1. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiềm chế lạm phát?
A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng lãi suất tái chiết khấu.
D. Tăng cường chi tiêu công.
2. Thị trường tài chính sơ cấp (primary market) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?
A. Mua bán lại các chứng khoán đã phát hành trước đó.
B. Phát hành và bán chứng khoán lần đầu ra công chúng hoặc cho một nhóm nhà đầu tư.
C. Giao dịch các công cụ phái sinh tài chính.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp.
3. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?
A. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho các nhà đầu tư.
B. Đảm bảo sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ.
C. Điều tiết dòng vốn từ nơi thừa vốn đến nơi cần vốn hiệu quả.
D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành bong bóng tài sản (asset bubble) là gì?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Kỳ vọng giá tài sản tiếp tục tăng cao một cách phi lý.
C. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường.
D. Thông tin bất cân xứng giảm đi.
5. Trong hệ thống ngân hàng dự trữ bắt buộc một phần (fractional reserve banking), ngân hàng có thể cho vay bao nhiêu khi có thêm 100 triệu đồng tiền gửi mới, nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%?
A. 10 triệu đồng.
B. 90 triệu đồng.
C. 100 triệu đồng.
D. 1 tỷ đồng.
6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong các định chế tài chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Bảo vệ vốn và đảm bảo khả năng thanh toán.
C. Ổn định thu nhập và dòng tiền.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực.
7. Đâu là một ví dụ về định chế tài chính theo hợp đồng (contractual savings institution)?
A. Ngân hàng hợp tác xã.
B. Công ty bảo hiểm nhân thọ.
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Công ty môi giới chứng khoán.
8. Đâu là một ví dụ về quy định pháp lý nhằm hạn chế rủi ro đạo đức trong ngành ngân hàng?
A. Giảm lãi suất cơ bản.
B. Tăng cường yêu cầu về vốn tự có đối với ngân hàng.
C. Khuyến khích ngân hàng cho vay nhiều hơn.
D. Nới lỏng kiểm soát tỷ giá hối đoái.
9. Lý do chính khiến các quốc gia cần có hệ thống thanh toán bù trừ (clearing and settlement system) hiệu quả là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro trong giao dịch và đảm bảo thanh toán diễn ra suôn sẻ.
C. Tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng trung ương.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
10. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của thị trường vốn?
A. Thị trường trái phiếu (Bond market).
B. Thị trường ngoại hối (Foreign exchange market).
C. Thị trường cổ phiếu (Stock market).
D. Thị trường thế chấp (Mortgage market).
11. Điều gì xảy ra với đường cong lợi suất (yield curve) khi thị trường kỳ vọng lãi suất trong tương lai sẽ tăng lên?
A. Đường cong lợi suất trở nên dốc xuống (inverted yield curve).
B. Đường cong lợi suất trở nên phẳng hơn (flatter yield curve).
C. Đường cong lợi suất trở nên dốc lên (steeper yield curve).
D. Đường cong lợi suất không thay đổi.
12. Đâu là một ví dụ về định chế tài chính phi ngân hàng (non-bank financial institution)?
A. Ngân hàng chính sách.
B. Công ty cho thuê tài chính.
C. Ngân hàng thương mại cổ phần.
D. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn.
13. Loại rủi ro nào liên quan đến khả năng một bên đối tác trong giao dịch tài chính không thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng?
A. Rủi ro thị trường (Market risk).
B. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
C. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
D. Rủi ro hoạt động (Operational risk).
14. Nguyên tắc `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì?
A. Cung cấp vốn cho tất cả các doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính.
B. Ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng khi xảy ra khủng hoảng thanh khoản.
C. Giúp ngân hàng thương mại tối đa hóa lợi nhuận.
D. Can thiệp để ổn định giá cổ phiếu trên thị trường.
15. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh chủ yếu do đâu?
A. Thông tin bất cân xứng giữa người đi vay và người cho vay.
B. Sự biến động khó lường của lãi suất.
C. Khả năng người đi vay cố tình gian lận.
D. Thiếu sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý.
16. Trong thị trường tài chính hiệu quả (efficient market), giá cả chứng khoán phản ánh điều gì?
A. Chỉ phản ánh thông tin trong quá khứ.
B. Phản ánh tất cả thông tin công khai và thông tin nội bộ.
C. Phản ánh tất cả thông tin công khai hiện có.
D. Không phản ánh bất kỳ thông tin nào một cách chính xác.
17. Đâu KHÔNG phải là một loại hình định chế tài chính?
A. Ngân hàng đầu tư.
B. Công ty bất động sản.
C. Quỹ tương hỗ.
D. Công ty tài chính tiêu dùng.
18. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, có tính thanh khoản cao, với kỳ hạn dưới một năm?
A. Thị trường vốn (Capital market).
B. Thị trường tiền tệ (Money market).
C. Thị trường chứng khoán (Stock market).
D. Thị trường phái sinh (Derivative market).
19. Công cụ phái sinh (derivative) tài chính nào cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không bắt buộc, mua một tài sản cơ sở với giá xác định trước vào một thời điểm nhất định trong tương lai?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Quyền chọn mua (Call option).
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap).
20. Đâu là định chế tài chính trung gian quan trọng nhất trong việc kết nối người tiết kiệm và người đi vay trong nền kinh tế?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Quỹ hưu trí.
C. Ngân hàng thương mại.
D. Công ty chứng khoán.
21. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?
A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng đầu tư tập trung vào các dịch vụ tài chính doanh nghiệp và thị trường vốn.
C. Ngân hàng thương mại được quản lý chặt chẽ hơn ngân hàng đầu tư.
D. Ngân hàng thương mại có quy mô lớn hơn ngân hàng đầu tư.
22. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng bởi ngân hàng trung ương có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
C. Lãi suất cho vay qua đêm giữa các ngân hàng thương mại.
D. Tỷ giá hối đoái.
23. Cơ quan quản lý và giám sát thị trường tài chính có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?
A. Tối đa hóa giá trị cổ phiếu cho các công ty niêm yết.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và duy trì sự ổn định, minh bạch của thị trường.
C. Khuyến khích các hoạt động đầu tư rủi ro cao để tăng trưởng kinh tế.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định cho các định chế tài chính.
24. Chỉ số giá chứng khoán (stock index) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận của một nhà đầu tư cá nhân.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty cụ thể.
C. Đo lường và theo dõi diễn biến chung của thị trường chứng khoán.
D. Dự báo xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai.
25. Đâu là một nhược điểm của việc sử dụng thị trường chứng khoán để huy động vốn so với vay ngân hàng?
A. Chi phí huy động vốn thường thấp hơn.
B. Yêu cầu công bố thông tin và tuân thủ pháp lý khắt khe hơn.
C. Thời gian huy động vốn nhanh chóng hơn.
D. Không làm loãng quyền sở hữu của cổ đông hiện hữu.
26. Trong một cuộc khủng hoảng tài chính, điều gì thường xảy ra với tính thanh khoản của thị trường?
A. Tính thanh khoản tăng lên đáng kể.
B. Tính thanh khoản giảm mạnh do tâm lý e ngại rủi ro và bán tháo tài sản.
C. Tính thanh khoản không bị ảnh hưởng.
D. Tính thanh khoản chỉ giảm ở một số thị trường nhất định.
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ.
D. Chứng chỉ quỹ.
28. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Điều chỉnh lượng cung tiền và lãi suất trên thị trường.
D. Cấp vốn trực tiếp cho doanh nghiệp nhà nước.
29. Đâu là ví dụ về thông tin nội bộ (insider information) trong thị trường chứng khoán?
A. Báo cáo phân tích của công ty chứng khoán về một cổ phiếu.
B. Thông tin về việc sáp nhập doanh nghiệp chưa được công bố chính thức.
C. Tin tức kinh tế vĩ mô được đăng tải trên báo chí.
D. Dữ liệu giao dịch lịch sử của cổ phiếu.
30. Sự kiện nào sau đây có thể dẫn đến sự gia tăng rủi ro hệ thống (systemic risk) trong thị trường tài chính?
A. Một ngân hàng nhỏ lẻ phá sản.
B. Sự sụt giảm lợi nhuận của một công ty công nghệ.
C. Sự sụp đổ của một định chế tài chính lớn, có tính kết nối cao.
D. Thay đổi chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp.