1. Tài nguyên du lịch có vai trò như thế nào trong việc định hình sản phẩm du lịch?
A. Không có vai trò gì
B. Là yếu tố thứ yếu, không quan trọng
C. Là nền tảng, yếu tố cốt lõi để tạo ra sản phẩm du lịch
D. Chỉ quan trọng đối với một số loại hình du lịch nhất định
2. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây có khả năng tái tạo và phục hồi nếu được quản lý bền vững?
A. Di tích lịch sử
B. Công trình kiến trúc cổ
C. Hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển,...)
D. Tác phẩm nghệ thuật
3. Mục tiêu chính của việc phân loại tài nguyên du lịch là gì?
A. Tăng cường quảng bá du lịch
B. Đơn giản hóa công tác quản lý và khai thác tài nguyên
C. Thu hút đầu tư vào du lịch
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch
4. Loại hình du lịch nào sau đây thường tập trung khai thác tài nguyên du lịch văn hóa phi vật thể?
A. Du lịch nghỉ dưỡng
B. Du lịch lễ hội
C. Du lịch thể thao
D. Du lịch công vụ
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tài nguyên du lịch tự nhiên?
A. Hệ thống hang động
B. Lễ hội truyền thống
C. Rừng nguyên sinh
D. Bờ biển
6. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây có tính hữu hạn và không thể tái tạo?
A. Nguồn nước
B. Khí hậu
C. Di sản khảo cổ
D. Động thực vật
7. Trong số các loại hình sau, loại hình nào KHÔNG được xem là tài nguyên du lịch?
A. Địa điểm khảo cổ
B. Hệ thống giao thông
C. Lễ hội dân gian
D. Vườn quốc gia
8. Loại hình du lịch nào sau đây khai thác trực tiếp tài nguyên du lịch tự nhiên như rừng, núi, sông, hồ?
A. Du lịch MICE
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch tâm linh
9. Trong quản lý tài nguyên du lịch, khái niệm `sức chứa` (carrying capacity) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực
B. Tổng diện tích của khu vực tài nguyên du lịch
C. Ngân sách đầu tư cho phát triển du lịch tại một điểm đến
D. Số lượng nhân viên phục vụ du lịch tại một điểm đến
10. Hoạt động du lịch nào sau đây có thể gây ra tác động tiêu cực nhất đến tài nguyên du lịch tự nhiên?
A. Đi bộ đường dài trong rừng
B. Tắm biển và phơi nắng
C. Khai thác khoáng sản trong khu du lịch
D. Tham quan di tích lịch sử
11. Khi đánh giá giá trị kinh tế của tài nguyên du lịch, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?
A. Vẻ đẹp thẩm mỹ
B. Khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ du lịch
C. Giá trị văn hóa, lịch sử
D. Mức độ đa dạng sinh học
12. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên du lịch nhân văn?
A. Vịnh Hạ Long
B. Phố cổ Hội An
C. Động Phong Nha
D. Bãi biển Nha Trang
13. Tài nguyên du lịch nào sau đây có tính mùa vụ rõ rệt nhất?
A. Di tích lịch sử
B. Bảo tàng
C. Bãi biển
D. Khu vui chơi giải trí
14. Tài nguyên du lịch tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển du lịch biển?
A. Địa hình núi cao hiểm trở
B. Khí hậu ôn đới lục địa
C. Bờ biển dài, bãi cát đẹp, nước biển trong xanh
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc
15. Vườn quốc gia thuộc loại hình tài nguyên du lịch nào?
A. Tài nguyên du lịch văn hóa
B. Tài nguyên du lịch tự nhiên
C. Tài nguyên du lịch nhân tạo
D. Tài nguyên du lịch lịch sử
16. Trong bối cảnh du lịch bền vững, việc sử dụng tài nguyên du lịch cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Khai thác tối đa để thu lợi nhuận cao nhất
B. Khai thác hợp lý, bảo tồn và tái tạo tài nguyên
C. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên nhân tạo
D. Hạn chế tối đa hoạt động du lịch để bảo tồn tuyệt đối
17. Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do khai thác tài nguyên du lịch quá mức gây ra?
A. Ô nhiễm môi trường
B. Suy thoái tài nguyên
C. Tăng trưởng kinh tế địa phương
D. Mất bản sắc văn hóa
18. Di sản văn hóa vật thể nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, có giá trị đặc biệt cho phát triển du lịch?
A. Lễ hội Nghinh Ông
B. Nhã nhạc cung đình Huế
C. Chợ nổi Cái Răng
D. Vườn quốc gia Cúc Phương
19. Trong các loại hình tài nguyên du lịch tự nhiên, yếu tố khí hậu có vai trò quan trọng nhất đối với loại hình du lịch nào?
A. Du lịch văn hóa
B. Du lịch biển
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch thể thao mạo hiểm
20. Khái niệm `tài nguyên du lịch nhân tạo` thường được sử dụng để chỉ loại tài nguyên nào?
A. Tài nguyên được tạo ra bởi thiên nhiên
B. Tài nguyên do con người xây dựng và tạo ra
C. Tài nguyên văn hóa vật thể
D. Tài nguyên văn hóa phi vật thể
21. Để đánh giá tiềm năng du lịch của một tài nguyên du lịch tự nhiên, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch xung quanh
B. Mức độ hấp dẫn và độc đáo của tài nguyên
C. Chi phí khai thác và phát triển
D. Chính sách hỗ trợ phát triển du lịch của địa phương
22. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến tài nguyên, biện pháp quản lý nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Xây dựng nhiều khách sạn lớn để thu hút khách
B. Tăng cường quảng bá du lịch trên toàn cầu
C. Kiểm soát số lượng khách du lịch và phân bố hợp lý
D. Giảm giá dịch vụ du lịch để kích cầu
23. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo tồn tài nguyên du lịch?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng
B. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch
C. Phát triển du lịch bền vững và có trách nhiệm
D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào du lịch
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá giá trị tài nguyên du lịch?
A. Tính độc đáo, hấp dẫn
B. Khả năng tiếp cận và khai thác
C. Mức độ nổi tiếng trên mạng xã hội
D. Giá trị về văn hóa, lịch sử, khoa học
25. Để phát triển du lịch nông thôn dựa trên tài nguyên du lịch tự nhiên, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Xây dựng sân golf và khu nghỉ dưỡng cao cấp
B. Bảo tồn và phát huy giá trị cảnh quan nông thôn, sản phẩm nông nghiệp đặc trưng
C. Đô thị hóa nông thôn để thu hút khách du lịch
D. Nhập khẩu các loại cây trồng và vật nuôi mới lạ
26. Trong phân loại tài nguyên du lịch, `bãi biển` thuộc nhóm tài nguyên du lịch...
A. Địa văn
B. Khí hậu
C. Thủy văn
D. Sinh vật
27. Để bảo vệ tài nguyên du lịch văn hóa, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng hàng đầu?
A. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch
C. Nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa
D. Quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông
28. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tài nguyên du lịch đối với phát triển du lịch?
A. Tạo ra sản phẩm du lịch
B. Thu hút khách du lịch
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư du lịch
D. Góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập
29. Hình thức du lịch nào sau đây ít phụ thuộc vào tài nguyên du lịch tự nhiên nhất?
A. Du lịch chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe
B. Du lịch mua sắm
C. Du lịch thể thao mạo hiểm
D. Du lịch nông nghiệp
30. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý bền vững tài nguyên du lịch?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
C. Tôn trọng văn hóa và bản sắc địa phương
D. Đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương