Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

1. Khái niệm `Fintech` trong lĩnh vực thanh toán điện tử đề cập đến điều gì?

A. Các công ty tài chính truyền thống
B. Công nghệ tài chính, ứng dụng công nghệ vào các dịch vụ tài chính
C. Luật pháp và quy định về tài chính
D. Hệ thống ngân hàng trung ương

2. Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất khi sử dụng thanh toán điện tử?

A. Mất điện đột ngột khi giao dịch
B. Lỗi hệ thống từ phía ngân hàng
C. Gian lận và đánh cắp thông tin cá nhân/tài chính
D. Giả mạo tiền mặt

3. Hạn chế lớn nhất của thanh toán điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Chi phí giao dịch quá cao
B. Hạ tầng công nghệ và tỷ lệ tiếp cận internet còn hạn chế
C. Thiếu sự tin tưởng vào các tổ chức tài chính
D. Luật pháp và quy định quá chặt chẽ

4. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại ví điện tử phổ biến?

A. MoMo
B. ZaloPay
C. PayPal
D. Microsoft Word

5. Trong thanh toán điện tử, `merchant` (người bán) đề cập đến đối tượng nào?

A. Người mua hàng
B. Ngân hàng phát hành thẻ
C. Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán
D. Doanh nghiệp hoặc cá nhân chấp nhận thanh toán bằng điện tử để bán hàng hóa hoặc dịch vụ

6. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng phổ biến trong thương mại điện tử (e-commerce) cho các giao dịch trực tuyến?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD)
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (Internet Banking)
C. Thanh toán bằng séc (Cheque)
D. Thanh toán bằng thư tín (Mail order)

7. Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) trong thanh toán điện tử là gì?

A. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng được cấp
B. Thẻ tín dụng chỉ dùng được cho thanh toán trực tuyến, thẻ ghi nợ chỉ dùng được tại POS
C. Thẻ ghi nợ có phí thường niên cao hơn thẻ tín dụng
D. Thẻ tín dụng bảo mật hơn thẻ ghi nợ

8. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thanh toán trực tuyến bằng cách sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng mà không cần thẻ?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (Internet Banking)
C. Thanh toán bằng ví điện tử
D. Thanh toán bằng tiền mặt điện tử

9. Điều gì có thể gây ra sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong quá trình thanh toán điện tử?

A. Thời tiết xấu
B. Tắc nghẽn giao thông
C. Sự cố kết nối mạng hoặc lỗi hệ thống
D. Hết pin điện thoại

10. Phương thức thanh toán điện tử nào thường yêu cầu người dùng liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng để thực hiện giao dịch?

A. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
B. Ví điện tử (E-wallet)
C. Thẻ trả trước (Prepaid card)
D. Thẻ quà tặng (Gift card)

11. Loại hình thanh toán điện tử nào sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và bảo mật?

A. Ví điện tử truyền thống
B. Thẻ tín dụng
C. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
D. Thanh toán qua SMS

12. Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào liên quan đến việc tạo ra các trang web giả mạo giống hệt trang web thật để đánh cắp thông tin người dùng?

A. Phishing
B. Skimming
C. Vishing
D. Carding

13. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ `tokenization` đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng tiền điện tử để thanh toán
B. Quá trình chuyển đổi dữ liệu thẻ nhạy cảm thành mã token không nhạy cảm
C. Việc tích điểm thưởng khi thanh toán điện tử
D. Quy trình xác thực giao dịch bằng sinh trắc học

14. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật giao dịch thanh toán điện tử, đặc biệt là trong việc mã hóa dữ liệu?

A. Bluetooth
B. Near Field Communication (NFC)
C. Công nghệ mã hóa (Encryption)
D. Mạng 5G

15. Ngân hàng trung ương có vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử của một quốc gia?

A. Trực tiếp cung cấp dịch vụ thanh toán cho người dân
B. Quản lý, giám sát và ban hành các quy định về thanh toán điện tử, đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống
C. Chỉ tập trung vào quản lý tiền mặt
D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại trong lĩnh vực thanh toán

16. Trong thanh toán điện tử, `phí giao dịch` (transaction fee) là gì?

A. Số tiền được hoàn lại cho khách hàng sau giao dịch
B. Chi phí mà người bán phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cho mỗi giao dịch thành công
C. Số tiền khuyến mãi được tặng cho khách hàng
D. Mức thuế VAT áp dụng cho giao dịch

17. Đối tượng nào sau đây thường KHÔNG được hưởng lợi trực tiếp từ sự phát triển của thanh toán điện tử?

A. Người tiêu dùng
B. Doanh nghiệp
C. Ngân hàng và tổ chức tài chính
D. Người dân ở vùng sâu vùng xa, không có hạ tầng công nghệ

18. Quy định pháp lý nào thường được áp dụng để bảo vệ người tiêu dùng trong các giao dịch thanh toán điện tử?

A. Luật giao thông đường bộ
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng
C. Luật hình sự
D. Luật doanh nghiệp

19. Đâu là lợi ích chính của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng so với thanh toán tiền mặt truyền thống?

A. Khó khăn hơn trong việc quản lý chi tiêu cá nhân
B. Tăng nguy cơ bị móc túi hoặc mất tiền mặt
C. Tiện lợi, nhanh chóng và có thể thực hiện giao dịch từ xa
D. Giảm thiểu khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính

20. Điều gì xảy ra nếu một giao dịch thanh toán điện tử bị lỗi hoặc không thành công?

A. Tiền sẽ bị mất vĩnh viễn
B. Người mua và người bán phải tự giải quyết tranh chấp mà không có sự can thiệp từ bên thứ ba
C. Hệ thống thanh toán sẽ thông báo lỗi và thường có cơ chế hoàn tiền hoặc hỗ trợ xử lý sự cố
D. Không có cách nào để khắc phục

21. Phương thức xác thực hai yếu tố (2FA) được sử dụng trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Giảm phí giao dịch
C. Nâng cao mức độ bảo mật bằng cách yêu cầu thêm một bước xác thực ngoài mật khẩu
D. Theo dõi lịch sử giao dịch

22. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

A. Sử dụng tiền mặt ngày càng tăng
B. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) và thanh toán di động (mobile payment) tăng trưởng mạnh
C. Giảm thiểu các biện pháp bảo mật
D. Hạn chế sử dụng ví điện tử

23. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `chargeback` (bồi hoàn) có nghĩa là gì?

A. Việc hoàn trả tiền cho người mua khi giao dịch không thành công
B. Việc người mua yêu cầu ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ hoàn lại tiền cho giao dịch đã thực hiện, thường do tranh chấp hoặc gian lận
C. Khoản phí mà người bán phải trả khi thực hiện giao dịch quốc tế
D. Việc ngân hàng thu phí dịch vụ hàng tháng

24. Ưu điểm nào của thanh toán điện tử góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế không tiền mặt?

A. Gây ra nhiều rủi ro bảo mật hơn
B. Tăng chi phí giao dịch
C. Tiện lợi, minh bạch và dễ dàng theo dõi dòng tiền
D. Làm giảm sự tiện lợi trong giao dịch hàng ngày

25. Đâu không phải là một ưu điểm của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí xử lý tiền mặt
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
C. Tăng cường tính minh bạch và dễ dàng quản lý dòng tiền
D. Tăng nguy cơ bị trộm cắp tiền mặt tại cửa hàng

26. Công nghệ sinh trắc học (biometrics) được ứng dụng trong thanh toán điện tử như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn mật khẩu bằng vân tay hoặc khuôn mặt để xác thực giao dịch
B. Chỉ dùng để theo dõi lịch sử giao dịch
C. Chủ yếu dùng cho các giao dịch tiền mặt
D. Giảm phí giao dịch

27. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã phản hồi nhanh (QR code) tại điểm bán hàng?

A. Ví điện tử (E-wallet)
B. Thẻ tín dụng (Credit card)
C. Chuyển khoản ngân hàng (Bank transfer)
D. Thanh toán bằng tiền mặt (Cash payment)

28. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp bảo mật cơ bản khi sử dụng thanh toán điện tử?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Chia sẻ thông tin tài khoản và mật khẩu cho người thân để tiện giao dịch
C. Kiểm tra kỹ thông tin trước khi thực hiện giao dịch
D. Cập nhật phần mềm bảo mật cho thiết bị

29. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng trong hình thức thanh toán điện tử nào?

A. Thanh toán trực tuyến qua website
B. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) tại POS
C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
D. Thanh toán bằng tiền điện tử

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự chấp nhận và sử dụng thanh toán điện tử của người dùng?

A. Mức độ bảo mật và tin cậy của hệ thống
B. Sự tiện lợi và dễ sử dụng
C. Chi phí giao dịch
D. Màu sắc của logo nhà cung cấp dịch vụ thanh toán

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm 'Fintech' trong lĩnh vực thanh toán điện tử đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

2. Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất khi sử dụng thanh toán điện tử?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

3. Hạn chế lớn nhất của thanh toán điện tử ở các nước đang phát triển thường là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

4. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại ví điện tử phổ biến?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

5. Trong thanh toán điện tử, 'merchant' (người bán) đề cập đến đối tượng nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

6. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng phổ biến trong thương mại điện tử (e-commerce) cho các giao dịch trực tuyến?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

7. Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) trong thanh toán điện tử là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

8. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thanh toán trực tuyến bằng cách sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng mà không cần thẻ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

9. Điều gì có thể gây ra sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong quá trình thanh toán điện tử?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

10. Phương thức thanh toán điện tử nào thường yêu cầu người dùng liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng để thực hiện giao dịch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

11. Loại hình thanh toán điện tử nào sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và bảo mật?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

12. Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào liên quan đến việc tạo ra các trang web giả mạo giống hệt trang web thật để đánh cắp thông tin người dùng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

13. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization' đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

14. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật giao dịch thanh toán điện tử, đặc biệt là trong việc mã hóa dữ liệu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

15. Ngân hàng trung ương có vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử của một quốc gia?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

16. Trong thanh toán điện tử, 'phí giao dịch' (transaction fee) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

17. Đối tượng nào sau đây thường KHÔNG được hưởng lợi trực tiếp từ sự phát triển của thanh toán điện tử?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

18. Quy định pháp lý nào thường được áp dụng để bảo vệ người tiêu dùng trong các giao dịch thanh toán điện tử?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

19. Đâu là lợi ích chính của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng so với thanh toán tiền mặt truyền thống?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

20. Điều gì xảy ra nếu một giao dịch thanh toán điện tử bị lỗi hoặc không thành công?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

21. Phương thức xác thực hai yếu tố (2FA) được sử dụng trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

22. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

23. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'chargeback' (bồi hoàn) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

24. Ưu điểm nào của thanh toán điện tử góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế không tiền mặt?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

25. Đâu không phải là một ưu điểm của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

26. Công nghệ sinh trắc học (biometrics) được ứng dụng trong thanh toán điện tử như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

27. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã phản hồi nhanh (QR code) tại điểm bán hàng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

28. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp bảo mật cơ bản khi sử dụng thanh toán điện tử?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

29. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng trong hình thức thanh toán điện tử nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự chấp nhận và sử dụng thanh toán điện tử của người dùng?