Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
1. Hiện tượng `bắt nạt học đường` (bullying) gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào trong sự phát triển của học sinh?
A. Thể chất
B. Nhận thức
C. Xã hội và cảm xúc
D. Đạo đức
2. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, trí tuệ nội tâm (intrapersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?
A. Khả năng hiểu và tương tác với người khác.
B. Khả năng hiểu rõ bản thân, cảm xúc, động lực và suy nghĩ của chính mình.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả.
D. Khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề toán học.
3. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của Tâm lý học sư phạm trong việc thiết kế hoạt động học tập?
A. Tạo cơ hội cho học sinh được trải nghiệm và khám phá.
B. Đảm bảo tính vừa sức, phù hợp với trình độ của học sinh.
C. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết.
D. Khuyến khích sự hợp tác và tương tác giữa học sinh.
4. Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng tư duy trừu tượng và logic hình thức?
A. Giai đoạn cảm giác vận động
B. Giai đoạn tiền thao tác
C. Giai đoạn thao tác cụ thể
D. Giai đoạn thao tác hình thức
5. Vygotsky nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất trong sự phát triển nhận thức của trẻ?
A. Di truyền
B. Môi trường xã hội và văn hóa
C. Kinh nghiệm cá nhân
D. Sự tự khám phá
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường học tập tích cực` về mặt tâm lý?
A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa giáo viên và học sinh.
B. Môi trường cạnh tranh gay gắt để thúc đẩy thành tích.
C. Không khí lớp học thoải mái, cởi mở và an toàn.
D. Cơ hội cho học sinh được hợp tác và chia sẻ.
7. Khi học sinh gặp thất bại trong học tập, giáo viên nên khuyến khích học sinh phát triển `tư duy phát triển` (growth mindset) bằng cách nào?
A. Nhấn mạnh rằng một số người có năng lực bẩm sinh, còn một số người thì không.
B. Khen ngợi học sinh vì thông minh và tài năng.
C. Tập trung vào quá trình nỗ lực, cố gắng và học hỏi từ sai lầm, thay vì chỉ chú trọng kết quả.
D. So sánh học sinh với những bạn học giỏi khác để tạo động lực.
8. Kỹ năng `lắng nghe tích cực` (active listening) quan trọng như thế nào đối với giáo viên trong giao tiếp với học sinh?
A. Không quan trọng, giáo viên chỉ cần nói và học sinh nghe.
B. Giúp giáo viên kiểm soát cuộc trò chuyện.
C. Giúp giáo viên hiểu rõ hơn về suy nghĩ, cảm xúc và nhu cầu của học sinh, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp với phụ huynh, không cần thiết với học sinh.
9. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của giai đoạn tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi) theo tâm lý học lứa tuổi?
A. Phát triển mạnh mẽ về ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Bắt đầu hình thành khái niệm về bản thân.
C. Có khả năng suy luận logic và tư duy trừu tượng phức tạp.
D. Thích khám phá thế giới xung quanh thông qua trò chơi.
10. Phương pháp dạy học nào sau đây chú trọng đến việc học sinh tự xây dựng kiến thức thông qua trải nghiệm và tương tác?
A. Dạy học trực quan
B. Dạy học theo lối thuyết trình
C. Dạy học theo hướng kiến tạo
D. Dạy học gia sư
11. Loại hình học tập hợp tác nào mà các thành viên trong nhóm có trách nhiệm trình bày phần nội dung khác nhau để ghép lại thành bức tranh toàn diện?
A. Học tập theo nhóm nhỏ
B. Học tập theo dự án
C. Kỹ thuật `Jigsaw` (mảnh ghép)
D. Thảo luận nhóm
12. Trong lớp học, giáo viên nên vận dụng nguyên tắc `Vùng phát triển gần nhất` (ZPD) của Vygotsky như thế nào?
A. Chỉ giao bài tập vừa sức, không quá khó.
B. Cung cấp bài tập thử thách vượt quá khả năng của học sinh để kích thích sự phát triển.
C. Giao bài tập phù hợp với trình độ hiện tại của học sinh.
D. Cung cấp sự hỗ trợ vừa đủ để học sinh có thể hoàn thành nhiệm vụ với sự giúp đỡ.
13. Để hỗ trợ học sinh có khó khăn về học tập, giáo viên nên thực hiện biện pháp nào sau đây ĐẦU TIÊN?
A. Chuyển học sinh sang lớp học đặc biệt.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của khó khăn học tập.
C. Giao thêm bài tập về nhà để học sinh luyện tập.
D. Phê bình học sinh trước lớp để tạo động lực.
14. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên tăng cường động lực học tập nội tại cho học sinh?
A. Thường xuyên kiểm tra và cho điểm số.
B. Tạo ra các hoạt động học tập thú vị, gắn liền với thực tế và sở thích của học sinh.
C. Sử dụng phần thưởng vật chất để khuyến khích học sinh.
D. Tạo áp lực cạnh tranh giữa các học sinh.
15. Thế nào là `giáo dục hòa nhập` trong bối cảnh tâm lý học sư phạm?
A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi lớp học thông thường.
B. Giáo dục học sinh khuyết tật tại các trường chuyên biệt.
C. Đảm bảo mọi học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật, đều được học tập chung trong môi trường giáo dục phổ thông, được hỗ trợ để phát huy tối đa tiềm năng.
D. Chỉ nhận học sinh bình thường vào các trường học.
16. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lứa tuổi là gì?
A. Sự phát triển tâm lý của con người qua các giai đoạn khác nhau của cuộc đời.
B. Các phương pháp dạy học hiệu quả nhất.
C. Ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi con người.
D. Cấu trúc và chức năng của não bộ.
17. Trong quản lý lớp học, giáo viên sử dụng kỷ luật tích cực tập trung vào điều gì?
A. Trừng phạt học sinh vi phạm để răn đe.
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực và dạy học sinh các kỹ năng tự kiểm soát.
C. Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt và kỷ luật cứng rắn.
D. Lờ đi các hành vi vi phạm nhỏ để tránh làm mất thời gian.
18. Đâu là vai trò chính của giáo viên trong bối cảnh giáo dục hiện đại, khi nguồn thông tin dễ dàng tiếp cận?
A. Truyền đạt kiến thức một cách đầy đủ và chính xác.
B. Kiểm soát kỷ luật lớp học một cách nghiêm ngặt.
C. Hướng dẫn học sinh cách tự học, tư duy phản biện và chọn lọc thông tin.
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh để thúc đẩy học sinh học tập.
19. Khái niệm `bản sắc` (identity) được Erik Erikson đề cập đến trong giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào?
A. Giai đoạn trẻ sơ sinh (Tin tưởng vs. Nghi ngờ)
B. Giai đoạn tuổi vị thành niên (Bản sắc vs. Mơ hồ vai trò)
C. Giai đoạn tuổi thanh niên (Gần gũi vs. Cô lập)
D. Giai đoạn tuổi trưởng thành (Năng suất vs. Trì trệ)
20. Giáo viên có thể vận dụng kiến thức về tâm lý học lứa tuổi để giải quyết tình huống nào sau đây trong lớp học?
A. Xây dựng kế hoạch tài chính cá nhân.
B. Thiết kế hệ thống điện trong nhà.
C. Hiểu được nguyên nhân học sinh lớp 6 thường hiếu động, thích khám phá và dễ bị phân tán sự tập trung.
D. Giải thích các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng.
21. Trong việc đánh giá kết quả học tập, giáo viên nên kết hợp nhiều hình thức đánh giá khác nhau để làm gì?
A. Tiết kiệm thời gian chấm bài.
B. Có được bức tranh toàn diện và khách quan hơn về năng lực của học sinh.
C. Làm cho việc đánh giá trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ để cho phụ huynh thấy giáo viên làm việc chăm chỉ.
22. Đâu là điểm khác biệt chính giữa Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm?
A. Tâm lý học lứa tuổi tập trung vào trẻ em, Tâm lý học sư phạm tập trung vào người lớn.
B. Tâm lý học lứa tuổi nghiên cứu sự phát triển, Tâm lý học sư phạm ứng dụng vào giáo dục.
C. Tâm lý học lứa tuổi là lý thuyết, Tâm lý học sư phạm là thực hành.
D. Không có sự khác biệt, đây là hai tên gọi của cùng một lĩnh vực.
23. Trong tình huống học sinh có hành vi gây rối trong lớp, giáo viên nên xử lý theo hướng nào sau đây để vừa giải quyết vấn đề, vừa giáo dục học sinh?
A. Phạt học sinh thật nặng để răn đe các bạn khác.
B. La mắng và chỉ trích học sinh trước cả lớp.
C. Bình tĩnh tìm hiểu nguyên nhân hành vi, trao đổi riêng với học sinh, giúp học sinh nhận ra sai lầm và tìm cách khắc phục.
D. Lờ đi hành vi gây rối để tránh làm gián đoạn bài học.
24. Ứng dụng của Tâm lý học sư phạm trong việc thiết kế chương trình học là gì?
A. Chỉ cần tuân theo sách giáo khoa.
B. Xây dựng chương trình học dựa trên lý thuyết tâm lý về quá trình học tập, phát triển nhận thức và động lực của người học.
C. Chương trình học nên do các chuyên gia giáo dục quyết định, không cần tham khảo tâm lý học.
D. Chương trình học chỉ cần đảm bảo truyền tải đủ kiến thức.
25. Phong cách học tập `hội tụ` (converging) đặc trưng cho người học như thế nào?
A. Thích học qua trải nghiệm và cảm xúc.
B. Thích học qua suy nghĩ, phân tích logic và ứng dụng thực tế.
C. Thích học qua quan sát và suy ngẫm.
D. Thích học qua hành động và thử nghiệm.
26. Động lực học tập nội tại là gì?
A. Động lực đến từ phần thưởng và sự khen ngợi từ bên ngoài.
B. Động lực xuất phát từ sự hứng thú và đam mê với bản thân hoạt động học tập.
C. Động lực do áp lực từ gia đình và xã hội.
D. Động lực để tránh bị phạt hoặc bị điểm kém.
27. Điều gì là mục tiêu chính của việc đánh giá thường xuyên trong quá trình dạy học?
A. Xếp hạng học sinh và so sánh kết quả học tập.
B. Cung cấp thông tin phản hồi kịp thời cho cả giáo viên và học sinh để điều chỉnh quá trình dạy và học.
C. Chọn lọc học sinh giỏi và học sinh yếu.
D. Đánh giá năng lực của giáo viên.
28. Nguyên tắc `cá nhân hóa` trong giáo dục có nghĩa là gì?
A. Giáo viên chỉ tập trung vào học sinh giỏi.
B. Mỗi học sinh có một chương trình học riêng biệt, hoàn toàn khác với các bạn khác.
C. Điều chỉnh phương pháp và nội dung dạy học để phù hợp với đặc điểm, nhu cầu và khả năng riêng của từng học sinh.
D. Giáo viên chỉ dạy kèm riêng cho từng học sinh.
29. Đâu là một trong những hạn chế của phương pháp dạy học truyền thống (thuyết trình, đọc - chép) so với các phương pháp dạy học tích cực?
A. Dạy học truyền thống tốn ít thời gian chuẩn bị hơn.
B. Dạy học truyền thống giúp học sinh ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
C. Dạy học truyền thống ít chú trọng đến sự chủ động, sáng tạo và phát triển kỹ năng của học sinh.
D. Dạy học truyền thống dễ dàng kiểm soát kỷ luật lớp học hơn.
30. Giáo viên cần lưu ý điều gì về đặc điểm tâm lý của học sinh trung học cơ sở (11-15 tuổi) khi thiết kế bài giảng?
A. Tập trung vào các hoạt động tĩnh lặng, ít tương tác.
B. Chỉ sử dụng phương pháp thuyết trình để truyền đạt kiến thức.
C. Tạo cơ hội cho học sinh được thể hiện bản thân, làm việc nhóm và khám phá sở thích cá nhân.
D. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.