1. Phương pháp nào sau đây là biện pháp phòng ngừa viêm mũi dị ứng hiệu quả nhất?
A. Sử dụng thuốc kháng histamine thường xuyên
B. Tránh tiếp xúc với các dị nguyên gây dị ứng
C. Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm
D. Uống vitamin C liều cao
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ung thư thanh quản?
A. Phẫu thuật cắt thanh quản
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Massage bấm huyệt
3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em là gì?
A. Do dị ứng
B. Do nhiễm virus hoặc vi khuẩn từ đường hô hấp trên
C. Do tiếp xúc với tiếng ồn lớn
D. Do di truyền
4. Viêm amidan là tình trạng viêm nhiễm ở bộ phận nào?
A. Lưỡi gà
B. Vòm họng
C. Amidan khẩu cái
D. Thanh quản
5. Vùng Brodmann số 41 và 42 trên vỏ não chịu trách nhiệm xử lý thông tin từ giác quan nào?
A. Thị giác
B. Thính giác
C. Khứu giác
D. Vị giác
6. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm xoang cấp?
A. Nghẹt mũi, chảy nước mũi
B. Đau nhức vùng mặt, trán
C. Giảm hoặc mất khứu giác
D. Ho ra máu
7. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng có thể xảy ra của viêm tai giữa cấp tính?
A. Viêm màng não
B. Thủng màng nhĩ
C. Liệt dây thần kinh mặt
D. Viêm loét dạ dày tá tràng
8. Bộ phận nào của tai ngoài có chức năng chính là thu thập và hướng sóng âm thanh vào ống tai?
A. Ống tai ngoài
B. Màng nhĩ
C. Vành tai
D. Xương bàn đạp
9. Trong các xương con của tai giữa, xương nào tiếp xúc trực tiếp với màng nhĩ?
A. Xương búa
B. Xương bàn đạp
C. Xương đe
D. Cả ba xương cùng tiếp xúc
10. Loại tế bào nào trong tai trong chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động cơ học thành tín hiệu thần kinh để gửi đến não, giúp chúng ta nghe được?
A. Tế bào hạch xoắn
B. Tế bào thần kinh thị giác
C. Tế bào lông
D. Tế bào Schwann
11. Rối loạn tiền đình thường gây ra triệu chứng nào là chủ yếu?
A. Ù tai
B. Chóng mặt, mất thăng bằng
C. Nghe kém
D. Đau đầu
12. Thanh quản nằm ở vị trí nào trong hệ hô hấp?
A. Phía trên khí quản và dưới thực quản
B. Phía dưới khí quản và trên thực quản
C. Phía trước khí quản và sau thực quản
D. Phía sau khí quản và trước thực quản
13. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh viêm mũi dị ứng?
A. Thuốc kháng histamine
B. Corticosteroid xịt mũi
C. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
D. Kháng sinh
14. Chức năng chính của các xoang cạnh mũi là gì?
A. Tạo ra dịch nhầy để làm ẩm mũi
B. Giảm trọng lượng hộp sọ và cộng hưởng âm thanh
C. Cung cấp oxy cho não
D. Cả 1 và 2 đều đúng
15. Xét nghiệm thính lực đồ (audiometry) dùng để đánh giá chức năng của bộ phận nào?
A. Tiền đình
B. Ống bán khuyên
C. Ốc tai và dây thần kinh thính giác
D. Vòi Eustachian
16. Trong các bệnh lý về thanh quản, polyp thanh quản là gì?
A. Tình trạng viêm nhiễm cấp tính thanh quản
B. Các khối u lành tính phát triển trên dây thanh âm
C. Sự xơ hóa dây thanh âm do nói quá nhiều
D. Ung thư thanh quản giai đoạn đầu
17. Khi bị chảy máu cam (chảy máu mũi trước), biện pháp sơ cứu ban đầu nào là đúng?
A. Ngửa đầu ra sau
B. Chườm đá vào trán
C. Nghiêng đầu về phía trước và dùng tay ép chặt cánh mũi
D. Uống một cốc nước lạnh
18. Trong các bệnh lý tai mũi họng ở trẻ em, bệnh nào có thể gây ra biến chứng viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Viêm tai giữa cấp
B. Viêm mũi dị ứng
C. Viêm họng liên cầu khuẩn
D. Viêm thanh quản cấp
19. Chức năng chính của vòi Eustachian (vòi nhĩ) là gì?
A. Truyền âm thanh từ tai giữa đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
C. Bảo vệ tai giữa khỏi nhiễm trùng
D. Tăng cường độ khuếch đại âm thanh
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tai giữa?
A. Nội soi mũi xoang
B. Đo thính lực
C. Soi màng nhĩ
D. Chụp X-quang phổi
21. Trong các bệnh lý về họng, bệnh nào thường gây ra triệu chứng khàn tiếng kéo dài và có thể là dấu hiệu sớm của ung thư thanh quản?
A. Viêm họng cấp
B. Viêm amidan mạn tính
C. Polyp thanh quản
D. Viêm thanh quản mạn tính kéo dài với khàn tiếng không rõ nguyên nhân
22. Dây thần kinh khứu giác (dây thần kinh số I) đi qua xương sàng để đến não, vậy vị trí chính xác của các thụ thể khứu giác nằm ở đâu?
A. Vòm họng
B. Niêm mạc mũi ở phía trên hốc mũi
C. Xoang hàm trên
D. Lỗ mũi trước
23. Trong các bệnh lý về họng, bệnh nào thường do nhiễm vi khuẩn Streptococcus gây ra và có thể dẫn đến biến chứng thấp tim nếu không điều trị kịp thời?
A. Viêm thanh quản
B. Viêm họng liên cầu khuẩn
C. Viêm amidan virus
D. Viêm họng hạt
24. Trong cấu trúc tai trong, bộ phận nào chứa cơ quan Corti, nơi chuyển đổi rung động thành tín hiệu thần kinh?
A. Tiền đình
B. Ống bán khuyên
C. Ốc tai
D. Màng bầu dục
25. Khi bị dị vật rơi vào đường thở (hóc dị vật), biện pháp sơ cứu Heimlich (nghiệm pháp ép bụng) nhằm mục đích gì?
A. Làm dịu cơn ho
B. Tăng cường lưu thông máu lên não
C. Tạo áp lực đẩy dị vật ra khỏi đường thở
D. Giảm đau vùng ngực
26. Trong các bệnh lý ung thư vùng đầu mặt cổ, ung thư nào thường gặp nhất ở vùng Tai – Mũi – Họng?
A. Ung thư tuyến giáp
B. Ung thư thanh quản
C. Ung thư não
D. Ung thư mắt
27. Trong cấu trúc của mũi, bộ phận nào có vai trò làm ấm, làm ẩm và lọc không khí trước khi vào phổi?
A. Xoang sàng
B. Lông mũi và niêm mạc mũi
C. Vách ngăn mũi
D. Xoang bướm
28. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ngạt mũi?
A. Cảm lạnh thông thường
B. Viêm xoang
C. Polyp mũi
D. Thiếu máu
29. Khi nội soi mũi xoang, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp được bộ phận nào?
A. Tai giữa
B. Thanh quản
C. Các xoang cạnh mũi và hốc mũi
D. Ốc tai
30. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho bệnh nhân bị điếc dẫn truyền?
A. Cấy điện cực ốc tai
B. Sử dụng máy trợ thính
C. Phẫu thuật chỉnh hình chuỗi xương con
D. Thuốc nhỏ tai chứa corticosteroid