1. Xét nghiệm ABR (Auditory Brainstem Response) được sử dụng chủ yếu để đánh giá chức năng thính giác ở đối tượng nào?
A. Người lớn tuổi
B. Trẻ em trên 5 tuổi
C. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
D. Người bị điếc đột ngột
2. Dị vật đường thở ở trẻ em thường mắc kẹt ở vị trí nào nhất?
A. Thanh quản
B. Khí quản
C. Phế quản gốc phải
D. Phế quản gốc trái
3. Phương pháp điều trị nào KHÔNG phù hợp cho polyp mũi?
A. Corticosteroid xịt mũi
B. Corticosteroid đường uống
C. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
D. Kháng sinh
4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?
A. Kháng sinh
B. Thuốc kháng histamin
C. Thuốc hạ sốt
D. Thuốc giảm đau
5. Dấu hiệu `tam giác soi gương` trong viêm mũi xoang cấp là gì?
A. Chảy máu mũi, nghẹt mũi, đau mặt
B. Mủ chảy ra từ khe giữa, cuốn giữa phù nề, khe giữa hẹp
C. Polyp mũi, chảy mũi nhầy, mất ngửi
D. Đau đầu, sốt, chảy mũi xanh
6. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của viêm tai giữa cấp?
A. Viêm màng não
B. Áp xe não
C. Liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
D. Viêm xoang cấp
7. Thành phần nào của mũi có vai trò chính trong việc làm ấm và ẩm không khí hít vào?
A. Lông mũi
B. Xương cuốn mũi
C. Vách ngăn mũi
D. Xoang mũi
8. Test RAST (Radioallergosorbent test) được sử dụng để làm gì trong chuyên khoa Tai Mũi Họng?
A. Đánh giá chức năng nghe
B. Xác định dị nguyên gây dị ứng
C. Kiểm tra nhiễm trùng xoang
D. Đánh giá mức độ tổn thương dây thanh
9. Vị trí thường gặp nhất của chảy máu mũi trước là điểm mạch nào?
A. Động mạch sàng trước
B. Động mạch sàng sau
C. Đám rối mạch máu Kisselbach (Little`s area)
D. Động mạch bướm khẩu cái
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa?
A. Nội soi tai
B. Đo nhĩ lượng
C. CT scan xoang
D. Khám lâm sàng bằng đèn Clar
11. Nguyên nhân gây điếc nghề nghiệp phổ biến nhất là gì?
A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
B. Chấn thương đầu
C. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn kéo dài
D. Nhiễm trùng tai
12. Nguyên tắc điều trị chính trong cấp cứu chảy máu mũi trước là gì?
A. Nhét bấc mũi trước
B. Nhét bấc mũi sau
C. Truyền máu
D. Phẫu thuật thắt động mạch
13. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?
A. Truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Sản xuất dịch nhầy để bôi trơn tai giữa
14. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến viêm tai ngoài ác tính?
A. Đau tai, chảy mủ tai
B. Ngứa tai, khó chịu
C. Đau tai dữ dội, chảy mủ thối, liệt dây thần kinh VII
D. Ù tai, nghe kém
15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?
A. CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
B. Phẫu thuật cắt amidan và nạo VA
C. Thuốc giảm cân
D. Thuốc kháng histamin
16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm thanh quản cấp?
A. Khàn tiếng
B. Ho khan
C. Sốt cao
D. Đau họng dữ dội
17. Cơ quan Corti nằm ở đâu và có vai trò gì?
A. Tai giữa, khuếch đại âm thanh
B. Tai trong, chứa tế bào thụ cảm thính giác
C. Tai ngoài, bảo vệ màng nhĩ
D. Vòm họng, điều chỉnh áp suất
18. Viêm xoang sàng sau thường gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Đau nhức vùng trán
B. Đau nhức vùng má
C. Đau nhức vùng gáy và đỉnh đầu
D. Ngạt mũi và chảy nước mũi trước
19. Thử nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nghe kém nào?
A. Nghe kém tiếp âm và nghe kém thần kinh
B. Nghe kém trung ương
C. Nghe kém chức năng
D. Điếc đột ngột
20. Test nội bì (skin prick test) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào trong Tai Mũi Họng?
A. Viêm tai giữa
B. Viêm xoang mạn tính
C. Viêm mũi dị ứng
D. Ung thư vòm họng
21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ung thư thanh quản giai đoạn sớm?
A. Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Phẫu thuật laser
22. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng hạ họng?
A. Xoang lê
B. Thành sau họng
C. Nắp thanh môn
D. Vòm mũi họng
23. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?
A. Ống tai ngoài
B. Màng nhĩ
C. Vành tai
D. Xương bàn đạp
24. Bệnh Meniere là bệnh lý của tai trong gây ra triệu chứng chính nào?
A. Nghe kém
B. Ù tai
C. Chóng mặt
D. Tất cả các đáp án trên
25. Phương pháp phẫu thuật nào được sử dụng để điều trị viêm xoang mạn tính khi điều trị nội khoa thất bại?
A. Cắt amidan
B. Nạo VA
C. Phẫu thuật nội soi chức năng mũi xoang (FESS)
D. Phẫu thuật vá màng nhĩ
26. Khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần, không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở người hút thuốc lá, cần nghi ngờ bệnh lý nào?
A. Viêm họng cấp
B. Viêm thanh quản mạn tính
C. Polyp dây thanh
D. Ung thư thanh quản
27. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tấy quanh amidan là gì?
A. Áp xe thành bên họng
B. Viêm cầu thận cấp
C. Thấp tim
D. Viêm khớp
28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm mũi dị ứng là gì?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Dị nguyên trong không khí
D. Thay đổi thời tiết
29. Chức năng của amidan và VA là gì?
A. Lọc không khí hít vào
B. Sản xuất dịch nhầy bảo vệ đường thở
C. Tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể
D. Điều hòa áp suất trong tai giữa
30. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng đầu mặt cổ, liên quan đến Tai Mũi Họng?
A. Ung thư biểu mô tế bào đáy
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. Ung thư hắc tố
D. Sarcoma