Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

1. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?

A. Hành vi và tinh thần
B. Cấu trúc não bộ
C. Xã hội và văn hóa
D. Lịch sử nhân loại

2. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số trong Tâm lý học?

A. Quan sát tự nhiên
B. Nghiên cứu tương quan
C. Thực nghiệm
D. Nghiên cứu trường hợp

3. Thuyết hành vi (Behaviorism) tập trung chủ yếu vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Ý thức và tiềm thức
B. Hành vi có thể quan sát và đo lường được
C. Cấu trúc của tâm trí
D. Tiềm năng phát triển của con người

4. Khái niệm `vùng tiềm thức` (unconscious mind) là trọng tâm của trường phái tâm lý học nào?

A. Nhân văn (Humanistic)
B. Nhận thức (Cognitive)
C. Phân tâm học (Psychodynamic)
D. Hành vi (Behaviorist)

5. Quá trình nào cho phép chúng ta ghi nhớ thông tin theo thời gian?

A. Tri giác
B. Học tập
C. Trí nhớ
D. Cảm xúc

6. Loại trí nhớ nào chịu trách nhiệm cho việc lưu giữ thông tin về cách thực hiện các kỹ năng, ví dụ như đi xe đạp?

A. Trí nhớ giác quan
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ dài hạn tường minh
D. Trí nhớ dài hạn thủ tục

7. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning) là một hình thức học tập thông qua:

A. Phần thưởng và trừng phạt
B. Sự liên kết giữa hai kích thích
C. Quan sát và bắt chước
D. Giải quyết vấn đề bằng tư duy

8. Trong điều kiện hóa cổ điển, kích thích không điều kiện (UCS) là gì?

A. Kích thích ban đầu gây ra phản ứng có điều kiện.
B. Kích thích trung tính trước khi kết hợp.
C. Kích thích tự nhiên gây ra phản ứng không điều kiện.
D. Kích thích được sử dụng để củng cố hành vi.

9. Động lực (Motivation) được định nghĩa là gì trong Tâm lý học?

A. Khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề.
B. Quá trình hướng dẫn, duy trì và kích hoạt hành vi hướng tới mục tiêu.
C. Tập hợp các đặc điểm tính cách ổn định của một cá nhân.
D. Trạng thái cảm xúc mạnh mẽ.

10. Tháp nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý.
B. Từ nhu cầu nhận thức đến nhu cầu thẩm mỹ.
C. Từ nhu cầu cơ bản (sinh lý) đến nhu cầu bậc cao (tự hiện thực hóa).
D. Từ nhu cầu an toàn đến nhu cầu được yêu thương.

11. Cảm xúc (Emotion) bao gồm những thành phần chính nào?

A. Nhận thức, hành vi, và trí nhớ.
B. Sinh lý, trải nghiệm chủ quan, và biểu hiện hành vi.
C. Động lực, nhu cầu, và giá trị.
D. Suy nghĩ, niềm tin, và thái độ.

12. Stress được định nghĩa là gì trong tâm lý học?

A. Trạng thái hạnh phúc và thỏa mãn.
B. Phản ứng của cơ thể và tâm trí đối với những thách thức hoặc đe dọa.
C. Khả năng kiểm soát cảm xúc tiêu cực.
D. Quá trình học tập và thích nghi với môi trường mới.

13. Nhân cách (Personality) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng trí tuệ của một người.
B. Hệ thống giá trị và niềm tin của một người.
C. Mô hình suy nghĩ, cảm xúc và hành vi đặc trưng của một cá nhân.
D. Kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.

14. Trắc nghiệm nhân cách `Big Five` đo lường bao nhiêu khía cạnh nhân cách chính?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6

15. Trí thông minh (Intelligence) thường được định nghĩa là gì?

A. Tổng số kiến thức mà một người tích lũy được.
B. Khả năng thích ứng với môi trường và học hỏi từ kinh nghiệm.
C. Mức độ sáng tạo và đổi mới của một người.
D. Sự thành công trong các lĩnh vực cụ thể.

16. Loại trắc nghiệm trí tuệ nào được thiết kế để đo lường tiềm năng học tập của một người, không chỉ kiến thức hiện tại?

A. Trắc nghiệm thành tích
B. Trắc nghiệm trí tuệ Wechsler
C. Trắc nghiệm năng khiếu
D. Trắc nghiệm nhân cách

17. Tâm lý học xã hội (Social psychology) nghiên cứu điều gì?

A. Quá trình phát triển tâm lý từ khi sinh ra đến khi già.
B. Ảnh hưởng của môi trường xã hội lên suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của cá nhân.
C. Rối loạn tâm lý và phương pháp điều trị.
D. Cấu trúc và chức năng của não bộ.

18. Hiện tượng tuân thủ (Conformity) trong tâm lý học xã hội đề cập đến điều gì?

A. Thay đổi hành vi để phù hợp với áp lực nhóm.
B. Khả năng thuyết phục người khác thay đổi quan điểm.
C. Xu hướng giúp đỡ người khác trong tình huống khẩn cấp.
D. Sự hình thành và duy trì mối quan hệ xã hội.

19. Tâm lý học phát triển (Developmental psychology) nghiên cứu những thay đổi nào trong suốt cuộc đời?

A. Chỉ những thay đổi về thể chất.
B. Chỉ những thay đổi về nhận thức.
C. Những thay đổi về thể chất, nhận thức và xã hội-cảm xúc từ khi sinh ra đến khi già.
D. Chỉ những thay đổi trong giai đoạn trưởng thành.

20. Giai đoạn `khủng hoảng tuổi đôi mươi` (quarter-life crisis) thường xảy ra ở độ tuổi nào?

A. Tuổi thiếu niên (13-19 tuổi)
B. Đầu tuổi trưởng thành (20-30 tuổi)
C. Trung niên (40-50 tuổi)
D. Tuổi già (trên 65 tuổi)

21. Rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Nỗi sợ hãi cụ thể và rõ ràng.
B. Lo lắng quá mức và dai dẳng về nhiều sự kiện hoặc hoạt động.
C. Tâm trạng chán nản kéo dài.
D. Hành vi ám ảnh và cưỡng chế.

22. Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) tập trung vào việc thay đổi điều gì để cải thiện sức khỏe tâm thần?

A. Ký ức tuổi thơ.
B. Hành vi vô thức.
C. Suy nghĩ và hành vi không thích nghi.
D. Mối quan hệ với người thân trong gia đình.

23. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (Longitudinal study) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại dữ liệu được thu thập.
B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
C. Thời điểm thu thập dữ liệu.
D. Phương pháp phân tích dữ liệu.

24. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) đo lường điều gì?

A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số.
B. Sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
C. Sự khác biệt trung bình giữa hai nhóm.
D. Tần suất xuất hiện của một hiện tượng.

25. Nguyên tắc đạo đức `tôn trọng con người` (respect for persons) trong nghiên cứu tâm lý học bao gồm điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro cho người tham gia.
B. Đảm bảo sự công bằng trong việc lựa chọn người tham gia và phân phối lợi ích nghiên cứu.
C. Tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia và bảo vệ những người dễ bị tổn thương.
D. Duy trì tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu nghiên cứu.

26. Ứng dụng của Tâm lý học vào lĩnh vực giáo dục chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Thiết kế nội thất trường học.
B. Nghiên cứu về lịch sử giáo dục.
C. Hiểu rõ quá trình học tập, động lực và phát triển của học sinh để cải thiện phương pháp giảng dạy và môi trường học tập.
D. Tuyển dụng và đào tạo giáo viên.

27. Một người tin rằng tất cả những người hướng nội đều nhút nhát và không thích giao tiếp xã hội. Đây là ví dụ về:

A. Định kiến (Prejudice)
B. Khuôn mẫu (Stereotype)
C. Phân biệt đối xử (Discrimination)
D. Xung đột (Conflict)

28. Câu nào sau đây là một ví dụ về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias)?

A. Nhớ lại thông tin một cách chính xác.
B. Tìm kiếm thông tin ủng hộ niềm tin hiện có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Thay đổi quan điểm khi đối diện với bằng chứng mới.
D. Đánh giá thông tin một cách khách quan.

29. Trong nghiên cứu tâm lý học, thuật ngữ `giả dược` (placebo) thường được sử dụng trong loại thiết kế nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu quan sát.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Thực nghiệm có nhóm đối chứng.
D. Nghiên cứu trường hợp.

30. Ý nghĩa của việc `suy nghĩ phản biện` (critical thinking) trong Tâm lý học là gì?

A. Chấp nhận mọi thông tin mà không nghi ngờ.
B. Đánh giá thông tin và bằng chứng một cách logic, có hệ thống để đưa ra kết luận hợp lý.
C. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân và kinh nghiệm chủ quan.
D. Tránh đặt câu hỏi về thông tin đã được công bố.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

1. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số trong Tâm lý học?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

3. Thuyết hành vi (Behaviorism) tập trung chủ yếu vào việc nghiên cứu điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

4. Khái niệm 'vùng tiềm thức' (unconscious mind) là trọng tâm của trường phái tâm lý học nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

5. Quá trình nào cho phép chúng ta ghi nhớ thông tin theo thời gian?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

6. Loại trí nhớ nào chịu trách nhiệm cho việc lưu giữ thông tin về cách thực hiện các kỹ năng, ví dụ như đi xe đạp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

7. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning) là một hình thức học tập thông qua:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

8. Trong điều kiện hóa cổ điển, kích thích không điều kiện (UCS) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

9. Động lực (Motivation) được định nghĩa là gì trong Tâm lý học?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

10. Tháp nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

11. Cảm xúc (Emotion) bao gồm những thành phần chính nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

12. Stress được định nghĩa là gì trong tâm lý học?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

13. Nhân cách (Personality) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

14. Trắc nghiệm nhân cách 'Big Five' đo lường bao nhiêu khía cạnh nhân cách chính?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

15. Trí thông minh (Intelligence) thường được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

16. Loại trắc nghiệm trí tuệ nào được thiết kế để đo lường tiềm năng học tập của một người, không chỉ kiến thức hiện tại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

17. Tâm lý học xã hội (Social psychology) nghiên cứu điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

18. Hiện tượng tuân thủ (Conformity) trong tâm lý học xã hội đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

19. Tâm lý học phát triển (Developmental psychology) nghiên cứu những thay đổi nào trong suốt cuộc đời?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

20. Giai đoạn 'khủng hoảng tuổi đôi mươi' (quarter-life crisis) thường xảy ra ở độ tuổi nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

21. Rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

22. Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) tập trung vào việc thay đổi điều gì để cải thiện sức khỏe tâm thần?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

23. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (Longitudinal study) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

24. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

25. Nguyên tắc đạo đức 'tôn trọng con người' (respect for persons) trong nghiên cứu tâm lý học bao gồm điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

26. Ứng dụng của Tâm lý học vào lĩnh vực giáo dục chủ yếu tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

27. Một người tin rằng tất cả những người hướng nội đều nhút nhát và không thích giao tiếp xã hội. Đây là ví dụ về:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

28. Câu nào sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

29. Trong nghiên cứu tâm lý học, thuật ngữ 'giả dược' (placebo) thường được sử dụng trong loại thiết kế nghiên cứu nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 15

30. Ý nghĩa của việc 'suy nghĩ phản biện' (critical thinking) trong Tâm lý học là gì?