1. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong thị trường thế giới?
A. Kiểm soát giá cả hàng hóa toàn cầu
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia nghèo
C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại
D. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia thành viên
2. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?
A. Thị trường dầu mỏ
B. Thị trường bất động sản Mỹ
C. Thị trường chứng khoán Nhật Bản
D. Thị trường ngoại hối châu Âu
3. Đâu là một biện pháp bảo hộ mậu dịch mà một quốc gia có thể sử dụng để hạn chế nhập khẩu?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu
D. Nâng cao chất lượng giáo dục
4. Trong bối cảnh thị trường thế giới biến động, chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho một quốc gia?
A. Tăng tính minh bạch trong thương mại quốc tế
B. Mất đi sự linh hoạt trong việc điều chỉnh kinh tế khi đối mặt với các cú sốc bên ngoài
C. Thu hút đầu tư nước ngoài
D. Giảm rủi ro lạm phát
5. Khái niệm `chuỗi cung ứng toàn cầu` (GVC) đề cập đến điều gì?
A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút vốn đầu tư nước ngoài
B. Quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ được phân chia và thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau
C. Sự thống nhất về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm trên toàn thế giới
D. Các hiệp định thương mại song phương giữa các quốc gia
6. Sự kiện `Brexit` (Anh rời Liên minh châu Âu) có tác động như thế nào đến thị trường thế giới?
A. Không gây ra tác động đáng kể
B. Tạo ra sự bất ổn và thay đổi trong các dòng chảy thương mại và đầu tư toàn cầu, đặc biệt là ở châu Âu
C. Thúc đẩy toàn cầu hóa mạnh mẽ hơn
D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế
7. Đâu là một tổ chức quốc tế KHÔNG thuộc hệ thống Bretton Woods?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
8. Chính sách `nới lỏng định lượng` (QE) của các ngân hàng trung ương trên thế giới có mục tiêu chính là gì?
A. Kiểm soát lạm phát
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ngăn chặn giảm phát bằng cách tăng cung tiền
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Tăng lãi suất cơ bản
9. Trong thị trường thế giới, `lạm phát nhập khẩu` có thể xảy ra khi nào?
A. Khi quốc gia tăng cường bảo hộ mậu dịch
B. Khi giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng lên
C. Khi đồng tiền quốc gia tăng giá mạnh
D. Khi chính phủ giảm thuế giá trị gia tăng (VAT)
10. “Chiến tranh thương mại” giữa các quốc gia (ví dụ: tăng thuế quan trả đũa lẫn nhau) thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho thị trường thế giới?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế
B. Giảm giá cả hàng hóa tiêu dùng
C. Giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu và tăng chi phí cho doanh nghiệp và người tiêu dùng
D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ
11. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào thị trường thế giới đối với một quốc gia đang phát triển?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài
B. Tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài
C. Tăng cường kiểm soát đối với dòng vốn quốc tế
D. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
12. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào thị trường thế giới?
A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn
B. Thiếu thông tin thị trường, rào cản ngôn ngữ và văn hóa, chi phí tuân thủ quy định
C. Có lợi thế về quy mô kinh tế
D. Được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do
13. Sự khác biệt chính giữa `thị trường sơ cấp` và `thị trường thứ cấp` trong thị trường tài chính thế giới là gì?
A. Thị trường sơ cấp giao dịch chứng khoán đã phát hành, thị trường thứ cấp giao dịch chứng khoán mới phát hành
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán mới lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch lại các chứng khoán đã phát hành
C. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân
D. Thị trường sơ cấp hoạt động hợp pháp, thị trường thứ cấp hoạt động không hợp pháp
14. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (MFN) trong thương mại quốc tế, theo WTO, nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải áp dụng mức thuế cao nhất đối với tất cả các đối tác thương mại
B. Các quốc gia phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử
C. Các quốc gia có quyền áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đơn phương
D. Các quốc gia được ưu tiên thương mại với các nước láng giềng
15. Trong thị trường thế giới, `lợi thế so sánh` của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?
A. Quy mô nền kinh tế lớn nhất thế giới
B. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất
C. Chi phí cơ hội sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ thấp hơn so với các quốc gia khác
D. Mức lương trung bình của người lao động cao nhất
16. Đâu là một ví dụ về thị trường hàng hóa toàn cầu?
A. Thị trường bất động sản ở New York
B. Thị trường chứng khoán Việt Nam
C. Thị trường dầu thô
D. Thị trường lao động tại một thành phố cụ thể
17. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường thế giới?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo
B. Ổn định chính trị và pháp luật minh bạch
C. Chi phí lao động tăng cao và năng suất lao động thấp
D. Mở cửa thị trường và giảm rào cản thương mại
18. Hiệu ứng `toàn cầu hóa` tác động như thế nào đến thị trường lao động thế giới?
A. Giảm sự cạnh tranh về lao động giữa các quốc gia
B. Tăng cường di chuyển lao động quốc tế và phân công lao động toàn cầu
C. Hạn chế sự phát triển của lực lượng lao động ở các nước đang phát triển
D. Làm giảm sự phụ thuộc của các doanh nghiệp vào lao động giá rẻ
19. Trong thị trường thế giới, sự `phá giá tiền tệ` của một quốc gia có thể có tác động ngắn hạn nào đến cán cân thương mại?
A. Làm xấu đi cán cân thương mại ngay lập tức
B. Cải thiện cán cân thương mại do xuất khẩu rẻ hơn và nhập khẩu đắt hơn
C. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại
D. Làm tăng giá trị đồng tiền quốc gia
20. Chỉ số `GDP danh nghĩa` khác với `GDP thực tế` như thế nào trong việc đo lường quy mô thị trường thế giới?
A. GDP danh nghĩa đã điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế chưa điều chỉnh
B. GDP thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa chưa điều chỉnh
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành
D. GDP danh nghĩa bao gồm cả hoạt động kinh tế phi chính thức, GDP thực tế không bao gồm
21. Trong thị trường thế giới, `đầu tư trực tiếp nước ngoài` (FDI) thường được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
A. Tăng cường rào cản thương mại
B. Chi phí lao động thấp, thị trường tiêu thụ tiềm năng, chính sách ưu đãi đầu tư
C. Bất ổn chính trị và pháp luật không rõ ràng
D. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế
22. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường thế giới?
A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại
C. Tiến bộ công nghệ và giảm chi phí vận chuyển
D. Sự suy giảm của các tổ chức kinh tế quốc tế
23. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một thách thức lớn trong thị trường thế giới, đặc biệt đối với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước
B. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
C. Doanh nghiệp nhà nước
D. Doanh nghiệp độc quyền
24. Thị trường thế giới khác biệt cơ bản so với thị trường quốc gia như thế nào?
A. Thị trường thế giới bị giới hạn bởi biên giới quốc gia
B. Thị trường thế giới có ít người tham gia hơn
C. Thị trường thế giới chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội đa dạng hơn
D. Thị trường thế giới hoạt động theo các quy tắc kinh tế đơn giản hơn
25. Đâu là một ví dụ về `rào cản phi thuế quan` trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm
D. Trợ cấp xuất khẩu
26. Đâu là một xu hướng lớn trong thị trường lao động thế giới hiện nay?
A. Sự suy giảm của tự động hóa và robot hóa
B. Sự gia tăng của lao động phi chính thức và gig economy
C. Sự giảm bớt khoảng cách kỹ năng giữa các quốc gia
D. Sự giảm vai trò của kỹ năng mềm trong công việc
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành `thị trường mới nổi` trên thị trường thế giới?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao
B. Mức thu nhập bình quân đầu người rất cao
C. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng
D. Tiềm năng phát triển thị trường tiêu dùng lớn
28. Thị trường tài chính thế giới đóng vai trò quan trọng trong việc...
A. Kiểm soát lạm phát toàn cầu
B. Phân bổ vốn đầu tư trên toàn cầu và tạo điều kiện cho dòng vốn quốc tế
C. Quy định giá cả hàng hóa cơ bản
D. Xóa bỏ nghèo đói trên toàn thế giới
29. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới đã tác động như thế nào đến thị trường thế giới?
A. Hạn chế sự tiếp cận thị trường quốc tế của các doanh nghiệp nhỏ
B. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
C. Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, giảm chi phí giao dịch
D. Làm tăng rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong thương mại
30. Khu vực thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thị trường thế giới?
A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu thuế quan và các rào cản phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên
C. Thống nhất tiền tệ giữa các quốc gia thành viên
D. Hạn chế đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia thành viên