Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp quản lý rủi ro trong thị trường tài chính?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
C. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Mua bảo hiểm để chuyển giao rủi ro.

2. Lạm phát có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến thị trường tài chính?

A. Tăng giá trị thực của tiền gửi tiết kiệm.
B. Giảm chi phí đi vay.
C. Làm giảm sức hấp dẫn của đầu tư vào tài sản tài chính.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

3. Hàng hóa đặc biệt được giao dịch trên thị trường ngoại hối là gì?

A. Vàng.
B. Cổ phiếu.
C. Ngoại tệ.
D. Hàng hóa phái sinh.

4. Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo nguyên tắc nào?

A. Đầu tư tập trung vào một vài loại tài sản rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ và đầu tư vào một danh mục đa dạng các tài sản.
C. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ để đảm bảo an toàn vốn.
D. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức lớn.

5. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục tiêu chính nào?

A. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
C. Huy động vốn cho ngân sách nhà nước.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường?

A. Kỳ vọng lạm phát.
B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
D. Nhu cầu và nguồn cung vốn.

7. Đâu là một ưu điểm của việc phát hành cổ phiếu so với phát hành trái phiếu đối với doanh nghiệp?

A. Chi phí vốn thấp hơn.
B. Không phải trả lãi định kỳ.
C. Đảm bảo nguồn vốn ổn định hơn.
D. Dễ dàng phát hành hơn.

8. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường tài chính?

A. Kênh dẫn vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay.
B. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Tạo ra lợi nhuận siêu ngạch cho tất cả nhà đầu tư.
D. Chia sẻ rủi ro và đa dạng hóa danh mục đầu tư.

9. Đâu là một ví dụ về định chế tài chính `hợp đồng` (contractual financial institution)?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Quỹ tương hỗ.
C. Công ty bảo hiểm nhân thọ.
D. Công ty chứng khoán.

10. Chức năng `chia sẻ rủi ro` của thị trường tài chính được thể hiện qua công cụ nào sau đây?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng bảo hiểm.
D. Tín phiếu kho bạc.

11. Thị trường tài chính sơ cấp khác biệt với thị trường tài chính thứ cấp chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại tài sản được giao dịch (thị trường sơ cấp chỉ giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp chỉ giao dịch trái phiếu).
B. Mục đích sử dụng vốn huy động (thị trường sơ cấp huy động vốn cho chính phủ, thị trường thứ cấp cho doanh nghiệp).
C. Thời điểm phát hành chứng khoán (thị trường sơ cấp giao dịch chứng khoán mới phát hành, thị trường thứ cấp giao dịch chứng khoán đã phát hành).
D. Đối tượng tham gia thị trường (thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp cho nhà đầu tư cá nhân).

12. Loại hình thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn (thường có kỳ hạn dưới 1 năm)?

A. Thị trường vốn.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường phái sinh.

13. Một nhà đầu tư `lựa chọn đối nghịch` (adverse selection) khi mua cổ phiếu trên thị trường thứ cấp có nghĩa là gì?

A. Mua phải cổ phiếu của công ty có triển vọng tăng trưởng tốt.
B. Mua phải cổ phiếu giá rẻ hơn giá trị thực.
C. Mua phải cổ phiếu của công ty có tình hình tài chính yếu kém mà không biết.
D. Mua phải cổ phiếu có tính thanh khoản thấp.

14. Ngân hàng trung ương sử dụng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để làm gì?

A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.
B. Kiểm soát lượng tiền cung ứng và khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng.
C. Bảo vệ người gửi tiền.
D. Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.

15. Công ty bảo hiểm hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. Chia sẻ rủi ro của số đông cho số ít người gặp rủi ro.
C. Dự đoán chính xác rủi ro của từng cá nhân.
D. Tránh né mọi loại rủi ro.

16. Đâu là một ví dụ về thị trường tài chính phi tập trung (OTC - Over-the-Counter)?

A. Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
B. Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
C. Thị trường liên ngân hàng.
D. Sàn giao dịch hàng hóa.

17. Công cụ tài chính phái sinh có giá trị phụ thuộc vào giá trị của tài sản gốc. Điều này có nghĩa là gì?

A. Giá trị của tài sản gốc phụ thuộc vào giá trị của công cụ phái sinh.
B. Công cụ phái sinh được tạo ra từ tài sản gốc và giá trị của nó biến động theo tài sản gốc.
C. Công cụ phái sinh luôn có giá trị cao hơn tài sản gốc.
D. Tài sản gốc và công cụ phái sinh luôn được giao dịch cùng nhau.

18. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình thị trường tài chính theo tiêu chí công cụ giao dịch?

A. Thị trường cổ phiếu.
B. Thị trường bất động sản.
C. Thị trường trái phiếu.
D. Thị trường ngoại hối.

19. Trong một cuộc khủng hoảng tài chính, vai trò `người cho vay cuối cùng` của ngân hàng trung ương thể hiện như thế nào?

A. Cung cấp vốn cho tất cả các doanh nghiệp đang gặp khó khăn.
B. Mua lại tất cả các tài sản xấu của ngân hàng thương mại.
C. Cung cấp thanh khoản khẩn cấp cho các ngân hàng thương mại gặp khó khăn về thanh khoản.
D. Giảm lãi suất xuống mức 0% để kích thích kinh tế.

20. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
B. Ổn định giá cả, ổn định việc làm và tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm lãi suất xuống mức thấp nhất có thể.
D. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.

21. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) gây ra hai vấn đề chính trong thị trường tài chính là gì?

A. Lạm phát và giảm phát.
B. Rủi ro đạo đức và lựa chọn đối nghịch.
C. Khủng hoảng tài chính và bong bóng tài sản.
D. Gian lận và thao túng thị trường.

22. Hạn chế lớn nhất của thị trường tài chính mới nổi so với thị trường phát triển là gì?

A. Quy mô thị trường nhỏ hơn và tính thanh khoản thấp hơn.
B. Lãi suất thường thấp hơn.
C. Ít sản phẩm tài chính đa dạng hơn.
D. Cả ba đáp án trên.

23. Chức năng `thông tin` của thị trường tài chính giúp ích gì cho nền kinh tế?

A. Giảm thiểu chi phí giao dịch.
B. Cung cấp tín hiệu về giá cả và phân bổ vốn hiệu quả hơn.
C. Tăng tính thanh khoản của thị trường.
D. Tạo ra nhiều sản phẩm tài chính mới.

24. Chức năng `kênh dẫn vốn` của thị trường tài chính thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

A. Mua bán ngoại tệ.
B. Phát hành và giao dịch chứng khoán.
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán.
D. Quản lý rủi ro.

25. Trong hệ thống tài chính, `tự do hóa tài chính` (financial liberalization) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro hệ thống.
B. Tăng cường hiệu quả phân bổ vốn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào thị trường tài chính.
D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của hệ thống tài chính.

26. Sự khác biệt cơ bản giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

A. Ngân hàng thương mại chỉ nhận tiền gửi từ dân cư, ngân hàng đầu tư chỉ nhận tiền gửi từ doanh nghiệp.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động tín dụng và dịch vụ thanh toán, ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn, bảo lãnh phát hành và giao dịch chứng khoán.
C. Ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, ngân hàng đầu tư thuộc sở hữu tư nhân.
D. Ngân hàng thương mại hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.

27. Loại hình định chế tài chính nào chuyên cung cấp các khoản vay thế chấp nhà ở?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty tài chính.
C. Hiệp hội tín dụng nhà ở.
D. Quỹ đầu tư mạo hiểm.

28. Định chế tài chính trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người tiết kiệm và người đi vay vì lý do nào sau đây?

A. Đảm bảo lợi nhuận cao cho cả người tiết kiệm và người đi vay.
B. Giảm thiểu rủi ro thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch.
C. Tăng cường tính thanh khoản của các công cụ tài chính.
D. Cả ba đáp án trên.

29. Đâu là một ví dụ về `bong bóng tài sản` (asset bubble) trong thị trường tài chính?

A. Giá cổ phiếu tăng trưởng ổn định theo lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Giá nhà đất tăng nhanh chóng vượt xa giá trị thực tế dựa trên kỳ vọng đầu cơ.
C. Lãi suất ngân hàng tăng do lạm phát.
D. Thị trường chứng khoán điều chỉnh giảm sau giai đoạn tăng nóng.

30. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh khi nào?

A. Người đi vay sử dụng vốn vay không đúng mục đích sau khi nhận được khoản vay.
B. Ngân hàng cho vay với lãi suất quá cao.
C. Thông tin về người đi vay không được công khai minh bạch.
D. Thị trường tài chính biến động mạnh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp quản lý rủi ro trong thị trường tài chính?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

2. Lạm phát có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến thị trường tài chính?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

3. Hàng hóa đặc biệt được giao dịch trên thị trường ngoại hối là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

4. Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

5. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục tiêu chính nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

7. Đâu là một ưu điểm của việc phát hành cổ phiếu so với phát hành trái phiếu đối với doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

8. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường tài chính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

9. Đâu là một ví dụ về định chế tài chính 'hợp đồng' (contractual financial institution)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

10. Chức năng 'chia sẻ rủi ro' của thị trường tài chính được thể hiện qua công cụ nào sau đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

11. Thị trường tài chính sơ cấp khác biệt với thị trường tài chính thứ cấp chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

12. Loại hình thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn (thường có kỳ hạn dưới 1 năm)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

13. Một nhà đầu tư 'lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) khi mua cổ phiếu trên thị trường thứ cấp có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

14. Ngân hàng trung ương sử dụng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

15. Công ty bảo hiểm hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu là một ví dụ về thị trường tài chính phi tập trung (OTC - Over-the-Counter)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

17. Công cụ tài chính phái sinh có giá trị phụ thuộc vào giá trị của tài sản gốc. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

18. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình thị trường tài chính theo tiêu chí công cụ giao dịch?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

19. Trong một cuộc khủng hoảng tài chính, vai trò 'người cho vay cuối cùng' của ngân hàng trung ương thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

20. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

21. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) gây ra hai vấn đề chính trong thị trường tài chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

22. Hạn chế lớn nhất của thị trường tài chính mới nổi so với thị trường phát triển là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

23. Chức năng 'thông tin' của thị trường tài chính giúp ích gì cho nền kinh tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

24. Chức năng 'kênh dẫn vốn' của thị trường tài chính thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

25. Trong hệ thống tài chính, 'tự do hóa tài chính' (financial liberalization) có thể mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

26. Sự khác biệt cơ bản giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

27. Loại hình định chế tài chính nào chuyên cung cấp các khoản vay thế chấp nhà ở?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

28. Định chế tài chính trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người tiết kiệm và người đi vay vì lý do nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

29. Đâu là một ví dụ về 'bong bóng tài sản' (asset bubble) trong thị trường tài chính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 13

30. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh khi nào?