1. Trong lý thuyết học tập xã hội của Albert Bandura, quá trình `tự tin hiệu quả` (self-efficacy) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển?
A. Quyết định khả năng học hỏi và thực hiện hành vi mới.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển đạo đức của cá nhân.
C. Chi phối sự phát triển nhận thức trong giai đoạn sơ sinh.
D. Xác định kiểu gắn bó của trẻ với người chăm sóc.
2. Đâu là một ví dụ về `tương tác gen - môi trường` (gene-environment interaction) trong phát triển?
A. Một đứa trẻ có gen thông minh được sinh ra trong gia đình trí thức.
B. Một người có gen dễ mắc bệnh tim mạch nhưng duy trì lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ.
C. Anh chị em ruột có tính cách khác nhau do gen khác nhau.
D. Tất cả các ví dụ trên.
3. Khái niệm `clock sinh học` (biological clock) liên quan đến quá trình phát triển nào?
A. Phát triển nhận thức.
B. Phát triển xã hội - cảm xúc.
C. Lão hóa và tuổi thọ.
D. Phát triển ngôn ngữ.
4. Trong bối cảnh phát triển xã hội, `bắt nạt` (bullying) thường đạt đỉnh điểm ở giai đoạn nào?
A. Tuổi mẫu giáo (Preschool years)
B. Tuổi tiểu học (Elementary school years)
C. Tuổi trung học cơ sở (Middle school years/Early adolescence)
D. Tuổi trung học phổ thông (High school years/Adolescence)
5. Theo quan điểm của Jean Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng tư duy logic về các sự vật và sự kiện cụ thể?
A. Giai đoạn cảm giác - vận động (Sensorimotor)
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete Operational)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal Operational)
6. Hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) trong tâm lý học phát triển là gì?
A. Tốn kém thời gian và nguồn lực.
B. Khó kiểm soát các biến số ngoại lai.
C. Không thể phân biệt được ảnh hưởng của tuổi tác và thế hệ (cohort effects).
D. Chỉ phù hợp với nghiên cứu định tính.
7. Điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn `cảm giác - vận động` (sensorimotor stage) của Piaget?
A. Phát triển ngôn ngữ và tư duy biểu tượng.
B. Học cách tư duy logic về các sự vật cụ thể.
C. Nhận thức về sự tồn tại khách thể (object permanence).
D. Khả năng suy nghĩ trừu tượng và giả thuyết.
8. Đâu là ví dụ tốt nhất về `tư duy vị kỷ` (egocentrism) ở giai đoạn tiền thao tác của Piaget?
A. Trẻ em chia sẻ đồ chơi với bạn bè.
B. Trẻ em tin rằng mọi người khác đều nhìn thế giới giống như mình.
C. Trẻ em hiểu rằng đồ vật vẫn tồn tại khi khuất tầm nhìn.
D. Trẻ em có thể giải quyết các bài toán logic đơn giản.
9. Hiện tượng `khủng hoảng tuổi trung niên` (midlife crisis) thường được liên kết với giai đoạn phát triển nào theo Erikson?
A. Khủng hoảng gần gũi so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)
B. Khủng hoảng năng suất so với trì trệ (Generativity vs. Stagnation)
C. Khủng hoảng toàn vẹn so với tuyệt vọng (Integrity vs. Despair)
D. Khủng hoảng bản sắc so với mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion)
10. Khái niệm `bắt chước trì hoãn` (deferred imitation) xuất hiện ở giai đoạn phát triển nào theo Piaget?
A. Giai đoạn cảm giác - vận động (Sensorimotor)
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete Operational)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal Operational)
11. Đâu là đặc điểm chính của giai đoạn `tiền thao tác` (Preoperational stage) theo Piaget?
A. Khả năng suy nghĩ trừu tượng và giả thuyết.
B. Tư duy logic về các sự vật cụ thể.
C. Sử dụng biểu tượng để đại diện cho sự vật và hiện tượng.
D. Hiểu biết về tính bảo tồn số lượng và khối lượng.
12. Khái niệm `khả năng phục hồi` (Resilience) trong tâm lý học phát triển đề cập đến điều gì?
A. Khả năng đạt được thành công bất chấp hoàn cảnh khó khăn.
B. Khả năng thích ứng và vượt qua nghịch cảnh, stress hoặc травма.
C. Khả năng nhớ lại các sự kiện trong quá khứ.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc tiêu cực.
13. Yếu tố nào sau đây được xem là ảnh hưởng `bên ngoài` (ngoại sinh) đến sự phát triển của một cá nhân?
A. Bộ gen di truyền từ cha mẹ.
B. Hormone và hệ thần kinh.
C. Môi trường gia đình và xã hội.
D. Quá trình trưởng thành sinh học.
14. Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa `trưởng thành` (maturation) và `học tập` (learning) trong phát triển.
A. Trưởng thành là quá trình thay đổi do kinh nghiệm, học tập là quá trình sinh học tự nhiên.
B. Trưởng thành là quá trình sinh học tự nhiên, học tập là quá trình thay đổi do kinh nghiệm.
C. Trưởng thành và học tập là hai khái niệm đồng nghĩa, đều chỉ sự thay đổi trong phát triển.
D. Trưởng thành chỉ xảy ra ở trẻ em, học tập chỉ xảy ra ở người lớn.
15. Trong lý thuyết của Erik Erikson, giai đoạn `Khủng hoảng bản sắc vs. Mơ hồ vai trò` (Identity vs. Role Confusion) xảy ra trong độ tuổi nào?
A. Tuổi thơ ấu (Early Childhood)
B. Tuổi thiếu niên (Adolescence)
C. Tuổi trưởng thành sớm (Young Adulthood)
D. Tuổi trung niên (Middle Adulthood)
16. Kiểu gắn bó nào được Mary Ainsworth xác định trong `Thí nghiệm tình huống lạ` (Strange Situation), mà trẻ thể hiện sự lo lắng và khó chịu khi xa cách người chăm sóc, nhưng lại không dễ dàng được xoa dịu khi người chăm sóc quay trở lại?
A. Gắn bó an toàn (Secure Attachment)
B. Gắn bó né tránh (Avoidant Attachment)
C. Gắn bó lo âu - kháng cự (Anxious-Resistant Attachment)
D. Gắn bó mất tổ chức (Disorganized Attachment)
17. Phương pháp nghiên cứu nào trong Tâm lý học phát triển thường theo dõi cùng một nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian dài để quan sát sự thay đổi?
A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
B. Nghiên cứu dọc (Longitudinal study)
C. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
D. Thí nghiệm (Experiment)
18. Thuật ngữ `vú sữa` (baby talk) hay `ngôn ngữ hướng đến trẻ em` (child-directed speech) đề cập đến điều gì?
A. Ngôn ngữ bí mật mà trẻ em tự tạo ra để giao tiếp với nhau.
B. Cách người lớn điều chỉnh giọng nói và ngôn ngữ khi nói chuyện với trẻ nhỏ.
C. Giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ.
D. Rối loạn ngôn ngữ thường gặp ở trẻ sơ sinh.
19. Điều gì là mục tiêu chính của nghiên cứu `ứng dụng` (applied research) trong tâm lý học phát triển?
A. Mở rộng kiến thức lý thuyết về phát triển con người.
B. Giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến trẻ em, gia đình và giáo dục.
C. So sánh sự phát triển giữa các nền văn hóa khác nhau.
D. Phát triển các phương pháp nghiên cứu mới trong tâm lý học.
20. Trong nghiên cứu về trí nhớ ở trẻ em, `trí nhớ công việc` (working memory) thường phát triển mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sơ sinh (Infancy)
B. Tuổi mẫu giáo (Preschool years)
C. Tuổi tiểu học (Elementary school years/Middle Childhood)
D. Tuổi thiếu niên (Adolescence)
21. Quan điểm `suốt đời` (lifespan perspective) trong tâm lý học phát triển nhấn mạnh điều gì?
A. Sự phát triển chỉ diễn ra trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên.
B. Phát triển là một quá trình đa chiều, đa hướng, linh hoạt và suốt đời.
C. Yếu tố di truyền là yếu tố quyết định duy nhất sự phát triển.
D. Mục tiêu cuối cùng của phát triển là đạt đến trạng thái trưởng thành ổn định.
22. Khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (Zone of Proximal Development - ZPD) được Lev Vygotsky đề xuất trong lý thuyết nào?
A. Lý thuyết phát triển nhận thức xã hội (Sociocultural Theory)
B. Lý thuyết giai đoạn phát triển tâm lý xã hội (Psychosocial Stages of Development)
C. Lý thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory)
D. Lý thuyết phát triển đạo đức (Moral Development Theory)
23. Theo Lawrence Kohlberg, giai đoạn đạo đức `hậu quy ước` (post-conventional morality) tập trung vào điều gì?
A. Tuân thủ các quy tắc và luật lệ xã hội để tránh bị phạt.
B. Hành động vì lợi ích cá nhân và trao đổi qua lại.
C. Nguyên tắc đạo đức phổ quát và lương tâm cá nhân.
D. Duy trì trật tự xã hội và được người khác chấp nhận.
24. Giai đoạn `toàn vẹn so với tuyệt vọng` (Integrity vs. Despair) trong lý thuyết của Erikson thường xảy ra ở độ tuổi nào?
A. Tuổi trưởng thành sớm (Young Adulthood)
B. Tuổi trung niên (Middle Adulthood)
C. Tuổi già (Late Adulthood)
D. Tuổi thiếu niên (Adolescence)
25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển `tính khí` (temperament) của trẻ?
A. Môi trường gia đình và cách nuôi dạy con.
B. Yếu tố di truyền và sinh học bẩm sinh.
C. Ảnh hưởng từ bạn bè và môi trường xã hội.
D. Chế độ dinh dưỡng và sức khỏe thể chất.
26. Trong nghiên cứu về phát triển nhận thức, `nhiệm vụ bảo tồn` (conservation task) của Piaget dùng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ và biểu tượng.
B. Hiểu biết về sự tồn tại khách thể.
C. Hiểu biết rằng số lượng hoặc khối lượng không thay đổi khi hình dạng bên ngoài thay đổi.
D. Khả năng suy nghĩ logic trừu tượng.
27. Đâu là một ví dụ về `ảnh hưởng theo lứa tuổi` (age-graded influence) trong tâm lý học phát triển?
A. Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 lên sự phát triển của trẻ em.
B. Tuổi dậy thì và những thay đổi sinh lý liên quan.
C. Sự khác biệt trong cách nuôi dạy con giữa các nền văn hóa.
D. Ảnh hưởng của ly hôn cha mẹ lên sự phát triển của trẻ.
28. Đâu không phải là một lĩnh vực chính trong nghiên cứu Tâm lý học phát triển?
A. Phát triển thể chất (Physical Development)
B. Phát triển nhận thức (Cognitive Development)
C. Phát triển xã hội - cảm xúc (Social-Emotional Development)
D. Phát triển kinh tế (Economic Development)
29. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học phát triển là gì?
A. Sự thay đổi và ổn định trong suốt vòng đời con người.
B. Các rối loạn tâm lý ở trẻ em và thanh thiếu niên.
C. Cơ chế hoạt động của não bộ trong quá trình học tập.
D. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền lên tính cách.
30. Sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em thường bắt đầu với giai đoạn nào?
A. Giai đoạn một từ (One-word stage)
B. Giai đoạn bập bẹ (Babbling stage)
C. Giai đoạn hai từ (Two-word stage)
D. Giai đoạn nói cả câu (Sentence stage)