1. Hiện tượng `hiệu ứng giả dược` (placebo effect) trong y học được giải thích tốt nhất bằng yếu tố tâm lý nào?
A. Tác động trực tiếp của thuốc giả lên cơ thể.
B. Sức mạnh của niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân vào hiệu quả điều trị.
C. Sự thay đổi sinh lý ngẫu nhiên trong cơ thể.
D. Do sai sót trong thiết kế nghiên cứu lâm sàng.
2. Stress mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch thông qua cơ chế nào?
A. Tăng cường sản xuất tế bào lympho T.
B. Giảm sản xuất cortisol.
C. Ức chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
D. Gây rối loạn chức năng trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận (HPA axis) và tăng tiết cortisol kéo dài.
3. Yếu tố nào sau đây có thể đóng vai trò là `yếu tố bảo vệ` (protective factor) chống lại stress và bệnh tật?
A. Tính cách bi quan.
B. Sự cô lập xã hội.
C. Khả năng phục hồi tâm lý (resilience).
D. Thu nhập thấp.
4. Cơ chế tâm lý nào sau đây có thể giải thích tại sao một số người có xu hướng tìm kiếm thông tin sức khỏe trên mạng internet quá mức, dẫn đến lo lắng và hoang mang?
A. Sự tò mò tự nhiên về cơ thể.
B. Nhu cầu khẳng định bản thân.
C. Chứng hoang tưởng bệnh tật (health anxiety) hoặc `cyberchondria`.
D. Mong muốn trở thành chuyên gia y tế.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence)?
A. Tự nhận thức về cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng giải toán nhanh.
C. Khả năng quản lý cảm xúc của bản thân.
D. Khả năng nhận biết và thấu hiểu cảm xúc của người khác.
6. Thuyết `niềm tin sức khỏe` (Health Belief Model) cho rằng hành vi sức khỏe của một người chịu ảnh hưởng chính bởi yếu tố nào?
A. Gen di truyền.
B. Môi trường sống.
C. Nhận thức của cá nhân về nguy cơ bệnh tật và lợi ích của hành vi sức khỏe.
D. Khả năng tài chính để tiếp cận dịch vụ y tế.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `hỗ trợ xã hội` trong bối cảnh sức khỏe?
A. Sự giúp đỡ về tài chính từ gia đình.
B. Lời khuyên và thông tin từ bạn bè.
C. Cảm giác cô đơn và bị cô lập.
D. Sự chăm sóc và yêu thương từ người thân.
8. Trong quản lý cơn đau mãn tính, phương pháp `liệu pháp nhận thức - hành vi` (CBT) tập trung vào điều gì?
A. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau mạnh.
B. Thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến cơn đau để giảm đau và cải thiện chức năng.
C. Phớt lờ cơn đau và tập trung vào các hoạt động khác.
D. Chấp nhận cơn đau và không cố gắng thay đổi nó.
9. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể góp phần vào sự phát triển của `hội chứng burnout` ở nhân viên y tế?
A. Mức lương cao và đãi ngộ tốt.
B. Công việc ít áp lực và thời gian làm việc ngắn.
C. Áp lực công việc cao, thiếu kiểm soát, thiếu sự hỗ trợ và mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
D. Được đồng nghiệp và cấp trên tôn trọng, đánh giá cao.
10. Kỹ thuật `tái cấu trúc nhận thức` (cognitive restructuring) trong CBT nhằm mục đích gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn ký ức tiêu cực.
B. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực, không hợp lý thành suy nghĩ tích cực và thực tế hơn.
C. Tránh né mọi tình huống gây khó chịu.
D. Chấp nhận mọi suy nghĩ tiêu cực mà không cần thay đổi.
11. Khái niệm `vị trí kiểm soát` (locus of control) trong tâm lý học sức khỏe đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm khám bệnh của bệnh nhân.
B. Mức độ kiểm soát của bác sĩ đối với bệnh nhân.
C. Niềm tin của một người về việc họ có thể kiểm soát các sự kiện trong cuộc sống của mình hay không.
D. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
12. Trong tâm lý học y học, `thái độ lạc quan` có liên quan đến sức khỏe như thế nào?
A. Không có mối liên quan nào.
B. Chỉ liên quan đến sức khỏe tinh thần, không ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
C. Liên quan đến sức khỏe thể chất tốt hơn, tuổi thọ cao hơn và khả năng phục hồi bệnh tật tốt hơn.
D. Thái độ lạc quan quá mức có thể dẫn đến chủ quan và bỏ qua các vấn đề sức khỏe.
13. Trong tâm lý học y học, `sang chấn tâm lý` (psychological trauma) có thể phát sinh từ trải nghiệm nào liên quan đến y tế?
A. Khám sức khỏe định kỳ.
B. Tiêm chủng.
C. Chẩn đoán bệnh hiểm nghèo, phẫu thuật cấp cứu, hoặc trải nghiệm đau đớn, đáng sợ trong quá trình điều trị.
D. Uống thuốc theo đơn bác sĩ.
14. Trong bối cảnh y tế, `sự tuân thủ điều trị` đề cập đến hành vi nào của bệnh nhân?
A. Từ chối mọi can thiệp y tế.
B. Thực hiện theo hướng dẫn của nhân viên y tế về thuốc men, lối sống và các liệu pháp khác.
C. Chỉ tuân thủ khi có người thân giám sát.
D. Tự ý thay đổi phác đồ điều trị theo ý kiến cá nhân.
15. Trong tâm lý học y học, khái niệm `chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe` (HRQoL) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ các chỉ số sinh học như huyết áp và đường huyết.
B. Chủ yếu là tình trạng kinh tế và xã hội.
C. Các khía cạnh thể chất, tâm lý, xã hội và chức năng liên quan đến sức khỏe.
D. Chỉ tập trung vào mức độ nghiêm trọng của bệnh tật.
16. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm giảm sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân mãn tính?
A. Niềm tin mạnh mẽ vào hiệu quả của thuốc.
B. Mạng lưới hỗ trợ xã hội tốt.
C. Cảm giác bi quan, tuyệt vọng về bệnh tật.
D. Hiểu biết đầy đủ về bệnh và phác đồ điều trị.
17. Trong mô hình `giai đoạn thay đổi` (Stages of Change Model - Transtheoretical Model), giai đoạn `hành động` (action) được đặc trưng bởi hành vi nào?
A. Chưa có ý định thay đổi hành vi.
B. Đang xem xét về việc thay đổi hành vi trong tương lai.
C. Đã thực hiện thay đổi hành vi trong thời gian ngắn (dưới 6 tháng).
D. Duy trì hành vi mới trong thời gian dài (trên 6 tháng).
18. Phản ứng `chiến đấu hay bỏ chạy` (fight-or-flight response) là một ví dụ điển hình của đáp ứng nào đối với stress?
A. Đáp ứng nhận thức.
B. Đáp ứng cảm xúc.
C. Đáp ứng hành vi.
D. Đáp ứng sinh lý.
19. Trong giai đoạn `chối bỏ` của quá trình đối diện với mất mát (ví dụ: chẩn đoán bệnh hiểm nghèo), bệnh nhân thường có biểu hiện tâm lý nào?
A. Tức giận và oán trách.
B. Chấp nhận và bình thản.
C. Không tin vào chẩn đoán, phủ nhận sự thật.
D. Trầm cảm và thu mình.
20. Phương pháp `phản hồi sinh học` (biofeedback) giúp bệnh nhân kiểm soát chức năng cơ thể như nhịp tim, huyết áp thông qua cơ chế nào?
A. Sử dụng thuốc để điều chỉnh chức năng cơ thể.
B. Thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện.
C. Cung cấp thông tin `phản hồi` theo thời gian thực về các chức năng sinh lý, giúp bệnh nhân học cách tự điều chỉnh chúng thông qua ý chí.
D. Thôi miên và ám thị.
21. Thuyết `tự quyết` (Self-Determination Theory) trong bối cảnh hành vi sức khỏe nhấn mạnh vai trò của yếu tố tâm lý nào trong việc thúc đẩy động lực nội tại?
A. Sự trừng phạt và kiểm soát từ bên ngoài.
B. Phần thưởng vật chất.
C. Nhu cầu cơ bản về năng lực, tự chủ và mối quan hệ.
D. Áp lực từ xã hội.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Tâm lý học Y học?
A. Nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân.
B. Cải thiện hiệu quả giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân.
C. Nghiên cứu các bệnh lý thực thể một cách chuyên sâu.
D. Ứng dụng các nguyên tắc tâm lý để phòng ngừa và điều trị bệnh tật.
23. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), mục tiêu chính về mặt tâm lý là gì?
A. Kéo dài tối đa tuổi thọ của bệnh nhân.
B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm đau khổ về thể chất và tinh thần cho bệnh nhân và gia đình.
D. Tách biệt bệnh nhân khỏi gia đình để tránh gây thêm gánh nặng.
24. Trong tâm lý học y học, `sự đồng cảm` (empathy) của nhân viên y tế đối với bệnh nhân mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm thời gian thăm khám bệnh.
B. Tăng cường sự khách quan trong chẩn đoán.
C. Cải thiện mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân, tăng sự hài lòng và tuân thủ điều trị.
D. Giúp bác sĩ tránh bị quá tải cảm xúc.
25. Trong giao tiếp với bệnh nhân cao tuổi, điều quan trọng là nhân viên y tế cần lưu ý điều gì về mặt tâm lý?
A. Nói nhanh và sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
B. Giả định rằng bệnh nhân cao tuổi không hiểu rõ về bệnh tật.
C. Kiên nhẫn, giao tiếp chậm rãi, rõ ràng và tôn trọng sự khác biệt cá nhân.
D. Chỉ tập trung vào thông tin y tế, bỏ qua khía cạnh cảm xúc.
26. Khái niệm `mô hình sinh học - tâm lý - xã hội` trong Tâm lý học Y học nhấn mạnh điều gì?
A. Bệnh tật chỉ có nguyên nhân sinh học.
B. Yếu tố tâm lý và xã hội ít ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Sức khỏe và bệnh tật chịu ảnh hưởng tương tác của cả yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
D. Chỉ cần can thiệp tâm lý là đủ để chữa khỏi mọi bệnh tật.
27. Trong tâm lý học y học, `sự xấu hổ và kỳ thị` liên quan đến bệnh tật có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho bệnh nhân?
A. Không có hậu quả đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tâm lý, không ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
C. Trì hoãn tìm kiếm chăm sóc y tế, giảm tuân thủ điều trị, tăng cô lập xã hội và trầm cảm.
D. Giúp bệnh nhân mạnh mẽ hơn để đối phó với bệnh tật.
28. Kỹ năng `lắng nghe tích cực` có vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Không quan trọng, vì bác sĩ mới là người có chuyên môn.
B. Giúp bác sĩ kiểm soát hoàn toàn cuộc trò chuyện.
C. Giúp xây dựng lòng tin, hiểu rõ hơn về vấn đề của bệnh nhân và cải thiện sự hài lòng.
D. Chỉ cần thiết trong các bệnh lý tâm thần, không cần thiết với bệnh thể chất.
29. Trong bối cảnh y tế, `kỳ vọng của bệnh nhân` có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Kỳ vọng tích cực có thể cải thiện kết quả điều trị, trong khi kỳ vọng tiêu cực có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
C. Kỳ vọng luôn gây ra hiệu ứng giả dược, không phản ánh hiệu quả thực sự của điều trị.
D. Bác sĩ nên phớt lờ kỳ vọng của bệnh nhân và chỉ tập trung vào chuyên môn y tế.
30. Kỹ thuật `thở sâu` có tác dụng giảm stress thông qua cơ chế sinh lý nào?
A. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.
B. Tăng nhịp tim và huyết áp.
C. Kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm, làm chậm nhịp tim và giảm căng thẳng.
D. Giảm lượng oxy trong máu.