1. Điều gì là một ví dụ về `ảnh hưởng phi chuẩn mực` (nonnormative influence) đến sự phát triển?
A. Bắt đầu dậy thì ở tuổi dậy thì.
B. Tốt nghiệp đại học ở độ tuổi 22.
C. Trải qua một tai nạn xe hơi nghiêm trọng ở tuổi 30.
D. Nghỉ hưu ở tuổi 65.
2. Khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (Zone of Proximal Development - ZPD) thuộc về lý thuyết phát triển nào?
A. Lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget.
B. Lý thuyết học tập xã hội của Bandura.
C. Lý thuyết văn hóa - lịch sử của Vygotsky.
D. Lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erikson.
3. Trong lý thuyết đính kèm của Bowlby, kiểu đính kèm `lo âu - kháng cự` (anxious-resistant attachment) thường xuất hiện khi người chăm sóc có đặc điểm gì?
A. Luôn sẵn sàng và nhạy cảm với nhu cầu của trẻ.
B. Không nhất quán và thất thường trong phản ứng với nhu cầu của trẻ.
C. Thờ ơ và từ chối đáp ứng nhu cầu của trẻ.
D. Quá kiểm soát và xâm phạm sự riêng tư của trẻ.
4. Thuyết nào sau đây nhấn mạnh vai trò của việc quan sát và bắt chước trong quá trình học tập và phát triển?
A. Thuyết phát triển nhận thức của Piaget.
B. Thuyết học tập xã hội của Bandura.
C. Thuyết phân tâm học của Freud.
D. Thuyết sinh thái học của Bronfenbrenner.
5. Trong lý thuyết của Freud, cấu trúc tâm lý nào hoạt động theo nguyên tắc `khoái lạc` (pleasure principle), tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức?
A. Id.
B. Ego.
C. Superego.
D. Vô thức tập thể.
6. Trong nghiên cứu về phát triển đạo đức, `tình huống lưỡng nan về Heinz` (Heinz dilemma) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá khả năng hợp tác của trẻ em.
B. Nghiên cứu sự phát triển lý luận đạo đức của cá nhân.
C. Đo lường mức độ đồng cảm của người tham gia.
D. Xác định sự khác biệt văn hóa trong giá trị đạo đức.
7. Điều gì là một ví dụ về `sức bật` (resilience) trong bối cảnh tâm lý học phát triển?
A. Trẻ em luôn có môi trường sống hoàn hảo và không gặp khó khăn.
B. Khả năng phục hồi và thích ứng tích cực sau khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc căng thẳng.
C. Tránh né hoàn toàn các tình huống khó khăn.
D. Dễ dàng bị tổn thương bởi các yếu tố bên ngoài.
8. Trong nghiên cứu về trí nhớ ở người cao tuổi, `hiệu ứng tiêu cực` (negativity bias) thường đề cập đến điều gì?
A. Người cao tuổi có xu hướng nhớ lại các sự kiện tiêu cực tốt hơn sự kiện tích cực.
B. Người cao tuổi có trí nhớ kém hơn về các thông tin tiêu cực.
C. Người cao tuổi có xu hướng tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của cuộc sống.
D. Người cao tuổi có xu hướng thể hiện cảm xúc tiêu cực nhiều hơn.
9. Điều gì là một ví dụ về `khủng hoảng phát triển` (developmental crisis) theo quan điểm của Erikson?
A. Mắc bệnh cảm cúm.
B. Chuyển nhà đến một thành phố mới.
C. Đối mặt với sự lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình ở tuổi trưởng thành sớm.
D. Mất việc làm.
10. Erik Erikson cho rằng khủng hoảng tâm lý xã hội chính của giai đoạn tuổi thanh niên là gì?
A. Tự chủ so với nghi ngờ và xấu hổ.
B. Khởi xướng so với tội lỗi.
C. Năng lực so với tự ti.
D. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò.
11. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phong cách nuôi dạy con cái `dân chủ` (authoritative parenting)?
A. Đặt ra kỳ vọng cao nhưng phù hợp với khả năng của con.
B. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc và ít có sự linh hoạt.
C. Lắng nghe ý kiến của con và khuyến khích sự độc lập.
D. Thể hiện tình yêu thương và sự ấm áp đối với con.
12. Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng tư duy logic về các sự vật cụ thể và thực hiện các phép toán đơn giản?
A. Giai đoạn cảm giác vận động.
B. Giai đoạn tiền thao tác.
C. Giai đoạn thao tác cụ thể.
D. Giai đoạn thao tác hình thức.
13. Nghiên cứu sinh đôi và nghiên cứu con nuôi thường được sử dụng trong tâm lý học phát triển để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các phương pháp giáo dục khác nhau.
B. Phân biệt ảnh hưởng của yếu tố di truyền và môi trường đến sự phát triển.
C. Nghiên cứu sự phát triển nhận thức ở các nền văn hóa khác nhau.
D. Xác định các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội.
14. Điều gì là một ví dụ về `ảnh hưởng theo chuẩn mực liên quan đến tuổi tác` (age-graded normative influence)?
A. Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Bắt đầu đi học tiểu học ở độ tuổi 6-7.
C. Trúng xổ số.
D. Ly hôn của cha mẹ.
15. Sự suy giảm chức năng nhận thức và thể chất liên quan đến quá trình lão hóa được gọi là gì?
A. Dậy thì.
B. Mãn kinh.
C. Lão hóa sinh học (Senescence).
D. Khủng hoảng tuổi trung niên.
16. Trong lý thuyết của Piaget, `tính vị kỷ trung tâm` (egocentrism) ở giai đoạn tiền thao tác (preoperational stage) đề cập đến điều gì?
A. Sự ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân.
B. Khả năng nhìn nhận thế giới từ quan điểm của người khác.
C. Sự khó khăn trong việc phân biệt quan điểm của bản thân với quan điểm của người khác.
D. Sự tập trung vào các đối tượng cụ thể và bỏ qua các khía cạnh trừu tượng.
17. Trong các giai đoạn phát triển đạo đức của Kohlberg, mức độ `tiền quy ước` (preconventional morality) tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Duy trì trật tự xã hội và luật pháp.
B. Các nguyên tắc đạo đức phổ quát và công bằng.
C. Hậu quả trực tiếp của hành động (thưởng và phạt).
D. Sự chấp thuận của xã hội và mong đợi của người khác.
18. Điều gì là một ví dụ về `tương quan gen - môi trường` (gene-environment correlation) `chủ động` (active)?
A. Cha mẹ có gen thông minh tạo ra môi trường học tập phong phú cho con.
B. Trẻ em hướng ngoại chủ động tìm kiếm các tình huống xã hội.
C. Giáo viên chú ý hơn đến những học sinh ngoan ngoãn.
D. Những đứa trẻ có gen dễ bị trầm cảm nhạy cảm hơn với các sự kiện tiêu cực trong cuộc sống.
19. Theo Bronfenbrenner, hệ sinh thái nào bao gồm các bối cảnh xã hội rộng lớn hơn mà trẻ không trực tiếp tham gia nhưng vẫn bị ảnh hưởng (ví dụ: chính sách giáo dục, phương tiện truyền thông)?
A. Hệ vi mô (Microsystem).
B. Hệ trung mô (Mesosystem).
C. Hệ ngoại mô (Exosystem).
D. Hệ vĩ mô (Macrosystem).
20. Giai đoạn `hoạt động thân mật so với cô lập` (intimacy vs. isolation) trong lý thuyết của Erikson tương ứng với giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi thơ ấu.
B. Tuổi vị thành niên.
C. Tuổi trưởng thành sớm.
D. Tuổi trung niên.
21. Lĩnh vực `tâm lý học suốt đời` (lifespan psychology) nhấn mạnh điều gì?
A. Sự phát triển chỉ xảy ra trong thời thơ ấu và vị thành niên.
B. Sự phát triển là một quá trình liên tục và đa chiều diễn ra trong suốt cuộc đời.
C. Tuổi già là giai đoạn suy tàn và không có sự phát triển.
D. Sự phát triển chủ yếu được quyết định bởi yếu tố di truyền.
22. Khái niệm `lý thuyết tâm trí` (theory of mind) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng giải quyết các vấn đề logic.
B. Khả năng hiểu được cảm xúc của bản thân.
C. Khả năng nhận thức được rằng người khác có suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin khác với mình.
D. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
23. Điều gì là một hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu cắt ngang trong tâm lý học phát triển?
A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
B. Khó khái quát hóa kết quả cho các nhóm tuổi khác.
C. Không thể phân biệt được ảnh hưởng của tuổi tác và ảnh hưởng của thế hệ (cohort effects).
D. Dễ gây ra sự bỏ cuộc của đối tượng nghiên cứu.
24. Khái niệm `sự mềm dẻo của não bộ` (brain plasticity) trong suốt vòng đời có nghĩa là gì?
A. Cấu trúc não bộ hoàn toàn cố định từ khi sinh ra.
B. Não bộ có khả năng thay đổi và tái tổ chức cấu trúc và chức năng của mình để đáp ứng với kinh nghiệm.
C. Sự mềm dẻo của não bộ chỉ xảy ra ở trẻ em và không tồn tại ở người lớn.
D. Sự mềm dẻo của não bộ chỉ đề cập đến khả năng học ngôn ngữ mới.
25. Điều gì là một ví dụ về sự phát triển `toàn diện` (holistic development)?
A. Chỉ tập trung vào sự phát triển trí tuệ của trẻ.
B. Xem xét sự phát triển về thể chất, nhận thức, xã hội và cảm xúc một cách tách biệt.
C. Nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các lĩnh vực phát triển khác nhau.
D. Chỉ quan tâm đến sự phát triển ở giai đoạn trẻ thơ.
26. Khái niệm `khủng hoảng tuổi trung niên` (midlife crisis) thường được liên kết với giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi vị thành niên.
B. Tuổi trưởng thành sớm.
C. Tuổi trung niên.
D. Tuổi già.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em?
A. Di truyền.
B. Môi trường xã hội và tương tác.
C. Chế độ dinh dưỡng.
D. Khả năng vận động thô.
28. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học phát triển là gì?
A. Hành vi bất thường ở người trưởng thành.
B. Sự thay đổi và ổn định trong suốt vòng đời con người.
C. Quá trình học tập và trí nhớ ở trẻ em.
D. Ảnh hưởng của văn hóa đến tâm lý con người.
29. Khái niệm `đồng hóa` (assimilation) và `điều ứng` (accommodation) là hai quá trình quan trọng trong lý thuyết phát triển nhận thức của ai?
A. Vygotsky.
B. Piaget.
C. Bandura.
D. Erikson.
30. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để nghiên cứu sự thay đổi phát triển theo thời gian bằng cách theo dõi cùng một nhóm đối tượng trong nhiều năm?
A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
B. Nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study).
C. Nghiên cứu tương quan (correlational study).
D. Thí nghiệm (experiment).