Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
1. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phát triển trí tuệ của trẻ trong giai đoạn đầu đời?
A. Chế độ dinh dưỡng và sức khỏe thể chất.
B. Môi trường gia đình và tương tác xã hội.
C. Chương trình giáo dục mầm non chất lượng cao.
D. Di truyền và yếu tố bẩm sinh.
2. Giáo viên cần lưu ý điều gì về sự phát triển ngôn ngữ của trẻ ở giai đoạn mầm non để hỗ trợ tốt nhất?
A. Bắt trẻ phải nói đúng ngữ pháp ngay từ đầu.
B. Tạo môi trường giao tiếp phong phú, khuyến khích trẻ sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
C. Chỉ tập trung vào việc dạy trẻ học chữ cái và từ vựng.
D. Hạn chế trẻ giao tiếp để tránh mắc lỗi ngôn ngữ.
3. Trong tâm lý học sư phạm, `động lực nội tại` (intrinsic motivation) được hiểu là gì?
A. Động lực xuất phát từ phần thưởng và sự khen ngợi từ bên ngoài.
B. Động lực xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn cá nhân khi thực hiện hoạt động.
C. Động lực xuất phát từ áp lực và kỳ vọng của xã hội.
D. Động lực xuất phát từ nỗi sợ bị phạt hoặc bị chỉ trích.
4. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển tâm lý của một nhóm trẻ em trong một khoảng thời gian dài?
A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)
B. Nghiên cứu dọc (longitudinal study)
C. Nghiên cứu thực nghiệm (experimental study)
D. Nghiên cứu quan sát (observational study)
5. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bài giảng theo hướng `cá nhân hóa học tập` (personalized learning)?
A. Đảm bảo tất cả học sinh học cùng một nội dung và theo cùng một tốc độ.
B. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức chuẩn hóa cho tất cả học sinh.
C. Đáp ứng nhu cầu, sở thích và tốc độ học tập khác nhau của từng học sinh.
D. Sử dụng công nghệ để thay thế vai trò của giáo viên trong lớp học.
6. Trong tâm lý học lứa tuổi, `gắn bó` (attachment) là mối quan hệ tình cảm đặc biệt giữa trẻ và người chăm sóc chính, thường phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sơ sinh và младенчество (0-2 tuổi)
B. Giai đoạn tuổi ấu thơ (2-6 tuổi)
C. Giai đoạn tuổi học đường (6-12 tuổi)
D. Giai đoạn vị thành niên (12-18 tuổi)
7. Khái niệm `tự kỷ luật` (self-regulation) trong học tập đề cập đến khả năng nào của học sinh?
A. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà trường.
B. Khả năng tự đặt mục tiêu, lập kế hoạch và kiểm soát quá trình học tập của bản thân.
C. Khả năng cạnh tranh và vượt trội so với bạn bè trong học tập.
D. Khả năng thích nghi nhanh chóng với mọi phương pháp giảng dạy.
8. Trong tâm lý học lứa tuổi, khái niệm `khủng hoảng tuổi trung niên` thường liên quan đến giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi vị thành niên
B. Tuổi trưởng thành sớm
C. Tuổi trung niên
D. Tuổi già
9. Đâu là mục tiêu chính của Tâm lý học sư phạm?
A. Nghiên cứu các rối loạn tâm lý ở học sinh.
B. Áp dụng các nguyên lý tâm lý học vào thực tiễn giáo dục để nâng cao hiệu quả dạy và học.
C. Phân loại và đánh giá các phương pháp giảng dạy khác nhau.
D. Xây dựng chương trình giáo dục phù hợp với từng lứa tuổi.
10. Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên khuyến khích hoạt động nào?
A. Học thuộc lòng định nghĩa và quy tắc.
B. Làm bài tập trắc nghiệm khách quan.
C. Thảo luận nhóm, tranh luận và giải quyết vấn đề.
D. Nghe giảng và ghi chép bài đầy đủ.
11. Phương pháp `dạy học gợi mở` (scaffolding) trong sư phạm dựa trên lý thuyết nào?
A. Lý thuyết hành vi
B. Lý thuyết nhận thức xã hội
C. Lý thuyết kiến tạo
D. Lý thuyết nhân văn
12. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của giai đoạn tuổi vị thành niên?
A. Sự phát triển mạnh mẽ về thể chất và sinh lý.
B. Khủng hoảng về bản sắc cá nhân.
C. Sự suy giảm đáng kể về khả năng nhận thức.
D. Tăng cường ảnh hưởng của nhóm bạn bè.
13. Theo lý thuyết học tập xã hội của Albert Bandura, học sinh học tập hiệu quả nhất thông qua hình thức nào?
A. Học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.
B. Thực hành lặp đi lặp lại các bài tập.
C. Quan sát và bắt chước hành vi của người khác (mô hình hóa).
D. Tự khám phá và thử nghiệm.
14. Theo Jean Piaget, giai đoạn nào trẻ bắt đầu phát triển tư duy logic về các sự vật và hiện tượng cụ thể?
A. Giai đoạn cảm giác vận động
B. Giai đoạn tiền thao tác
C. Giai đoạn thao tác cụ thể
D. Giai đoạn thao tác hình thức
15. Trong tâm lý học sư phạm, `hiệu ứng Pygmalion` (Pygmalion effect) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Học sinh có xu hướng bắt chước hành vi của giáo viên.
B. Kỳ vọng của giáo viên về học sinh có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh đó.
C. Học sinh giỏi thường được giáo viên yêu thích hơn.
D. Giáo viên có kinh nghiệm thường dạy tốt hơn giáo viên mới vào nghề.
16. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lứa tuổi là gì?
A. Sự phát triển tâm lý của con người qua các giai đoạn khác nhau của cuộc đời.
B. Các phương pháp giảng dạy hiệu quả nhất trong môi trường giáo dục.
C. Các rối loạn tâm lý thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
D. Mối quan hệ giữa tâm lý học và các ngành khoa học xã hội khác.
17. Phương pháp đánh giá nào sau đây được xem là `đánh giá vì sự học` (assessment for learning)?
A. Bài kiểm tra cuối kỳ để xếp loại học sinh.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan để đánh giá kiến thức.
C. Quan sát lớp học và phản hồi thường xuyên cho học sinh về quá trình học tập.
D. Chấm điểm các bài tập về nhà và ghi vào sổ điểm.
18. Trong bối cảnh sư phạm, `vùng phát triển gần nhất` (ZPD) theo Vygotsky đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách giữa những gì trẻ đã biết và những gì trẻ cần học trong tương lai.
B. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự hỗ trợ.
C. Khu vực địa lý nơi trẻ cảm thấy an toàn và thoải mái nhất để học tập.
D. Khoảng thời gian tối ưu cho việc học tập hiệu quả nhất trong ngày.
19. Giáo viên nên làm gì khi phát hiện một học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường (bullying)?
A. Lờ đi vì cho rằng đó là chuyện bình thường giữa trẻ con.
B. Trừng phạt nghiêm khắc cả người bắt nạt và người bị bắt nạt.
C. Can thiệp ngay lập tức, bảo vệ học sinh bị bắt nạt và có biện pháp giáo dục phù hợp cho cả hai phía.
D. Chỉ thông báo cho phụ huynh của học sinh bị bắt nạt và để họ tự giải quyết.
20. Trong lý thuyết của Piaget, `đồng hóa` (assimilation) và `điều ứng` (accommodation) là hai quá trình liên quan đến sự phát triển nhận thức như thế nào?
A. Hai giai đoạn phát triển trí tuệ theo thứ tự.
B. Hai cơ chế giúp con người thích nghi và xây dựng kiến thức về thế giới.
C. Hai loại trí thông minh khác nhau.
D. Hai phương pháp học tập hiệu quả.
21. Trong môi trường giáo dục hòa nhập, giáo viên cần chú trọng điều gì khi làm việc với học sinh khuyết tật?
A. Áp dụng cùng một phương pháp giảng dạy cho tất cả học sinh.
B. Tập trung vào việc sửa chữa những khiếm khuyết của học sinh.
C. Cá nhân hóa phương pháp tiếp cận, tạo điều kiện và hỗ trợ để học sinh khuyết tật phát huy tối đa tiềm năng.
D. Giảm bớt yêu cầu và kỳ vọng đối với học sinh khuyết tật.
22. Khái niệm `áp lực đồng trang lứa` (peer pressure) thường xuất hiện mạnh mẽ nhất ở giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi ấu thơ
B. Tuổi mẫu giáo
C. Tuổi vị thành niên
D. Tuổi trưởng thành
23. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong việc tạo môi trường học tập tích cực cho trẻ?
A. Đảm bảo kỷ luật nghiêm khắc và trừng phạt thích đáng.
B. Tạo sự cạnh tranh cao giữa các học sinh để thúc đẩy nỗ lực.
C. Xây dựng mối quan hệ tôn trọng, tin tưởng và hỗ trợ giữa giáo viên và học sinh.
D. Tập trung chủ yếu vào việc truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả nhất.
24. Trong quản lý lớp học, `kỷ luật tích cực` (positive discipline) nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng hình phạt nghiêm khắc để răn đe học sinh.
B. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tích cực và dạy các kỹ năng xã hội cho học sinh.
C. Loại bỏ hoàn toàn các hình thức kỷ luật truyền thống.
D. Cho phép học sinh tự do làm mọi điều mình muốn.
25. Đâu là một ứng dụng của Tâm lý học lứa tuổi trong lĩnh vực giáo dục?
A. Nghiên cứu về cấu trúc não bộ của trẻ em.
B. Thiết kế chương trình giáo dục phù hợp với đặc điểm phát triển của từng lứa tuổi.
C. Điều trị các rối loạn tâm lý ở người lớn tuổi.
D. Phân tích thị trường lao động.
26. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, trí tuệ âm nhạc (musical intelligence) thể hiện khả năng nào?
A. Khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
B. Khả năng nhận biết và tạo ra âm nhạc, nhịp điệu, giai điệu.
C. Khả năng suy luận logic và giải quyết các vấn đề toán học.
D. Khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác.
27. Để giảm thiểu tình trạng căng thẳng (stress) cho học sinh trong quá trình học tập, giáo viên nên thực hiện biện pháp nào?
A. Tăng cường áp lực học tập để học sinh quen với căng thẳng.
B. Giảm bớt khối lượng bài tập và kỳ vọng học tập.
C. Tạo môi trường học tập hỗ trợ, giảm áp lực thi cử quá mức, dạy kỹ năng quản lý thời gian và đối phó với căng thẳng.
D. Khuyến khích học sinh cạnh tranh gay gắt để đạt thành tích cao.
28. Yếu tố nào sau đây thuộc về `môi trường vĩ mô` ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của trẻ?
A. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.
B. Chính sách giáo dục và văn hóa xã hội.
C. Phương pháp giáo dục của giáo viên ở trường.
D. Tính cách và темперамент của trẻ.
29. Đâu là giai đoạn phát triển tâm lý theo lý thuyết của Erik Erikson mà trẻ thường trải qua khủng hoảng `Tự chủ so với Xấu hổ và nghi ngờ`?
A. Giai đoạn sơ sinh
B. Giai đoạn tuổi ấu thơ (1-3 tuổi)
C. Giai đoạn tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi)
D. Giai đoạn tuổi học đường (6-12 tuổi)
30. Khi học sinh gặp khó khăn trong học tập, giáo viên nên áp dụng biện pháp hỗ trợ nào trước tiên theo hướng tiếp cận tâm lý?
A. Giao thêm bài tập về nhà để củng cố kiến thức.
B. Chỉ trích và khiển trách học sinh vì không cố gắng.
C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của khó khăn và cung cấp hỗ trợ phù hợp về mặt cảm xúc và học thuật.
D. Chuyển học sinh sang lớp học có trình độ thấp hơn.