Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Sự khác biệt cơ bản giữa L∕C trả ngay (Sight L∕C) và L∕C trả chậm (Usance L∕C) nằm ở:

A. Loại hàng hóa giao dịch.
B. Thời điểm ngân hàng thực hiện thanh toán cho người thụ hưởng.
C. Số lượng ngân hàng tham gia.
D. Việc có hay không có hối phiếu.

2. Trong phương thức Chuyển tiền (TT), ai là người khởi xướng lệnh thanh toán?

A. Ngân hàng của người bán.
B. Người bán.
C. Người mua.
D. Ngân hàng trung gian.

3. Phân biệt giữa Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - DP) và Nhờ thu chấp nhận (Documents against Acceptance - DA) nằm ở:

A. Loại tiền tệ sử dụng.
B. Thời điểm người mua nhận được chứng từ hàng hóa.
C. Số lượng bộ chứng từ yêu cầu.
D. Vai trò của ngân hàng nhờ thu.

4. Khi nào thì phương thức Chuyển tiền (TT) được xem là an toàn nhất cho người bán?

A. Khi chuyển tiền sau khi giao hàng (TT After Shipment).
B. Khi chuyển tiền ngay khi ký hợp đồng.
C. Khi chuyển tiền trước khi giao hàng (TT In Advance).
D. Độ an toàn không phụ thuộc vào thời điểm chuyển tiền.

5. Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) hiện đang được áp dụng là phiên bản nào?

A. UCP 500
B. UCP 600
C. UCP 400
D. UCP 700

6. Hệ thống SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) đóng vai trò gì trong thanh toán quốc tế?

A. Cung cấp dịch vụ bảo lãnh thanh toán cho các giao dịch.
B. Phát hành các quy tắc điều chỉnh các phương thức thanh toán.
C. Cung cấp mạng lưới truyền thông tin tài chính an toàn giữa các tổ chức tài chính.
D. Thực hiện chức năng thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng.

7. Để giảm thiểu rủi ro cho người bán trong phương thức ghi sổ (Open Account), người bán có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

A. Yêu cầu người mua mở L∕C.
B. Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
C. Chuyển sang phương thức nhờ thu DP.
D. Tất cả các biện pháp trên.

8. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chủ yếu là:

A. Người bảo lãnh thanh toán.
B. Người trung gian thu hộ và chuyển chứng từ.
C. Người phát hành cam kết thanh toán.
D. Người cho vay tài trợ.

9. Tại sao người bán có thể yêu cầu một L∕C được `xác nhận′ (Confirmed L∕C)?

A. Để giảm chi phí mở L∕C.
B. Để tăng cường sự đảm bảo thanh toán từ một ngân hàng khác ngoài ngân hàng phát hành.
C. Để rút ngắn thời gian xử lý chứng từ.
D. Để tránh rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.

10. Khi ngân hàng kiểm tra bộ chứng từ theo L∕C và phát hiện sai sót (discrepancy), điều gì có thể xảy ra?

A. Ngân hàng tự động sửa chữa sai sót.
B. Ngân hàng từ chối thanh toán và thông báo cho các bên liên quan.
C. Ngân hàng vẫn thanh toán nhưng khấu trừ một khoản phí.
D. Bộ chứng từ được gửi trả lại người xuất trình mà không có bất kỳ hành động nào.

11. Một L∕C quy định `Available by Negotiation′ có nghĩa là:

A. L∕C chỉ có thể được thanh toán tại quầy của ngân hàng phát hành.
B. Bất kỳ ngân hàng nào được chỉ định đều có thể chiết khấu hoặc mua bộ chứng từ phù hợp từ người thụ hưởng.
C. Người thụ hưởng phải đàm phán lại các điều khoản của L∕C trước khi xuất trình chứng từ.
D. L∕C chỉ có giá trị khi có sự chấp thuận của người yêu cầu mở L∕C.

12. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) trong giao dịch L∕C có trách nhiệm chính là:

A. Cam kết thanh toán cho người thụ hưởng.
B. Kiểm tra tính xác thực của L∕C và thông báo cho người thụ hưởng.
C. Kiểm tra bộ chứng từ và thanh toán.
D. Yêu cầu mở L∕C.

13. Trong Tín dụng chứng từ (L∕C), chứng từ nào sau đây KHÔNG PHẢI là chứng từ vận tải?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
C. Giấy gửi hàng đường không (Air Waybill).
D. Biên lai gửi hàng bưu điện (Postal Receipt).

14. Trong phương thức Nhờ thu (Collection), nếu người mua từ chối thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu, ngân hàng xuất trình (Presenting Bank) sẽ làm gì tiếp theo?

A. Tự động thanh toán thay cho người mua.
B. Giữ lại hàng hóa và bán đấu giá.
C. Thông báo cho ngân hàng nhờ thu về việc từ chối và chờ chỉ thị tiếp theo.
D. Giao bộ chứng từ cho người mua mà không cần thanh toán∕chấp nhận.

15. Nguyên tắc `Tuân thủ chặt chẽ` (Strict Compliance) trong Tín dụng chứng từ (L∕C) có nghĩa là:

A. Người yêu cầu mở L∕C phải tuân thủ chặt chẽ hợp đồng mua bán.
B. Ngân hàng chỉ thanh toán khi bộ chứng từ phù hợp hoàn toàn với các điều khoản của L∕C và UCP.
C. Người thụ hưởng phải giao hàng chính xác theo mô tả trong L∕C.
D. Tất cả các bên tham gia phải tuân thủ chặt chẽ luật pháp quốc gia.

16. Trong phương thức nhờ thu (Collection), hối phiếu (Bill of Exchange) có vai trò gì?

A. Là bằng chứng về việc giao hàng.
B. Là lệnh yêu cầu người mua thanh toán một số tiền nhất định vào một thời điểm cụ thể.
C. Là chứng từ sở hữu hàng hóa.
D. Là hợp đồng mua bán giữa hai bên.

17. Đâu là rủi ro chính mà người mua (nhà nhập khẩu) phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ứng trước (Advance Payment)?

A. Rủi ro không nhận được hàng sau khi đã thanh toán.
B. Rủi ro hàng hóa không đúng chất lượng.
C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro ngân hàng phát hành mất khả năng thanh toán.

18. Trong giao dịch nhờ thu (Collection), người ủy thác (Principal) là ai?

A. Người mua (nhà nhập khẩu).
B. Ngân hàng nhờ thu (Remitting Bank).
C. Người bán (nhà xuất khẩu).
D. Ngân hàng xuất trình (Presenting Bank).

19. Phương thức thanh toán nào sau đây cho phép người bán nhận tiền ngay lập tức sau khi giao hàng, đồng thời chuyển giao rủi ro tín dụng của người mua cho bên thứ ba (thường là tổ chức tài chính)?

A. Factoring (Bao thanh toán).
B. Forfaiting (Mua bán nợ).
C. Bank Guarantee (Thư bảo lãnh).
D. Standby L∕C (L∕C dự phòng).

20. Phương thức nào sau đây mang lại sự cân bằng tương đối về rủi ro cho cả người bán và người mua, nhưng có quy trình phức tạp và chi phí cao nhất?

A. Chuyển tiền (TT).
B. Ghi sổ (Open Account).
C. Nhờ thu (Collection).
D. Tín dụng chứng từ (L∕C).

21. Phương thức thanh toán nào sau đây thường yêu cầu bộ chứng từ đầy đủ nhất và phức tạp nhất?

A. Chuyển tiền (TT).
B. Ghi sổ (Open Account).
C. Nhờ thu trơn (Clean Collection).
D. Tín dụng chứng từ (L∕C).

22. ISBP (International Standard Banking Practice) cho việc kiểm tra chứng từ theo UCP là gì?

A. Một quy tắc bắt buộc phải tuân thủ khi mở L∕C.
B. Một tập hợp các hướng dẫn để ngân hàng kiểm tra chứng từ theo L∕C.
C. Một hiệp định quốc tế về thanh toán bù trừ.
D. Một hệ thống xếp hạng tín dụng cho các ngân hàng.

23. Điểm khác biệt quan trọng giữa Factoring và Forfaiting là gì?

A. Factoring thường có truy đòi, Forfaiting thường không truy đòi.
B. Factoring áp dụng cho nợ ngắn hạn, Forfaiting cho nợ dài hạn.
C. Factoring thường áp dụng cho toàn bộ doanh số, Forfaiting cho từng giao dịch riêng lẻ.
D. Tất cả các điểm trên.

24. Mục đích chính của Thư bảo lãnh dự phòng (Standby L∕C) là gì?

A. Để đảm bảo thanh toán cho giao dịch thương mại thông thường.
B. Để hoạt động như một hình thức bảo lãnh thực hiện hợp đồng hoặc nghĩa vụ tài chính.
C. Để tài trợ cho người mua hàng.
D. Để cho phép người bán rút tiền tạm ứng trước khi giao hàng.

25. Nguyên tắc độc lập (Principle of Independence) trong Tín dụng chứng từ (L∕C) có nghĩa là:

A. Hợp đồng mua bán hoàn toàn độc lập với L∕C.
B. Ngân hàng phát hành L∕C hoạt động độc lập với Ngân hàng thông báo.
C. L∕C là một cam kết độc lập với hợp đồng mua bán và các hợp đồng khác liên quan.
D. Người thụ hưởng L∕C có quyền độc lập quyết định việc xuất trình chứng từ.

26. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa L∕C và Thư bảo lãnh (Bank Guarantee) là gì?

A. Đối tượng được bảo vệ.
B. Tính độc lập của cam kết.
C. Việc sử dụng chứng từ.
D. Cơ quan ban hành quy tắc điều chỉnh.

27. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây tiềm ẩn rủi ro cao nhất cho người bán (nhà xuất khẩu)?

A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L∕C)

28. Trong phương thức Tín dụng chứng từ (L∕C), Ngân hàng phát hành (Issuing Bank) cam kết thanh toán cho ai?

A. Người yêu cầu mở L∕C (Applicant)
B. Người thụ hưởng (Beneficiary)
C. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)

29. Rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Khả năng người mua phá sản.
B. Sự bất ổn chính trị, thay đổi quy định pháp luật, khó khăn trong chuyển đổi ngoại tệ của nước người mua.
C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Rủi ro ngân hàng phát hành L∕C mất khả năng thanh toán.

30. Phương thức nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ hoặc giữa các bên có quan hệ tin cậy cao?

A. Tín dụng chứng từ (L∕C).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền (TT).
D. Thư bảo lãnh (Bank Guarantee).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Sự khác biệt cơ bản giữa L∕C trả ngay (Sight L∕C) và L∕C trả chậm (Usance L∕C) nằm ở:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Trong phương thức Chuyển tiền (TT), ai là người khởi xướng lệnh thanh toán?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Phân biệt giữa Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - DP) và Nhờ thu chấp nhận (Documents against Acceptance - DA) nằm ở:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Khi nào thì phương thức Chuyển tiền (TT) được xem là an toàn nhất cho người bán?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) hiện đang được áp dụng là phiên bản nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Hệ thống SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) đóng vai trò gì trong thanh toán quốc tế?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Để giảm thiểu rủi ro cho người bán trong phương thức ghi sổ (Open Account), người bán có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chủ yếu là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao người bán có thể yêu cầu một L∕C được 'xác nhận′ (Confirmed L∕C)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Khi ngân hàng kiểm tra bộ chứng từ theo L∕C và phát hiện sai sót (discrepancy), điều gì có thể xảy ra?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Một L∕C quy định 'Available by Negotiation′ có nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) trong giao dịch L∕C có trách nhiệm chính là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Trong Tín dụng chứng từ (L∕C), chứng từ nào sau đây KHÔNG PHẢI là chứng từ vận tải?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Trong phương thức Nhờ thu (Collection), nếu người mua từ chối thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu, ngân hàng xuất trình (Presenting Bank) sẽ làm gì tiếp theo?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Nguyên tắc 'Tuân thủ chặt chẽ' (Strict Compliance) trong Tín dụng chứng từ (L∕C) có nghĩa là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Trong phương thức nhờ thu (Collection), hối phiếu (Bill of Exchange) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là rủi ro chính mà người mua (nhà nhập khẩu) phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ứng trước (Advance Payment)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong giao dịch nhờ thu (Collection), người ủy thác (Principal) là ai?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Phương thức thanh toán nào sau đây cho phép người bán nhận tiền ngay lập tức sau khi giao hàng, đồng thời chuyển giao rủi ro tín dụng của người mua cho bên thứ ba (thường là tổ chức tài chính)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Phương thức nào sau đây mang lại sự cân bằng tương đối về rủi ro cho cả người bán và người mua, nhưng có quy trình phức tạp và chi phí cao nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Phương thức thanh toán nào sau đây thường yêu cầu bộ chứng từ đầy đủ nhất và phức tạp nhất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. ISBP (International Standard Banking Practice) cho việc kiểm tra chứng từ theo UCP là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. Điểm khác biệt quan trọng giữa Factoring và Forfaiting là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Mục đích chính của Thư bảo lãnh dự phòng (Standby L∕C) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Nguyên tắc độc lập (Principle of Independence) trong Tín dụng chứng từ (L∕C) có nghĩa là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa L∕C và Thư bảo lãnh (Bank Guarantee) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây tiềm ẩn rủi ro cao nhất cho người bán (nhà xuất khẩu)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Trong phương thức Tín dụng chứng từ (L∕C), Ngân hàng phát hành (Issuing Bank) cam kết thanh toán cho ai?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Phương thức nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ hoặc giữa các bên có quan hệ tin cậy cao?