1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển đạo đức theo Kohlberg?
A. Khả năng suy luận nhận thức.
B. Kinh nghiệm xã hội và tương tác với người khác.
C. Cảm xúc và trực giác.
D. Yếu tố di truyền quyết định hoàn toàn.
2. Trong thuyết đính kèm (Attachment theory), kiểu đính kèm `lo âu - né tránh` (anxious-avoidant) thường xuất hiện khi:
A. Người chăm sóc luôn sẵn sàng và đáp ứng nhu cầu của trẻ.
B. Người chăm sóc không nhất quán và khó đoán trong cách phản ứng.
C. Người chăm sóc thường xuyên bỏ mặc hoặc từ chối nhu cầu của trẻ.
D. Người chăm sóc kiểm soát quá mức và can thiệp vào sự tự chủ của trẻ.
3. Ảnh hưởng của `bạn bè đồng trang lứa` (peer influence) thường mạnh mẽ nhất ở giai đoạn phát triển nào?
A. Sơ sinh.
B. Tuổi mầm non.
C. Tuổi vị thành niên.
D. Tuổi trưởng thành.
4. Khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (Zone of Proximal Development - ZPD) được đề xuất bởi nhà tâm lý học nào?
A. Jean Piaget.
B. Lev Vygotsky.
C. Erik Erikson.
D. B.F. Skinner.
5. Điều gì là vai trò chính của `gen` (gene) trong sự phát triển theo quan điểm `tương tác giữa gen và môi trường`?
A. Gen quyết định hoàn toàn mọi khía cạnh phát triển.
B. Gen chỉ đóng vai trò thụ động, môi trường mới quyết định.
C. Gen tạo ra tiềm năng và giới hạn, môi trường quyết định mức độ thể hiện.
D. Gen và môi trường hoạt động độc lập, không tương tác.
6. Trong nghiên cứu về phát triển nhận thức, `nhiệm vụ giả định sai lệch` (false-belief task) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng ngôn ngữ của trẻ.
B. Kỹ năng vận động tinh.
C. Sự phát triển lý thuyết tâm trí (theory of mind).
D. Khả năng giải quyết vấn đề logic.
7. Sự khác biệt chính giữa `đồng hóa` (assimilation) và `điều ứng` (accommodation) trong lý thuyết của Piaget là gì?
A. Đồng hóa là thay đổi cấu trúc nhận thức, điều ứng là giữ nguyên cấu trúc.
B. Đồng hóa là tiếp nhận thông tin mới vào cấu trúc hiện có, điều ứng là thay đổi cấu trúc để phù hợp với thông tin mới.
C. Đồng hóa xảy ra ở trẻ nhỏ, điều ứng xảy ra ở người lớn.
D. Đồng hóa liên quan đến cảm xúc, điều ứng liên quan đến nhận thức.
8. Trong giai đoạn tuổi vị thành niên, khủng hoảng tâm lý trung tâm theo Erikson là gì?
A. Chủ động vs. Mặc cảm tự ti.
B. Thân mật vs. Cô lập.
C. Bản sắc vs. Mơ hồ vai trò.
D. Toàn vẹn vs. Tuyệt vọng.
9. Phát triển ngôn ngữ ở trẻ em thường bắt đầu với giai đoạn nào?
A. Giai đoạn bập bẹ (babbling).
B. Giai đoạn từ đơn (one-word stage).
C. Giai đoạn cụm từ (two-word stage).
D. Giai đoạn câu hoàn chỉnh.
10. Trong lý thuyết của Freud, giai đoạn `ẩn ức` (latency stage) trong phát triển tâm tính dục diễn ra ở độ tuổi nào?
A. 0-18 tháng.
B. 18-36 tháng.
C. 6 tuổi đến tuổi dậy thì.
D. 3-6 tuổi.
11. Thuyết `học tập xã hội` (Social learning theory) của Bandura nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình phát triển?
A. Bản năng và động lực vô thức.
B. Quan sát và bắt chước hành vi của người khác.
C. Phản xạ có điều kiện và không điều kiện.
D. Giai đoạn phát triển tâm tính dục.
12. Giai đoạn `thao tác hình thức` (Formal operational stage) của Piaget bắt đầu ở độ tuổi nào và đặc trưng bởi điều gì?
A. 2-7 tuổi, tư duy tượng trưng.
B. 7-11 tuổi, tư duy logic cụ thể.
C. 11 tuổi trở lên, tư duy trừu tượng và giả định.
D. Sơ sinh - 2 tuổi, tư duy cảm giác vận động.
13. Kỹ năng `bảo tồn` (conservation) trong giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage) của Piaget là gì?
A. Khả năng hiểu rằng số lượng vật chất không thay đổi dù hình dạng bên ngoài có thể thay đổi.
B. Khả năng suy luận về các tình huống giả định.
C. Khả năng nhận biết cảm xúc của người khác.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ tượng trưng.
14. Tâm lý học phát triển tập trung nghiên cứu về điều gì?
A. Sự thay đổi và ổn định trong suốt vòng đời.
B. Hành vi bất thường và rối loạn tâm lý.
C. Quá trình nhận thức và trí nhớ ở người trưởng thành.
D. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền lên tính cách.
15. Giai đoạn `khủng hoảng tuổi lên ba` thường liên quan đến sự phát triển nào của trẻ?
A. Khả năng ngôn ngữ.
B. Tính tự chủ.
C. Tư duy logic.
D. Kỹ năng vận động tinh.
16. Trong nghiên cứu về tâm lý học phát triển, phương pháp `nghiên cứu theo chiều dọc` (longitudinal study) có ưu điểm chính nào?
A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nhóm tuổi khác nhau cùng một thời điểm.
B. Theo dõi sự thay đổi của cùng một nhóm đối tượng theo thời gian.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của yếu tố văn hóa.
17. Giai đoạn `năng suất vs. trì trệ` (Generativity vs. Stagnation) theo Erikson thường liên quan đến độ tuổi nào?
A. Tuổi vị thành niên.
B. Tuổi trưởng thành sớm.
C. Tuổi trung niên.
D. Tuổi già.
18. Khái niệm `văn hóa học đường` (school culture) ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể.
C. Ảnh hưởng đến cả khía cạnh học tập, xã hội và cảm xúc.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất.
19. Theo quan điểm `hệ sinh thái` (ecological systems theory) của Bronfenbrenner, hệ thống `vi mô` (microsystem) bao gồm những yếu tố nào?
A. Văn hóa và hệ tư tưởng của xã hội.
B. Các chính sách và luật pháp của chính phủ.
C. Mối quan hệ trực tiếp và gần gũi của cá nhân (gia đình, bạn bè, trường học).
D. Mối liên kết giữa các hệ thống vi mô.
20. Giai đoạn cuối cùng trong lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erikson là gì?
A. Thân mật vs. Cô lập.
B. Bản sắc vs. Mơ hồ vai trò.
C. Năng suất vs. Trì trệ.
D. Toàn vẹn vs. Tuyệt vọng.
21. Giai đoạn `sáng kiến vs. tội lỗi` (Initiative vs. Guilt) theo Erikson thường xảy ra ở độ tuổi nào?
A. Sơ sinh đến 1 tuổi.
B. 2 - 3 tuổi.
C. 3 - 5 tuổi.
D. 6 - 12 tuổi.
22. Điều gì là mục tiêu chính của nghiên cứu `tâm lý học phát triển ứng dụng`?
A. Xây dựng các lý thuyết tổng quát về phát triển con người.
B. Giải quyết các vấn đề thực tế liên quan đến phát triển con người.
C. Khám phá các giai đoạn phát triển tâm lý.
D. So sánh sự phát triển giữa các nền văn hóa khác nhau.
23. Trong tâm lý học phát triển, `khả năng phục hồi` (resilience) được hiểu là gì?
A. Sự vắng mặt hoàn toàn của stress.
B. Khả năng thích ứng và vượt qua nghịch cảnh.
C. Tránh né mọi tình huống khó khăn.
D. Phản ứng tiêu cực mạnh mẽ với stress.
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ giúp tăng cường khả năng phục hồi ở trẻ em?
A. Mối quan hệ gắn bó và hỗ trợ từ gia đình.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và kiểm soát cảm xúc.
C. Môi trường sống ổn định và an toàn.
D. Kinh nghiệm trải qua nhiều chấn thương tâm lý.
25. Yếu tố nào sau đây được coi là ảnh hưởng `môi trường` đến sự phát triển của trẻ?
A. Gen di truyền từ cha mẹ.
B. Màu mắt và nhóm máu.
C. Chế độ dinh dưỡng và giáo dục.
D. Khả năng bẩm sinh về âm nhạc.
26. Theo Piaget, giai đoạn `Tiền thao tác` (Preoperational stage) ở trẻ em (2-7 tuổi) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tư duy trừu tượng và logic.
B. Khả năng bảo tồn (conservation).
C. Tư duy tượng trưng và vị kỷ (egocentrism).
D. Khả năng thao tác các khái niệm cụ thể.
27. Khái niệm `ký ức tuổi thơ` (childhood amnesia) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Khả năng ghi nhớ mọi sự kiện từ khi sinh ra.
B. Sự suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi.
C. Khó khăn trong việc nhớ lại các sự kiện trước 3-4 tuổi.
D. Mất trí nhớ do chấn thương thời thơ ấu.
28. Điều gì là hạn chế chính của phương pháp `nghiên cứu cắt ngang` (cross-sectional study) trong tâm lý học phát triển?
A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
B. Khó xác định mối quan hệ nhân quả.
C. Không thể quan sát sự thay đổi cá nhân theo thời gian.
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan của nhà nghiên cứu.
29. Điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn `Tin tưởng vs. Nghi ngờ` (Trust vs. Mistrust) theo Erikson?
A. Phát triển bản sắc cá nhân.
B. Xây dựng lòng tin với người chăm sóc.
C. Học cách tự chủ và độc lập.
D. Phát triển khả năng làm việc nhóm.
30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `tư duy vị kỷ` (egocentrism) ở giai đoạn tiền thao tác?
A. Khó khăn trong việc hiểu quan điểm của người khác.
B. Tin rằng mọi người nhìn nhận thế giới giống như mình.
C. Khả năng suy luận logic về các tình huống cụ thể.
D. Xu hướng tập trung vào bản thân.