1. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?
A. Hành vi và hoạt động tinh thần.
B. Cấu trúc não bộ và chức năng sinh lý.
C. Các quy luật kinh tế và xã hội.
D. Lịch sử phát triển của loài người.
2. Phương pháp quan sát trong tâm lý học được chia thành mấy loại chính?
3. Thuyết nào sau đây nhấn mạnh vai trò của vô thức trong việc định hình hành vi con người?
A. Thuyết hành vi.
B. Thuyết nhân văn.
C. Thuyết phân tâm học.
D. Thuyết nhận thức.
4. Phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên cơ chế nào?
A. Bẩm sinh.
B. Học tập.
C. Di truyền.
D. Bản năng.
5. Cảm giác và tri giác khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Cường độ kích thích.
B. Mức độ phức tạp của phản ánh.
C. Thời gian tồn tại.
D. Bộ phận cơ thể tiếp nhận.
6. Loại trí nhớ nào có dung lượng lưu trữ lớn nhất và thời gian lưu trữ lâu dài nhất?
A. Trí nhớ giác quan.
B. Trí nhớ ngắn hạn.
C. Trí nhớ dài hạn.
D. Trí nhớ làm việc.
7. Động cơ bên trong (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?
A. Phần thưởng bên ngoài.
B. Áp lực từ xã hội.
C. Sự hứng thú và thỏa mãn cá nhân.
D. Sự trừng phạt.
8. Cảm xúc nào sau đây được xem là cảm xúc cơ bản?
A. Ghen tị.
B. Ngạc nhiên.
C. Xấu hổ.
D. Tự hào.
9. Nhân cách được hình thành và phát triển chịu ảnh hưởng của yếu tố nào là chủ yếu?
A. Yếu tố di truyền.
B. Yếu tố môi trường và giáo dục.
C. Yếu tố sinh học.
D. Yếu tố bẩm sinh.
10. Hiện tượng `ảo giác` (illusion) xảy ra khi nào?
A. Không có kích thích bên ngoài.
B. Có kích thích bên ngoài nhưng bị nhận thức sai lệch.
C. Do rối loạn tâm thần.
D. Do tổn thương não bộ.
11. Thuyết nào nhấn mạnh đến tiềm năng phát triển và tự hiện thực hóa của con người?
A. Thuyết hành vi.
B. Thuyết phân tâm học.
C. Thuyết nhân văn.
D. Thuyết nhận thức hành vi.
12. Quá trình mã hóa thông tin trong trí nhớ bao gồm giai đoạn nào?
A. Lưu trữ và truy xuất.
B. Tiếp nhận và chuyển đổi thông tin.
C. Quên và nhớ lại.
D. Củng cố và quên lãng.
13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất `định kiến` (prejudice)?
A. Từ chối thuê người lao động vì họ đến từ một vùng quê nghèo.
B. Nghiên cứu về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa.
D. Phân tích nguyên nhân của xung đột sắc tộc.
14. Stress là gì?
A. Trạng thái cân bằng tâm lý.
B. Phản ứng của cơ thể trước những đòi hỏi hoặc áp lực.
C. Cảm xúc tích cực.
D. Quá trình nhận thức.
15. Loại hình học tập nào liên quan đến việc thay đổi hành vi thông qua hậu quả của hành vi đó?
A. Học tập quan sát.
B. Học tập kinh nghiệm.
C. Học tập bằng kinh nghiệm (operant conditioning).
D. Học tập tiềm ẩn.
16. Chức năng chính của giấc ngủ là gì?
A. Để giải trí.
B. Để tiêu hao năng lượng.
C. Để phục hồi và tái tạo cơ thể và tinh thần.
D. Để trốn tránh thực tại.
17. Ví dụ nào sau đây minh họa cho `sự quy kết` (attribution) bên ngoài?
A. Đổ lỗi cho bản thân vì thi trượt.
B. Cho rằng thành công là do may mắn.
C. Tự hào về thành tích của mình.
D. Nhận trách nhiệm về sai lầm.
18. Khái niệm `vòng tròn xã hội` (social circle) đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm tụ tập của mọi người.
B. Mạng lưới các mối quan hệ xã hội của một cá nhân.
C. Các quy tắc ứng xử trong xã hội.
D. Sự phân tầng xã hội.
19. Giai đoạn `khủng hoảng tuổi trung niên` thường liên quan đến vấn đề tâm lý nào?
A. Khủng hoảng về bản sắc.
B. Khủng hoảng về sự nghiệp và ý nghĩa cuộc sống.
C. Khủng hoảng về thể chất.
D. Khủng hoảng về tài chính.
20. Loại hình tư duy nào tập trung vào việc tạo ra nhiều ý tưởng mới và độc đáo?
A. Tư duy logic.
B. Tư duy hội tụ.
C. Tư duy phân kỳ.
D. Tư duy phản biện.
21. Nguyên tắc `tính gần gũi` (proximity) trong tri giác nhóm nói về điều gì?
A. Các đối tượng tương tự nhau được nhóm lại với nhau.
B. Các đối tượng gần nhau về mặt không gian được nhận thức là thuộc về cùng một nhóm.
C. Các đối tượng có cùng màu sắc được nhóm lại với nhau.
D. Các đối tượng có hình dạng quen thuộc được nhóm lại với nhau.
22. Hiện tượng `mất ức nhớ tuổi thơ` (childhood amnesia) là gì?
A. Khả năng nhớ lại mọi sự kiện từ khi còn nhỏ.
B. Sự suy giảm trí nhớ ở người già.
C. Việc khó khăn hoặc không thể nhớ lại các sự kiện từ những năm đầu đời (thường là trước 3-4 tuổi).
D. Tình trạng mất trí nhớ do chấn thương.
23. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến `sự tuân thủ` (conformity) trong nhóm?
A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Kích thước của nhóm.
C. Tính cách cá nhân.
D. Trình độ học vấn.
24. Hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) điều khiển chức năng nào?
A. Vận động cơ xương.
B. Các hoạt động tự động, vô thức của cơ thể (như nhịp tim, tiêu hóa).
C. Suy nghĩ và lập kế hoạch.
D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ.
25. Khái niệm `bản ngã` (ego) trong thuyết phân tâm học của Freud đại diện cho điều gì?
A. Nguyên tắc khoái lạc.
B. Nguyên tắc hiện thực.
C. Ý thức đạo đức.
D. Vô thức.
26. Loại trí thông minh nào liên quan đến khả năng nhận biết và điều khiển cảm xúc của bản thân và người khác?
A. Trí thông minh logic-toán học.
B. Trí thông minh ngôn ngữ.
C. Trí thông minh cảm xúc.
D. Trí thông minh không gian.
27. Hiện tượng `khuếch tán trách nhiệm` (diffusion of responsibility) thường xảy ra trong tình huống nào?
A. Khi có nhiều người chứng kiến một sự việc cần giúp đỡ.
B. Khi một người hành động một mình.
C. Khi có sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
D. Khi mọi người đều đồng ý với nhau.
28. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số?
A. Thực nghiệm.
B. Quan sát tự nhiên.
C. Tương quan.
D. Nghiên cứu trường hợp.
29. Thuyết `tam giác tình yêu` của Sternberg mô tả mấy thành phần chính của tình yêu?
30. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD) đặc trưng bởi điều gì?
A. Sợ hãi cụ thể đối tượng hoặc tình huống.
B. Lo lắng quá mức và dai dẳng về nhiều vấn đề khác nhau.
C. Các cơn hoảng loạn đột ngột.
D. Ám ảnh cưỡng chế.