1. Công cụ phái sinh nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai với một mức giá đã định trước?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards).
B. Hợp đồng tương lai (Futures).
C. Quyền chọn (Options).
D. Hợp đồng hoán đổi (Swaps).
2. Chỉ số chứng khoán dùng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận của một nhà đầu tư cá nhân.
B. Đo lường hiệu suất chung của một nhóm cổ phiếu đại diện cho thị trường hoặc một phân khúc thị trường.
C. Dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai.
D. Xác định giá trị nội tại của một công ty.
3. Thị trường tài chính sơ cấp là thị trường giao dịch loại chứng khoán nào?
A. Chứng khoán đã được phát hành ra công chúng và đang lưu hành trên thị trường.
B. Chứng khoán mới được phát hành lần đầu ra công chúng.
C. Chứng khoán của các công ty lớn, có uy tín trên thị trường.
D. Chứng khoán phái sinh.
4. “Hiệu ứng đòn bẩy tài chính” (financial leverage) trong đầu tư có thể mang lại điều gì?
A. Luôn luôn giảm thiểu rủi ro đầu tư.
B. Khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ.
C. Chỉ khuếch đại lợi nhuận, không ảnh hưởng đến thua lỗ.
D. Ổn định dòng tiền đầu tư.
5. Điều gì sau đây thường được coi là một dấu hiệu của thị trường giá xuống (bear market) trong chứng khoán?
A. Chỉ số chứng khoán tăng liên tục trong thời gian dài.
B. Chỉ số chứng khoán giảm 20% trở lên so với đỉnh gần nhất.
C. Lãi suất ngân hàng giảm mạnh.
D. Tăng trưởng kinh tế cao.
6. “Thị trường hiệu quả” (efficient market hypothesis - EMH) cho rằng điều gì về giá cả tài sản trên thị trường?
A. Giá cả tài sản thường phản ánh sai lệch so với giá trị nội tại.
B. Giá cả tài sản phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả thông tin có sẵn.
C. Giá cả tài sản dễ dàng bị thao túng bởi các nhà đầu tư lớn.
D. Giá cả tài sản không thể dự đoán được trong ngắn hạn.
7. “Thông tin nội bộ” (insider information) được sử dụng trong giao dịch chứng khoán là hành vi như thế nào?
A. Hợp pháp và khuyến khích để tăng hiệu quả thị trường.
B. Bất hợp pháp và bị cấm trong hầu hết các thị trường tài chính.
C. Chỉ bất hợp pháp nếu gây thiệt hại cho nhà đầu tư khác.
D. Chỉ bị cấm đối với nhân viên của công ty, không cấm đối với người ngoài.
8. “Lãi suất chiết khấu” (discount rate) là lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho loại hình vay nào?
A. Cho vay đối với người dân.
B. Cho vay giữa các ngân hàng thương mại với nhau.
C. Cho vay đối với chính phủ.
D. Cho vay đối với các ngân hàng thương mại.
9. “Vòng quay tiền tệ” (velocity of money) đo lường điều gì?
A. Tốc độ tăng trưởng của lượng cung tiền.
B. Số lần trung bình một đơn vị tiền tệ được sử dụng để thực hiện giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Giá trị trung bình của các giao dịch tiền tệ.
D. Tổng số lượng tiền mặt lưu hành trong nền kinh tế.
10. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái giao ngay (spot exchange rate) là tỷ giá cho giao dịch nào?
A. Giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện và thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng 2 ngày làm việc).
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ cho một ngày cụ thể trong tương lai.
C. Tỷ giá trung bình của các giao dịch ngoại hối trong một ngày.
D. Tỷ giá do ngân hàng trung ương công bố hàng ngày.
11. Chức năng “phân bổ rủi ro” (risk allocation) của thị trường tài chính được thể hiện qua công cụ nào sau đây?
A. Thị trường tiền tệ.
B. Hợp đồng bảo hiểm và các sản phẩm phái sinh.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường ngoại hối.
12. Một nhà đầu tư “đa dạng hóa danh mục đầu tư” (diversification) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) của danh mục.
C. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
D. Đơn giản hóa quản lý danh mục đầu tư.
13. Điều gì xảy ra với đường cung tiền tệ khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Đường cung tiền tệ dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung tiền tệ dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung tiền tệ không đổi.
D. Đường cung tiền tệ trở nên dốc hơn.
14. “Quỹ tương hỗ” (mutual fund) hoạt động như thế nào?
A. Quỹ đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu của một công ty.
B. Quỹ huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục đa dạng các tài sản.
C. Quỹ chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
D. Quỹ cho vay tiền trực tiếp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
15. Khái niệm “bong bóng tài sản” (asset bubble) trong thị trường tài chính mô tả tình huống nào?
A. Giá tài sản tăng chậm và ổn định theo thời gian.
B. Giá tài sản tăng nhanh chóng vượt quá giá trị nội tại, thường do đầu cơ.
C. Giá tài sản giảm mạnh và đột ngột.
D. Giá tài sản biến động theo chu kỳ kinh tế.
16. Đường cong lợi suất (yield curve) trên thị trường trái phiếu thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào với lợi suất trái phiếu?
A. Khối lượng giao dịch trái phiếu.
B. Thời gian đáo hạn của trái phiếu.
C. Rủi ro tín dụng của trái phiếu.
D. Loại hình tổ chức phát hành trái phiếu.
17. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?
A. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho nhà đầu tư.
B. Cung cấp vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay và thúc đẩy hiệu quả phân bổ vốn.
C. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Đảm bảo tất cả mọi người đều có thể tiếp cận tín dụng.
18. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường mở (open market operations) chủ yếu để làm gì?
A. Tăng cường lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
B. Kiểm soát lãi suất ngắn hạn và lượng cung tiền trong nền kinh tế.
C. Trực tiếp cho vay vốn cho doanh nghiệp.
D. Quản lý tỷ giá hối đoái.
19. Rủi ro thanh khoản trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro giá trị tài sản giảm do biến động thị trường.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro do người đi vay không trả được nợ.
D. Rủi ro do lạm phát làm giảm giá trị tiền tệ.
20. Quy định về vốn (capital requirements) đối với ngân hàng nhằm mục đích gì?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Bảo vệ người gửi tiền và đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
C. Hạn chế tăng trưởng tín dụng.
D. Tạo lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng lớn.
21. “Ngân hàng đầu tư” (investment bank) chủ yếu thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Nhận tiền gửi và cho vay đối với cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
B. Tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán, M&A, và các dịch vụ tài chính doanh nghiệp khác.
C. Quản lý tài sản cho khách hàng cá nhân.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán và chuyển tiền.
22. Cổ phiếu ưu đãi khác với cổ phiếu phổ thông ở điểm nào?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn.
B. Cổ phiếu ưu đãi thường trả cổ tức cố định và có quyền ưu tiên thanh toán cổ tức và tài sản khi công ty phá sản.
C. Cổ phiếu ưu đãi có tính thanh khoản cao hơn.
D. Cổ phiếu ưu đãi chỉ được phát hành bởi các công ty mới thành lập.
23. Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến giá trị thực của tiền?
A. Lạm phát làm tăng giá trị thực của tiền.
B. Lạm phát làm giảm giá trị thực của tiền.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị thực của tiền.
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến giá trị danh nghĩa của tiền.
24. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là loại rủi ro nào?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường, không thể đa dạng hóa để loại bỏ.
C. Rủi ro do quản lý kém của một tổ chức tài chính.
D. Rủi ro do gian lận hoặc hành vi phi đạo đức.
25. Hệ số dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là công cụ chính sách tiền tệ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Đảm bảo khả năng thanh toán của ngân hàng và kiểm soát lượng tiền cung ứng.
C. Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.
D. Giảm thiểu rủi ro lạm phát.
26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành phần của thị trường tài chính?
A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường bất động sản.
C. Thị trường ngoại hối.
D. Thị trường tiền tệ.
27. “Arbitrage” (kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường tài chính là gì?
A. Mua và bán tài sản trên cùng một thị trường để kiếm lời từ biến động giá.
B. Mua tài sản ở một thị trường và bán nó ở một thị trường khác để kiếm lời từ sự khác biệt giá.
C. Đầu tư vào tài sản rủi ro cao để kiếm lợi nhuận cao.
D. Bán khống chứng khoán khi dự đoán giá sẽ giảm.
28. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, thường có kỳ hạn dưới một năm?
A. Thị trường vốn.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường ngoại hối.
29. Trong thị trường tài chính, `bán khống` (short selling) nghĩa là gì?
A. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư thực sự sở hữu để thu lợi nhuận.
B. Bán chứng khoán đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại sau với giá thấp hơn và hưởng chênh lệch.
C. Bán chứng khoán với giá thấp hơn giá mua ban đầu để cắt lỗ.
D. Bán chứng khoán cho người thân hoặc bạn bè với giá ưu đãi.
30. “Hedge fund” (quỹ phòng hộ) khác với “mutual fund” (quỹ tương hỗ) chủ yếu ở điểm nào?
A. Hedge fund được quản lý chặt chẽ hơn bởi các cơ quan quản lý.
B. Hedge fund thường sử dụng các chiến lược đầu tư phức tạp và có thể chấp nhận rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, và thường ít chịu sự quản lý hơn so với mutual fund.
C. Hedge fund có phí quản lý thấp hơn mutual fund.
D. Hedge fund tập trung vào đầu tư dài hạn, còn mutual fund tập trung vào đầu tư ngắn hạn.