Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

1. Trong các loại hình tài nguyên du lịch văn hóa, `di sản văn hóa phi vật thể` bao gồm yếu tố nào?

A. Các công trình kiến trúc cổ.
B. Các tác phẩm nghệ thuật điêu khắc.
C. Nghệ thuật biểu diễn dân gian (hát xoan, ca trù...).
D. Các bảo tàng và nhà trưng bày.

2. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ hấp dẫn du lịch của một tài nguyên dựa trên cảm nhận của du khách?

A. Phân tích thống kê lượng khách du lịch.
B. Khảo sát ý kiến và đánh giá của du khách.
C. Đánh giá của chuyên gia du lịch.
D. Phân tích chi phí - lợi ích của tài nguyên.

3. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự xung đột giữa phát triển du lịch và bảo tồn tài nguyên?

A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển làm mất đi diện tích rừng ngập mặn.
B. Tổ chức lễ hội văn hóa truyền thống thu hút đông đảo du khách.
C. Phát triển du lịch cộng đồng tại các bản làng vùng cao.
D. Quy hoạch khu du lịch sinh thái trong vườn quốc gia.

4. Trong quản lý tài nguyên du lịch, khái niệm `sức chứa` (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây ra tác động tiêu cực không thể chấp nhận được.
B. Tổng diện tích của một khu vực du lịch.
C. Số lượng cơ sở lưu trú du lịch hiện có tại một điểm đến.
D. Ngân sách đầu tư cho phát triển du lịch của một địa phương.

5. Trong các loại hình du lịch dựa vào tài nguyên thiên nhiên, du lịch sinh thái (ecotourism) đặc biệt chú trọng đến điều gì?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng gần gũi thiên nhiên.
B. Tổ chức các hoạt động thể thao mạo hiểm trong môi trường tự nhiên.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển cộng đồng địa phương.
D. Khai thác triệt để vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên để thu hút du khách.

6. Để đánh giá tiềm năng du lịch của một dòng sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Chiều dài của dòng sông.
B. Chất lượng nước và cảnh quan hai bên bờ sông.
C. Số lượng cây cầu bắc qua sông.
D. Mật độ dân cư sinh sống dọc bờ sông.

7. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây có tính tái tạo cao nhất?

A. Di sản văn hóa vật thể
B. Tài nguyên khoáng sản
C. Tài nguyên khí hậu
D. Di tích lịch sử

8. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch lên tài nguyên văn hóa?

A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và nhà hàng gần khu di tích.
B. Giáo dục và nâng cao nhận thức cho du khách về bảo tồn di sản.
C. Tăng giá vé tham quan các di tích văn hóa.
D. Hạn chế số lượng hướng dẫn viên du lịch tại các điểm di tích.

9. Trong phân loại tài nguyên du lịch, `tài nguyên du lịch địa văn hóa` thường bao gồm yếu tố nào?

A. Khí hậu và thời tiết.
B. Địa hình và cảnh quan.
C. Phong tục tập quán và lễ hội.
D. Di tích lịch sử và kiến trúc cổ.

10. Loại hình du lịch nào sau đây có thể gây áp lực lớn nhất lên tài nguyên du lịch tự nhiên?

A. Du lịch cộng đồng
B. Du lịch đại chúng (mass tourism)
C. Du lịch nông nghiệp
D. Du lịch chữa bệnh

11. Tài nguyên du lịch tự nhiên nào sau đây KHÔNG bao gồm yếu tố địa chất?

A. Bãi biển
B. Hang động
C. Rừng quốc gia
D. Núi lửa

12. Hình thức bảo tồn tài nguyên du lịch nào sau đây tập trung vào việc duy trì trạng thái nguyên vẹn của các hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên?

A. Bảo tồn phát triển
B. Bảo tồn nghiêm ngặt
C. Bảo tồn tại chỗ
D. Bảo tồn ex-situ

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thành phần cơ bản của tài nguyên du lịch?

A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Cơ sở hạ tầng giao thông
D. Văn hóa địa phương

14. Trong quản lý tài nguyên du lịch, `phân vùng chức năng` (zoning) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường quảng bá du lịch theo từng vùng.
B. Phân chia khu vực quản lý và khai thác du lịch dựa trên đặc điểm và mục tiêu bảo tồn.
C. Thu hút vốn đầu tư du lịch vào các vùng khó khăn.
D. Đào tạo nhân lực du lịch cho từng vùng.

15. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn tài nguyên du lịch biển?

A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu và ô nhiễm môi trường biển.
B. Sự thiếu hụt vốn đầu tư cho phát triển du lịch biển.
C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong phát triển du lịch biển.
D. Sự hạn chế về công nghệ khai thác tài nguyên du lịch biển.

16. Khái niệm `tính độc đáo` (uniqueness) của tài nguyên du lịch có ý nghĩa gì?

A. Khả năng thu hút đông đảo khách du lịch.
B. Sự khác biệt, đặc trưng riêng có của tài nguyên so với các nơi khác.
C. Mức độ dễ dàng tiếp cận và khai thác tài nguyên.
D. Giá trị kinh tế cao của tài nguyên.

17. Trong quản lý tài nguyên du lịch, `du lịch có trách nhiệm` (responsible tourism) hướng đến mục tiêu gì?

A. Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch quốc gia.
B. Giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực của du lịch và tối đa hóa lợi ích cho cộng đồng địa phương.
C. Xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia mạnh mẽ.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch đạt tiêu chuẩn quốc tế.

18. Phương pháp đánh giá tài nguyên du lịch nào sau đây tập trung vào việc xác định giá trị kinh tế tiềm năng của tài nguyên?

A. Đánh giá giá trị sử dụng và giá trị phi sử dụng
B. Phân tích SWOT
C. Đánh giá tác động môi trường
D. Phương pháp chi phí cơ hội

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị du lịch của một tài nguyên?

A. Tính độc đáo và hấp dẫn của tài nguyên.
B. Khả năng tiếp cận và cơ sở hạ tầng xung quanh tài nguyên.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường tại khu vực tài nguyên.
D. Số lượng dân cư sinh sống xung quanh tài nguyên.

20. Nguyên tắc `sử dụng bền vững` tài nguyên du lịch nhấn mạnh điều gì?

A. Khai thác tối đa tài nguyên trong thời gian ngắn để thu lợi nhuận cao nhất.
B. Chỉ khai thác tài nguyên khi có nhu cầu du lịch gia tăng đột biến.
C. Đáp ứng nhu cầu du lịch hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế du lịch hơn là bảo vệ tài nguyên.

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc bảo tồn tài nguyên du lịch tự nhiên?

A. Hạn chế số lượng khách du lịch đến các khu vực nhạy cảm.
B. Xây dựng các công trình du lịch kiên cố trực tiếp trên bãi biển.
C. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng.
D. Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên.

22. Để phát triển du lịch bền vững, ưu tiên hàng đầu trong quản lý tài nguyên du lịch là gì?

A. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch.
B. Bảo vệ và duy trì chất lượng tài nguyên du lịch.
C. Xây dựng thêm nhiều cơ sở lưu trú cao cấp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động du lịch trong ngắn hạn.

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là tài nguyên du lịch tự nhiên?

A. Vườn quốc gia Cúc Phương
B. Phố cổ Hội An
C. Vịnh Hạ Long
D. Sa mạc Sahara

24. Loại hình tài nguyên du lịch nhân văn nào sau đây KHÔNG thuộc về di sản văn hóa vật thể?

A. Di tích lịch sử
B. Lễ hội truyền thống
C. Công trình kiến trúc cổ
D. Hiện vật khảo cổ

25. Loại hình du lịch nào sau đây thường gắn liền với việc khai thác và thưởng thức các giá trị văn hóa truyền thống của một cộng đồng?

A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng

26. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây có thể bị suy thoái nhanh chóng nếu không được quản lý hiệu quả?

A. Di sản văn hóa vật thể
B. Tài nguyên nước (hồ, sông, biển)
C. Lễ hội truyền thống
D. Di tích lịch sử

27. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây thường chịu tác động mạnh mẽ nhất từ hoạt động du lịch quá mức?

A. Di tích lịch sử văn hóa
B. Bãi biển và rạn san hô
C. Lễ hội truyền thống
D. Bảo tàng và phòng trưng bày

28. Trong quản lý và phát triển tài nguyên du lịch, yếu tố `tính mùa vụ` (seasonality) ảnh hưởng như thế nào?

A. Làm tăng giá trị tài nguyên du lịch.
B. Gây khó khăn trong việc duy trì hoạt động du lịch ổn định và sử dụng hiệu quả tài nguyên quanh năm.
C. Giúp tài nguyên du lịch được bảo tồn tốt hơn.
D. Thu hút du khách quốc tế quanh năm.

29. Điều gì là lợi ích chính của việc phát triển du lịch cộng đồng dựa trên tài nguyên du lịch địa phương?

A. Tăng nhanh GDP quốc gia.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ du lịch.
C. Nâng cao thu nhập và bảo tồn văn hóa truyền thống cho cộng đồng địa phương.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực du lịch.

30. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tài nguyên du lịch đối với phát triển du lịch?

A. Tạo ra sản phẩm du lịch hấp dẫn.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào du lịch.
C. Là yếu tố quyết định sự thành công của một điểm đến du lịch.
D. Đảm bảo cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

1. Trong các loại hình tài nguyên du lịch văn hóa, 'di sản văn hóa phi vật thể' bao gồm yếu tố nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

2. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ hấp dẫn du lịch của một tài nguyên dựa trên cảm nhận của du khách?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

3. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự xung đột giữa phát triển du lịch và bảo tồn tài nguyên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

4. Trong quản lý tài nguyên du lịch, khái niệm 'sức chứa' (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

5. Trong các loại hình du lịch dựa vào tài nguyên thiên nhiên, du lịch sinh thái (ecotourism) đặc biệt chú trọng đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

6. Để đánh giá tiềm năng du lịch của một dòng sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

7. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây có tính tái tạo cao nhất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

8. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch lên tài nguyên văn hóa?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

9. Trong phân loại tài nguyên du lịch, 'tài nguyên du lịch địa văn hóa' thường bao gồm yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

10. Loại hình du lịch nào sau đây có thể gây áp lực lớn nhất lên tài nguyên du lịch tự nhiên?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

11. Tài nguyên du lịch tự nhiên nào sau đây KHÔNG bao gồm yếu tố địa chất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

12. Hình thức bảo tồn tài nguyên du lịch nào sau đây tập trung vào việc duy trì trạng thái nguyên vẹn của các hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thành phần cơ bản của tài nguyên du lịch?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản lý tài nguyên du lịch, 'phân vùng chức năng' (zoning) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn tài nguyên du lịch biển?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

16. Khái niệm 'tính độc đáo' (uniqueness) của tài nguyên du lịch có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quản lý tài nguyên du lịch, 'du lịch có trách nhiệm' (responsible tourism) hướng đến mục tiêu gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp đánh giá tài nguyên du lịch nào sau đây tập trung vào việc xác định giá trị kinh tế tiềm năng của tài nguyên?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị du lịch của một tài nguyên?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

20. Nguyên tắc 'sử dụng bền vững' tài nguyên du lịch nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc bảo tồn tài nguyên du lịch tự nhiên?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

22. Để phát triển du lịch bền vững, ưu tiên hàng đầu trong quản lý tài nguyên du lịch là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là tài nguyên du lịch tự nhiên?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

24. Loại hình tài nguyên du lịch nhân văn nào sau đây KHÔNG thuộc về di sản văn hóa vật thể?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

25. Loại hình du lịch nào sau đây thường gắn liền với việc khai thác và thưởng thức các giá trị văn hóa truyền thống của một cộng đồng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

26. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây có thể bị suy thoái nhanh chóng nếu không được quản lý hiệu quả?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

27. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây thường chịu tác động mạnh mẽ nhất từ hoạt động du lịch quá mức?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

28. Trong quản lý và phát triển tài nguyên du lịch, yếu tố 'tính mùa vụ' (seasonality) ảnh hưởng như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì là lợi ích chính của việc phát triển du lịch cộng đồng dựa trên tài nguyên du lịch địa phương?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài nguyên du lịch

Tags: Bộ đề 13

30. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tài nguyên du lịch đối với phát triển du lịch?