1. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?
A. Hành vi và quá trình tâm lý.
B. Cấu trúc não bộ.
C. Xã hội và văn hóa.
D. Lịch sử loài người.
2. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để tìm hiểu mối quan hệ nhân quả giữa các biến số trong Tâm lý học?
A. Quan sát tự nhiên.
B. Nghiên cứu trường hợp.
C. Thực nghiệm.
D. Phỏng vấn sâu.
3. Thuyết nào sau đây nhấn mạnh vai trò của vô thức và những trải nghiệm thời thơ ấu trong việc hình thành nhân cách?
A. Thuyết hành vi.
B. Thuyết nhận thức.
C. Thuyết phân tâm học.
D. Thuyết nhân văn.
4. Khái niệm `củng cố` (reinforcement) là trung tâm của trường phái tâm lý học nào?
A. Tâm lý học nhân văn.
B. Tâm lý học hành vi.
C. Tâm lý học nhận thức.
D. Tâm lý học tiến hóa.
5. Quá trình nhận thức nào cho phép chúng ta lựa chọn và tập trung vào một số thông tin nhất định trong khi bỏ qua những thông tin khác?
A. Tri giác.
B. Trí nhớ.
C. Chú ý.
D. Tư duy.
6. Loại trí nhớ nào có dung lượng lưu trữ gần như vô hạn và thời gian lưu trữ lâu dài, có thể kéo dài suốt đời?
A. Trí nhớ giác quan.
B. Trí nhớ ngắn hạn.
C. Trí nhớ dài hạn.
D. Trí nhớ làm việc.
7. Động lực nào xuất phát từ bên trong cá nhân, ví dụ như sự thỏa mãn khi hoàn thành một công việc khó khăn, được gọi là gì?
A. Động lực bên ngoài.
B. Động lực nội tại.
C. Động lực xã hội.
D. Động lực sinh lý.
8. Cảm xúc nào sau đây thường được xem là cảm xúc cơ bản, phổ biến ở nhiều nền văn hóa?
A. Ghen tị.
B. Khinh bỉ.
C. Vui mừng.
D. Xấu hổ.
9. Loại tư duy nào tập trung vào việc tìm ra một giải pháp đúng duy nhất cho một vấn đề?
A. Tư duy phân kỳ.
B. Tư duy hội tụ.
C. Tư duy sáng tạo.
D. Tư duy phản biện.
10. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào theo Erik Erikson mà ở đó trẻ em từ 6-12 tuổi đối mặt với khủng hoảng giữa `chăm chỉ` và `mặc cảm tự ti`?
A. Giai đoạn tin tưởng vs. nghi ngờ.
B. Giai đoạn tự chủ vs. xấu hổ và nghi ngờ.
C. Giai đoạn chủ động vs. mặc cảm tội lỗi.
D. Giai đoạn chăm chỉ vs. mặc cảm tự ti.
11. Thuyết nào cho rằng hành vi xã hội của con người được giải thích tốt nhất bằng sự hiểu biết về các quá trình nhận thức?
A. Thuyết hành vi xã hội.
B. Thuyết học tập xã hội.
C. Thuyết nhận thức xã hội.
D. Thuyết vai trò xã hội.
12. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong nhận thức là gì?
A. Xu hướng nhớ lại thông tin một cách chính xác.
B. Xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin củng cố niềm tin sẵn có.
C. Xu hướng đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban đầu.
D. Xu hướng thay đổi quan điểm khi gặp thông tin mới.
13. Rối loạn tâm lý nào đặc trưng bởi nỗi sợ hãi và lo lắng quá mức, kéo dài và khó kiểm soát?
A. Rối loạn trầm cảm.
B. Rối loạn lưỡng cực.
C. Rối loạn lo âu.
D. Rối loạn nhân cách.
14. Liệu pháp tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực, không thích nghi của bệnh nhân?
A. Liệu pháp phân tâm học.
B. Liệu pháp hành vi.
C. Liệu pháp nhận thức hành vi.
D. Liệu pháp nhân văn.
15. Hiện tượng `áp lực xã hội` (social loafing) xảy ra khi nào?
A. Khi mọi người làm việc độc lập để đạt mục tiêu chung.
B. Khi mọi người làm việc nhóm và giảm bớt nỗ lực cá nhân.
C. Khi mọi người cạnh tranh với nhau trong một nhóm.
D. Khi mọi người tuân thủ theo ý kiến của nhóm dù không đồng tình.
16. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc duy trì trật tự và kỷ luật, ít quan tâm đến nhu cầu cá nhân của nhân viên?
A. Lãnh đạo dân chủ.
B. Lãnh đạo độc đoán.
C. Lãnh đạo tự do.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
17. Thí nghiệm `Nhà tù Stanford` nổi tiếng của Philip Zimbardo minh họa cho ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào đến hành vi con người?
A. Tính cách cá nhân.
B. Di truyền.
C. Vai trò xã hội và tình huống.
D. Nền văn hóa.
18. Khái niệm `tự hiện thực hóa` (self-actualization) là trung tâm của trường phái tâm lý học nào?
A. Tâm lý học hành vi.
B. Tâm lý học nhận thức.
C. Tâm lý học nhân văn.
D. Tâm lý học tiến hóa.
19. Quá trình `tri giác` (perception) bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Tiếp nhận cảm giác.
B. Giải thích và tổ chức cảm giác.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không đáp án nào đúng.
20. Trong lý thuyết về trí thông minh của Howard Gardner, loại trí thông minh nào liên quan đến khả năng hiểu và làm việc với con số và logic?
A. Trí thông minh ngôn ngữ.
B. Trí thông minh logic-toán học.
C. Trí thông minh không gian.
D. Trí thông minh âm nhạc.
21. Cơ chế phòng vệ `chối bỏ` (denial) trong tâm lý học là gì?
A. Gán ghép cảm xúc của mình cho người khác.
B. Từ chối chấp nhận thực tế đau buồn hoặc đe dọa.
C. Tìm lý do hợp lý để biện minh cho hành vi sai trái.
D. Trút giận lên đối tượng ít nguy hiểm hơn.
22. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học thu thập dữ liệu bằng cách quan sát hành vi trong môi trường tự nhiên, không can thiệp?
A. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
B. Quan sát tự nhiên.
C. Nghiên cứu khảo sát.
D. Nghiên cứu tương quan.
23. Trong học thuyết Pavlov về điều kiện hóa cổ điển, `chuông` ban đầu là một kích thích gì trước khi trở thành kích thích có điều kiện?
A. Kích thích không điều kiện.
B. Kích thích có điều kiện.
C. Kích thích trung tính.
D. Kích thích phản xạ.
24. Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder) chủ yếu đặc trưng bởi điều gì?
A. Ảo giác và hoang tưởng.
B. Hành vi bốc đồng và mối quan hệ bất ổn.
C. Nỗi sợ hãi bị đánh giá tiêu cực quá mức.
D. Xu hướng phóng đại bản thân và thiếu đồng cảm.
25. Khái niệm `bản ngã` (ego) trong thuyết phân tâm học của Freud có chức năng chính là gì?
A. Thỏa mãn ngay lập tức các ham muốn bản năng.
B. Điều hòa giữa bản năng và siêu ngã, tuân theo nguyên tắc thực tế.
C. Đại diện cho lương tâm và các giá trị đạo đức.
D. Lưu trữ những ký ức bị dồn nén.
26. Thuyết `tam giác tình yêu` của Sternberg đề xuất tình yêu hoàn hảo (consummate love) bao gồm ba thành phần nào?
A. Đam mê, thân mật, cam kết.
B. Đam mê, lãng mạn, ham muốn.
C. Thân mật, tôn trọng, tin tưởng.
D. Cam kết, trách nhiệm, đồng điệu.
27. Hiện tượng `khuếch tán trách nhiệm` (diffusion of responsibility) thường xảy ra trong tình huống nào?
A. Khi có nhiều người chứng kiến một sự việc khẩn cấp.
B. Khi một người phải đưa ra quyết định một mình.
C. Khi mọi người hợp tác để giải quyết vấn đề.
D. Khi có sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
28. Nguyên tắc `Gestalt` trong tri giác tập trung vào điều gì?
A. Phân tích các thành phần nhỏ nhất của cảm giác.
B. Tri giác tổng thể, có tổ chức hơn là tổng các phần riêng lẻ.
C. Ảnh hưởng của kinh nghiệm quá khứ đến tri giác.
D. Sự khác biệt trong tri giác giữa các cá nhân.
29. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc ghi nhớ các sự kiện cụ thể, có thời gian và địa điểm rõ ràng trong cuộc đời cá nhân?
A. Trí nhớ ngữ nghĩa.
B. Trí nhớ thủ tục.
C. Trí nhớ sự kiện (episodic memory).
D. Trí nhớ ngắn hạn.
30. Thuật ngữ `mặc cảm Oedipus` trong thuyết phân tâm học của Freud mô tả điều gì?
A. Sự ganh tị của con gái với mẹ.
B. Sự ghen ghét giữa anh chị em ruột.
C. Sự hấp dẫn tình dục của bé trai với mẹ và ganh tị với cha.
D. Sự lo lắng bị bỏ rơi ở trẻ nhỏ.