1. Thông tin `nội bộ` (insider information) được sử dụng trong giao dịch chứng khoán là…
A. Hợp pháp nếu được công bố rộng rãi.
B. Bất hợp pháp nếu sử dụng để giao dịch trước khi thông tin được công khai.
C. Được khuyến khích để tăng hiệu quả đầu tư.
D. Chỉ hợp pháp đối với lãnh đạo cấp cao của công ty.
2. Risk tolerance (khả năng chấp nhận rủi ro) của nhà đầu tư ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
B. Nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro cao thường chọn các khoản đầu tư an toàn.
C. Nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro thấp thường ưa thích các khoản đầu tư có lợi nhuận cao.
D. Nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro cao có xu hướng chọn các khoản đầu tư có tiềm năng lợi nhuận cao nhưng rủi ro cũng cao.
3. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index) phản ánh điều gì?
A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các công ty niêm yết.
B. Mức độ tăng trưởng GDP của quốc gia.
C. Biến động giá cổ phiếu của một nhóm các công ty đại diện trên thị trường.
D. Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.
4. Hedge fund (quỹ phòng hộ) khác với quỹ tương hỗ (mutual fund) như thế nào?
A. Hedge fund được quản lý chặt chẽ hơn bởi các quy định pháp luật.
B. Hedge fund thường sử dụng các chiến lược đầu tư phức tạp và linh hoạt hơn, hướng đến lợi nhuận tuyệt đối, không phụ thuộc vào thị trường chung.
C. Hedge fund có mức phí quản lý thấp hơn quỹ tương hỗ.
D. Hedge fund chủ yếu đầu tư vào trái phiếu, còn quỹ tương hỗ đầu tư vào cổ phiếu.
5. Tính thanh khoản (liquidity) của thị trường chứng khoán thể hiện điều gì?
A. Mức độ biến động giá cổ phiếu.
B. Khả năng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng với chi phí thấp.
C. Quy mô vốn hóa thị trường.
D. Số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường.
6. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động mua thêm cổ phiếu khi giá tăng.
B. Tự động bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định để hạn chế thua lỗ.
C. Tự động chốt lời khi giá cổ phiếu đạt mức mục tiêu.
D. Tự động hủy lệnh giao dịch nếu không khớp trong phiên.
7. Beta (β) của cổ phiếu đo lường điều gì?
A. Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Rủi ro phá sản của công ty phát hành cổ phiếu.
C. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá cổ phiếu?
A. Lãi suất ngân hàng tăng.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô suy thoái.
C. Công ty công bố lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ.
D. Tỷ giá hối đoái tăng mạnh.
9. Điều gì xảy ra với giá cổ phiếu khi nhu cầu mua vượt quá nhu cầu bán?
A. Giá cổ phiếu giảm.
B. Giá cổ phiếu tăng.
C. Giá cổ phiếu không đổi.
D. Giá cổ phiếu dao động ngẫu nhiên.
10. Loại chứng khoán nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu một phần của công ty?
A. Trái phiếu chính phủ.
B. Cổ phiếu.
C. Chứng chỉ quỹ.
D. Hợp đồng tương lai.
11. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là gì?
A. Quỹ đầu tư mạo hiểm tập trung vào các công ty khởi nghiệp.
B. Quỹ mở đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Quỹ hoán đổi danh mục, mô phỏng theo một chỉ số chứng khoán cụ thể.
D. Quỹ đầu tư bất động sản.
12. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Các chỉ số kinh tế vĩ mô.
C. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
D. Tin tức và sự kiện liên quan đến doanh nghiệp.
13. Chức năng chính của thị trường chứng khoán đối với nền kinh tế là gì?
A. Tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư cá nhân.
B. Cung cấp nguồn vốn cho doanh nghiệp và chính phủ.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Kiểm soát lạm phát.
14. Short selling (bán khống) trong chứng khoán là gì?
A. Mua cổ phiếu với mục đích nắm giữ dài hạn.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để mua lại trả và kiếm lời.
C. Mua cổ phiếu giá thấp và bán ngay khi giá tăng.
D. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
15. `Bong bóng′ thị trường chứng khoán (market bubble) hình thành khi nào?
A. Khi giá cổ phiếu phản ánh đúng giá trị nội tại.
B. Khi thị trường tăng trưởng ổn định và bền vững.
C. Khi giá tài sản tăng phi lý, vượt xa giá trị thực tế, do đầu cơ và tâm lý hưng phấn quá mức.
D. Khi có nhiều công ty mới niêm yết trên sàn giao dịch.
16. Tỷ lệ P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
C. Định giá cổ phiếu, so sánh giá cổ phiếu với thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS).
D. Xác định mức cổ tức mà doanh nghiệp sẽ trả.
17. Spread trong giao dịch chứng khoán là gì?
A. Phí giao dịch phải trả cho công ty chứng khoán.
B. Chênh lệch giữa giá mua cao nhất (bid price) và giá bán thấp nhất (ask price) của một chứng khoán.
C. Khoảng thời gian từ khi đặt lệnh đến khi lệnh được thực hiện.
D. Mức độ biến động giá cổ phiếu trong phiên giao dịch.
18. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?
A. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại một mức giá xác định trước.
B. Lệnh mua cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định.
C. Lệnh bán cổ phiếu khi giá tăng lên một mức nhất định.
D. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại.
19. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro do quản lý yếu kém của công ty cụ thể.
B. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngành cụ thể.
C. Rủi ro thị trường chung, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc phần lớn các tài sản.
D. Rủi ro do nhà đầu tư không đa dạng hóa danh mục.
20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `thị trường chứng khoán′?
A. Nơi các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
B. Một hệ thống giao dịch các loại tài sản, bao gồm bất động sản và hàng hóa.
C. Thị trường tài chính nơi diễn ra việc mua bán các chứng khoán đã phát hành.
D. Nơi chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn.
21. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là gì?
A. Chứng khoán do chính phủ phát hành để huy động vốn.
B. Chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác (ví dụ cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa…).
C. Chứng khoán được phát hành bởi các công ty khởi nghiệp.
D. Chứng khoán có rủi ro thấp và lợi nhuận ổn định.
22. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào điều gì?
A. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ.
B. Các chỉ báo kỹ thuật và mô hình giá.
C. Tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.
D. Tâm lý đám đông trên thị trường.
23. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có ưu điểm và nhược điểm gì?
A. Ưu điểm: Giảm thiểu rủi ro; Nhược điểm: Lợi nhuận thấp.
B. Ưu điểm: Tăng lợi nhuận tiềm năng; Nhược điểm: Tăng rủi ro thua lỗ.
C. Ưu điểm: Dễ dàng quản lý vốn; Nhược điểm: Phí giao dịch cao.
D. Ưu điểm: Phù hợp với nhà đầu tư dài hạn; Nhược điểm: Không linh hoạt.
24. Nhà đầu tư `giá trị` (value investor) thường tìm kiếm điều gì?
A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ tăng trưởng nhanh.
B. Cổ phiếu có giá trị thị trường cao hơn giá trị sổ sách.
C. Cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị nội tại của chúng.
D. Cổ phiếu có biến động giá cao.
25. Vai trò của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là gì?
A. Quản lý các ngân hàng thương mại.
B. Điều hành chính sách tiền tệ quốc gia.
C. Giám sát và quản lý hoạt động của thị trường chứng khoán, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
D. Trực tiếp đầu tư vào thị trường chứng khoán.
26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán?
A. Lãi suất.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Thời tiết hàng ngày.
D. Tình hình chính trị và kinh tế.
27. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
B. Việc phát hành trái phiếu lần đầu ra công chúng.
C. Lần đầu tiên công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
D. Việc sáp nhập hai công ty niêm yết.
28. Cổ tức (dividend) là gì?
A. Lãi suất mà nhà đầu tư nhận được khi mua trái phiếu.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông của công ty.
C. Khoản phí giao dịch mà nhà đầu tư phải trả khi mua bán cổ phiếu.
D. Giá trị còn lại của cổ phiếu khi công ty phá sản.
29. Phân biệt thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp trong chứng khoán.
A. Thị trường sơ cấp giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch trái phiếu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch lại các chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường sơ cấp dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân.
D. Thị trường sơ cấp hoạt động khi thị trường tăng giá, thị trường thứ cấp hoạt động khi thị trường giảm giá.
30. Trong đầu tư chứng khoán, `đa dạng hóa danh mục′ (diversification) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đầu tư vào một loại cổ phiếu duy nhất.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản…) để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao.
D. Tập trung đầu tư vào một ngành nghề duy nhất.