Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận khi giá cổ phiếu tăng mạnh.
B. Hạn chế mức lỗ tối đa có thể xảy ra khi giá cổ phiếu giảm.
C. Mua cổ phiếu ở mức giá thấp nhất có thể.
D. Bán cổ phiếu ở mức giá cao nhất có thể.

2. “Room ngoại” trong thị trường chứng khoán Việt Nam là gì?

A. Khu vực giao dịch dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài tại sở giao dịch.
B. Tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
C. Loại tài khoản giao dịch đặc biệt dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Số lượng công ty nước ngoài được niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam.

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu thường trong thị trường chứng khoán?

A. Một loại trái phiếu do chính phủ phát hành để huy động vốn.
B. Một chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu vốn góp trong một công ty cổ phần.
C. Một công cụ phái sinh cho phép mua hoặc bán một tài sản cơ sở trong tương lai.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng để giao dịch trên thị trường.

4. Chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích chứng khoán?

A. Đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp trong tương lai.
C. So sánh giá cổ phiếu hiện tại với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) của doanh nghiệp.
D. Xác định mức độ rủi ro tín dụng của trái phiếu do doanh nghiệp phát hành.

5. Cổ tức (dividend) là gì?

A. Khoản tiền mà nhà đầu tư phải trả khi mua cổ phiếu.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được công ty chia cho các cổ đông.
C. Lãi suất mà công ty phải trả cho trái chủ.
D. Giá trị gia tăng của cổ phiếu sau một khoảng thời gian nắm giữ.

6. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn nhất trên HOSE.
C. Biến động giá của một rổ các cổ phiếu đại diện trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
D. Tổng giá trị giao dịch của tất cả các cổ phiếu trên cả HOSE và HNX trong một phiên giao dịch.

7. Phân biệt trái phiếu doanh nghiệp (corporate bond) và cổ phiếu (stock) về bản chất?

A. Trái phiếu doanh nghiệp là chứng chỉ vốn chủ sở hữu, còn cổ phiếu là chứng chỉ nợ.
B. Trái phiếu doanh nghiệp mang lại quyền biểu quyết, còn cổ phiếu thì không.
C. Trái phiếu doanh nghiệp là chứng chỉ nợ, còn cổ phiếu là chứng chỉ vốn chủ sở hữu.
D. Không có sự khác biệt về bản chất giữa trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu.

8. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh cụ thể của một công ty.
B. Rủi ro do gian lận hoặc quản lý yếu kém của công ty.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phân khúc thị trường rộng lớn.
D. Rủi ro khi nhà đầu tư không thể bán chứng khoán của mình một cách nhanh chóng.

9. Thông tin nội bộ (insider information) là gì và việc sử dụng nó trong giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

A. Thông tin công khai được đăng tải trên website của công ty.
B. Thông tin chưa công bố rộng rãi, có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu nếu được công bố.
C. Thông tin phân tích kỹ thuật về xu hướng giá cổ phiếu.
D. Thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.

10. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có thể mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư?

A. Giảm thiểu rủi ro thua lỗ khi thị trường biến động.
B. Tăng khả năng sinh lời khi giá cổ phiếu tăng.
C. Đảm bảo chắc chắn lợi nhuận ổn định từ cổ tức.
D. Giúp nhà đầu tư tránh được thuế giao dịch chứng khoán.

11. Nhà đầu tư tổ chức (institutional investor) thường là những đối tượng nào?

A. Các cá nhân có kinh nghiệm và vốn lớn đầu tư vào chứng khoán.
B. Các công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ.
C. Các quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư và ngân hàng.
D. Các nhà đầu tư nước ngoài tham gia thị trường chứng khoán Việt Nam.

12. “Phân tích cơ bản” (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu biểu đồ giá và các chỉ báo kỹ thuật.
B. Đánh giá tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh và giá trị nội tại của doanh nghiệp.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô.
D. Phân tích tâm lý đám đông và xu hướng thị trường.

13. Đâu là vai trò chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) tại Việt Nam?

A. Trực tiếp điều hành các hoạt động giao dịch trên sàn chứng khoán.
B. Tổ chức các phiên đấu giá cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.
C. Quản lý, giám sát và điều hành thị trường chứng khoán, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
D. Đầu tư vốn nhà nước vào các doanh nghiệp niêm yết.

14. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?

A. Mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh.
B. Mua hoặc bán chứng khoán khi giá đạt đến một mức giá xác định trước.
C. Mua hoặc bán chứng khoán vào cuối phiên giao dịch với giá đóng cửa.
D. Mua hoặc bán chứng khoán với khối lượng lớn thông qua thỏa thuận riêng với nhà môi giới.

15. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty hủy niêm yết (delisting) trên sàn chứng khoán?

A. Cổ phiếu của công ty đó sẽ tự động tăng giá mạnh.
B. Cổ phiếu của công ty đó sẽ không còn được giao dịch công khai trên sàn nữa.
C. Nhà đầu tư sẽ được hoàn lại toàn bộ số tiền đã đầu tư vào cổ phiếu.
D. Công ty đó sẽ bị phá sản ngay lập tức.

16. Phân tích SWOT có thể được ứng dụng trong đầu tư chứng khoán để làm gì?

A. Dự đoán biến động giá cổ phiếu trong ngắn hạn.
B. Đánh giá toàn diện doanh nghiệp dựa trên Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức.
C. Xác định thời điểm tốt nhất để mua hoặc bán cổ phiếu.
D. Tính toán tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng từ cổ phiếu.

17. ETF (Exchange Traded Fund) là gì?

A. Một loại cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết đặc biệt.
B. Một quỹ đầu tư mô phỏng theo biến động của một chỉ số chứng khoán cụ thể.
C. Một loại trái phiếu doanh nghiệp có lãi suất cố định.
D. Một tài khoản giao dịch chứng khoán trực tuyến.

18. “Market capitalization” (vốn hóa thị trường) của một công ty được tính như thế nào?

A. Tổng tài sản của công ty trừ đi tổng nợ phải trả.
B. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành nhân với giá cổ phiếu hiện tại.
C. Tổng doanh thu của công ty trong một năm.
D. Lợi nhuận sau thuế của công ty trong một năm.

19. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, lạm phát.
C. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu để dự đoán xu hướng giá.
D. Thông tin nội bộ và tin tức chưa công bố về doanh nghiệp.

20. Trong giao dịch chứng khoán, “Bid price” và “Ask price” lần lượt là gì?

A. Giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả và giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng bán.
B. Giá trung bình của cổ phiếu trong phiên giao dịch và giá đóng cửa của cổ phiếu.
C. Giá mở cửa và giá đóng cửa của cổ phiếu.
D. Giá thấp nhất mà người mua sẵn sàng trả và giá cao nhất mà người bán sẵn sàng bán.

21. Thị trường con gấu (bear market) trong chứng khoán thường được mô tả bởi đặc điểm nào?

A. Xu hướng tăng giá mạnh và kéo dài của thị trường.
B. Tâm lý nhà đầu tư lạc quan và hưng phấn.
C. Xu hướng giảm giá kéo dài và tâm lý bi quan của nhà đầu tư.
D. Thị trường đi ngang với biến động giá nhỏ.

22. Chỉ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của doanh nghiệp.
B. Mức độ rủi ro tín dụng của trái phiếu doanh nghiệp.
C. Mức độ biến động giá của một cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

23. “Cổ phiếu Penny” thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các công ty lớn và có uy tín trên thị trường.
B. Cổ phiếu có giá trị vốn hóa thị trường rất lớn.
C. Cổ phiếu có giá thị giá thấp, thường của các công ty nhỏ hoặc có tình hình tài chính không ổn định.
D. Cổ phiếu được phát hành bởi các ngân hàng lớn.

24. “Blue-chip stocks” thường được dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết và có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Cổ phiếu của các công ty vốn hóa nhỏ và rủi ro cao.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín, hoạt động ổn định và thường trả cổ tức đều đặn.
D. Cổ phiếu của các công ty trong ngành công nghệ thông tin.

25. “Forward P∕E” (P∕E dự phóng) khác với P∕E thông thường ở điểm nào?

A. Forward P∕E sử dụng lợi nhuận trong quá khứ, còn P∕E thông thường sử dụng lợi nhuận dự kiến trong tương lai.
B. Forward P∕E tính cho toàn thị trường, còn P∕E thông thường tính cho từng cổ phiếu riêng lẻ.
C. Forward P∕E sử dụng lợi nhuận dự kiến trong tương lai (thường là năm tới), còn P∕E thông thường sử dụng lợi nhuận trong quá khứ (thường là năm gần nhất).
D. Forward P∕E chỉ áp dụng cho các công ty công nghệ, còn P∕E thông thường áp dụng cho tất cả các ngành.

26. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) giúp nhà đầu tư làm gì?

A. Tăng khả năng đạt được lợi nhuận cao nhất có thể.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đảm bảo chắc chắn lợi nhuận ổn định hàng năm.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khi đầu tư chứng khoán.

27. Lãi suất (interest rate) tăng thường có tác động gì đến thị trường chứng khoán?

A. Thúc đẩy nhà đầu tư chuyển từ gửi tiết kiệm sang đầu tư chứng khoán.
B. Làm tăng chi phí vốn của doanh nghiệp và giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu so với trái phiếu.
C. Không có ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường bất động sản, không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.

28. “Bull market” (thị trường giá lên) thường có đặc điểm nào?

A. Giá cổ phiếu giảm mạnh và liên tục.
B. Kinh tế suy thoái và thất nghiệp gia tăng.
C. Giá cổ phiếu tăng và tâm lý nhà đầu tư lạc quan.
D. Thị trường giao dịch ảm đạm và khối lượng giao dịch thấp.

29. Lạm phát (inflation) có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Thúc đẩy thị trường tăng trưởng mạnh mẽ do giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng.
B. Làm giảm giá trị thực của lợi nhuận doanh nghiệp và có thể dẫn đến giảm giá cổ phiếu.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.

30. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc một công ty mua lại cổ phần của chính mình trên thị trường.
B. Lần đầu tiên một công ty tư nhân phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
C. Quá trình sáp nhập giữa hai công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Việc một công ty hủy niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

1. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng với mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

2. “Room ngoại” trong thị trường chứng khoán Việt Nam là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu thường trong thị trường chứng khoán?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

4. Chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích chứng khoán?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

5. Cổ tức (dividend) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

6. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

7. Phân biệt trái phiếu doanh nghiệp (corporate bond) và cổ phiếu (stock) về bản chất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

8. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

9. Thông tin nội bộ (insider information) là gì và việc sử dụng nó trong giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

10. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có thể mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

11. Nhà đầu tư tổ chức (institutional investor) thường là những đối tượng nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

12. “Phân tích cơ bản” (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là vai trò chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) tại Việt Nam?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

14. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty hủy niêm yết (delisting) trên sàn chứng khoán?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

16. Phân tích SWOT có thể được ứng dụng trong đầu tư chứng khoán để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

17. ETF (Exchange Traded Fund) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

18. “Market capitalization” (vốn hóa thị trường) của một công ty được tính như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

19. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

20. Trong giao dịch chứng khoán, “Bid price” và “Ask price” lần lượt là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

21. Thị trường con gấu (bear market) trong chứng khoán thường được mô tả bởi đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

22. Chỉ số Beta trong chứng khoán đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

23. “Cổ phiếu Penny” thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

24. “Blue-chip stocks” thường được dùng để chỉ loại cổ phiếu nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

25. “Forward P∕E” (P∕E dự phóng) khác với P∕E thông thường ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

26. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) giúp nhà đầu tư làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

27. Lãi suất (interest rate) tăng thường có tác động gì đến thị trường chứng khoán?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

28. “Bull market” (thị trường giá lên) thường có đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

29. Lạm phát (inflation) có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 3

30. IPO (Initial Public Offering) là gì?