1. Trong Tâm lý y học, khái niệm `cảm xúc biểu lộ` (expressed emotion - EE) trong gia đình có liên quan đến điều gì?
A. Khả năng thể hiện cảm xúc tích cực của các thành viên gia đình.
B. Mức độ chỉ trích, thù địch và can thiệp quá mức của gia đình đối với bệnh nhân, đặc biệt trong bệnh tâm thần phân liệt.
C. Sự kiềm chế cảm xúc trong gia đình để tránh gây áp lực cho bệnh nhân.
D. Mức độ đồng cảm và hỗ trợ cảm xúc mà gia đình dành cho bệnh nhân.
2. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hỗ trợ xã hội` có lợi cho sức khỏe bệnh nhân?
A. Bệnh nhân tự cô lập để tránh lây nhiễm cho người khác.
B. Bệnh nhân nhận được sự đồng cảm, thông tin và giúp đỡ thiết thực từ gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng.
C. Bệnh nhân chỉ chia sẻ tình trạng bệnh với bác sĩ.
D. Bệnh nhân giấu kín bệnh tật để tránh bị kỳ thị.
3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc ứng dụng Tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe?
A. Cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
B. Giảm chi phí điều trị y tế bằng cách thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y tế truyền thống.
C. Nâng cao chất lượng giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
D. Giảm căng thẳng và lo âu cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
4. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật?
A. Lạc quan thái quá về kết quả phẫu thuật.
B. Mức độ lo âu cao trước và sau phẫu thuật.
C. Kỳ vọng thực tế về thời gian phục hồi.
D. Sự hỗ trợ xã hội đầy đủ từ gia đình và bạn bè.
5. Điều gì sau đây là một ví dụ về `rào cản tâm lý` trong việc tuân thủ điều trị?
A. Chi phí thuốc quá cao.
B. Quên uống thuốc do lịch trình bận rộn.
C. Niềm tin sai lệch về tác dụng phụ của thuốc hoặc sự nghi ngờ về hiệu quả điều trị.
D. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
6. Liệu pháp `phản hồi sinh học` (biofeedback) trong Tâm lý y học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng thuốc để điều chỉnh chức năng sinh lý.
B. Cung cấp thông tin phản hồi thời gian thực về các chức năng sinh lý (ví dụ, nhịp tim, huyết áp) để giúp bệnh nhân học cách tự điều chỉnh chúng.
C. Thay đổi môi trường sống để cải thiện sức khỏe.
D. Thôi miên để kiểm soát chức năng cơ thể.
7. Trong Tâm lý y học, `sự kỳ thị` (stigma) liên quan đến bệnh tật có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho bệnh nhân?
A. Tăng cường sự gắn kết xã hội.
B. Cải thiện khả năng tuân thủ điều trị.
C. Trì hoãn tìm kiếm sự giúp đỡ y tế và điều trị, tăng cảm giác cô lập và trầm cảm.
D. Nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin.
8. Khi giao tiếp với bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo, điều quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần thể hiện là gì?
A. Sự lạc quan thái quá và hứa hẹn chữa khỏi bệnh.
B. Sự đồng cảm, tôn trọng và trung thực, đồng thời cung cấp hy vọng thực tế.
C. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và tránh thể hiện cảm xúc.
D. Tập trung hoàn toàn vào khía cạnh y tế và bỏ qua cảm xúc của bệnh nhân.
9. Khi một bệnh nhân liên tục phủ nhận bệnh tật nghiêm trọng của mình, đây có thể là biểu hiện của cơ chế phòng vệ tâm lý nào?
A. Thăng hoa.
B. Phủ nhận.
C. Hợp lý hóa.
D. Chiếu.
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ lo âu và trầm cảm của bệnh nhân trong thực hành Tâm lý y học?
A. Xét nghiệm máu và sinh hóa.
B. Chụp X-quang và MRI não.
C. Bảng câu hỏi tự đánh giá và phỏng vấn lâm sàng.
D. Đo điện não đồ (EEG).
11. Trong Tâm lý y học, `mô hình sinh học - tâm lý - xã hội` nhấn mạnh điều gì?
A. Bệnh tật chỉ có nguyên nhân từ yếu tố sinh học.
B. Yếu tố tâm lý và xã hội không đáng kể so với yếu tố sinh học trong bệnh tật.
C. Sức khỏe và bệnh tật là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
D. Chỉ cần tập trung vào điều trị triệu chứng bệnh mà không cần quan tâm đến yếu tố tâm lý và xã hội.
12. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý y học là gì?
A. Các bệnh lý thực thể của cơ thể.
B. Mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý và sức khỏe thể chất.
C. Cơ chế hoạt động của não bộ trong quá trình điều trị bệnh.
D. Ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi con người.
13. Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh `xã hội` trong mô hình sinh học - tâm lý - xã hội về sức khỏe?
A. Di truyền và tiền sử bệnh tật gia đình.
B. Mức độ căng thẳng cá nhân và kỹ năng ứng phó.
C. Mạng lưới hỗ trợ xã hội, văn hóa và kinh tế.
D. Hệ thống miễn dịch và chức năng sinh lý.
14. Thuật ngữ `hiệu ứng giả dược` (placebo effect) trong y học đề cập đến điều gì?
A. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.
B. Sự cải thiện sức khỏe do niềm tin của bệnh nhân vào phương pháp điều trị, ngay cả khi phương pháp đó không có tác dụng dược lý.
C. Khả năng tự chữa lành của cơ thể.
D. Tác dụng thực sự của thuốc sau khi được kiểm chứng lâm sàng.
15. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, điều gì sau đây được coi là `lắng nghe tích cực`?
A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng liên quan đến bệnh.
B. Nghe một cách thụ động và ghi chép thông tin.
C. Tập trung hoàn toàn vào bệnh nhân, thể hiện sự đồng cảm và phản hồi phù hợp.
D. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán nhanh chóng.
16. Trong quản lý đau mãn tính, kỹ thuật `thư giãn` (relaxation techniques) có tác dụng gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn cơn đau mãn tính.
B. Giảm căng thẳng cơ bắp, lo âu và tăng cường khả năng đối phó với cơn đau.
C. Tăng cường cảm giác đau để bệnh nhân chú ý hơn đến cơ thể.
D. Chỉ có tác dụng với đau cấp tính, không hiệu quả với đau mãn tính.
17. Trong Tâm lý y học, `hành vi sức khỏe` (health behavior) đề cập đến điều gì?
A. Các hành vi tự động của cơ thể để duy trì sự sống.
B. Các hành vi cá nhân có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, bao gồm cả hành vi tích cực và tiêu cực.
C. Các hành vi chỉ liên quan đến việc điều trị bệnh khi đã mắc bệnh.
D. Các hành vi được quy định bởi yếu tố di truyền, không thể thay đổi.
18. Trong bối cảnh đau mãn tính, liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn cảm giác đau.
B. Thay đổi nhận thức và hành vi của bệnh nhân đối với cơn đau để cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh để kiểm soát cơn đau.
D. Chấp nhận cơn đau như một phần tất yếu của cuộc sống.
19. Trong nghiên cứu Tâm lý y học, thiết kế nghiên cứu `can thiệp ngẫu nhiên có đối chứng` (RCT) được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá điều gì?
A. Mô tả kinh nghiệm chủ quan của bệnh nhân.
B. Xác định mối liên hệ tương quan giữa các yếu tố tâm lý và sức khỏe.
C. Đánh giá hiệu quả của các can thiệp tâm lý hoặc y tế một cách khách quan và tin cậy.
D. Khám phá các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến sức khỏe.
20. Trong Tâm lý y học, khái niệm `chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe` (HRQoL) đánh giá điều gì?
A. Thời gian sống còn của bệnh nhân.
B. Mức độ hài lòng của bệnh nhân với các dịch vụ y tế.
C. Ảnh hưởng của sức khỏe và bệnh tật đến các khía cạnh khác nhau của cuộc sống bệnh nhân, bao gồm thể chất, tâm lý, xã hội.
D. Chi phí điều trị bệnh tật.
21. Phương pháp `phỏng vấn tạo động lực` (motivational interviewing) trong Tâm lý y học nhằm mục đích gì?
A. Ép buộc bệnh nhân thay đổi hành vi sức khỏe.
B. Tăng cường động lực nội tại của bệnh nhân để thay đổi hành vi sức khỏe theo hướng tích cực.
C. Cung cấp thông tin y tế chi tiết cho bệnh nhân.
D. Chẩn đoán rối loạn tâm thần ở bệnh nhân.
22. Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, yếu tố tâm lý nào có thể ảnh hưởng đến hành vi phòng ngừa của cộng đồng?
A. Sự hiểu biết đầy đủ về cơ chế lây truyền bệnh.
B. Mức độ tin tưởng vào thông tin y tế và chính quyền, nhận thức về nguy cơ và lòng tự trọng.
C. Khả năng tiếp cận các biện pháp phòng ngừa (ví dụ, khẩu trang, vaccine).
D. Sự tuân thủ luật pháp và quy định về phòng dịch.
23. Cơ chế `ứng phó` nào sau đây được xem là `tập trung vào vấn đề` khi đối diện với căng thẳng?
A. Tránh né tình huống gây căng thẳng.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc từ người khác.
C. Lập kế hoạch hành động cụ thể để giải quyết nguồn gốc căng thẳng.
D. Phản ứng cảm xúc mạnh mẽ để giải tỏa căng thẳng.
24. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `sự tuân thủ điều trị` trong Tâm lý y học?
A. Việc bệnh nhân hoàn toàn tin tưởng vào bác sĩ.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo các khuyến nghị điều trị của nhân viên y tế.
C. Khả năng bệnh nhân tự điều chỉnh liều lượng thuốc theo cảm nhận cá nhân.
D. Việc bệnh nhân thay đổi lối sống hoàn toàn theo lời khuyên của bác sĩ.
25. Kỹ năng `thấu cảm` (empathy) trong giao tiếp y tế có nghĩa là gì?
A. Đồng tình với mọi ý kiến của bệnh nhân.
B. Cảm nhận và hiểu được cảm xúc, suy nghĩ của bệnh nhân từ góc độ của họ.
C. Chỉ lắng nghe những gì bệnh nhân nói mà không cần phản hồi.
D. Luôn đưa ra lời khuyên và giải pháp cho bệnh nhân.
26. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), Tâm lý y học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
B. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm đau khổ về thể chất và tinh thần cho bệnh nhân và gia đình.
D. Tập trung vào điều trị y tế tích cực và bỏ qua khía cạnh tâm lý.
27. Loại can thiệp tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân ung thư đối phó với căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống?
A. Liệu pháp sốc điện (ECT).
B. Liệu pháp nhóm hỗ trợ và can thiệp nhận thức - hành vi.
C. Phẫu thuật thần kinh.
D. Liệu pháp thôi miên để quên đi bệnh tật.
28. Nguyên tắc đạo đức `tôn trọng quyền tự chủ` (autonomy) trong Tâm lý y học có nghĩa là gì?
A. Bác sĩ có quyền quyết định mọi điều trị cho bệnh nhân.
B. Bệnh nhân có quyền tự quyết định về sức khỏe và điều trị của mình, sau khi được cung cấp thông tin đầy đủ.
C. Ưu tiên lợi ích của xã hội hơn quyền cá nhân của bệnh nhân.
D. Bác sĩ phải bảo vệ bệnh nhân khỏi những quyết định sai lầm của chính họ.
29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Tâm lý y học?
A. Nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân.
B. Phòng ngừa bệnh tật thông qua thay đổi hành vi sức khỏe.
C. Chữa trị hoàn toàn mọi bệnh tật, bao gồm cả bệnh nan y.
D. Cải thiện giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân.
30. Khái niệm `gánh nặng bệnh tật` (burden of illness) trong Tâm lý y học thường bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chi phí điều trị y tế trực tiếp.
B. Ảnh hưởng của bệnh tật đến thể chất, tâm lý, xã hội và kinh tế của bệnh nhân và gia đình.
C. Số lượng bệnh nhân mắc một bệnh cụ thể trong cộng đồng.
D. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng bệnh.