Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Trong mô hình SWOT phân tích doanh nghiệp, yếu tố `đe dọa` (Threats) thường được xem xét trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Năng lực quản lý yếu kém của đội ngũ lãnh đạo mới.
B. Sự suy giảm niềm tin của khách hàng và đối tác sau thất bại trước đó.
C. Cơ hội mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
D. Điểm mạnh về công nghệ và quy trình sản xuất được cải tiến.

2. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng lại `văn hóa doanh nghiệp` mới có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
B. Giúp tạo động lực mới cho nhân viên và xây dựng hình ảnh tích cực hơn.
C. Chỉ cần tập trung vào lợi nhuận, văn hóa doanh nghiệp sẽ tự hình thành.
D. Chỉ cần giữ nguyên văn hóa cũ để tiết kiệm thời gian và chi phí.

3. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng `kế hoạch hành động` chi tiết có vai trò như thế nào?

A. Không cần thiết, vì tình hình thị trường luôn thay đổi.
B. Giúp định hướng rõ ràng các bước cần thực hiện, phân bổ nguồn lực và theo dõi tiến độ.
C. Chỉ cần kế hoạch chiến lược tổng quát là đủ.
D. Kế hoạch hành động chỉ cần thiết cho doanh nghiệp mới.

4. Điều gì là thách thức LỚN NHẤT khi tái lập doanh nghiệp liên quan đến yếu tố con người?

A. Tuyển dụng nhân viên mới có kỹ năng cao.
B. Xây dựng lại niềm tin và động lực cho nhân viên sau giai đoạn khó khăn.
C. Giảm chi phí lương thưởng để tiết kiệm ngân sách.
D. Đào tạo lại nhân viên về các quy trình làm việc cũ.

5. Nguồn vốn nào sau đây THƯỜNG KHÓ tiếp cận nhất cho doanh nghiệp trong giai đoạn tái lập?

A. Vốn từ gia đình và bạn bè.
B. Vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (Angel investors).
C. Vốn vay ngân hàng truyền thống.
D. Vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture capital).

6. Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp NHẤT trong giai đoạn tái lập doanh nghiệp?

A. Lãnh đạo độc đoán, tập trung quyền lực để đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Lãnh đạo ủy quyền, giao toàn bộ trách nhiệm cho nhân viên.
C. Lãnh đạo chuyển đổi, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua khó khăn.
D. Lãnh đạo thụ động, chỉ can thiệp khi có vấn đề phát sinh.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của doanh nghiệp, thường dẫn đến nhu cầu tái lập?

A. Nắm bắt nhanh chóng các cơ hội thị trường mới.
B. Quản lý tài chính yếu kém và dòng tiền không ổn định.
C. Thiếu sự đổi mới và không thích ứng với thay đổi của thị trường.
D. Chiến lược kinh doanh không hiệu quả hoặc lỗi thời.

8. Khi tái định vị thương hiệu trong quá trình tái lập doanh nghiệp, mục tiêu chính là gì?

A. Giữ nguyên hình ảnh thương hiệu cũ để tiết kiệm chi phí.
B. Thu hút khách hàng mới bằng cách thay đổi nhận diện và thông điệp thương hiệu.
C. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Loại bỏ hoàn toàn thương hiệu cũ và xây dựng thương hiệu mới hoàn toàn.

9. Khái niệm `tái lập doanh nghiệp` khác biệt cơ bản so với `thành lập doanh nghiệp mới` ở điểm nào?

A. Tái lập doanh nghiệp luôn đòi hỏi vốn đầu tư lớn hơn.
B. Tái lập doanh nghiệp kế thừa một phần nền tảng và thương hiệu đã có từ trước.
C. Tái lập doanh nghiệp chỉ áp dụng cho các công ty lớn.
D. Tái lập doanh nghiệp không cần nghiên cứu thị trường.

10. Trong mô hình `Lean Startup`, yếu tố nào sau đây được đặc biệt chú trọng trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp?

A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi hành động.
B. Thử nghiệm nhanh, học hỏi từ phản hồi và liên tục điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí tối đa để tiết kiệm vốn.
D. Giữ bí mật ý tưởng kinh doanh để tránh bị sao chép.

11. Yếu tố nào sau đây THƯỜNG KHÔNG được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn `ổn định hóa` của quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Cải thiện dòng tiền và kiểm soát chi phí.
B. Xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả.
C. Mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm mới.
D. Tái tạo niềm tin với khách hàng và đối tác.

12. Trong tái lập doanh nghiệp, `đổi mới sáng tạo` (innovation) nên tập trung vào khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào đổi mới sản phẩm/dịch vụ.
B. Đổi mới nên toàn diện, từ sản phẩm, quy trình, mô hình kinh doanh đến trải nghiệm khách hàng.
C. Không cần đổi mới, chỉ cần làm tốt hơn những gì đã làm trước đây.
D. Đổi mới chỉ nên thực hiện sau khi doanh nghiệp đã ổn định.

13. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng `mạng lưới hỗ trợ` (support network) có vai trò như thế nào đối với người lãnh đạo?

A. Không cần thiết, vì lãnh đạo phải tự mình giải quyết mọi vấn đề.
B. Giúp giảm áp lực, chia sẻ kinh nghiệm và nhận được lời khuyên hữu ích.
C. Làm mất thời gian và phân tán sự tập trung của lãnh đạo.
D. Mạng lưới hỗ trợ chỉ cần thiết cho doanh nghiệp mới khởi nghiệp.

14. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc `tập trung vào khách hàng` (customer-centric) có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào khách hàng hiện tại và bỏ qua khách hàng tiềm năng.
B. Đặt nhu cầu và trải nghiệm của khách hàng lên hàng đầu trong mọi quyết định và hoạt động.
C. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng.
D. Phớt lờ phản hồi của khách hàng và làm theo ý kiến của ban lãnh đạo.

15. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `kể câu chuyện` về sự thay đổi và phục hồi có ý nghĩa gì trong marketing và truyền thông?

A. Không cần thiết, vì khách hàng chỉ quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Giúp tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng, xây dựng lại niềm tin và tạo dựng hình ảnh tích cực.
C. Chỉ nên tập trung vào quảng cáo sản phẩm/dịch vụ mới.
D. Kể câu chuyện chỉ phù hợp với doanh nghiệp mới khởi nghiệp.

16. Yếu tố `may mắn` có vai trò như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. May mắn là yếu tố quyết định thành công.
B. May mắn có thể hỗ trợ, nhưng yếu tố then chốt vẫn là chiến lược, năng lực và sự nỗ lực.
C. Không có yếu tố may mắn, chỉ cần làm việc chăm chỉ là đủ.
D. May mắn chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp mới, không ảnh hưởng đến tái lập.

17. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh và sản phẩm/dịch vụ hiện có?

A. Tái cấu trúc tài chính.
B. Tái cơ cấu hoạt động.
C. Tái định vị thị trường.
D. Tái tạo doanh nghiệp (Business reinvention).

18. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `giao tiếp hiệu quả` với các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, đối tác) có ý nghĩa gì?

A. Không cần thiết, vì họ đã biết tình hình khó khăn của doanh nghiệp.
B. Giúp tạo sự minh bạch, xây dựng lại niềm tin và nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
C. Chỉ cần giao tiếp khi có tin tốt để thông báo.
D. Giao tiếp chỉ nên giới hạn ở nội bộ doanh nghiệp.

19. Công cụ hoặc phương pháp nào sau đây HỮU ÍCH NHẤT để đánh giá `sức khỏe` hiện tại của doanh nghiệp trước khi quyết định tái lập?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal).
C. Kiểm toán hoạt động toàn diện (Operational Audit).
D. Thăm dò ý kiến khách hàng về sản phẩm.

20. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `xây dựng mối quan hệ` tốt với cộng đồng và xã hội có thể mang lại lợi ích gì?

A. Không có lợi ích cụ thể, chỉ là hoạt động mang tính hình thức.
B. Cải thiện hình ảnh doanh nghiệp, tạo thiện cảm và nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng.
C. Tăng chi phí marketing và quan hệ công chúng.
D. Chỉ cần tập trung vào khách hàng mục tiêu là đủ.

21. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, bước nào sau đây được xem là quan trọng NHẤT ở giai đoạn đầu?

A. Tuyển dụng lại toàn bộ nhân viên cũ.
B. Đánh giá toàn diện và trung thực về nguyên nhân thất bại trước đó.
C. Ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới ngay lập tức.
D. Vay vốn ngân hàng với số lượng lớn để tái đầu tư.

22. Lợi ích chính của việc `tái cấu trúc hoạt động` trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Tăng cường sự phức tạp của quy trình làm việc.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình.
C. Giữ nguyên các quy trình hoạt động cũ để đảm bảo tính ổn định.
D. Tập trung vào việc tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ.

23. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc `tái cấu trúc tài chính` thường bao gồm những hoạt động nào?

A. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Đàm phán lại các khoản nợ, tìm kiếm nguồn vốn mới và quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.
C. Sa thải nhân viên và cắt giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng quy mô sản xuất và đầu tư vào công nghệ mới.

24. Trong tái lập doanh nghiệp, `tính linh hoạt và thích ứng` (flexibility and adaptability) được thể hiện như thế nào?

A. Giữ nguyên kế hoạch ban đầu dù thị trường thay đổi.
B. Sẵn sàng thay đổi chiến lược, mô hình kinh doanh và quy trình khi cần thiết.
C. Chỉ thích ứng với những thay đổi nhỏ, giữ nguyên cấu trúc cốt lõi.
D. Không cần thích ứng, thị trường sẽ tự điều chỉnh theo doanh nghiệp.

25. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `đo lường và theo dõi` các chỉ số hiệu quả (KPIs) có vai trò gì?

A. Không cần thiết, vì quá trình tái lập đã đủ khó khăn.
B. Giúp đánh giá tiến độ, điều chỉnh kế hoạch và đảm bảo đi đúng hướng đến mục tiêu.
C. Chỉ cần đo lường lợi nhuận cuối cùng là đủ.
D. KPIs chỉ quan trọng với doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.

26. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Lặp lại những sai lầm dẫn đến thất bại trước đó.
B. Mất thêm vốn đầu tư và nguồn lực mà không đạt được kết quả.
C. Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường.
D. Gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.

27. Yếu tố `thời gian` đóng vai trò như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Thời gian không quan trọng, quan trọng là kết quả cuối cùng.
B. Tái lập doanh nghiệp là quá trình cần thời gian, đòi hỏi sự kiên nhẫn và từng bước.
C. Cần tái lập doanh nghiệp càng nhanh càng tốt để bắt kịp đối thủ.
D. Thời gian chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu, sau đó có thể thả lỏng.

28. Cuối cùng, mục tiêu CAO NHẤT của quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Đơn thuần chỉ là tồn tại và duy trì hoạt động.
B. Xây dựng một doanh nghiệp mạnh mẽ hơn, bền vững hơn và thành công hơn so với trước khi thất bại.
C. Trả hết các khoản nợ và khôi phục lại vốn ban đầu.
D. Trở lại quy mô và vị thế như trước khi gặp khó khăn.

29. Điều gì KHÔNG nên làm khi tái lập doanh nghiệp để tránh lặp lại thất bại?

A. Giữ thái độ lạc quan và tin tưởng vào khả năng thành công.
B. Bỏ qua những bài học kinh nghiệm từ thất bại trước đó.
C. Tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ chuyên gia hoặc mentor.
D. Liên tục học hỏi và thích ứng với thay đổi của thị trường.

30. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, `văn hóa học hỏi` (learning culture) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không cần thiết, vì doanh nghiệp đã có kinh nghiệm thất bại.
B. Giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh hơn với thay đổi và tránh lặp lại sai lầm.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp mới thành lập.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định và hành động.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

1. Trong mô hình SWOT phân tích doanh nghiệp, yếu tố 'đe dọa' (Threats) thường được xem xét trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

2. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng lại 'văn hóa doanh nghiệp' mới có vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng 'kế hoạch hành động' chi tiết có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì là thách thức LỚN NHẤT khi tái lập doanh nghiệp liên quan đến yếu tố con người?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

5. Nguồn vốn nào sau đây THƯỜNG KHÓ tiếp cận nhất cho doanh nghiệp trong giai đoạn tái lập?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

6. Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp NHẤT trong giai đoạn tái lập doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của doanh nghiệp, thường dẫn đến nhu cầu tái lập?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

8. Khi tái định vị thương hiệu trong quá trình tái lập doanh nghiệp, mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

9. Khái niệm 'tái lập doanh nghiệp' khác biệt cơ bản so với 'thành lập doanh nghiệp mới' ở điểm nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

10. Trong mô hình 'Lean Startup', yếu tố nào sau đây được đặc biệt chú trọng trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây THƯỜNG KHÔNG được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn 'ổn định hóa' của quá trình tái lập doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

12. Trong tái lập doanh nghiệp, 'đổi mới sáng tạo' (innovation) nên tập trung vào khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

13. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng 'mạng lưới hỗ trợ' (support network) có vai trò như thế nào đối với người lãnh đạo?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

14. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc 'tập trung vào khách hàng' (customer-centric) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

15. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'kể câu chuyện' về sự thay đổi và phục hồi có ý nghĩa gì trong marketing và truyền thông?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố 'may mắn' có vai trò như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

17. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh và sản phẩm/dịch vụ hiện có?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

18. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'giao tiếp hiệu quả' với các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, đối tác) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

19. Công cụ hoặc phương pháp nào sau đây HỮU ÍCH NHẤT để đánh giá 'sức khỏe' hiện tại của doanh nghiệp trước khi quyết định tái lập?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

20. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'xây dựng mối quan hệ' tốt với cộng đồng và xã hội có thể mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, bước nào sau đây được xem là quan trọng NHẤT ở giai đoạn đầu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

22. Lợi ích chính của việc 'tái cấu trúc hoạt động' trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc 'tái cấu trúc tài chính' thường bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

24. Trong tái lập doanh nghiệp, 'tính linh hoạt và thích ứng' (flexibility and adaptability) được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

25. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'đo lường và theo dõi' các chỉ số hiệu quả (KPIs) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố 'thời gian' đóng vai trò như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

28. Cuối cùng, mục tiêu CAO NHẤT của quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì KHÔNG nên làm khi tái lập doanh nghiệp để tránh lặp lại thất bại?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

30. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'văn hóa học hỏi' (learning culture) có vai trò quan trọng như thế nào?