1. Điều gì KHÔNG phải là một trong những biện pháp `đánh giá tiềm năng` (potential assessment) của ứng viên trong tuyển dụng?
A. Bài kiểm tra trắc nghiệm tính cách.
B. Phỏng vấn chuyên sâu về kinh nghiệm làm việc trước đây.
C. Trung tâm đánh giá (assessment center) với các bài tập mô phỏng tình huống.
D. Bài kiểm tra năng lực tư duy và giải quyết vấn đề.
2. Trong `phân tích yếu tố con người` (human factors analysis) về tai nạn lao động, điều gì được xem là nguyên nhân `gốc rễ` (root cause) thay vì chỉ là `triệu chứng bề mặt`?
A. Công nhân không tuân thủ quy trình an toàn.
B. Máy móc bị hỏng hóc.
C. Thiết kế hệ thống làm việc không phù hợp với khả năng của con người.
D. Thời tiết xấu.
3. Hiện tượng `kiệt sức` (burnout) trong công việc thường KHÔNG biểu hiện qua dấu hiệu nào sau đây?
A. Cảm thấy mệt mỏi và cạn kiệt năng lượng kéo dài.
B. Tăng cường sự nhiệt tình và gắn bó với công việc.
C. Giảm sút hiệu suất làm việc và khả năng tập trung.
D. Có thái độ tiêu cực và xa lánh công việc, đồng nghiệp.
4. Khái niệm `sự hài lòng trong công việc` (job satisfaction) KHÔNG bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Mức lương và phúc lợi.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
C. Thời tiết và khí hậu nơi làm việc.
D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến.
5. Trong tuyển dụng, `phỏng vấn hành vi` (behavioral interview) được thiết kế để làm gì?
A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc trước đây của ứng viên thông qua các tình huống cụ thể.
C. Đánh giá tính cách và giá trị cá nhân của ứng viên.
D. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề logic của ứng viên.
6. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến năng suất lao động?
A. Động lực làm việc
B. Kỹ năng chuyên môn
C. Mức độ căng thẳng
D. Điều kiện ánh sáng nơi làm việc
7. Điều gì là mục tiêu chính của `đánh giá hiệu suất công việc` (performance appraisal)?
A. Chỉ ra những nhân viên làm việc kém hiệu quả để sa thải.
B. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
C. Cung cấp thông tin phản hồi cho nhân viên để cải thiện hiệu suất và phát triển nghề nghiệp.
D. So sánh hiệu suất của các nhân viên để xếp hạng và phân loại.
8. Khái niệm `cân bằng giữa công việc và cuộc sống` (work-life balance) nhấn mạnh điều gì?
A. Ưu tiên công việc lên trên mọi khía cạnh khác của cuộc sống.
B. Phân chia thời gian và năng lượng hợp lý giữa công việc và các hoạt động cá nhân, gia đình, xã hội.
C. Làm việc nhiều giờ hơn để đạt được thành công trong sự nghiệp.
D. Tách biệt hoàn toàn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
9. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý học lao động để thu thập dữ liệu về thái độ và động lực làm việc của nhân viên?
A. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
B. Quan sát hành vi trực tiếp tại nơi làm việc
C. Phỏng vấn và bảng hỏi
D. Phân tích hồ sơ nhân sự
10. Điều gì KHÔNG phải là một trong những biện pháp tâm lý để giảm căng thẳng cho nhân viên?
A. Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng quản lý thời gian
B. Cải thiện hệ thống thông tin nội bộ để giảm hiểu lầm
C. Tăng cường kiểm tra và giám sát công việc
D. Khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động thể thao và thư giãn
11. Điều gì là HẠN CHẾ LỚN NHẤT của phương pháp nghiên cứu `thực nghiệm trong phòng thí nghiệm` khi áp dụng trong Tâm lý học lao động?
A. Khó kiểm soát các biến số gây nhiễu.
B. Tính khách quan của dữ liệu thu thập được không cao.
C. Tính ứng dụng thực tế của kết quả nghiên cứu có thể bị hạn chế do môi trường nhân tạo.
D. Chi phí thực hiện nghiên cứu quá cao.
12. Trong `thiết kế công việc` (job design), nguyên tắc `làm phong phú công việc` (job enrichment) tập trung vào điều gì?
A. Đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa các nhiệm vụ.
B. Tăng cường sự đa dạng và luân phiên công việc.
C. Tăng mức độ kiểm soát, trách nhiệm và cơ hội phát triển trong công việc.
D. Chia nhỏ công việc thành các bước nhỏ, dễ thực hiện.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường làm việc vật lý` trong tâm lý học lao động?
A. Ánh sáng và tiếng ồn.
B. Nhiệt độ và độ ẩm.
C. Phong cách lãnh đạo của người quản lý.
D. Bố trí không gian làm việc và trang thiết bị.
14. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lao động là gì?
A. Các quy luật tâm lý nảy sinh và biểu hiện trong hoạt động lao động của con người.
B. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến năng suất lao động.
C. Sự tương tác giữa con người và máy móc trong quá trình sản xuất.
D. Các bệnh nghề nghiệp và biện pháp phòng ngừa.
15. Nguyên tắc `bình đẳng giới` trong lao động KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
A. Cơ hội việc làm và thăng tiến như nhau cho cả nam và nữ.
B. Trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị tương đương.
C. Đảm bảo sự khác biệt tuyệt đối trong phân công công việc dựa trên giới tính sinh học.
D. Tạo môi trường làm việc tôn trọng và không phân biệt đối xử.
16. Trong `quản lý xung đột` (conflict management) tại nơi làm việc, phong cách `né tránh` (avoiding) có thể phù hợp trong tình huống nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
B. Khi duy trì mối quan hệ hòa hảo quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề.
C. Khi bạn có đủ quyền lực và nguồn lực để giải quyết xung đột một cách triệt để.
D. Khi thời gian và nguồn lực có hạn, và vấn đề không quá quan trọng.
17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất trong việc tạo động lực làm việc nội tại cho nhân viên?
A. Tiền lương và phúc lợi hấp dẫn
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Công việc có ý nghĩa và thử thách
D. Sự công nhận và khen thưởng từ cấp trên
18. Trong tâm lý học lao động, `ergonomics` (công thái học) tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu về động lực và thái độ làm việc
B. Thiết kế môi trường và công cụ làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người
C. Phân tích các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến năng suất
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo
19. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, `sự kháng cự thay đổi` từ nhân viên thường KHÔNG xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?
A. Sợ mất đi sự ổn định và an toàn.
B. Thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi.
C. Nhận thấy sự thay đổi là cơ hội phát triển bản thân.
D. Lo ngại về những hậu quả tiêu cực của sự thay đổi.
20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của `làm việc nhóm` (teamwork) hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Giảm thiểu thời gian hoàn thành công việc do phân chia trách nhiệm.
C. Tăng nguy cơ xung đột và mâu thuẫn cá nhân.
D. Nâng cao tinh thần đồng đội và sự gắn kết giữa các thành viên.
21. Trong giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc, điều gì được coi là quan trọng NHẤT?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
C. Nói nhiều và thường xuyên để đảm bảo thông tin được truyền tải đầy đủ.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin, ít quan tâm đến phản hồi.
22. Điều gì KHÔNG phải là một trong những vai trò của `tâm lý học lao động` trong doanh nghiệp?
A. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
B. Cải thiện sự hài lòng và gắn bó của nhân viên với công việc.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận tối đa.
D. Tạo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và hỗ trợ.
23. Trong `tổ chức học tập` (learning organization), yếu tố nào được coi là QUAN TRỌNG NHẤT để thúc đẩy sự học hỏi và đổi mới liên tục?
A. Cơ cấu tổ chức phân cấp và kiểm soát chặt chẽ.
B. Văn hóa khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm.
C. Hệ thống thưởng phạt rõ ràng và nghiêm ngặt.
D. Quy trình làm việc chuẩn hóa và tuân thủ nghiêm ngặt.
24. Trong `đào tạo và phát triển nhân viên`, phương pháp `đào tạo tại chỗ` (on-the-job training) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
B. Tạo điều kiện cho nhân viên học hỏi trong môi trường làm việc thực tế, gắn liền với công việc hàng ngày.
C. Đảm bảo tính đồng bộ và chuẩn hóa cao trong nội dung đào tạo.
D. Tiết kiệm chi phí đào tạo so với các phương pháp khác.
25. Trong `tâm lý học về an toàn lao động`, yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm TĂNG NGUY CƠ tai nạn lao động?
A. Sự tập trung cao độ và cẩn trọng.
B. Tinh thần trách nhiệm và ý thức kỷ luật.
C. Sự chủ quan, lơ là và coi thường quy tắc an toàn.
D. Thái độ tích cực và lạc quan.
26. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và ít can thiệp.
D. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào mục tiêu và kết quả, ít quan tâm đến quá trình.
27. Trong `phân tích công việc` (job analysis), mục đích chính của việc thu thập thông tin về `các yêu cầu về kỹ năng, kiến thức, và phẩm chất cá nhân` là gì?
A. Để xác định mức lương phù hợp cho vị trí công việc.
B. Để xây dựng bản mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc.
C. Để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
D. Để thiết kế chương trình đào tạo và phát triển nhân viên.
28. Khái niệm `văn hóa tổ chức` (organizational culture) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Các giá trị và niềm tin được chia sẻ trong tổ chức.
B. Các quy tắc và chuẩn mực hành vi.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy.
D. Các nghi lễ và biểu tượng của tổ chức.
29. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là `yếu tố duy trì` (hygiene factor) và có thể ngăn chặn sự bất mãn nhưng không nhất thiết tạo ra động lực?
A. Thành tựu
B. Trách nhiệm
C. Điều kiện làm việc
D. Sự công nhận
30. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của `tư vấn tâm lý nghề nghiệp` (career counseling)?
A. Giúp cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân, sở thích, năng lực và giá trị.
B. Hướng dẫn cá nhân lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và xây dựng kế hoạch phát triển sự nghiệp.
C. Thay đổi tính cách và giá trị cá nhân của người được tư vấn.
D. Hỗ trợ cá nhân giải quyết các vấn đề tâm lý liên quan đến công việc và sự nghiệp.