Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

1. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây sử dụng công nghệ NFC (Near-Field Communication) để thực hiện giao dịch?

A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng mã QR
C. Thanh toán không tiếp xúc qua thẻ hoặc điện thoại
D. Ví điện tử sử dụng xác thực sinh trắc học

2. Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường **không** yêu cầu kết nối internet để thực hiện giao dịch tại thời điểm thanh toán?

A. Ví điện tử trực tuyến
B. Thanh toán qua ứng dụng ngân hàng di động
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/debit không tiếp xúc (offline)
D. Chuyển khoản nhanh 24/7

3. Trong thanh toán điện tử, `e-KYC` (Electronic Know Your Customer) là quy trình gì?

A. Mã hóa dữ liệu khách hàng
B. Xác minh danh tính khách hàng trực tuyến
C. Đánh giá rủi ro tín dụng khách hàng
D. Quản lý khiếu nại của khách hàng trực tuyến

4. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, `tokenization` đề cập đến quy trình nào?

A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch
B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên
C. Xác thực hai yếu tố cho mỗi giao dịch
D. Phát hiện và ngăn chặn giao dịch gian lận

5. Đối với người bán hàng, việc chấp nhận thanh toán điện tử có thể giúp cải thiện điều gì sau đây **ngoại trừ**?

A. Hiệu quả quản lý dòng tiền
B. Trải nghiệm khách hàng
C. Khả năng giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh
D. Doanh số bán hàng

6. “Biometris authentication” (Xác thực sinh trắc học) trong thanh toán điện tử dựa trên yếu tố nào?

A. Mật khẩu do người dùng tự tạo
B. Thông tin duy nhất về cơ thể người dùng (vân tay, khuôn mặt, mống mắt)
C. Mã OTP gửi qua tin nhắn SMS
D. Câu hỏi bảo mật cá nhân

7. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thanh toán điện tử, người dùng **không nên** thực hiện hành động nào sau đây?

A. Kiểm tra sao kê giao dịch ngân hàng thường xuyên
B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để giao dịch tài chính
C. Cập nhật phần mềm bảo mật cho thiết bị
D. Tìm hiểu về chính sách bảo mật của các dịch vụ thanh toán

8. Loại hình tấn công mạng nào nhằm mục đích làm gián đoạn dịch vụ thanh toán điện tử bằng cách làm quá tải hệ thống?

A. Phishing
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
C. Man-in-the-Middle attack
D. SQL Injection

9. Quy định pháp lý nào thường được thiết lập để bảo vệ người tiêu dùng trong thanh toán điện tử?

A. Quy định về giá trần dịch vụ thanh toán
B. Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư
C. Quy định về tỷ lệ chiết khấu thanh toán cho người bán
D. Quy định về giới hạn số lượng giao dịch điện tử hàng ngày

10. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong thanh toán điện tử, đặc biệt trên thiết bị di động?

A. Giảm sử dụng mã QR code
B. Tăng cường sử dụng thanh toán sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt)
C. Hạn chế giao dịch không tiếp xúc NFC
D. Quay trở lại sử dụng mật khẩu truyền thống thay vì mã PIN

11. Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử quốc tế, điều gì có thể là một thách thức lớn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
B. Biến động tỷ giá hối đoái và phí chuyển đổi ngoại tệ
C. Giới hạn về kích thước giao dịch
D. Thiếu hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ

12. Đâu là một ví dụ về `biện pháp phòng ngừa` gian lận thanh toán điện tử mà người tiêu dùng nên thực hiện?

A. Báo cáo ngay lập tức cho ngân hàng khi phát hiện giao dịch bất thường
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên cho tài khoản thanh toán trực tuyến
C. Yêu cầu hoàn tiền khi giao dịch không thành công
D. Khóa thẻ ngân hàng khi bị mất hoặc nghi ngờ bị đánh cắp

13. Rủi ro bảo mật nào sau đây là **ít phổ biến nhất** trong thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống?

A. Mất cắp thông tin thẻ tín dụng
B. Gian lận bằng phần mềm độc hại
C. Mất tiền do bị móc túi hoặc trộm cắp vật lý
D. Tấn công phishing để đánh cắp mật khẩu

14. Điều gì sau đây **không** phải là mục tiêu của việc thúc đẩy thanh toán điện tử?

A. Tăng cường minh bạch trong các giao dịch tài chính
B. Giảm thiểu rủi ro rửa tiền và trốn thuế
C. Tăng cường sử dụng tiền mặt trong nền kinh tế
D. Nâng cao hiệu quả và tiện lợi cho người tiêu dùng và doanh nghiệp

15. Điều gì có thể được coi là một **nhược điểm** của việc thanh toán điện tử quá phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển?

A. Gia tăng nguy cơ lạm phát
B. Khó khăn cho người dân ở vùng sâu vùng xa hoặc không có điện thoại thông minh
C. Giảm doanh thu của các ngân hàng truyền thống
D. Làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế

16. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một thành phần chính trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

A. Người bán hàng (Merchant)
B. Người tiêu dùng (Consumer)
C. Nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP)
D. Tổ chức tài chính (Financial Institution)

17. Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào liên quan đến việc tạo ra các giao dịch giả mạo hoặc không có thật để trục lợi?

A. Phishing
B. Skimming
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
D. Gian lận giao dịch (Transaction fraud)

18. Khái niệm `interoperability` (khả năng tương tác) quan trọng như thế nào trong phát triển hệ thống thanh toán điện tử?

A. Giảm chi phí phát triển hệ thống
B. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống
C. Đảm bảo các hệ thống thanh toán khác nhau có thể hoạt động và giao tiếp với nhau
D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch

19. “Chargeback” (bồi hoàn) là cơ chế bảo vệ người tiêu dùng trong thanh toán điện tử, vậy nó hoạt động như thế nào?

A. Ngân hàng tự động hoàn tiền khi phát hiện giao dịch gian lận
B. Người tiêu dùng có thể yêu cầu ngân hàng hoàn tiền khi có tranh chấp với người bán về giao dịch
C. Người bán phải trả lại tiền cho người mua nếu sản phẩm không đạt yêu cầu
D. Cổng thanh toán tự động hoàn tiền khi giao dịch bị lỗi kỹ thuật

20. Phương thức xác thực `3D Secure` được sử dụng để tăng cường bảo mật cho loại giao dịch thanh toán điện tử nào?

A. Thanh toán không tiếp xúc tại POS
B. Giao dịch thẻ trực tuyến (Card-Not-Present transactions)
C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
D. Thanh toán bằng ví điện tử tại cửa hàng

21. Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trên các trang thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD)
B. Thanh toán bằng thẻ ngân hàng (tín dụng, ghi nợ) qua cổng thanh toán
C. Thanh toán bằng séc
D. Thanh toán bằng vàng

22. Điều gì có thể được xem là một **thách thức về mặt xã hội** khi chuyển đổi sang thanh toán điện tử toàn diện?

A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân
B. Gia tăng khoảng cách số và loại trừ tài chính đối với một bộ phận dân cư
C. Giảm thiểu tình trạng rửa tiền
D. Nâng cao hiệu quả quản lý thuế

23. So với thanh toán bằng tiền mặt, thanh toán điện tử thường mang lại khả năng theo dõi và quản lý chi tiêu cá nhân như thế nào?

A. Khó khăn hơn do giao dịch không ghi lại
B. Tương đương, không có sự khác biệt
C. Dễ dàng hơn nhờ lịch sử giao dịch được ghi lại và dễ dàng truy xuất
D. Phức tạp hơn do phải sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng ví điện tử so với thẻ ngân hàng truyền thống trong thanh toán điện tử là gì?

A. Phí giao dịch thấp hơn cho người dùng
B. Tính bảo mật cao hơn do mã hóa dữ liệu
C. Tiện lợi và nhanh chóng hơn khi giao dịch trực tuyến và tại cửa hàng
D. Được chấp nhận rộng rãi hơn ở các vùng nông thôn

25. Trong tương lai, công nghệ nào có thể sẽ đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc phát triển thanh toán điện tử?

A. Công nghệ in 3D
B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning)
C. Công nghệ năng lượng mặt trời
D. Công nghệ thực tế ảo (VR)

26. Đâu là lợi ích **chính** của thanh toán điện tử đối với các doanh nghiệp so với thanh toán tiền mặt?

A. Giảm thiểu chi phí in hóa đơn
B. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng trên toàn cầu
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro mất cắp tiền mặt
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê hàng hóa

27. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, `merchant discount rate` (MDR) là gì?

A. Tỷ lệ phần trăm chiết khấu cho khách hàng khi thanh toán điện tử
B. Phí mà người bán phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cho mỗi giao dịch thành công
C. Lãi suất áp dụng cho các khoản vay thanh toán điện tử
D. Giới hạn số tiền tối đa được thanh toán bằng phương thức điện tử

28. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

A. Thay thế hoàn toàn các hệ thống thanh toán hiện tại
B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và giảm chi phí giao dịch
C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch do độ phức tạp của công nghệ
D. Hạn chế khả năng mở rộng của hệ thống thanh toán

29. So sánh với chuyển khoản ngân hàng truyền thống, chuyển khoản nhanh (instant transfer) trong thanh toán điện tử có ưu điểm nổi bật nào?

A. Phí giao dịch thấp hơn
B. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn, thường tức thì
C. Tính bảo mật cao hơn do sử dụng công nghệ blockchain
D. Khả năng giao dịch quốc tế dễ dàng hơn

30. “Payment Gateway” (Cổng thanh toán) có vai trò **chính** là gì trong quy trình thanh toán điện tử?

A. Cung cấp hạ tầng mạng cho giao dịch
B. Xác thực danh tính người dùng
C. Mã hóa thông tin thẻ và chuyển tiếp giao dịch đến ngân hàng
D. Lưu trữ lịch sử giao dịch của người dùng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

1. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây sử dụng công nghệ NFC (Near-Field Communication) để thực hiện giao dịch?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

2. Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường **không** yêu cầu kết nối internet để thực hiện giao dịch tại thời điểm thanh toán?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

3. Trong thanh toán điện tử, 'e-KYC' (Electronic Know Your Customer) là quy trình gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

4. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, 'tokenization' đề cập đến quy trình nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

5. Đối với người bán hàng, việc chấp nhận thanh toán điện tử có thể giúp cải thiện điều gì sau đây **ngoại trừ**?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

6. “Biometris authentication” (Xác thực sinh trắc học) trong thanh toán điện tử dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

7. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thanh toán điện tử, người dùng **không nên** thực hiện hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

8. Loại hình tấn công mạng nào nhằm mục đích làm gián đoạn dịch vụ thanh toán điện tử bằng cách làm quá tải hệ thống?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

9. Quy định pháp lý nào thường được thiết lập để bảo vệ người tiêu dùng trong thanh toán điện tử?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

10. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong thanh toán điện tử, đặc biệt trên thiết bị di động?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

11. Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử quốc tế, điều gì có thể là một thách thức lớn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là một ví dụ về 'biện pháp phòng ngừa' gian lận thanh toán điện tử mà người tiêu dùng nên thực hiện?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

13. Rủi ro bảo mật nào sau đây là **ít phổ biến nhất** trong thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì sau đây **không** phải là mục tiêu của việc thúc đẩy thanh toán điện tử?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì có thể được coi là một **nhược điểm** của việc thanh toán điện tử quá phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một thành phần chính trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

17. Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào liên quan đến việc tạo ra các giao dịch giả mạo hoặc không có thật để trục lợi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

18. Khái niệm 'interoperability' (khả năng tương tác) quan trọng như thế nào trong phát triển hệ thống thanh toán điện tử?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

19. “Chargeback” (bồi hoàn) là cơ chế bảo vệ người tiêu dùng trong thanh toán điện tử, vậy nó hoạt động như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

20. Phương thức xác thực '3D Secure' được sử dụng để tăng cường bảo mật cho loại giao dịch thanh toán điện tử nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

21. Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trên các trang thương mại điện tử?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì có thể được xem là một **thách thức về mặt xã hội** khi chuyển đổi sang thanh toán điện tử toàn diện?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

23. So với thanh toán bằng tiền mặt, thanh toán điện tử thường mang lại khả năng theo dõi và quản lý chi tiêu cá nhân như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng ví điện tử so với thẻ ngân hàng truyền thống trong thanh toán điện tử là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

25. Trong tương lai, công nghệ nào có thể sẽ đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc phát triển thanh toán điện tử?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là lợi ích **chính** của thanh toán điện tử đối với các doanh nghiệp so với thanh toán tiền mặt?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

27. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, 'merchant discount rate' (MDR) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

28. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

29. So sánh với chuyển khoản ngân hàng truyền thống, chuyển khoản nhanh (instant transfer) trong thanh toán điện tử có ưu điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 4

30. “Payment Gateway” (Cổng thanh toán) có vai trò **chính** là gì trong quy trình thanh toán điện tử?