người mua và người bán phải thực hiện giao dịch tài sản cơ sở vào một thời điểm xác định trong tương lai với giá đã thỏa thuận.
C. Được giao dịch độc quyền trên thị trường OTC (thị trường phi tập trung).
D. Chỉ được sử dụng để phòng ngừa rủi ro, không dùng cho mục đích đầu cơ.

30. Khái niệm `thị trường hiệu quả` trong tài chính đề cập đến điều gì?

A. Thị trường có chi phí giao dịch thấp nhất.
B. Thị trường mà giá cả phản ánh đầy đủ và nhanh chóng mọi thông tin có sẵn.
C. Thị trường có số lượng nhà đầu tư tham gia lớn nhất.
D. Thị trường được quản lý chặt chẽ nhất bởi cơ quan quản lý.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

1. Cấu trúc lãi suất (term structure of interest rates) hay 'đường cong lợi suất' (yield curve) phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố nào với lợi suất trái phiếu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

2. Công cụ 'nghiệp vụ thị trường mở' (open market operations) của ngân hàng trung ương chủ yếu liên quan đến việc mua bán công cụ tài chính nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

3. Công ty tài chính khác biệt với ngân hàng thương mại chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

4. Rủi ro hệ thống (systemic risk) trong hệ thống tài chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

5. Sản phẩm phái sinh tín dụng (credit derivative) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

6. Thị trường OTC (Over-the-Counter) là thị trường giao dịch tài chính như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

7. Định chế tài chính trung gian phi ngân hàng nào sau đây chuyên huy động vốn thông qua phát hành chứng chỉ quỹ và đầu tư vào danh mục chứng khoán?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

8. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

10. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái giao ngay (spot rate) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

11. Quỹ phòng hộ (hedge fund) khác biệt với quỹ tương hỗ (mutual fund) chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

12. Loại hình tổ chức tài chính nào chuyên cung cấp các dịch vụ bảo vệ khỏi rủi ro tài chính bằng cách bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

13. Quỹ hưu trí (pension fund) đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

14. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

15. Khái niệm 'arbitrage' trong thị trường tài chính đề cập đến hoạt động nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

16. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong nghiệp vụ nào của ngân hàng trung ương?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

17. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

18. Công cụ nào sau đây được coi là công cụ của thị trường tiền tệ?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

19. Công cụ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là một công cụ của chính sách tiền tệ, có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

20. Hoạt động 'bảo lãnh phát hành chứng khoán' (underwriting) thường được thực hiện bởi loại hình định chế tài chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

21. Chức năng 'người cho vay cuối cùng' (lender of last resort) của ngân hàng trung ương có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

22. Ngân hàng đầu tư (investment bank) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

23. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là vai trò của Sở Giao dịch Chứng khoán trong thị trường tài chính?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

25. Lãi suất cơ bản (base rate) trong hệ thống ngân hàng thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

26. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

27. Rủi ro thanh khoản trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh khi nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

28. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

29. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ tài chính phái sinh, có đặc điểm chính nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 2

30. Khái niệm 'thị trường hiệu quả' trong tài chính đề cập đến điều gì?