1. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?
A. Bộ não và cấu trúc thần kinh
B. Hành vi và hoạt động tinh thần
C. Xã hội và các định chế xã hội
D. Lịch sử và quá trình phát triển của con người
2. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý học để thu thập dữ liệu định lượng?
A. Phỏng vấn sâu
B. Quan sát tự nhiên
C. Thực nghiệm
D. Nghiên cứu trường hợp
3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cấu trúc nhân cách theo Freud?
A. Id (Bản năng)
B. Ego (Bản ngã)
C. Superego (Siêu ngã)
D. Collective Unconscious (Vô thức tập thể)
4. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta giữ thông tin trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường chỉ vài giây?
A. Trí nhớ dài hạn
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ giác quan
D. Trí nhớ làm việc
5. Điều gì KHÔNG phải là một trong những `Năm yếu tố nhân cách lớn` (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Thông minh (Intelligence)
D. Dễ chịu (Agreeableness)
6. Phản xạ có điều kiện được hình thành thông qua quá trình nào?
A. Học tập quan sát
B. Điều kiện hóa cổ điển
C. Điều kiện hóa hành động
D. Học tập tiềm ẩn
7. Trong thí nghiệm nổi tiếng của Milgram, điều gì được nghiên cứu chính?
A. Sự tuân thủAuthority (Tuân phục quyền lực)
B. Sự phù hợpConformity (Tuân theo đám đông)
C. Sự gây hấnAggression
D. Hành vi giúp đỡProsocial behavior
8. Khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (Zone of Proximal Development - ZPD) thuộc về lý thuyết của nhà tâm lý học nào?
A. Jean Piaget
B. Lev Vygotsky
C. Erik Erikson
D. B.F. Skinner
9. Rối loạn tâm lý nào đặc trưng bởi sự lo lắng quá mức và khó kiểm soát về nhiều sự kiện hoặc hoạt động?
A. Rối loạn hoảng sợ
B. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
C. Rối loạn lo âu lan tỏa
D. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn
10. Thuyết nhu cầu của Maslow được sắp xếp theo hình dạng nào?
A. Hình tròn
B. Hình vuông
C. Hình tháp
D. Đường thẳng
11. Cơ chế phòng vệ `chối bỏ` (denial) trong tâm lý học được hiểu là gì?
A. Đổ lỗi cho người khác về sai lầm của mình.
B. Từ chối chấp nhận thực tế đau khổ hoặc đe dọa.
C. Chuyển cảm xúc tiêu cực sang một đối tượng khác.
D. Biện minh cho hành vi không thể chấp nhận được bằng lý do hợp lý.
12. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong nhận thức là gì?
A. Xu hướng nhớ lại thông tin một cách chính xác tuyệt đối.
B. Xu hướng tìm kiếm, giải thích, ưu tiên thông tin củng cố niềm tin sẵn có.
C. Khả năng nhận biết và sửa chữa lỗi sai trong suy nghĩ.
D. Xu hướng tin vào những thông tin mới mẻ và khác biệt.
13. Trong các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erikson, giai đoạn nào liên quan đến độ tuổi thanh niên?
A. Sáng kiến vs. Tội lỗi
B. Siêng năng vs. Mặc cảm tự ti
C. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò
D. Gần gũi vs. Cô lập
14. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức?
A. Adrenaline
B. Insulin
C. Melatonin
D. Serotonin
15. Thuyết tam giác tình yêu của Sternberg bao gồm mấy thành tố chính?
16. Hiện tượng `sợ khoảng trống` (Kenophobia) là gì?
A. Nỗi sợ độ cao
B. Nỗi sợ không gian hẹp
C. Nỗi sợ khoảng trống hoặc không gian rộng mở
D. Nỗi sợ bóng tối
17. Phương pháp trị liệu tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực, không thích nghi?
A. Liệu pháp phân tâm học
B. Liệu pháp hành vi nhận thức
C. Liệu pháp nhân văn
D. Liệu pháp gia đình
18. Thí nghiệm `Nhà tù Stanford` của Philip Zimbardo nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi con người?
A. Di truyền
B. Môi trường xã hội và vai trò
C. Kinh tế
D. Giáo dục
19. Quá trình mã hóa thông tin (encoding) trong trí nhớ là gì?
A. Quá trình phục hồi thông tin từ bộ nhớ.
B. Quá trình chuyển đổi thông tin thành dạng có thể lưu trữ trong bộ nhớ.
C. Quá trình duy trì thông tin trong bộ nhớ theo thời gian.
D. Quá trình quên thông tin không còn cần thiết.
20. Loại học tập nào xảy ra khi một sinh vật học được mối liên hệ giữa hành vi của mình và hậu quả của hành vi đó?
A. Điều kiện hóa cổ điển
B. Điều kiện hóa hành động
C. Học tập quan sát
D. Học tập vô thức
21. Khái niệm `tự kỷ ám thị` (self-fulfilling prophecy) trong tâm lý học xã hội mô tả hiện tượng gì?
A. Khả năng dự đoán tương lai một cách chính xác.
B. Kỳ vọng của một người về người khác hoặc sự kiện có thể khiến người đó hoặc sự kiện diễn ra theo kỳ vọng.
C. Xu hướng tự đánh giá bản thân quá cao.
D. Khả năng kiểm soát suy nghĩ và cảm xúc của bản thân một cách tuyệt đối.
22. Chức năng chính của hệ thống thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) là gì?
A. Chuẩn bị cơ thể cho trạng thái `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight or flight).
B. Kiểm soát các hoạt động tiêu hóa và nghỉ ngơi.
C. Điều khiển các chức năng tự động như nhịp tim và hô hấp khi ngủ.
D. Duy trì trạng thái cân bằng nội môi của cơ thể.
23. Trong nhận thức, `heuristics` được hiểu là gì?
A. Phương pháp giải quyết vấn đề một cách logic và hệ thống.
B. Các quy tắc đơn giản hoặc `đường tắt` giúp đưa ra quyết định hoặc phán đoán nhanh chóng.
C. Khả năng suy nghĩ trừu tượng và phức tạp.
D. Quá trình phân tích thông tin một cách chi tiết và toàn diện.
24. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) chủ yếu ảnh hưởng đến lĩnh vực phát triển nào?
A. Phát triển thể chất
B. Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp xã hội
C. Phát triển vận động
D. Phát triển cảm xúc
25. Thuyết `lý thuyết tâm trí` (Theory of Mind) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng đọc suy nghĩ của người khác một cách trực tiếp.
B. Khả năng hiểu rằng người khác có thể có suy nghĩ, cảm xúc, niềm tin và ý định khác với mình.
C. Khả năng kiểm soát và điều khiển suy nghĩ của người khác.
D. Khả năng dự đoán hành vi của người khác một cách chính xác tuyệt đối.
26. Nguyên tắc `Gestalt` trong nhận thức tập trung vào điều gì?
A. Nhận thức các yếu tố riêng lẻ trước khi nhận thức toàn bộ.
B. Nhận thức tổng thể, có cấu trúc hơn là chỉ tập hợp các phần riêng lẻ.
C. Sự ảnh hưởng của kinh nghiệm quá khứ lên nhận thức.
D. Vai trò của ngôn ngữ trong quá trình nhận thức.
27. Trong nghiên cứu về trí nhớ, `hiệu ứng vị trí đầu` (primacy effect) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nhớ tốt nhất các mục ở cuối danh sách.
B. Khả năng nhớ tốt nhất các mục ở giữa danh sách.
C. Khả năng nhớ tốt nhất các mục ở đầu danh sách.
D. Khả năng nhớ tất cả các mục trong danh sách một cách đồng đều.
28. Loại động lực nào xuất phát từ mong muốn đạt được sự hài lòng nội tại, niềm vui hoặc sự thỏa mãn cá nhân?
A. Động lực bên ngoài
B. Động lực bên trong
C. Động lực sợ hãi
D. Động lực thành tích
29. Thuật ngữ `mù màu` (color blindness) trong cảm giác và tri giác liên quan đến loại giác quan nào?
A. Thính giác
B. Khứu giác
C. Thị giác
D. Xúc giác
30. Theo thuyết phân tâm học, `cái vô thức` (unconscious) chứa đựng điều gì?
A. Những suy nghĩ và cảm xúc mà chúng ta nhận thức rõ ràng.
B. Những ký ức và thông tin có thể dễ dàng truy cập.
C. Những ham muốn bị đè nén, xung đột chưa được giải quyết và ký ức đau buồn.
D. Những kỹ năng và thói quen đã được học một cách tự động.