1. Mô hình `Niềm tin sức khỏe` (Health Belief Model) cho rằng hành vi sức khỏe của một người chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Chỉ kiến thức về sức khỏe.
B. Nhận thức về nguy cơ mắc bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh, lợi ích và rào cản của hành động sức khỏe.
C. Áp lực từ xã hội và bạn bè.
D. Yếu tố kinh tế và thu nhập.
2. Hành vi sức khỏe là gì?
A. Chỉ những hành động liên quan đến điều trị bệnh.
B. Bất kỳ hành động nào của cá nhân có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, dù tích cực hay tiêu cực.
C. Chỉ những hành động được khuyến khích bởi chuyên gia y tế.
D. Hành vi bẩm sinh, không thể thay đổi.
3. Trong bối cảnh y tế, `đánh giá tâm lý` thường được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để chẩn đoán rối loạn tâm thần.
B. Đánh giá các yếu tố tâm lý, hành vi, cảm xúc và nhận thức của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và điều trị.
C. Thay thế các xét nghiệm y tế.
D. Chỉ dành cho bệnh nhân có vấn đề tâm lý rõ ràng.
4. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của tâm lý học sức khỏe trong `phòng ngừa bệnh tật`?
A. Điều trị trầm cảm bằng thuốc.
B. Thiết kế chương trình can thiệp để khuyến khích bỏ hút thuốc lá.
C. Phẫu thuật tim mạch.
D. Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
5. Mục tiêu chính của `tâm lý học sức khỏe` (health psychology) là gì?
A. Chỉ điều trị các rối loạn tâm thần.
B. Nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc tâm lý để tăng cường sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và cải thiện chăm sóc sức khỏe.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của y học truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào sức khỏe tinh thần, bỏ qua sức khỏe thể chất.
6. Chiến lược nào sau đây có thể giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
A. Ra lệnh cho bệnh nhân phải tuân thủ điều trị.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu về bệnh tật và điều trị, lắng nghe và giải đáp thắc mắc của bệnh nhân.
C. Đe dọa bệnh nhân về hậu quả nếu không tuân thủ.
D. Bỏ mặc bệnh nhân tự xoay sở với việc điều trị.
7. Rối loạn triệu chứng cơ thể (Somatic Symptom Disorder) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Triệu chứng thể chất giả vờ để trốn tránh trách nhiệm.
B. Lo lắng quá mức về các triệu chứng thể chất, gây ra đau khổ và ảnh hưởng đến cuộc sống, mặc dù có thể không có hoặc không tương xứng với bệnh lý thực thể.
C. Triệu chứng thể chất chỉ xuất hiện khi có stress tâm lý.
D. Triệu chứng thể chất luôn có nguyên nhân thực thể rõ ràng.
8. Người có `vị trí kiểm soát bên trong` thường có xu hướng:
A. Ít chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe.
B. Dễ dàng chấp nhận bệnh tật và phó mặc cho số phận.
C. Chủ động tìm kiếm thông tin và thực hiện các hành vi sức khỏe.
D. Đổ lỗi cho người khác khi gặp vấn đề sức khỏe.
9. Hiệu ứng nocebo đối lập với hiệu ứng placebo như thế nào?
A. Hiệu ứng nocebo gây ra tác dụng tích cực, còn placebo gây ra tác dụng tiêu cực.
B. Hiệu ứng nocebo gây ra tác dụng tiêu cực hoặc tác dụng phụ do kỳ vọng tiêu cực, trong khi placebo gây ra tác dụng tích cực do kỳ vọng tích cực.
C. Hiệu ứng nocebo chỉ xảy ra với thuốc giả, còn placebo xảy ra với thuốc thật.
D. Không có sự khác biệt giữa hai hiệu ứng này.
10. Ứng dụng của tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe ban đầu là gì?
A. Chỉ điều trị các bệnh lý hiếm gặp và phức tạp.
B. Cải thiện giao tiếp bác sĩ - bệnh nhân, nâng cao tuân thủ điều trị, quản lý stress và đau, phòng ngừa bệnh tật và hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
C. Thay thế vai trò của bác sĩ gia đình.
D. Chỉ tập trung vào bệnh nhân có vấn đề tâm lý rõ ràng.
11. Tuân thủ điều trị (treatment adherence) có nghĩa là gì?
A. Chỉ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo các khuyến nghị điều trị của chuyên gia y tế, bao gồm uống thuốc, thay đổi lối sống, tái khám, v.v.
C. Chỉ đến bệnh viện khi cần thiết.
D. Hoàn toàn tin tưởng vào bác sĩ mà không cần đặt câu hỏi.
12. Mô hình sinh học - tâm lý - xã hội trong y học nhấn mạnh điều gì?
A. Sức khỏe và bệnh tật chỉ được quyết định bởi yếu tố sinh học.
B. Yếu tố tâm lý và xã hội chỉ đóng vai trò thứ yếu trong sức khỏe.
C. Sức khỏe và bệnh tật là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
D. Chỉ cần can thiệp vào yếu tố xã hội là có thể cải thiện sức khỏe.
13. Kỹ thuật thư giãn nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý stress và đau?
A. Tập thể dục cường độ cao.
B. Thiền định và hít thở sâu.
C. Uống rượu bia để giải tỏa căng thẳng.
D. Tránh giao tiếp xã hội.
14. Phản ứng `chiến đấu hay bỏ chạy` (fight-or-flight response) là một ví dụ điển hình của:
A. Cơ chế đối phó chủ động.
B. Phản ứng sinh lý đối với stress.
C. Hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ xã hội.
D. Quá trình nhận thức lại vấn đề.
15. Hiệu ứng giả dược (placebo effect) là gì?
A. Tác dụng thực sự của một loại thuốc mới.
B. Sự cải thiện triệu chứng bệnh do niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân vào phương pháp điều trị, không phải do tác dụng dược lý của nó.
C. Tác dụng phụ tiêu cực của thuốc.
D. Sự suy giảm triệu chứng bệnh tự nhiên theo thời gian.
16. Cơ chế đối phó nào sau đây được xem là `tích cực` và `hướng đến vấn đề` khi đối diện với stress?
A. Tránh né tình huống gây stress.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.
C. Sử dụng chất kích thích để giảm căng thẳng.
D. Phủ nhận sự tồn tại của vấn đề.
17. Ảnh hưởng tâm lý phổ biến nhất của việc chẩn đoán ung thư là gì?
A. Cảm giác hưng phấn và lạc quan.
B. Lo âu, sợ hãi, trầm cảm và rối loạn căng thẳng sau sang chấn.
C. Không có ảnh hưởng tâm lý đáng kể.
D. Tăng cường sức khỏe tinh thần.
18. Đau mãn tính khác với đau cấp tính chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Đau mãn tính luôn có cường độ mạnh hơn đau cấp tính.
B. Đau mãn tính kéo dài hơn 3 tháng và thường không còn mục đích sinh học rõ ràng.
C. Đau mãn tính dễ dàng điều trị hơn đau cấp tính.
D. Đau mãn tính chỉ có nguyên nhân tâm lý, không có nguyên nhân thực thể.
19. Rào cản nào sau đây có thể gây trở ngại cho giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Bác sĩ sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá nhiều.
B. Bệnh nhân có trình độ học vấn thấp.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa bác sĩ và bệnh nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) có thể được ứng dụng trong điều trị đau mãn tính như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào giảm đau bằng thuốc.
B. Giúp bệnh nhân thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến đau, cải thiện khả năng đối phó.
C. Loại bỏ hoàn toàn cảm giác đau.
D. Chỉ phù hợp với đau cấp tính, không hiệu quả với đau mãn tính.
21. Ví dụ nào sau đây là hành vi sức khỏe `phòng ngừa`?
A. Uống thuốc hạ sốt khi bị cảm.
B. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
C. Đi khám bác sĩ khi có triệu chứng bệnh.
D. Nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi.
22. Trong mô hình sinh học - tâm lý - xã hội, yếu tố `tâm lý` bao gồm khía cạnh nào?
A. Di truyền và chức năng cơ quan.
B. Hành vi, cảm xúc, nhận thức và niềm tin.
C. Môi trường sống và điều kiện kinh tế.
D. Tương tác xã hội và hỗ trợ từ cộng đồng.
23. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
A. Giao tiếp tốt giữa bác sĩ và bệnh nhân.
B. Hiểu biết rõ về bệnh tật và lợi ích của điều trị.
C. Tác dụng phụ của thuốc và sự phức tạp của phác đồ điều trị.
D. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
24. Tâm lý y học là một lĩnh vực nghiên cứu về:
A. Các bệnh lý thần kinh và phương pháp điều trị.
B. Mối liên hệ giữa yếu tố tâm lý, hành vi và sức khỏe thể chất, bệnh tật.
C. Ảnh hưởng của môi trường xã hội lên sức khỏe tinh thần.
D. Cơ chế sinh học của các rối loạn tâm thần.
25. Khái niệm `vị trí kiểm soát` (locus of control) trong tâm lý y học đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm kiểm tra sức khỏe định kỳ.
B. Niềm tin của một người về việc họ có khả năng kiểm soát các sự kiện trong cuộc sống, đặc biệt là sức khỏe của mình.
C. Khả năng kiểm soát cảm xúc tiêu cực.
D. Mức độ kiểm soát của bác sĩ đối với bệnh nhân.
26. Hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ cung cấp thông tin y tế.
B. Giúp bệnh nhân đối phó với cảm xúc tiêu cực, cải thiện chất lượng cuộc sống và tuân thủ điều trị.
C. Thuyết phục bệnh nhân chấp nhận số phận.
D. Cô lập bệnh nhân khỏi xã hội để tránh lây lan bệnh.
27. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, `lắng nghe tích cực` có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ để thu thập thông tin bệnh sử.
B. Để bệnh nhân cảm thấy được tôn trọng, thấu hiểu và xây dựng lòng tin.
C. Để bác sĩ thể hiện quyền lực và kiểm soát cuộc trò chuyện.
D. Không có vai trò đặc biệt, chủ yếu là bác sĩ nói và bệnh nhân nghe.
28. Yếu tố tâm lý nào đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm đau của bệnh nhân?
A. Chỉ cường độ của kích thích đau.
B. Sự chú ý, cảm xúc, niềm tin và kinh nghiệm đau trước đây.
C. Độ tuổi và giới tính của bệnh nhân.
D. Chỉ yếu tố di truyền.
29. Giai đoạn `chuẩn bị` (Preparation) trong Mô hình Thay đổi hành vi theo giai đoạn (Transtheoretical Model) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Chưa có ý định thay đổi hành vi.
B. Đang cân nhắc về việc thay đổi hành vi.
C. Đã bắt đầu thực hiện hành vi mới một cách không thường xuyên.
D. Đã thực hiện hành vi mới thường xuyên trong hơn 6 tháng.
30. Rối loạn lo âu bệnh tật (Illness Anxiety Disorder) khác với rối loạn triệu chứng cơ thể ở điểm nào?
A. Rối loạn lo âu bệnh tật có triệu chứng thể chất rõ ràng hơn.
B. Rối loạn lo âu bệnh tật chủ yếu là lo lắng quá mức về việc mắc bệnh nghiêm trọng, ngay cả khi không có hoặc có rất ít triệu chứng thể chất.
C. Rối loạn lo âu bệnh tật dễ điều trị hơn rối loạn triệu chứng cơ thể.
D. Không có sự khác biệt giữa hai rối loạn này.