Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Cái gì KHÔNG phải là một loại hình tổ chức trung gian tài chính?

A. Công ty chứng khoán.
B. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Sở giao dịch chứng khoán.
D. Ngân hàng thương mại.

2. Khái niệm `lãi suất thực` (real interest rate) phản ánh điều gì?

A. Lãi suất danh nghĩa trừ đi chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Lãi suất danh nghĩa đã điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát.
C. Lãi suất mà ngân hàng trung ương công bố.
D. Lãi suất áp dụng cho các khoản vay có rủi ro cao.

3. Lãi suất chiết khấu (discount rate) có vai trò quan trọng nhất trong loại thị trường tài chính nào sau đây?

A. Thị trường ngoại hối.
B. Thị trường chứng khoán.
C. Thị trường liên ngân hàng.
D. Thị trường phái sinh.

4. Chức năng chính của thị trường tài chính sơ cấp là gì?

A. Tạo ra tính thanh khoản cho các chứng khoán đã phát hành.
B. Xác định giá trị thị trường của các tài sản tài chính.
C. Huy động vốn lần đầu cho các tổ chức phát hành.
D. Cung cấp thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô.

5. Công cụ nào sau đây thường được giao dịch trên thị trường tiền tệ?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 10 năm.
C. Tín phiếu kho bạc.
D. Chứng chỉ quỹ đầu tư chứng khoán.

6. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ `bull market` (thị trường bò tót) dùng để chỉ điều gì?

A. Thị trường giá xuống kéo dài.
B. Thị trường giá đi ngang, ít biến động.
C. Thị trường giá tăng mạnh và kéo dài.
D. Thị trường chỉ giao dịch các cổ phiếu blue-chip.

7. Chức năng `bảo hiểm rủi ro` (hedging) trên thị trường phái sinh nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động giá.
B. Giảm thiểu rủi ro do biến động giá không mong muốn.
C. Tạo ra lợi nhuận chắc chắn mà không chịu rủi ro.
D. Tăng cường đòn bẩy tài chính.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Chênh lệch lạm phát giữa các quốc gia.
B. Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tin đồn và tâm lý thị trường ngắn hạn.

9. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu nợ công.

10. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro xuất phát từ các yếu tố vĩ mô và ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của một tổ chức tài chính.

11. Công cụ phái sinh `quyền chọn` (option) cho phép người mua quyền gì?

A. Nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản cơ sở vào một ngày xác định.
B. Quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán tài sản cơ sở vào hoặc trước một ngày xác định.
C. Quyền nhận cổ tức cố định từ tài sản cơ sở.
D. Quyền kiểm soát công ty phát hành tài sản cơ sở.

12. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để làm gì?

A. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
B. Điều chỉnh lãi suất ngắn hạn và lượng cung tiền.
C. Hỗ trợ các ngân hàng thương mại gặp khó khăn.
D. Phát hành tiền mới vào lưu thông.

13. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

A. Loại hình công cụ tài chính được giao dịch.
B. Thời hạn đáo hạn của các công cụ tài chính.
C. Mức độ rủi ro của các công cụ tài chính.
D. Quy mô giao dịch trên thị trường.

14. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường hiệu quả (efficient market)?

A. Giá cả phản ánh đầy đủ thông tin.
B. Không thể kiếm lợi nhuận vượt trội một cách nhất quán dựa trên thông tin công khai.
C. Luôn tồn tại cơ hội để `đánh bại thị trường`.
D. Giao dịch diễn ra nhanh chóng và chi phí thấp.

15. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư?

A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro đầu tư.
B. Tăng tiềm năng lợi nhuận khi thị trường đi lên.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.
D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận và rủi ro.

16. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của trung gian tài chính trên thị trường tài chính?

A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Tăng tính thanh khoản của thị trường.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng.
D. Chuyển đổi kỳ hạn và quy mô vốn.

17. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả cổ phiếu niêm yết trên HOSE.
B. Mức độ biến động của thị trường trái phiếu Việt Nam.
C. Giá trị trung bình của các cổ phiếu thuộc nhóm VN30.
D. Biến động giá của một nhóm các cổ phiếu đại diện trên sàn HOSE.

18. Quy định về dự trữ bắt buộc (reserve requirement) của ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến điều gì?

A. Lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại.
B. Khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Hệ số Beta trong tài chính đo lường điều gì?

A. Rủi ro tín dụng của một cổ phiếu.
B. Mức độ biến động giá của một cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

20. Mục đích của việc phát hành trái phiếu chính phủ là gì?

A. Tăng dự trữ ngoại hối quốc gia.
B. Bù đắp thâm hụt ngân sách và huy động vốn cho các dự án công.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

21. Hợp đồng tương lai (futures contract) thuộc loại thị trường tài chính nào?

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường vốn.
C. Thị trường phái sinh.
D. Thị trường ngoại hối.

22. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác với thị trường giao dịch tập trung (exchange-traded market) như thế nào?

A. Thị trường OTC chỉ giao dịch các công cụ phái sinh, còn thị trường tập trung giao dịch cổ phiếu và trái phiếu.
B. Thị trường OTC có tính thanh khoản cao hơn thị trường tập trung.
C. Thị trường OTC là thị trường phi tập trung, giao dịch trực tiếp giữa các bên, không thông qua sở giao dịch.
D. Chi phí giao dịch trên thị trường OTC thường thấp hơn so với thị trường tập trung.

23. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?

A. Giá trái phiếu tăng.
B. Giá trái phiếu giảm.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Giá trái phiếu biến động không theo quy luật.

24. Trong thị trường ngoại hối (Forex), tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

A. Lãi suất cơ bản của các quốc gia.
B. Giá trị tương đối giữa hai đồng tiền.
C. Tình hình xuất nhập khẩu của một quốc gia.
D. Mức độ lạm phát dự kiến trong tương lai.

25. Lý do chính khiến nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng.
B. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống (unsystematic risk).
C. Tăng tính thanh khoản của danh mục.
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý đầu tư.

26. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đầu tư trên thị trường tài chính?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Mua bất động sản để cho thuê.
C. Mua vàng vật chất để tích trữ.
D. Đầu tư vào quỹ tương hỗ trái phiếu.

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu trái phiếu trên thị trường?

A. Kỳ vọng lạm phát gia tăng.
B. Lãi suất thị trường chung tăng.
C. Kinh tế tăng trưởng chậm lại.
D. Rủi ro tín dụng của trái phiếu tăng cao.

28. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) và cổ phiếu thường (common stock) là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn.
B. Cổ phiếu ưu đãi được trả cổ tức trước cổ phiếu thường và có quyền ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản.
C. Cổ phiếu thường có tính thanh khoản cao hơn.
D. Cổ phiếu thường thường có giá trị thị trường ổn định hơn.

29. Trong quản lý rủi ro tín dụng, `tài sản đảm bảo` (collateral) có vai trò gì?

A. Tăng lợi nhuận cho bên cho vay.
B. Giảm thiểu rủi ro mất vốn cho bên cho vay trong trường hợp người vay không trả được nợ.
C. Tăng cường uy tín cho bên đi vay.
D. Đơn giản hóa quy trình thẩm định tín dụng.

30. Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, `đường trung bình động` (moving average) được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Xác định xu hướng giá và mức hỗ trợ/kháng cự.
C. Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.
D. Tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

1. Cái gì KHÔNG phải là một loại hình tổ chức trung gian tài chính?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

2. Khái niệm 'lãi suất thực' (real interest rate) phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

3. Lãi suất chiết khấu (discount rate) có vai trò quan trọng nhất trong loại thị trường tài chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

4. Chức năng chính của thị trường tài chính sơ cấp là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

5. Công cụ nào sau đây thường được giao dịch trên thị trường tiền tệ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

6. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ 'bull market' (thị trường bò tót) dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

7. Chức năng 'bảo hiểm rủi ro' (hedging) trên thị trường phái sinh nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

9. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

10. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

11. Công cụ phái sinh 'quyền chọn' (option) cho phép người mua quyền gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

12. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

13. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

14. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường hiệu quả (efficient market)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

15. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

16. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của trung gian tài chính trên thị trường tài chính?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

17. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

18. Quy định về dự trữ bắt buộc (reserve requirement) của ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

19. Hệ số Beta trong tài chính đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

20. Mục đích của việc phát hành trái phiếu chính phủ là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

21. Hợp đồng tương lai (futures contract) thuộc loại thị trường tài chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

22. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác với thị trường giao dịch tập trung (exchange-traded market) như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

23. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

24. Trong thị trường ngoại hối (Forex), tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

25. Lý do chính khiến nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức đầu tư trên thị trường tài chính?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu trái phiếu trên thị trường?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

28. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) và cổ phiếu thường (common stock) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quản lý rủi ro tín dụng, 'tài sản đảm bảo' (collateral) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 14

30. Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, 'đường trung bình động' (moving average) được sử dụng để làm gì?