1. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học tập trung vào việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên của đối tượng?
A. Thực nghiệm
B. Quan sát tự nhiên
C. Phỏng vấn
D. Trắc nghiệm
2. Khái niệm nào sau đây chỉ quá trình mà qua đó thông tin cảm giác được tổ chức và diễn giải, cho phép chúng ta nhận biết ý nghĩa của các sự vật và sự kiện?
A. Cảm giác
B. Tri giác
C. Chú ý
D. Trí nhớ
3. Thuyết hành vi (Behaviorism) tập trung chủ yếu vào việc nghiên cứu yếu tố nào sau đây để giải thích hành vi của con người?
A. Ý thức và tiềm thức
B. Cấu trúc não bộ
C. Hành vi quan sát được và các yếu tố môi trường
D. Nhu cầu và động cơ bên trong
4. Trong các loại trí nhớ, loại trí nhớ nào có thời gian lưu trữ thông tin ngắn nhất (vài giây) và dung lượng rất hạn chế?
A. Trí nhớ giác quan
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ dài hạn
D. Trí nhớ thao tác
5. Điều gì là đặc điểm chính của `điều kiện hóa cổ điển` (classical conditioning) được Ivan Pavlov phát hiện?
A. Hành vi được củng cố bằng phần thưởng hoặc hình phạt
B. Học cách liên kết giữa hai kích thích
C. Học thông qua quan sát và bắt chước
D. Học dựa trên sự hiểu biết và suy luận
6. Trong lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud, `Siêu tôi` (Superego) đại diện cho khía cạnh nào của nhân cách?
A. Bản năng và ham muốn nguyên thủy
B. Nguyên tắc hiện thực và lý trí
C. Tiêu chuẩn đạo đức và lương tâm
D. Cảm xúc và trải nghiệm chủ quan
7. Loại hình nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số mà không cần thiết lập quan hệ nhân quả?
A. Thực nghiệm
B. Tương quan
C. Trường hợp điển hình
D. Dọc
8. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng `chiến đấu hay bỏ chạy` (fight-or-flight response) của cơ thể khi đối mặt với căng thẳng?
A. Insulin
B. Serotonin
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Melatonin
9. Hội chứng Stockholm là một ví dụ về hiện tượng tâm lý nào?
A. Ám ảnh cưỡng chế
B. Rối loạn nhân cách ranh giới
C. Đồng nhất hóa với kẻ tấn công
D. Phân ly tập thể
10. Lý thuyết nào cho rằng động lực của con người xuất phát từ nhu cầu được hiện thực hóa bản thân, tức là đạt được tiềm năng cao nhất của mình?
A. Thuyết bản năng
B. Thuyết nhu cầu của Maslow
C. Thuyết thúc đẩy
D. Thuyết nhận thức xã hội
11. Thuật ngữ `ý thức` trong tâm lý học đề cập đến điều gì?
A. Tổng hợp các quá trình sinh lý cơ bản
B. Trạng thái nhận biết được về bản thân và môi trường xung quanh
C. Khả năng phản xạ tự nhiên của cơ thể
D. Hệ thống các niềm tin và giá trị cá nhân
12. Rối loạn nào sau đây được đặc trưng bởi sự lo lắng quá mức và không kiểm soát được về nhiều sự kiện hoặc hoạt động khác nhau trong cuộc sống?
A. Rối loạn hoảng sợ
B. Rối loạn lo âu lan tỏa
C. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
D. Rối loạn căng thẳng sau травматический
13. Kỹ thuật `lắng nghe tích cực` (active listening) nhấn mạnh yếu tố nào trong giao tiếp?
A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
B. Chỉ tập trung vào lời nói của người nói mà bỏ qua ngôn ngữ cơ thể
C. Thể hiện sự chú ý, thấu hiểu và phản hồi lại người nói
D. Đánh giá và phê phán nội dung người nói trình bày
14. Trong tâm lý học phát triển, giai đoạn `khủng hoảng bản sắc` (identity crisis) thường xảy ra ở độ tuổi nào theo Erik Erikson?
A. Tuổi ấu thơ
B. Tuổi thiếu niên
C. Tuổi trưởng thành sớm
D. Tuổi trung niên
15. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) mô tả xu hướng nào của con người trong quá trình xử lý thông tin?
A. Ghi nhớ thông tin một cách chính xác tuyệt đối
B. Tìm kiếm và ưu tiên thông tin củng cố niềm tin hiện có
C. Dễ dàng thay đổi quan điểm khi gặp thông tin mới
D. Đánh giá thông tin một cách khách quan và toàn diện
16. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, `hiệu ứng Eliza` (Eliza effect) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Máy tính vượt trội con người trong mọi nhiệm vụ
B. Con người có xu hướng gán cho máy tính khả năng hiểu và đồng cảm
C. Máy tính có thể tự học và phát triển ý thức
D. Sự phụ thuộc quá mức của con người vào công nghệ
17. Cơ chế phòng vệ tâm lý `thăng hoa` (sublimation) là gì?
A. Chối bỏ hoàn toàn sự tồn tại của vấn đề
B. Chuyển những xung năng không được chấp nhận sang các hành vi được xã hội chấp nhận
C. Đổ lỗi cho người khác về những sai lầm của bản thân
D. Quay trở lại các hành vi ứng xử trẻ con khi đối mặt với căng thẳng
18. Thí nghiệm `Nhà tù Stanford` của Philip Zimbardo minh họa rõ nhất về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi con người?
A. Di truyền
B. Tình huống và vai trò xã hội
C. Tính cách bẩm sinh
D. Nền văn hóa
19. Khái niệm `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) bao gồm những khả năng nào?
A. Chỉ khả năng nhận biết và hiểu cảm xúc của bản thân
B. Chỉ khả năng kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc của bản thân
C. Khả năng nhận biết, hiểu, quản lý và sử dụng cảm xúc của bản thân và người khác
D. Chỉ khả năng giải quyết vấn đề logic và toán học
20. Trong tâm lý học nhận thức, `heuristic` là gì?
A. Một loại lỗi tư duy logic
B. Một quy tắc đơn giản hoặc lối tắt tinh thần để đưa ra quyết định nhanh chóng
C. Một phương pháp nghiên cứu thực nghiệm
D. Một loại trí nhớ dài hạn
21. Thuyết `tam giác tình yêu` của Robert Sternberg mô tả mấy thành phần chính của tình yêu?
22. Hiện tượng `sợ đám đông` (agoraphobia) thường liên quan đến loại rối loạn lo âu nào?
A. Rối loạn ám ảnh sợ đặc hiệu
B. Rối loạn hoảng sợ có hoặc không có sợ đám đông
C. Rối loạn lo âu xã hội
D. Rối loạn lo âu lan tỏa
23. Phương pháp `liệu pháp nhận thức - hành vi` (CBT) tập trung vào việc thay đổi điều gì để cải thiện sức khỏe tinh thần?
A. Ký ức tuổi thơ
B. Mối quan hệ gia đình
C. Suy nghĩ và hành vi tiêu cực
D. Cấu trúc não bộ
24. Khái niệm `neo` (anchoring) trong tâm lý học ra quyết định mô tả hiện tượng gì?
A. Xu hướng lựa chọn phương án an toàn nhất
B. Xu hướng quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định
C. Xu hướng tìm kiếm thông tin mới để xác nhận quyết định
D. Xu hướng trì hoãn quyết định khi không chắc chắn
25. Thuyết `học tập xã hội` của Albert Bandura nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?
A. Phần thưởng và hình phạt trực tiếp
B. Quan sát, bắt chước và mô hình hóa
C. Bản năng và khuynh hướng bẩm sinh
D. Sự hiểu biết sâu sắc và suy luận
26. Trong các giác quan, giác quan nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi quá trình lão hóa?
A. Thị giác
B. Thính giác
C. Khứu giác
D. Vị giác
27. Khái niệm `vô thức tập thể` (collective unconscious) là một phần quan trọng trong lý thuyết của nhà tâm lý học nào?
A. Sigmund Freud
B. Carl Jung
C. B.F. Skinner
D. Abraham Maslow
28. Trong nghiên cứu tâm lý học, `hiệu ứng giả dược` (placebo effect) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc
B. Sự cải thiện triệu chứng do niềm tin vào phương pháp điều trị, không phải do tác dụng thực sự của phương pháp đó
C. Sự suy giảm triệu chứng do kỳ vọng tiêu cực
D. Sự khác biệt giữa nhóm điều trị và nhóm chứng trong nghiên cứu
29. Thí nghiệm `vâng lời` (obedience) của Stanley Milgram nổi tiếng với việc nghiên cứu về điều gì?
A. Áp lực nhóm
B. Sự tuân thủ quyền lực
C. Định kiến và phân biệt đối xử
D. Hành vi giúp đỡ người khác
30. Trong tâm lý học, `sự phân ly` (dissociation) là một cơ chế phòng vệ liên quan đến điều gì?
A. Tách rời khỏi cảm xúc, ký ức hoặc nhận thức để đối phó với травматический hoặc căng thẳng
B. Chuyển cảm xúc tiêu cực sang đối tượng khác
C. Chối bỏ những khía cạnh tiêu cực của bản thân
D. Lý tưởng hóa người khác để tránh đối diện với khuyết điểm của bản thân