Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

1. Khàn tiếng kéo dài, thay đổi giọng nói có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào?

A. Viêm xoang sàng
B. Viêm thanh quản mạn tính hoặc các vấn đề dây thanh âm
C. Viêm tai xương chũm
D. Viêm mũi dị ứng

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý vùng Tai – Mũi – Họng?

A. Nội soi Tai – Mũi – Họng
B. Chụp X-quang
C. Siêu âm tim
D. CT Scan và MRI

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em là gì?

A. Do ráy tai tích tụ quá nhiều
B. Do nhiễm trùng đường hô hấp trên
C. Do dị ứng thời tiết
D. Do tiếp xúc với tiếng ồn lớn

4. Chức năng chính của vòi nhĩ là gì?

A. Dẫn truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai giữa
B. Cân bằng áp suất không khí giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Cảm nhận vị giác

5. Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở đâu?

A. Tai giữa
B. Thanh quản
C. Các xoang cạnh mũi
D. Amidan

6. Tình trạng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA) chủ yếu liên quan đến vấn đề ở vùng Tai – Mũi – Họng nào?

A. Tai giữa
B. Hốc mũi và họng
C. Thanh quản
D. Ống tai ngoài

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm amidan?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Uống kháng sinh
C. Phẫu thuật cắt amidan
D. Xông mũi bằng hơi nước nóng

8. Loại ung thư nào thường gặp nhất ở vùng Tai – Mũi – Họng?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư hạch bạch huyết
C. Ung thư tuyến giáp
D. Ung thư tế bào đáy

9. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp nếu không được điều trị kịp thời?

A. Thủng màng nhĩ
B. Viêm xương chũm
C. Mất thính lực dẫn truyền
D. Viêm màng não

10. Thử nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá chức năng của bộ phận nào?

A. Mũi
B. Họng
C. Tai
D. Thanh quản

11. Tác dụng phụ KHÔNG mong muốn của việc sử dụng thuốc nhỏ mũi co mạch kéo dài là gì?

A. Giảm nghẹt mũi nhanh chóng
B. Gây viêm mũi do thuốc (rebound congestion)
C. Làm khô niêm mạc mũi
D. Tăng huyết áp

12. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG gợi ý tình trạng viêm tai giữa có biến chứng?

A. Sốt cao liên tục
B. Đau tai dữ dội
C. Chóng mặt, mất thăng bằng
D. Chảy mủ tai kéo dài

13. Amidan có vai trò quan trọng nhất trong hệ thống miễn dịch ở vị trí nào?

A. Tai
B. Mũi
C. Họng
D. Thanh quản

14. Đâu là biện pháp sơ cứu ban đầu khi bị chảy máu cam?

A. Ngửa đầu ra sau
B. Nút chặt cả hai lỗ mũi bằng bông gòn
C. Cúi đầu về phía trước và bóp chặt cánh mũi
D. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý

15. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra điếc dẫn truyền?

A. Tắc nghẽn ống tai ngoài do ráy tai
B. Thủng màng nhĩ
C. Xơ hóa chuỗi xương con
D. Tổn thương dây thần kinh thính giác

16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai?

A. Ống tai ngoài
B. Vòi nhĩ
C. Hốc mũi
D. Xương bàn đạp

17. Chức năng chính của lông mũi là gì?

A. Cảm nhận mùi
B. Làm ấm không khí hít vào
C. Lọc bụi bẩn và các hạt lạ trong không khí
D. Tạo độ ẩm cho không khí

18. Chức năng của thanh quản là gì?

A. Lọc không khí hít vào
B. Dẫn truyền âm thanh đến tai
C. Phát âm và bảo vệ đường thở
D. Cảm nhận vị giác

19. Phương pháp phẫu thuật nội soi chức năng xoang (FESS) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?

A. Viêm tai giữa cấp
B. Viêm xoang mạn tính
C. Polyp thanh quản
D. Ung thư vòm họng

20. Cơ quan khứu giác nằm ở vị trí nào trong hệ thống mũi?

A. Sàn mũi
B. Vách ngăn mũi
C. Trần mũi (vùng khứu giác)
D. Khe mũi giữa

21. Polyp mũi là gì?

A. Tình trạng viêm nhiễm niêm mạc mũi do vi khuẩn
B. Khối u lành tính phát triển từ niêm mạc mũi hoặc xoang
C. Dị vật mắc kẹt trong hốc mũi
D. Tình trạng chảy máu cam không kiểm soát

22. Nguyên tắc điều trị viêm mũi xoang cấp tính do virus chủ yếu là gì?

A. Sử dụng kháng sinh mạnh
B. Điều trị triệu chứng và nâng cao thể trạng
C. Phẫu thuật nội soi xoang
D. Sử dụng Corticosteroid đường uống kéo dài

23. Test nội bì (skin prick test) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào trong chuyên khoa Tai – Mũi – Họng?

A. Viêm tai giữa mạn tính
B. Viêm mũi dị ứng
C. Viêm xoang do nấm
D. Polyp mũi

24. Đâu là xương nhỏ nhất trong cơ thể người, nằm trong tai giữa?

A. Xương búa
B. Xương bàn đạp
C. Xương đe
D. Xương hàm dưới

25. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho bệnh viêm VA ở trẻ em khi điều trị nội khoa không hiệu quả?

A. Xạ trị
B. Phẫu thuật nạo VA
C. Liệu pháp laser
D. Châm cứu

26. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân bị điếc đột ngột (sudden sensorineural hearing loss)?

A. Corticosteroid (uống hoặc tiêm)
B. Oxy cao áp
C. Thuốc giãn mạch
D. Rửa tai lấy ráy

27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm mũi dị ứng?

A. Ngứa mũi, hắt hơi liên tục
B. Nghẹt mũi, chảy nước mũi trong
C. Sốt cao
D. Khó thở, thở khò khè

28. Hiện tượng ù tai có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm thanh quản cấp
B. Viêm tai ngoài
C. Rối loạn tiền đình
D. Viêm xoang trán

29. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động cơ học thành tín hiệu thần kinh?

A. Ốc tai
B. Xương búa
C. Màng nhĩ
D. Vành tai

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?

A. Hút thuốc lá
B. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
D. Uống rượu bia nhiều

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

1. Khàn tiếng kéo dài, thay đổi giọng nói có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý vùng Tai – Mũi – Họng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

4. Chức năng chính của vòi nhĩ là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

5. Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở đâu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

6. Tình trạng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA) chủ yếu liên quan đến vấn đề ở vùng Tai – Mũi – Họng nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm amidan?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

8. Loại ung thư nào thường gặp nhất ở vùng Tai – Mũi – Họng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

9. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp nếu không được điều trị kịp thời?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

10. Thử nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá chức năng của bộ phận nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

11. Tác dụng phụ KHÔNG mong muốn của việc sử dụng thuốc nhỏ mũi co mạch kéo dài là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

12. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG gợi ý tình trạng viêm tai giữa có biến chứng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

13. Amidan có vai trò quan trọng nhất trong hệ thống miễn dịch ở vị trí nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

14. Đâu là biện pháp sơ cứu ban đầu khi bị chảy máu cam?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

15. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra điếc dẫn truyền?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

17. Chức năng chính của lông mũi là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

18. Chức năng của thanh quản là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp phẫu thuật nội soi chức năng xoang (FESS) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

20. Cơ quan khứu giác nằm ở vị trí nào trong hệ thống mũi?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

21. Polyp mũi là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

22. Nguyên tắc điều trị viêm mũi xoang cấp tính do virus chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

23. Test nội bì (skin prick test) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào trong chuyên khoa Tai – Mũi – Họng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

24. Đâu là xương nhỏ nhất trong cơ thể người, nằm trong tai giữa?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

25. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho bệnh viêm VA ở trẻ em khi điều trị nội khoa không hiệu quả?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

26. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân bị điếc đột ngột (sudden sensorineural hearing loss)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm mũi dị ứng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

28. Hiện tượng ù tai có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

29. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động cơ học thành tín hiệu thần kinh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 14

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Loại bỏ hoàn toàn thanh quản (phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần) sẽ dẫn đến hậu quả KHÔNG thể phục hồi nào?

A. Mất khả năng phát âm bằng giọng nói tự nhiên
B. Mất khả năng nuốt
C. Mất khả năng thở bằng mũi
D. Mất khứu giác

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị polyp mũi?

A. Corticosteroid xịt mũi
B. Corticosteroid đường uống
C. Phẫu thuật nội soi mũi xoang
D. Kháng sinh

3. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của viêm tai giữa cấp tính?

A. Viêm màng não
B. Áp xe não
C. Mất thính lực vĩnh viễn
D. Viêm loét dạ dày tá tràng

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho viêm mũi dị ứng?

A. Kháng sinh
B. Corticosteroid xịt mũi
C. Phẫu thuật cắt cuốn mũi
D. Thuốc co mạch nhỏ mũi

5. Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV) thường gây ra triệu chứng chóng mặt khi nào?

A. Chóng mặt liên tục không liên quan đến thay đổi tư thế
B. Chóng mặt khi thay đổi tư thế đầu hoặc thân mình đột ngột
C. Chóng mặt khi nghe tiếng ồn lớn
D. Chóng mặt khi đọc sách hoặc xem điện thoại

6. Dây thần kinh số mấy chi phối vận động cho lưỡi?

A. Dây thần kinh số V (dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số XII (dây hạ thiệt)

7. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?

A. Dẫn truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Sản xuất dịch nhầy để bôi trơn tai giữa

8. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là điều trị viêm amidan?

A. Kháng sinh
B. Súc họng nước muối
C. Cắt amidan
D. Xạ trị

9. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai ngoài?

A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp

10. Thuốc co mạch tại chỗ (nhỏ mũi) nên được sử dụng trong thời gian tối đa bao lâu để tránh tác dụng phụ?

A. 1-2 ngày
B. 3-5 ngày
C. 7-10 ngày
D. 14 ngày

11. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG liên quan đến viêm mũi xoang mạn tính?

A. Nghẹt mũi kéo dài
B. Chảy mũi đặc, có mủ
C. Đau nhức mặt
D. Sốt cao đột ngột

12. Trong cấp cứu ngừng thở do dị vật đường thở ở người lớn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện như thế nào?

A. Vỗ lưng giữa hai xương bả vai
B. Ấn ngực ở vị trí xương ức
C. Ấn bụng dưới xương ức, hướng lên trên và vào trong
D. Thổi ngạt qua miệng

13. Xét nghiệm thính lực đồ (audiometry) đánh giá điều gì?

A. Khả năng giữ thăng bằng
B. Chức năng của dây thần kinh khứu giác
C. Mức độ và loại nghe kém
D. Tình trạng viêm nhiễm ở tai giữa

14. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng tai mũi họng?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư tuyến
C. U lympho
D. Sarcoma

15. Polyp mũi thường xuất phát từ vị trí nào trong mũi?

A. Vách ngăn mũi
B. Cuốn mũi dưới
C. Khe giữa (tổ hợp lỗ thông xoang hàm, xoang trán, xoang sàng trước)
D. Sàn mũi

16. Hội chứng Meniere ảnh hưởng chủ yếu đến bộ phận nào của tai?

A. Tai ngoài
B. Tai giữa
C. Tai trong
D. Dây thần kinh thính giác

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp tính là gì?

A. Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
B. Virus
C. Dị ứng
D. Khói bụi, ô nhiễm

18. Test Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá chức năng của bộ phận nào?

A. Thính giác
B. Khứu giác
C. Vị giác
D. Tiền đình

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?

A. Nội soi mũi xoang
B. Chụp X-quang xoang
C. CT scan xoang
D. Điện não đồ (EEG)

20. Trong các nguyên nhân gây điếc dẫn truyền, nguyên nhân nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?

A. Xốp xơ tai
B. Viêm tai giữa có dịch
C. Thủng màng nhĩ do chấn thương
D. Rối loạn chức năng vòi Eustache

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Tiêm phòng cúm và phế cầu
B. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
C. Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá
D. Cho trẻ ngậm núm vú giả thường xuyên

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)?

A. CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
B. Phẫu thuật cắt amidan và VA
C. Thuốc kháng histamine
D. Thiết bị chỉnh hàm dưới

23. Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào KHÔNG làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?

A. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)
B. Hút thuốc lá
C. Uống rượu bia
D. Tiếp xúc với amiăng

24. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị vẹo vách ngăn mũi?

A. Nội soi mũi xoang chức năng (FESS)
B. Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi (Septoplasty)
C. Cắt polyp mũi
D. Mở xoang hàm Caldwell-Luc

25. Dây thần kinh số mấy chi phối cảm giác vị giác ở 2/3 trước lưỡi?

A. Dây thần kinh số V (dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số X (dây lang thang)

26. Viêm mũi dị ứng theo mùa thường KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Ngứa mũi, hắt hơi
B. Chảy nước mũi trong
C. Nghẹt mũi
D. Sốt cao

27. Khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào cần được chú ý?

A. Viêm thanh quản cấp tính
B. Polyp thanh quản
C. Ung thư thanh quản
D. Hạt xơ dây thanh

28. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG điển hình cho viêm thanh quản cấp?

A. Khàn tiếng hoặc mất tiếng
B. Đau họng
C. Ho khan
D. Điếc đột ngột

29. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng hầu họng?

A. Amidan khẩu cái
B. Lưỡi gà
C. Thanh quản
D. Thành sau họng

30. Triệu chứng `ù tai` (tinnitus) được mô tả chính xác nhất là gì?

A. Giảm thính lực đột ngột
B. Cảm giác đau nhức trong tai
C. Nghe thấy âm thanh trong tai khi không có nguồn âm thanh bên ngoài
D. Chóng mặt và mất thăng bằng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

1. Loại bỏ hoàn toàn thanh quản (phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần) sẽ dẫn đến hậu quả KHÔNG thể phục hồi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị polyp mũi?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

3. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của viêm tai giữa cấp tính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho viêm mũi dị ứng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

5. Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV) thường gây ra triệu chứng chóng mặt khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

6. Dây thần kinh số mấy chi phối vận động cho lưỡi?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

7. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

8. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là điều trị viêm amidan?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

9. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tai ngoài?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

10. Thuốc co mạch tại chỗ (nhỏ mũi) nên được sử dụng trong thời gian tối đa bao lâu để tránh tác dụng phụ?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

11. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG liên quan đến viêm mũi xoang mạn tính?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

12. Trong cấp cứu ngừng thở do dị vật đường thở ở người lớn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

13. Xét nghiệm thính lực đồ (audiometry) đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

14. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng tai mũi họng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

15. Polyp mũi thường xuất phát từ vị trí nào trong mũi?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

16. Hội chứng Meniere ảnh hưởng chủ yếu đến bộ phận nào của tai?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp tính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

18. Test Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá chức năng của bộ phận nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

20. Trong các nguyên nhân gây điếc dẫn truyền, nguyên nhân nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

23. Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào KHÔNG làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

24. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị vẹo vách ngăn mũi?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

25. Dây thần kinh số mấy chi phối cảm giác vị giác ở 2/3 trước lưỡi?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

26. Viêm mũi dị ứng theo mùa thường KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

27. Khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào cần được chú ý?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

28. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG điển hình cho viêm thanh quản cấp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

29. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng hầu họng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

30. Triệu chứng 'ù tai' (tinnitus) được mô tả chính xác nhất là gì?