1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của việc tái lập doanh nghiệp?
A. Tận dụng kinh nghiệm và bài học từ thất bại.
B. Tiếp tục sử dụng mô hình kinh doanh không hiệu quả trước đó.
C. Cải thiện uy tín và hình ảnh thương hiệu (nếu được thực hiện tốt).
D. Xây dựng lại mối quan hệ với khách hàng và đối tác.
2. Trong tái lập doanh nghiệp, `kế hoạch kinh doanh 3 năm` có mục đích chính là gì?
A. Chỉ để trình bày với ngân hàng vay vốn.
B. Định hướng chiến lược, mục tiêu và các bước hành động cụ thể trong trung hạn.
C. Chỉ tập trung vào dự báo doanh thu ngắn hạn.
D. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
3. Khi tái lập doanh nghiệp, việc sử dụng công nghệ có thể mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư.
B. Tối ưu hóa quy trình, tăng hiệu quả hoạt động và tiếp cận khách hàng tốt hơn.
C. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Làm cho doanh nghiệp trở nên phức tạp và khó quản lý hơn.
4. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đo lường và đánh giá hiệu quả các hoạt động tái lập có vai trò gì?
A. Không cần thiết, vì quá trình tái lập là đủ quan trọng.
B. Giúp theo dõi tiến độ, điều chỉnh kế hoạch kịp thời và đảm bảo đạt mục tiêu đề ra.
C. Chỉ cần thiết sau khi doanh nghiệp đã hoàn toàn phục hồi.
D. Chủ yếu để báo cáo với cổ đông và nhà đầu tư.
5. Trong quá trình tái lập, doanh nghiệp có nên giữ lại tất cả khách hàng cũ không?
A. Luôn luôn, vì khách hàng cũ là tài sản quý giá.
B. Không cần thiết, nên tập trung vào khách hàng mới.
C. Nên phân tích và tập trung vào nhóm khách hàng mục tiêu phù hợp với mô hình kinh doanh mới.
D. Chỉ giữ lại khách hàng mang lại lợi nhuận cao nhất.
6. Trong tái lập doanh nghiệp, `vốn lưu động` (working capital) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ cần thiết cho doanh nghiệp sản xuất.
B. Đảm bảo khả năng thanh toán các chi phí hoạt động hàng ngày và duy trì hoạt động liên tục.
C. Chỉ dùng để đầu tư vào tài sản cố định.
D. Không quan trọng bằng vốn đầu tư dài hạn.
7. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Xây dựng kế hoạch tái lập chi tiết.
B. Bỏ qua việc đánh giá nguyên nhân thất bại trước đó.
C. Truyền thông và xây dựng lại niềm tin với các bên liên quan.
D. Đánh giá lại thị trường và cơ hội kinh doanh.
8. Khi tái lập doanh nghiệp, việc truyền thông hiệu quả tới các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, đối tác) có vai trò gì?
A. Không quan trọng bằng việc cắt giảm chi phí.
B. Giúp xây dựng lại niềm tin, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ cho quá trình tái lập.
C. Chỉ cần thiết sau khi doanh nghiệp đã hoàn toàn phục hồi.
D. Chủ yếu để quảng bá hình ảnh mới của doanh nghiệp.
9. Điều gì có thể là một thách thức lớn về mặt tâm lý đối với đội ngũ nhân viên trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Cơ hội được đào tạo nâng cao kỹ năng.
B. Sự hứng khởi với chiến lược kinh doanh mới.
C. Nỗi sợ hãi thất bại lặp lại và sự bất ổn.
D. Mức lương và đãi ngộ được cải thiện.
10. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi tái lập doanh nghiệp?
A. Khả năng thu hút nhân tài.
B. Lặp lại những sai lầm dẫn đến thất bại trước đó.
C. Cơ hội đổi mới và sáng tạo.
D. Sự hỗ trợ từ cộng đồng và chính phủ.
11. Đâu là mục tiêu chính của việc tái lập doanh nghiệp?
A. Thu hút vốn đầu tư mạo hiểm mới.
B. Khôi phục và phát triển doanh nghiệp sau khủng hoảng hoặc thất bại.
C. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh hiện tại.
D. Sáp nhập với một doanh nghiệp lớn hơn để tăng trưởng.
12. Trong tái lập doanh nghiệp, `điểm hòa vốn` (break-even point) có ý nghĩa gì?
A. Thời điểm doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao nhất.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Thời điểm doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.
D. Mức vốn đầu tư cần thiết để tái lập doanh nghiệp.
13. Trong quá trình tái lập, doanh nghiệp nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào để tạo động lực và sự gắn kết cho nhân viên?
A. Lãnh đạo độc đoán, tập trung kiểm soát.
B. Lãnh đạo ủy quyền và trao quyền, khuyến khích sự tham gia.
C. Lãnh đạo thụ động, ít can thiệp vào công việc.
D. Lãnh đạo chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn.
14. Điều gì KHÔNG nên làm khi tái lập doanh nghiệp?
A. Lắng nghe phản hồi từ khách hàng và thị trường.
B. Thay đổi quá nhanh và thiếu nhất quán trong chiến lược.
C. Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết và thận trọng.
D. Tập trung vào điểm mạnh cốt lõi của doanh nghiệp.
15. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp có lợi ích gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Đảm bảo nguồn cung ổn định và điều kiện thanh toán linh hoạt.
C. Tăng giá bán sản phẩm cho khách hàng.
D. Thu hút thêm vốn đầu tư.
16. Trong giai đoạn đầu tái lập, doanh nghiệp nên ưu tiên tập trung nguồn lực vào đâu?
A. Mở rộng thị trường quốc tế.
B. Ổn định hoạt động cốt lõi và dòng tiền.
C. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Xây dựng trụ sở văn phòng mới hiện đại hơn.
17. Loại hình tài trợ nào sau đây thường KHÔNG phù hợp cho giai đoạn đầu tái lập doanh nghiệp?
A. Vốn tự có từ chủ sở hữu.
B. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
C. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
D. Vay vốn từ gia đình và bạn bè.
18. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng `văn hóa doanh nghiệp` mới có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì tập trung vào lợi nhuận là chính.
B. Giúp tạo động lực, gắn kết nhân viên và hướng tới mục tiêu chung.
C. Chỉ cần thiết đối với doanh nghiệp mới thành lập.
D. Làm chậm quá trình tái lập do tốn thời gian và nguồn lực.
19. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất cần đánh giá kỹ lưỡng trước khi lập kế hoạch?
A. Đánh giá tiềm năng thị trường mới.
B. Đánh giá chính xác nguyên nhân thất bại trước đó.
C. Đánh giá năng lực cạnh tranh của đối thủ.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing trước đây.
20. Khi tái lập doanh nghiệp, việc đổi mới và sáng tạo có vai trò như thế nào?
A. Không cần thiết, vì tập trung vào mô hình kinh doanh cũ là đủ.
B. Giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh mới và thu hút khách hàng.
C. Chỉ nên thực hiện sau khi doanh nghiệp đã hoàn toàn ổn định.
D. Có thể gây rủi ro và làm chậm quá trình tái lập.
21. Điều gì KHÔNG nên ưu tiên trong giai đoạn khủng hoảng dẫn đến tái lập doanh nghiệp?
A. Bảo toàn dòng tiền và cắt giảm chi phí không cần thiết.
B. Duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng và đối tác.
C. Đầu tư mạnh vào các dự án dài hạn và rủi ro cao.
D. Đánh giá và điều chỉnh mô hình kinh doanh.
22. Một doanh nghiệp tái lập thành công thường có đặc điểm gì?
A. Hoàn toàn giống với doanh nghiệp trước khi thất bại.
B. Mô hình kinh doanh hoàn toàn khác biệt và không liên quan đến trước đây.
C. Học hỏi từ sai lầm, cải tiến mô hình kinh doanh và linh hoạt thích ứng.
D. Chỉ tập trung vào cắt giảm chi phí và tăng giá bán sản phẩm.
23. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng một đội ngũ lãnh đạo mạnh có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng việc có sản phẩm tốt.
B. Dẫn dắt doanh nghiệp vượt qua khó khăn, đưa ra quyết định đúng đắn và truyền cảm hứng cho nhân viên.
C. Chỉ cần thiết cho doanh nghiệp lớn.
D. Làm tăng chi phí lương thưởng.
24. Điều gì có thể gây cản trở lớn nhất cho quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ.
B. Thiếu vốn và nguồn lực tài chính.
C. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
D. Mô hình kinh doanh sáng tạo và độc đáo.
25. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy quá trình tái lập doanh nghiệp đang đi đúng hướng?
A. Chi phí marketing tăng mạnh.
B. Dòng tiền dương và doanh thu tăng trưởng ổn định.
C. Số lượng nhân viên tăng nhanh chóng.
D. Nhận được nhiều giải thưởng và chứng nhận.
26. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò gì?
A. Chỉ tốn thời gian và không mang lại lợi ích thực tế.
B. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư và khách hàng tiềm năng.
C. Chỉ cần thiết cho doanh nghiệp mới khởi nghiệp.
D. Giảm sự tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
27. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái cấu trúc nợ` (debt restructuring) có nghĩa là gì?
A. Vay thêm nợ để mở rộng kinh doanh.
B. Đàm phán lại các điều khoản nợ hiện có để giảm áp lực tài chính.
C. Thanh toán toàn bộ nợ ngay lập tức.
D. Chuyển đổi nợ thành vốn chủ sở hữu.
28. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái định vị thương hiệu` (rebranding) có thể bao gồm những thay đổi nào?
A. Chỉ thay đổi màu sắc logo.
B. Thay đổi tên thương hiệu, logo, thông điệp truyền thông và giá trị cốt lõi.
C. Giữ nguyên thương hiệu và chỉ thay đổi sản phẩm.
D. Ngừng sử dụng thương hiệu cũ và xây dựng thương hiệu hoàn toàn mới.
29. Trong tái lập doanh nghiệp, `pivot` (chuyển hướng) có nghĩa là gì?
A. Đóng cửa hoàn toàn doanh nghiệp và bắt đầu lại từ đầu.
B. Thay đổi đáng kể mô hình kinh doanh, sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường mục tiêu.
C. Giữ nguyên mô hình kinh doanh nhưng thay đổi đội ngũ quản lý.
D. Tạm dừng hoạt động để tái cơ cấu tài chính.
30. Trong bối cảnh tái lập, `tái cấu trúc` doanh nghiệp thường bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Sắp xếp lại bộ máy tổ chức, quy trình làm việc và cơ cấu tài chính.
C. Tăng cường các hoạt động truyền thông và quảng cáo.
D. Giữ nguyên mọi thứ và chỉ tập trung vào tăng doanh số.