1. Chiến lược `tái cấu trúc tài chính` trong tái lập doanh nghiệp thường tập trung vào:
A. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện dòng tiền, giảm nợ và tối ưu hóa cơ cấu vốn.
C. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
D. Đào tạo lại toàn bộ nhân viên.
2. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn chiến lược `tái định vị thương hiệu`?
A. Khi doanh nghiệp đang có lợi nhuận cao và thị phần lớn.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới mà không thay đổi hình ảnh hiện tại.
C. Khi hình ảnh thương hiệu hiện tại không còn phù hợp với thị trường hoặc khách hàng mục tiêu.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí marketing.
3. Trong quá trình tái lập, việc `lắng nghe phản hồi từ khách hàng` có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng việc cắt giảm chi phí.
B. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu, sau đó không cần quan tâm nữa.
C. Cung cấp thông tin quan trọng để điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tái lập cho phù hợp với nhu cầu thị trường.
D. Chỉ làm mất thời gian và gây xao nhãng.
4. Trong bối cảnh kinh tế số, `chuyển đổi số` đóng vai trò như thế nào trong tái lập doanh nghiệp?
A. Không cần thiết, doanh nghiệp có thể thành công mà không cần chuyển đổi số.
B. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp công nghệ, không cần cho các ngành khác.
C. Là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa hoạt động, tiếp cận khách hàng mới và tạo ra mô hình kinh doanh mới.
D. Chỉ làm phức tạp thêm quy trình hoạt động.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `nguồn lực nội tại` mà doanh nghiệp có thể tận dụng khi tái lập?
A. Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và kỹ năng.
B. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và đối tác.
C. Văn hóa doanh nghiệp tích cực.
D. Vay vốn ngân hàng.
6. Khi doanh nghiệp tái lập và áp dụng công nghệ mới, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
A. Chi phí đầu tư công nghệ ban đầu thấp.
B. Sự thiếu hụt nhân sự có kỹ năng công nghệ và thay đổi văn hóa tổ chức để thích ứng với công nghệ.
C. Công nghệ mới luôn dễ dàng tích hợp với hệ thống hiện tại.
D. Khách hàng luôn sẵn sàng chấp nhận công nghệ mới ngay lập tức.
7. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `xây dựng đội ngũ lãnh đạo mạnh` có ý nghĩa gì?
A. Không quan trọng bằng việc thuê tư vấn bên ngoài.
B. Chỉ cần thiết cho doanh nghiệp lớn, không cần cho doanh nghiệp nhỏ.
C. Đảm bảo có đủ năng lực dẫn dắt sự thay đổi, đưa ra quyết định đúng đắn và truyền cảm hứng cho nhân viên.
D. Chỉ tốn kém chi phí đào tạo.
8. Trong các loại hình tái lập doanh nghiệp, `turnaround` thường ám chỉ:
A. Việc doanh nghiệp sáp nhập với một doanh nghiệp khác.
B. Việc doanh nghiệp chuyển đổi sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới.
C. Việc doanh nghiệp vực dậy từ tình trạng suy thoái hoặc gần phá sản, cải thiện hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.
D. Việc doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động ra nước ngoài.
9. Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng, yếu tố `linh hoạt và thích ứng` có vai trò như thế nào đối với quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu sự cần thiết phải thay đổi chiến lược.
B. Trở thành yếu tố không quan trọng bằng việc cắt giảm chi phí.
C. Là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của quá trình tái lập.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ, không cần thiết cho doanh nghiệp lớn.
10. Đâu là RỦI RO lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện tái lập?
A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Mở rộng được tập khách hàng mới.
C. Không đạt được kết quả như kỳ vọng và làm suy yếu thêm vị thế doanh nghiệp.
D. Giảm chi phí hoạt động.
11. Khi doanh nghiệp tái lập mô hình kinh doanh trực tuyến, yếu tố `trải nghiệm khách hàng trực tuyến` cần được ưu tiên hàng đầu vì:
A. Giá thành sản phẩm trực tuyến luôn thấp hơn.
B. Khách hàng trực tuyến không quan tâm đến chất lượng dịch vụ.
C. Trải nghiệm tốt tạo sự hài lòng, trung thành và tăng khả năng mua hàng trực tuyến.
D. Chỉ cần tập trung vào quảng cáo, không cần quan tâm trải nghiệm.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?
A. Sự thay đổi trong nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.
B. Áp lực cạnh tranh gia tăng từ các đối thủ.
C. Mong muốn duy trì nguyên trạng mô hình kinh doanh hiện tại.
D. Sự xuất hiện của công nghệ mới và cơ hội thị trường mới.
13. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, `tính kiên trì và quyết tâm` của đội ngũ lãnh đạo có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng việc có nguồn vốn lớn.
B. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu, sau đó không cần duy trì.
C. Là yếu tố quan trọng để vượt qua khó khăn, thách thức và duy trì động lực thực hiện tái lập đến cùng.
D. Có thể gây ra sự cố chấp và không linh hoạt.
14. Phương pháp `tái lập theo hướng tinh gọn (Lean Startup)` tập trung vào điều gì?
A. Đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường trước khi thử nghiệm sản phẩm.
B. Phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường.
C. Xây dựng sản phẩm MVP (Minimum Viable Product), thử nghiệm và điều chỉnh liên tục dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự lớn mạnh ngay từ đầu.
15. Mô hình `Business Model Canvas` có thể hỗ trợ quá trình tái lập doanh nghiệp như thế nào?
A. Không liên quan đến tái lập doanh nghiệp.
B. Chỉ dùng để khởi nghiệp, không dùng cho doanh nghiệp đã hoạt động.
C. Giúp doanh nghiệp phân tích, đánh giá và thiết kế lại mô hình kinh doanh một cách toàn diện và trực quan.
D. Chỉ tập trung vào khía cạnh tài chính, bỏ qua các yếu tố khác.
16. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, giai đoạn `đánh giá hiện trạng` có vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?
A. Xác định chính xác các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Đưa ra các quyết định thay đổi nhanh chóng và quyết liệt.
C. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp đang đối diện.
D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn nhất có thể.
17. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, `đo lường và đánh giá hiệu quả` các hoạt động tái lập là cần thiết để:
A. Tăng thêm chi phí quản lý.
B. Làm chậm quá trình thay đổi.
C. Đảm bảo đi đúng hướng, điều chỉnh kịp thời và chứng minh tính hiệu quả của quá trình tái lập.
D. Gây áp lực lên nhân viên.
18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `tái cấu trúc vận hành` trong tái lập doanh nghiệp?
A. Tăng hiệu quả và năng suất hoạt động.
B. Giảm chi phí vận hành.
C. Mở rộng thị phần bằng mọi giá.
D. Tối ưu hóa quy trình làm việc.
19. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `quản lý sự thay đổi` hiệu quả có vai trò như thế nào đối với nhân viên?
A. Không ảnh hưởng đến tâm lý và hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Chỉ cần thông báo về thay đổi, không cần quan tâm đến phản ứng của nhân viên.
C. Giúp nhân viên hiểu rõ lý do thay đổi, giảm bớt lo lắng, kháng cự và tạo điều kiện để họ thích nghi và đóng góp vào quá trình tái lập.
D. Gây ra sự bất ổn và giảm hiệu suất làm việc.
20. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố `thời gian` có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, có thể thực hiện tái lập trong thời gian bao lâu cũng được.
B. Càng kéo dài thời gian tái lập càng tốt để đảm bảo sự chắc chắn.
C. Cần xác định thời gian thực hiện hợp lý, không quá dài để mất cơ hội, cũng không quá gấp gáp để đảm bảo chất lượng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
D. Thời gian tái lập không ảnh hưởng đến kết quả.
21. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số đo lường thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng thị phần và vị thế cạnh tranh.
22. Khái niệm `pivoting` trong tái lập doanh nghiệp thường được hiểu là:
A. Giải thể doanh nghiệp và thành lập một doanh nghiệp hoàn toàn mới.
B. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh ban đầu.
C. Thay đổi một phần chiến lược hoặc mô hình kinh doanh cốt lõi để nắm bắt cơ hội mới hoặc giải quyết vấn đề hiện tại.
D. Giữ nguyên mô hình kinh doanh nhưng thay đổi tên công ty.
23. Trong tái lập doanh nghiệp, `đổi mới sáng tạo` nên được tập trung vào khía cạnh nào?
A. Chỉ cần đổi mới sản phẩm, không cần đổi mới quy trình hay dịch vụ.
B. Chỉ cần đổi mới công nghệ, không cần đổi mới mô hình kinh doanh.
C. Đổi mới toàn diện trên nhiều khía cạnh: sản phẩm, dịch vụ, quy trình, mô hình kinh doanh, văn hóa,... để tạo ra giá trị mới và lợi thế cạnh tranh.
D. Chỉ cần sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
24. Đâu là phát biểu chính xác nhất về khái niệm `tái lập doanh nghiệp`?
A. Quá trình doanh nghiệp ngừng hoạt động và giải thể hoàn toàn.
B. Việc doanh nghiệp thay đổi tên thương hiệu và logo.
C. Quá trình doanh nghiệp thay đổi mô hình kinh doanh hoặc cấu trúc hoạt động để thích ứng với tình hình mới hoặc khắc phục khó khăn.
D. Việc doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và thị trường.
25. Điều gì KHÔNG nên làm khi lập kế hoạch tái lập doanh nghiệp?
A. Đánh giá kỹ lưỡng hiện trạng và xác định rõ mục tiêu tái lập.
B. Tham khảo ý kiến của nhân viên và các bên liên quan.
C. Áp dụng một cách máy móc các giải pháp thành công của doanh nghiệp khác mà không xem xét đặc thù của doanh nghiệp mình.
D. Xây dựng kế hoạch chi tiết và có lộ trình thực hiện rõ ràng.
26. Khi doanh nghiệp tái lập và hướng đến phát triển bền vững, yếu tố `trách nhiệm xã hội` cần được chú trọng vì:
A. Chỉ làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận.
B. Không liên quan đến sự thành công của doanh nghiệp.
C. Góp phần xây dựng uy tín thương hiệu, thu hút khách hàng và nhân tài, đồng thời tạo ra giá trị lâu dài cho xã hội.
D. Chỉ là hình thức PR, không có giá trị thực.
27. Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông nghiêm trọng, tái lập doanh nghiệp có thể bao gồm việc:
A. Lờ đi khủng hoảng và tiếp tục hoạt động bình thường.
B. Đổ lỗi cho nhân viên cấp dưới.
C. Xây dựng lại niềm tin với công chúng thông qua truyền thông minh bạch, trách nhiệm và hành động khắc phục.
D. Đóng cửa doanh nghiệp để tránh bị chỉ trích.
28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc `hợp tác và liên kết` với các đối tác bên ngoài trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
A. Tiếp cận nguồn lực, kiến thức và công nghệ mới.
B. Chia sẻ rủi ro và chi phí.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực nội tại.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
29. Trong các bước tái lập doanh nghiệp, việc `truyền thông hiệu quả` với nhân viên và các bên liên quan nhằm mục đích chính là:
A. Giữ bí mật về kế hoạch tái lập.
B. Tạo sự hoang mang và lo lắng để thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
C. Xây dựng sự đồng thuận, giảm thiểu kháng cự và tạo động lực thực hiện thay đổi.
D. Thông báo về việc cắt giảm nhân sự hàng loạt.
30. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `xây dựng văn hóa doanh nghiệp mới` có thể mang lại lợi ích gì?
A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động.
B. Gây ra sự xáo trộn và làm giảm năng suất.
C. Thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
D. Chỉ tốn kém chi phí và nguồn lực.