Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Chức năng chính của thị trường thứ cấp trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Phát hành chứng khoán mới ra công chúng lần đầu.
B. Tạo tính thanh khoản cho các chứng khoán đã phát hành.
C. Ấn định giá trị ban đầu cho chứng khoán.
D. Quản lý rủi ro hệ thống cho toàn thị trường.

2. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là gì?

A. Giá dầu tăng cao đột ngột.
B. Sự sụp đổ của thị trường nhà đất thứ cấp ở Mỹ.
C. Chiến tranh Trung Đông.
D. Đại dịch cúm toàn cầu.

3. Sự khác biệt chính giữa thị trường giao ngay (spot market) và thị trường kỳ hạn (forward market) là gì?

A. Loại tài sản giao dịch.
B. Thời điểm thanh toán và giao hàng.
C. Mức độ rủi ro tín dụng.
D. Quy định pháp lý.

4. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là lãi suất áp dụng cho:

A. Các khoản vay giữa ngân hàng thương mại và khách hàng.
B. Các khoản vay giữa ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại.
C. Các giao dịch mua bán lại chứng khoán giữa các ngân hàng.
D. Các khoản vay tiêu dùng cá nhân.

5. Vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm (credit rating agencies) trên thị trường tài chính là gì?

A. Quản lý rủi ro thanh khoản cho các ngân hàng.
B. Đánh giá và công bố mức độ rủi ro tín dụng của các tổ chức phát hành nợ.
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
D. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào thị trường.

6. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) được sử dụng để:

A. Đo lường lợi nhuận của một cổ phiếu cụ thể.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty niêm yết.
C. Phản ánh xu hướng chung của thị trường chứng khoán.
D. Dự báo giá cổ phiếu trong tương lai.

7. Khái niệm `bong bóng tài sản` (asset bubble) trong thị trường tài chính đề cập đến tình trạng:

A. Giá tài sản tăng trưởng ổn định và bền vững.
B. Giá tài sản tăng nhanh và vượt quá giá trị nội tại.
C. Giá tài sản giảm mạnh do suy thoái kinh tế.
D. Giá tài sản dao động nhẹ quanh mức trung bình.

8. Mục đích chính của việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp là gì?

A. Tăng vốn chủ sở hữu.
B. Huy động vốn vay dài hạn.
C. Chia sẻ lợi nhuận với nhà đầu tư.
D. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh.

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối?

A. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
B. Xuất khẩu của quốc gia tăng lên.
C. Lạm phát trong nước tăng cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Đầu tư nước ngoài vào quốc gia tăng lên.

10. Tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) được xác định bởi:

A. Ngân hàng trung ương ấn định.
B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
C. Chính phủ quyết định theo chính sách kinh tế.
D. Các tổ chức tài chính quốc tế thỏa thuận.

11. Thị trường tài chính đóng vai trò chính yếu trong việc luân chuyển vốn từ đối tượng nào sang đối tượng nào trong nền kinh tế?

A. Từ người tiết kiệm sang người đi vay.
B. Từ chính phủ sang doanh nghiệp.
C. Từ ngân hàng trung ương sang ngân hàng thương mại.
D. Từ nhà đầu tư nước ngoài sang nhà đầu tư trong nước.

12. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lãi suất ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Tái cấp vốn.
D. Kiểm soát tín dụng trực tiếp.

13. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong thị trường tài chính là rủi ro liên quan đến:

A. Khả năng vỡ nợ của người đi vay.
B. Biến động giá tài sản quá nhanh.
C. Khó khăn trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với chi phí hợp lý.
D. Thay đổi lãi suất bất lợi.

14. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch `swap` là sự kết hợp của:

A. Hai giao dịch mua giao ngay cùng một loại tiền tệ.
B. Giao dịch mua và bán cùng một loại tiền tệ với kỳ hạn khác nhau.
C. Hai giao dịch bán khống khác loại tiền tệ.
D. Giao dịch mua và bán hai loại tiền tệ khác nhau cùng kỳ hạn.

15. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (portfolio diversification) nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa lợi nhuận chắc chắn.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục.
C. Tăng cường tính thanh khoản của tài sản.
D. Đơn giản hóa việc quản lý đầu tư.

16. Thị trường tiền tệ khác biệt với thị trường vốn chủ yếu ở đặc điểm nào?

A. Loại hình tổ chức tham gia.
B. Thời hạn của các công cụ tài chính.
C. Mức độ rủi ro của các giao dịch.
D. Quy mô giao dịch trung bình.

17. Chức năng `lưu ký chứng khoán` (securities depository) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán.
B. Lưu giữ và quản lý chứng khoán cho nhà đầu tư.
C. Phân tích và tư vấn đầu tư chứng khoán.
D. Phát hành chứng khoán mới.

18. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là loại rủi ro ảnh hưởng đến:

A. Một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế.
C. Chỉ các nhà đầu tư cá nhân.
D. Chỉ các tổ chức tài chính lớn.

19. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại:

A. Chứng khoán vốn.
B. Công cụ nợ.
C. Công cụ phái sinh.
D. Tiền tệ.

20. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) là một loại hình quỹ:

A. Chỉ đầu tư vào bất động sản.
B. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục đa dạng.
C. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức lớn.
D. Được quản lý trực tiếp bởi chính phủ.

21. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Bán chứng khoán đang nắm giữ để thu lợi nhuận.
B. Vay chứng khoán để bán ra, với kỳ vọng giá sẽ giảm.
C. Mua chứng khoán với mục đích nắm giữ dài hạn.
D. Thực hiện giao dịch mua và bán chứng khoán cùng một lúc để kiếm lời chênh lệch giá nhỏ.

22. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào việc:

A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch.
B. Đánh giá tình hình tài chính và triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Dự đoán xu hướng tâm lý thị trường.
D. Theo dõi tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô.

23. Hiệu quả thị trường (market efficiency) trong tài chính đề cập đến khả năng:

A. Thị trường luôn tăng trưởng.
B. Giá cả tài sản phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả thông tin có sẵn.
C. Nhà đầu tư luôn kiếm được lợi nhuận.
D. Chính phủ can thiệp hiệu quả vào thị trường.

24. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình thị trường tài chính?

A. Thị trường ngoại hối.
B. Thị trường bất động sản.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường hàng hóa phái sinh.

25. Công cụ tài chính nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty?

A. Trái phiếu.
B. Cổ phiếu.
C. Chứng chỉ tiền gửi.
D. Kỳ phiếu kho bạc.

26. Công cụ phái sinh `quyền chọn` (option) cho phép người mua quyền, nhưng KHÔNG bắt buộc:

A. Bán tài sản cơ sở vào một ngày xác định.
B. Mua hoặc bán tài sản cơ sở vào hoặc trước một ngày xác định.
C. Nắm giữ tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Vay vốn từ thị trường tài chính.

27. Quy định về giao dịch nội gián (insider trading) trong thị trường chứng khoán nhằm mục đích:

A. Tăng cường tính thanh khoản cho thị trường.
B. Bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ và đảm bảo tính công bằng của thị trường.
C. Thúc đẩy hoạt động mua bán cổ phiếu của lãnh đạo doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu biến động giá cổ phiếu.

28. Cơ chế `ngắt mạch giao dịch` (circuit breaker) trên thị trường chứng khoán được kích hoạt khi:

A. Khối lượng giao dịch tăng đột biến.
B. Chỉ số chứng khoán giảm điểm quá mức trong một phiên giao dịch.
C. Có tin tức kinh tế vĩ mô quan trọng được công bố.
D. Thị trường mở cửa phiên giao dịch.

29. Đường cong lợi suất (yield curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và rủi ro tín dụng.
B. Lãi suất và thời gian đáo hạn của trái phiếu.
C. Lãi suất và khối lượng giao dịch trái phiếu.
D. Lãi suất và loại hình tổ chức phát hành trái phiếu.

30. Hàng rào pháp lý (firewall) trong hoạt động ngân hàng đầu tư nhằm mục đích:

A. Ngăn chặn tội phạm mạng xâm nhập hệ thống ngân hàng.
B. Tách biệt hoạt động ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư để tránh xung đột lợi ích.
C. Bảo vệ thông tin khách hàng khỏi bị lộ.
D. Đảm bảo an toàn cho tiền gửi của khách hàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

1. Chức năng chính của thị trường thứ cấp trong thị trường chứng khoán là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

2. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

3. Sự khác biệt chính giữa thị trường giao ngay (spot market) và thị trường kỳ hạn (forward market) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

4. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là lãi suất áp dụng cho:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

5. Vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm (credit rating agencies) trên thị trường tài chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

6. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) được sử dụng để:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm 'bong bóng tài sản' (asset bubble) trong thị trường tài chính đề cập đến tình trạng:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

8. Mục đích chính của việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

10. Tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) được xác định bởi:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

11. Thị trường tài chính đóng vai trò chính yếu trong việc luân chuyển vốn từ đối tượng nào sang đối tượng nào trong nền kinh tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

12. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lãi suất ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

13. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong thị trường tài chính là rủi ro liên quan đến:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

14. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'swap' là sự kết hợp của:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

15. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (portfolio diversification) nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

16. Thị trường tiền tệ khác biệt với thị trường vốn chủ yếu ở đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

17. Chức năng 'lưu ký chứng khoán' (securities depository) trong thị trường chứng khoán là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

18. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là loại rủi ro ảnh hưởng đến:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

19. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

20. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) là một loại hình quỹ:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

21. Hoạt động 'bán khống' (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

22. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào việc:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

23. Hiệu quả thị trường (market efficiency) trong tài chính đề cập đến khả năng:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình thị trường tài chính?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

25. Công cụ tài chính nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

26. Công cụ phái sinh 'quyền chọn' (option) cho phép người mua quyền, nhưng KHÔNG bắt buộc:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

27. Quy định về giao dịch nội gián (insider trading) trong thị trường chứng khoán nhằm mục đích:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

28. Cơ chế 'ngắt mạch giao dịch' (circuit breaker) trên thị trường chứng khoán được kích hoạt khi:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

29. Đường cong lợi suất (yield curve) thể hiện mối quan hệ giữa:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 3

30. Hàng rào pháp lý (firewall) trong hoạt động ngân hàng đầu tư nhằm mục đích: