Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận – tiết niệu – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

1. Ống góp có vai trò quyết định trong việc điều chỉnh độ pH của nước tiểu thông qua cơ chế nào?

A. Tái hấp thu bicarbonate
B. Bài tiết hydrogen và amoniac
C. Tái hấp thu phosphate
D. Cả đáp án 1 và 2

2. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

A. Tăng cường bài tiết nước tiểu
B. Giảm tái hấp thu nước ở ống thận
C. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận
D. Ngừng hoạt động lọc ở cầu thận

3. Phương pháp điều trị thay thế thận (renal replacement therapy) bao gồm những phương pháp nào?

A. Lọc máu (chạy thận nhân tạo)
B. Lọc màng bụng
C. Ghép thận
D. Tất cả các đáp án trên

4. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi thận và có vai trò kích thích sản xuất hồng cầu?

A. Aldosterone
B. Vasopressin
C. Erythropoietin
D. Calcitriol

5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của sỏi đường tiết niệu?

A. Đau quặn thận
B. Tiểu máu
C. Phù toàn thân
D. Tiểu rắt, tiểu buốt

6. Quai Henle đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra gradient nồng độ chất tan ở vùng tủy thận, điều này có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường khả năng lọc của cầu thận
B. Giúp tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp
C. Điều hòa huyết áp hiệu quả hơn
D. Tăng cường bài tiết các chất thải

7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là gì?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

8. Chức năng chính của bàng quang là gì?

A. Lọc máu
B. Tái hấp thu nước
C. Dự trữ nước tiểu
D. Bài tiết hormone

9. So với nước tiểu bình thường, nước tiểu của người bị đái tháo nhạt (diabetes insipidus) có đặc điểm gì khác biệt?

A. Tỷ trọng cao hơn
B. Ít muối khoáng hơn
C. Lượng đường cao hơn
D. Thể tích lớn và tỷ trọng thấp hơn

10. Trong trường hợp suy thận mạn tính, cơ thể thường gặp tình trạng thiếu máu do nguyên nhân chính nào?

A. Mất máu qua đường tiêu hóa
B. Giảm sản xuất erythropoietin
C. Rối loạn đông máu
D. Giảm hấp thu sắt

11. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Điện giải đồ máu
C. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
D. Siêu âm thận

12. Trong xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, sự xuất hiện của nitrit có thể gợi ý điều gì?

A. Đái tháo đường
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Sỏi thận
D. Viêm cầu thận

13. Cơ thắt niệu đạo ngoài (external urethral sphincter) thuộc loại cơ nào và chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh nào?

A. Cơ trơn, hệ thần kinh tự chủ
B. Cơ vân, hệ thần kinh tự chủ
C. Cơ trơn, hệ thần kinh somatic
D. Cơ vân, hệ thần kinh somatic

14. Aldosterone là hormone do tuyến thượng thận sản xuất, có tác dụng chính lên thận là gì?

A. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali
B. Tăng tái hấp thu kali và bài tiết natri
C. Tăng tái hấp thu nước và giảm tái hấp thu natri
D. Giảm tái hấp thu nước và tăng tái hấp thu natri

15. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle nhánh lên
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

16. Biến chứng nguy hiểm nhất của suy thận cấp là gì?

A. Thiếu máu mạn tính
B. Tăng huyết áp
C. Rối loạn điện giải nặng (tăng kali máu)
D. Loãng xương

17. Chức năng chính của cầu thận là gì?

A. Tái hấp thu nước và các chất dinh dưỡng
B. Lọc máu để tạo ra dịch lọc cầu thận
C. Bài tiết các chất thải từ máu vào ống thận
D. Điều hòa huyết áp thông qua renin

18. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Đài bể thận

19. Ống lượn gần đảm nhiệm chức năng chính nào trong quá trình hình thành nước tiểu?

A. Tái hấp thu nước và natri
B. Bài tiết kali và hydrogen
C. Tái hấp thu glucose và amino acid
D. Tất cả các đáp án trên

20. Protein niệu (protein trong nước tiểu) thường là dấu hiệu của bệnh lý nào?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Suy thận
C. Sỏi thận
D. Viêm bàng quang

21. Vị trí giải phẫu của thận thường nằm ở đâu trong cơ thể?

A. Trong ổ bụng, phía trước phúc mạc
B. Trong ổ bụng, phía sau phúc mạc
C. Trong khoang chậu hông
D. Trong lồng ngực

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa lọc máu (chạy thận nhân tạo) và lọc màng bụng?

A. Lọc máu hiệu quả hơn lọc màng bụng
B. Lọc màng bụng sử dụng màng bụng của bệnh nhân làm màng lọc, lọc máu sử dụng màng lọc nhân tạo
C. Lọc máu có thể thực hiện tại nhà, lọc màng bụng cần đến bệnh viện
D. Lọc màng bụng chỉ loại bỏ chất thải, lọc máu loại bỏ cả chất thải và dịch thừa

23. Cơ chế nào sau đây giúp thận điều hòa huyết áp trong dài hạn?

A. Cơ chế tự điều hòa độ lọc cầu thận (GFR)
B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Phản xạ baroreceptor
D. Giải phóng ADH

24. Chức năng nội tiết của thận KHÔNG bao gồm việc sản xuất hormone nào sau đây?

A. Renin
B. Erythropoietin
C. Calcitriol (vitamin D hoạt hóa)
D. Insulin

25. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận mạn, cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?

A. Giãn mạch ngoại biên
B. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng thải muối và nước

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống lượn gần bị tổn thương nghiêm trọng?

A. Tăng khả năng cô đặc nước tiểu
B. Mất glucose và amino acid qua nước tiểu
C. Giảm bài tiết kali
D. Tăng độ lọc cầu thận (GFR)

27. Hormone ADH (Vasopressin) tác động chủ yếu lên phần nào của nephron để tăng tái hấp thu nước?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa và ống góp
D. Tiểu cầu thận

28. So sánh ống lượn gần và ống lượn xa, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với ống lượn xa?

A. Tái hấp thu phần lớn glucose và amino acid
B. Chịu tác động của hormone ADH và Aldosterone
C. Có nhiều vi nhung mao để tăng diện tích bề mặt
D. Nằm hoàn toàn ở vỏ thận

29. Đường dẫn nước tiểu theo thứ tự đúng là:

A. Thận -> Niệu quản -> Bàng quang -> Niệu đạo
B. Thận -> Bàng quang -> Niệu quản -> Niệu đạo
C. Thận -> Niệu đạo -> Bàng quang -> Niệu quản
D. Bàng quang -> Thận -> Niệu quản -> Niệu đạo

30. Cơ chế tự điều hòa độ lọc cầu thận (GFR) giúp duy trì GFR ổn định trong khoảng huyết áp nào?

A. Rất thấp (<60 mmHg)
B. Rất cao (>180 mmHg)
C. Trong khoảng huyết áp sinh lý (80-180 mmHg)
D. Không phụ thuộc vào huyết áp

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

1. Ống góp có vai trò quyết định trong việc điều chỉnh độ pH của nước tiểu thông qua cơ chế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

2. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

3. Phương pháp điều trị thay thế thận (renal replacement therapy) bao gồm những phương pháp nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

4. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi thận và có vai trò kích thích sản xuất hồng cầu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của sỏi đường tiết niệu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

6. Quai Henle đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra gradient nồng độ chất tan ở vùng tủy thận, điều này có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

8. Chức năng chính của bàng quang là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

9. So với nước tiểu bình thường, nước tiểu của người bị đái tháo nhạt (diabetes insipidus) có đặc điểm gì khác biệt?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

10. Trong trường hợp suy thận mạn tính, cơ thể thường gặp tình trạng thiếu máu do nguyên nhân chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

11. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

12. Trong xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, sự xuất hiện của nitrit có thể gợi ý điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

13. Cơ thắt niệu đạo ngoài (external urethral sphincter) thuộc loại cơ nào và chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

14. Aldosterone là hormone do tuyến thượng thận sản xuất, có tác dụng chính lên thận là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

15. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

16. Biến chứng nguy hiểm nhất của suy thận cấp là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

17. Chức năng chính của cầu thận là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

18. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

19. Ống lượn gần đảm nhiệm chức năng chính nào trong quá trình hình thành nước tiểu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

20. Protein niệu (protein trong nước tiểu) thường là dấu hiệu của bệnh lý nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

21. Vị trí giải phẫu của thận thường nằm ở đâu trong cơ thể?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa lọc máu (chạy thận nhân tạo) và lọc màng bụng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

23. Cơ chế nào sau đây giúp thận điều hòa huyết áp trong dài hạn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

24. Chức năng nội tiết của thận KHÔNG bao gồm việc sản xuất hormone nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

25. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận mạn, cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống lượn gần bị tổn thương nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

27. Hormone ADH (Vasopressin) tác động chủ yếu lên phần nào của nephron để tăng tái hấp thu nước?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

28. So sánh ống lượn gần và ống lượn xa, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với ống lượn xa?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

29. Đường dẫn nước tiểu theo thứ tự đúng là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 6

30. Cơ chế tự điều hòa độ lọc cầu thận (GFR) giúp duy trì GFR ổn định trong khoảng huyết áp nào?