Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận – tiết niệu – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

1. Sỏi thận thường được hình thành từ chất nào sau đây?

A. Glucose
B. Protein
C. Canxi oxalate
D. Vitamin C

2. Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm phổi
B. Viêm đường tiết niệu (UTI)
C. Viêm dạ dày
D. Viêm gan

3. Lưu lượng máu qua thận (renal blood flow) chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng cung lượng tim?

A. 5%
B. 10%
C. 20-25%
D. 50%

4. Đoạn nào của quai Henle có tính thấm với nước nhưng ít thấm với muối?

A. Nhánh xuống của quai Henle
B. Nhánh lên mỏng của quai Henle
C. Nhánh lên dày của quai Henle
D. Ống lượn xa

5. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của thận?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Độ lọc cầu thận (GFR)
C. Công thức máu
D. Siêu âm tim

6. Renin, một enzyme quan trọng trong hệ RAAS, được sản xuất bởi tế bào nào ở thận?

A. Tế bào biểu mô ống lượn gần
B. Tế bào cận cầu thận (juxtaglomerular cells)
C. Tế bào gian mạch cầu thận (mesangial cells)
D. Tế bào biểu mô ống góp

7. Quá trình bài tiết ở ống thận có vai trò chính là gì?

A. Tái hấp thu các chất dinh dưỡng
B. Loại bỏ các chất thải, thuốc và ion dư thừa từ máu vào dịch ống
C. Cô đặc nước tiểu
D. Lọc các protein lớn

8. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

A. Aldosterone
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Insulin

9. Thành phần nào sau đây KHÔNG có mặt trong nước tiểu bình thường?

A. Ure
B. Creatinine
C. Glucose
D. Ion natri

10. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua hệ thống nào?

A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ hô hấp

11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn tính?

A. Phù
B. Tăng huyết áp
C. Đi tiểu nhiều lần trong ngày
D. Mệt mỏi, thiếu máu

12. Chức năng chính của cầu thận là gì?

A. Tái hấp thu glucose
B. Lọc máu để tạo dịch lọc cầu thận
C. Bài tiết kali
D. Cô đặc nước tiểu

13. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình hình thành nước tiểu?

A. Lọc
B. Tái hấp thu
C. Tiêu hóa
D. Bài tiết

14. Ống lượn xa và ống góp chịu ảnh hưởng chính của hormone nào trong việc điều chỉnh tái hấp thu natri và kali?

A. ADH
B. Aldosterone
C. Hormone cận giáp (PTH)
D. Cortisol

15. Tốc độ lọc cầu thận (GFR) bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh là khoảng bao nhiêu?

A. 1-2 ml/phút
B. 10-15 ml/phút
C. 90-120 ml/phút
D. 500-600 ml/phút

16. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây KHÔNG loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể bằng máy móc bên ngoài?

A. Lọc máu (Hemodialysis)
B. Lọc màng bụng (Peritoneal dialysis)
C. Ghép thận (Kidney transplantation)
D. Siêu lọc máu (Hemofiltration)

17. Ống lượn gần có chức năng chính là gì trong quá trình tái hấp thu?

A. Tái hấp thu nước
B. Tái hấp thu natri
C. Tái hấp thu glucose và amino acid
D. Bài tiết thuốc và chất độc

18. Vị trí giải phẫu của thận trong cơ thể người là ở đâu?

A. Ổ bụng, phía trước cột sống
B. Ổ bụng, phía sau phúc mạc, hai bên cột sống
C. Trong lồng ngực, phía trên cơ hoành
D. Vùng chậu, phía sau bàng quang

19. Loại sỏi thận nào thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn sinh urease?

A. Sỏi canxi oxalate
B. Sỏi acid uric
C. Sỏi struvite
D. Sỏi cystine

20. Quai Henle có vai trò quan trọng trong việc tạo ra gradient nồng độ chất tan ở tủy thận, điều này cần thiết cho chức năng nào?

A. Lọc máu
B. Cô đặc nước tiểu
C. Bài tiết kali
D. Điều hòa pH máu

21. Bệnh thận đa nang (polycystic kidney disease - PKD) là một bệnh di truyền đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự hình thành sỏi thận
B. Sự phát triển của nhiều nang chứa dịch trong thận
C. Viêm cầu thận cấp
D. Suy thận cấp do tắc nghẽn

22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là gì?

A. Virus
B. Nấm
C. Vi khuẩn
D. Ký sinh trùng

23. Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?

A. Vỏ não
B. Hành não
C. Tủy sống
D. Tiểu não

24. Niệu đạo (urethra) có chức năng chính là gì?

A. Dẫn nước tiểu từ thận xuống
B. Dự trữ nước tiểu
C. Bài tiết nước tiểu ra ngoài cơ thể
D. Tái hấp thu nước từ nước tiểu

25. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở đoạn nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Nhánh lên dày của quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

26. Bàng quang có chức năng chính là gì?

A. Lọc máu
B. Dẫn nước tiểu từ thận xuống
C. Dự trữ nước tiểu
D. Cô đặc nước tiểu

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm giảm tốc độ lọc cầu thận (GFR)?

A. Tăng huyết áp
B. Mất nước nghiêm trọng
C. Co mạch máu đến cầu thận
D. Giãn mạch máu đến cầu thận

28. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống góp
D. Đài thận

29. Niệu quản (ureter) có chức năng chính là gì?

A. Lọc nước tiểu
B. Dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang
C. Dự trữ nước tiểu
D. Bài tiết nước tiểu ra ngoài

30. Trong ống lượn gần, cơ chế tái hấp thu glucose chủ yếu là gì?

A. Khuếch tán đơn thuần
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với natri
D. Vận chuyển tích cực nguyên phát

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

1. Sỏi thận thường được hình thành từ chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

2. Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về bệnh lý nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

3. Lưu lượng máu qua thận (renal blood flow) chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng cung lượng tim?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

4. Đoạn nào của quai Henle có tính thấm với nước nhưng ít thấm với muối?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

5. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của thận?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

6. Renin, một enzyme quan trọng trong hệ RAAS, được sản xuất bởi tế bào nào ở thận?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

7. Quá trình bài tiết ở ống thận có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

8. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

9. Thành phần nào sau đây KHÔNG có mặt trong nước tiểu bình thường?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

10. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua hệ thống nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn tính?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

12. Chức năng chính của cầu thận là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

13. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình hình thành nước tiểu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

14. Ống lượn xa và ống góp chịu ảnh hưởng chính của hormone nào trong việc điều chỉnh tái hấp thu natri và kali?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

15. Tốc độ lọc cầu thận (GFR) bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh là khoảng bao nhiêu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây KHÔNG loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể bằng máy móc bên ngoài?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

17. Ống lượn gần có chức năng chính là gì trong quá trình tái hấp thu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

18. Vị trí giải phẫu của thận trong cơ thể người là ở đâu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

19. Loại sỏi thận nào thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn sinh urease?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

20. Quai Henle có vai trò quan trọng trong việc tạo ra gradient nồng độ chất tan ở tủy thận, điều này cần thiết cho chức năng nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

21. Bệnh thận đa nang (polycystic kidney disease - PKD) là một bệnh di truyền đặc trưng bởi điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

23. Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

24. Niệu đạo (urethra) có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

25. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở đoạn nào của nephron?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

26. Bàng quang có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm giảm tốc độ lọc cầu thận (GFR)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

28. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

29. Niệu quản (ureter) có chức năng chính là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

30. Trong ống lượn gần, cơ chế tái hấp thu glucose chủ yếu là gì?