Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. Thị trường con bò (Bull market) là gì?

A. Thị trường chứng khoán đang giảm giá mạnh.
B. Thị trường chứng khoán đang tăng giá kéo dài, thường tăng từ 20% trở lên so với đáy gần nhất.
C. Thị trường chứng khoán giao dịch trầm lắng.
D. Thị trường chứng khoán chỉ giao dịch vào buổi sáng.

2. Thị trường con gấu (Bear market) là gì?

A. Thị trường chứng khoán đang tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Thị trường chứng khoán đang giảm giá kéo dài, thường giảm từ 20% trở lên so với đỉnh gần nhất.
C. Thị trường chứng khoán ổn định, ít biến động.
D. Thị trường chứng khoán mới mở cửa giao dịch.

3. Lệnh ATO và ATC trong giao dịch chứng khoán dùng để làm gì?

A. Đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày giao dịch.
B. Đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với giá cố định.
C. Đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu trong phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa (ATO) và đóng cửa (ATC).
D. Đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu lô lớn.

4. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) trong giao dịch chứng khoán được sử dụng để làm gì?

A. Tự động mua thêm cổ phiếu khi giá tăng đến một mức nhất định.
B. Tự động bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định để hạn chế thua lỗ.
C. Tự động chốt lời khi giá tăng đến một mức nhất định.
D. Tự động mua cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định.

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu thường?

A. Một loại chứng khoán nợ, hứa hẹn trả lãi suất cố định.
B. Một phần vốn chủ sở hữu trong một công ty, mang lại quyền biểu quyết và quyền lợi cổ tức.
C. Một hợp đồng giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản vào một ngày cụ thể trong tương lai.
D. Một loại quỹ đầu tư tập trung vào trái phiếu chính phủ.

6. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (Diversification) có mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận chắc chắn.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản hoặc cổ phiếu khác nhau.
C. Tăng cường khả năng dự đoán thị trường.
D. Đảm bảo luôn đạt được lợi nhuận cao hơn thị trường.

7. Upside và Downside trong đầu tư chứng khoán thể hiện điều gì?

A. Upside là lợi nhuận kỳ vọng, Downside là chi phí giao dịch.
B. Upside là tiềm năng tăng giá của cổ phiếu, Downside là rủi ro giảm giá của cổ phiếu.
C. Upside là khối lượng giao dịch tăng, Downside là khối lượng giao dịch giảm.
D. Upside là số lượng nhà đầu tư mua vào, Downside là số lượng nhà đầu tư bán ra.

8. Rủi ro hệ thống trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường và không thể đa dạng hóa để loại bỏ.
D. Rủi ro do gian lận hoặc quản lý yếu kém của một công ty.

9. Phân biệt giữa `thị trường sơ cấp′ và `thị trường thứ cấp′ trong chứng khoán.

A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu của các công ty lớn, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu của các công ty nhỏ.
B. Thị trường sơ cấp là nơi cổ phiếu được phát hành lần đầu (IPO), thị trường thứ cấp là nơi các cổ phiếu đã phát hành được giao dịch giữa các nhà đầu tư.
C. Thị trường sơ cấp là thị trường giao dịch trái phiếu, thị trường thứ cấp là thị trường giao dịch cổ phiếu.
D. Thị trường sơ cấp là thị trường giao dịch phái sinh, thị trường thứ cấp là thị trường giao dịch cổ phiếu và trái phiếu.

10. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của các công ty vốn hóa lớn nhất trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
C. Sự thay đổi giá cổ phiếu trung bình của một nhóm các công ty đại diện trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
D. Tổng khối lượng giao dịch của tất cả cổ phiếu trên cả hai Sở Giao dịch Chứng khoán.

11. Lỗi thường gặp của nhà đầu tư mới khi tham gia thị trường chứng khoán là gì?

A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về doanh nghiệp trước khi đầu tư.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Đầu tư theo cảm xúc, tin đồn, hoặc `bầy đàn′ mà không có phân tích và kế hoạch rõ ràng.
D. Đặt lệnh dừng lỗ và chốt lời hợp lý.

12. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty phát hành trái phiếu lần đầu ra công chúng.
B. Việc công ty tư nhân lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
C. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường.
D. Việc sáp nhập hai công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.

13. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Đánh giá báo cáo tài chính và các chỉ số kinh tế vĩ mô.
B. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
C. Phân tích chất lượng quản lý và đội ngũ lãnh đạo của công ty.
D. Đánh giá tác động của các yếu tố chính trị và xã hội đến giá cổ phiếu.

14. Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Lạm phát luôn có lợi cho thị trường chứng khoán vì làm tăng giá trị tài sản.
B. Lạm phát thường làm giảm giá trị thực của lợi nhuận doanh nghiệp và có thể dẫn đến tăng lãi suất, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.

15. Nhà đầu tư tổ chức (Institutional investor) là gì?

A. Nhà đầu tư cá nhân có kinh nghiệm lâu năm trên thị trường.
B. Các tổ chức tài chính lớn như quỹ đầu tư, ngân hàng, công ty bảo hiểm, tự doanh chứng khoán, tham gia đầu tư vào thị trường chứng khoán.
C. Các cơ quan quản lý nhà nước tham gia giám sát thị trường.
D. Các công ty môi giới chứng khoán.

16. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động kinh doanh và triển vọng của công ty.
C. Phân tích tâm lý thị trường và hành vi của nhà đầu tư.
D. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên các chỉ báo kỹ thuật.

17. Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) có vai trò chính là gì?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho các công ty.
B. Quản lý và giám sát hoạt động của các công ty niêm yết.
C. Tổ chức và vận hành thị trường giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
D. Cho vay tiền để đầu tư chứng khoán.

18. Thông tin nội bộ (Insider information) là gì và việc sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

A. Thông tin nội bộ là thông tin công khai và được phép sử dụng để giao dịch.
B. Thông tin nội bộ là thông tin chưa công khai, có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, và việc sử dụng nó để giao dịch là bất hợp pháp vì tạo ra sự bất công bằng trên thị trường.
C. Thông tin nội bộ là thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô và được phép sử dụng.
D. Thông tin nội bộ là thông tin về chính sách của chính phủ và được phép sử dụng.

19. Chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ nợ của công ty.
B. Đánh giá khả năng thanh toán của công ty.
C. Định giá cổ phiếu bằng cách so sánh giá cổ phiếu hiện tại với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
D. Đo lường tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu.

20. Tại sao nhà đầu tư nên quan tâm đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp trước khi đầu tư cổ phiếu?

A. Báo cáo tài chính không quan trọng, chỉ cần quan tâm đến tin đồn và xu hướng thị trường.
B. Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tình hình sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị nội tại và tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu.
C. Báo cáo tài chính chỉ dành cho các chuyên gia, nhà đầu tư cá nhân không cần quan tâm.
D. Báo cáo tài chính chỉ có thông tin trong quá khứ, không có giá trị dự báo tương lai.

21. Room ngoại (Foreign ownership limit) trong thị trường chứng khoán Việt Nam là gì?

A. Tổng số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia thị trường.
B. Giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
C. Số lượng cổ phiếu tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép giao dịch mỗi ngày.
D. Quy định về thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.

22. Cổ tức là gì?

A. Khoản tiền lãi phải trả cho người nắm giữ trái phiếu.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông của công ty.
C. Giá trị thị trường của cổ phiếu tại một thời điểm nhất định.
D. Chi phí giao dịch khi mua bán cổ phiếu.

23. Khái niệm `Blue-chip stocks′ dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
B. Cổ phiếu của các công ty nhỏ, vốn hóa thấp.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có lịch sử hoạt động lâu đời, tài chính vững mạnh và uy tín trên thị trường.
D. Cổ phiếu của các công ty công nghệ.

24. Hiện tượng `bong bóng chứng khoán′ (Stock market bubble) xảy ra khi nào?

A. Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng chậm và ổn định.
B. Khi giá cổ phiếu tăng lên quá cao so với giá trị thực tế, được thúc đẩy bởi đầu cơ và tâm lý đám đông.
C. Khi các công ty niêm yết báo cáo lợi nhuận tăng trưởng mạnh.
D. Khi lãi suất ngân hàng giảm xuống mức thấp.

25. Lãi suất điều hành tăng có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Thúc đẩy thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu và có thể gây áp lực giảm giá trên thị trường chứng khoán.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.

26. Trong đầu tư chứng khoán, `lướt sóng′ (day trading∕swing trading) là gì?

A. Chiến lược đầu tư dài hạn, nắm giữ cổ phiếu trong nhiều năm.
B. Chiến lược đầu tư ngắn hạn, mua bán cổ phiếu liên tục trong ngày hoặc trong vài ngày∕tuần để kiếm lời từ biến động giá ngắn hạn.
C. Chiến lược đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
D. Chiến lược đầu tư vào bất động sản.

27. Mục đích chính của việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp là gì?

A. Chia sẻ quyền sở hữu công ty cho nhà đầu tư.
B. Huy động vốn vay từ nhà đầu tư để tài trợ cho hoạt động kinh doanh hoặc dự án của doanh nghiệp.
C. Tăng giá cổ phiếu của công ty.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

28. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk) trong chứng khoán là gì?

A. Rủi ro công ty phát hành cổ phiếu phá sản.
B. Rủi ro không thể bán được tài sản (cổ phiếu) một cách nhanh chóng với giá hợp lý khi cần thiết.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách pháp luật.

29. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?

A. Giao dịch mua bán cổ phiếu bằng tiền mặt có sẵn trong tài khoản.
B. Giao dịch mua cổ phiếu bằng cách vay tiền từ công ty chứng khoán, sử dụng cổ phiếu làm tài sản thế chấp.
C. Giao dịch bán khống cổ phiếu.
D. Giao dịch cổ phiếu phái sinh.

30. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung (ví dụ VN-Index).
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D∕E) của công ty.
D. Tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu (Dividend Yield) của công ty.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

1. Thị trường con bò (Bull market) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

2. Thị trường con gấu (Bear market) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

3. Lệnh ATO và ATC trong giao dịch chứng khoán dùng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

4. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) trong giao dịch chứng khoán được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu thường?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

6. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (Diversification) có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

7. Upside và Downside trong đầu tư chứng khoán thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

8. Rủi ro hệ thống trong thị trường chứng khoán là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

9. Phân biệt giữa 'thị trường sơ cấp′ và 'thị trường thứ cấp′ trong chứng khoán.

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

10. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

11. Lỗi thường gặp của nhà đầu tư mới khi tham gia thị trường chứng khoán là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

12. IPO (Initial Public Offering) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

13. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

14. Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

15. Nhà đầu tư tổ chức (Institutional investor) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

16. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

17. Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

18. Thông tin nội bộ (Insider information) là gì và việc sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

19. Chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

20. Tại sao nhà đầu tư nên quan tâm đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp trước khi đầu tư cổ phiếu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

21. Room ngoại (Foreign ownership limit) trong thị trường chứng khoán Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

22. Cổ tức là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

23. Khái niệm 'Blue-chip stocks′ dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

24. Hiện tượng 'bong bóng chứng khoán′ (Stock market bubble) xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

25. Lãi suất điều hành tăng có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

26. Trong đầu tư chứng khoán, 'lướt sóng′ (day trading∕swing trading) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

27. Mục đích chính của việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

28. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk) trong chứng khoán là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

29. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

30. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?