1. Nếu Ngân hàng Trung ương muốn giảm lượng tiền trong lưu thông để kiềm chế lạm phát, họ có thể sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Giảm lãi suất chiết khấu
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với ngân hàng thương mại
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
2. Nếu một công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO), đây là hoạt động trên thị trường nào?
A. Thị trường thứ cấp
B. Thị trường sơ cấp
C. Thị trường liên ngân hàng
D. Thị trường ngoại hối
3. Nếu tỷ giá hối đoái giữa Đồng Việt Nam (VND) và Đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ: từ 1 USD = 23.000 VND lên 1 USD = 24.000 VND), điều này có ý nghĩa gì?
A. Đồng VND mạnh hơn so với USD
B. Đồng VND yếu hơn so với USD
C. Giá hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam sẽ rẻ hơn
D. Giá hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ sẽ đắt hơn đối với người mua Mỹ
4. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền tệ khi lạm phát tăng cao?
A. Sức mua của tiền tăng lên
B. Sức mua của tiền giảm xuống
C. Sức mua của tiền không đổi
D. Sức mua của tiền biến động không ổn định
5. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng tiền giấy so với tiền hàng hóa (như vàng) trong nền kinh tế hiện đại?
A. Giá trị nội tại cao hơn
B. Dễ dàng vận chuyển và chia nhỏ
C. Không bị ảnh hưởng bởi lạm phát
D. Được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu mà không cần quy đổi
6. Chính phủ quyết định tăng thuế giá trị gia tăng (VAT). Đây là công cụ của chính sách nào?
A. Chính sách tiền tệ
B. Chính sách tài khóa
C. Chính sách thương mại
D. Chính sách tỷ giá
7. Khi nào thì một quốc gia thường áp dụng chính sách phá giá đồng tiền của mình?
A. Để giảm giá hàng hóa xuất khẩu, tăng tính cạnh tranh
B. Để làm cho hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn
C. Để khuyến khích người dân đi du lịch nước ngoài
D. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành dịch vụ
8. Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng nào sau đây là chủ yếu?
A. Phát hành tiền tệ
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
C. Huy động tiền gửi và cho vay
D. Đề ra chính sách tiền tệ quốc gia
9. Khi nền kinh tế đối mặt với nguy cơ suy thoái, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng chính sách tiền tệ nào để hỗ trợ tăng trưởng?
A. Thắt chặt tiền tệ (contractionary monetary policy)
B. Nới lỏng tiền tệ (expansionary monetary policy)
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
10. Thị trường tài chính nào là nơi các chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu) được phát hành lần đầu tiên bởi doanh nghiệp hoặc chính phủ để huy động vốn?
A. Thị trường thứ cấp
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường sơ cấp
D. Thị trường phái sinh
11. Khi lạm phát cao đột ngột, những người đi vay với lãi suất cố định sẽ:
A. Gặp bất lợi vì khoản nợ của họ trở nên đắt đỏ hơn theo giá trị thực.
B. Gặp thuận lợi vì giá trị thực của khoản nợ họ phải trả giảm xuống.
C. Không bị ảnh hưởng gì vì lãi suất đã cố định.
D. Có thể trả nợ dễ dàng hơn do thu nhập tăng nhanh hơn lạm phát.
12. Chức năng nào của tiền tệ cho phép chúng ta dễ dàng so sánh giá trị của các loại hàng hóa và dịch vụ khác nhau?
A. Phương tiện trao đổi
B. Phương tiện cất trữ giá trị
C. Thước đo giá trị
D. Phương tiện thanh toán quốc tế
13. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong nước
B. Mức giá trung bình của rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng đại diện
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế
D. Lãi suất trung bình trên thị trường liên ngân hàng
14. Loại tiền tệ nào mà giá trị của nó được xác định bởi chính bản thân vật liệu làm ra nó, ví dụ như vàng hoặc bạc?
A. Tiền pháp định (Fiat money)
B. Tiền hàng hóa (Commodity money)
C. Tiền điện tử
D. Tiền tín dụng
15. Sự khác biệt chính giữa tiền pháp định (fiat money) và tiền hàng hóa (commodity money) nằm ở đâu?
A. Khả năng chia nhỏ
B. Tính di động
C. Có hay không có giá trị nội tại
D. Được chấp nhận bởi chính phủ
16. Tại sao việc giữ tiền mặt với số lượng lớn trong thời kỳ lạm phát cao thường không được khuyến khích?
A. Vì tiền mặt dễ bị làm giả.
B. Vì tiền mặt không được chấp nhận trong các giao dịch lớn.
C. Vì lạm phát làm giảm sức mua của tiền mặt theo thời gian.
D. Vì ngân hàng sẽ tính phí lưu trữ tiền mặt.
17. Sự khác biệt cơ bản giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?
A. Cổ phiếu là chứng nhận nợ, trái phiếu là chứng nhận quyền sở hữu
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi
C. Người nắm giữ cổ phiếu là chủ sở hữu một phần công ty, người nắm giữ trái phiếu là chủ nợ của công ty
D. Cổ phiếu có thời hạn đáo hạn xác định, trái phiếu không có thời hạn đáo hạn
18. Nếu một nhà đầu tư muốn có quyền sở hữu một phần nhỏ trong nhiều công ty khác nhau mà không cần mua trực tiếp từng cổ phiếu riêng lẻ, họ có thể cân nhắc đầu tư vào loại hình nào?
A. Trái phiếu doanh nghiệp
B. Tín phiếu kho bạc
C. Quỹ tương hỗ (Mutual fund) hoặc Quỹ ETF (Exchange Traded Fund)
D. Chứng chỉ tiền gửi
19. Hiện tượng lạm phát xảy ra khi nào?
A. Mức giá chung của nền kinh tế giảm xuống
B. Mức giá chung của nền kinh tế tăng lên liên tục
C. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) giảm sút
20. Ngân hàng Trung ương là cơ quan có vai trò chính trong việc:
A. Cho vay tiêu dùng cá nhân
B. Thực hiện chính sách tiền tệ
C. Thực hiện chính sách tài khóa
D. Mua bán hàng hóa và dịch vụ
21. Thị trường tài chính nào chủ yếu giao dịch các công cụ nợ có thời gian đáo hạn dưới một năm?
A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường sơ cấp
D. Thị trường ngoại hối
22. Mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất thị trường là gì?
A. Tỷ lệ thuận
B. Tỷ lệ nghịch
C. Không có mối liên hệ
D. Quan hệ phức tạp, không thể xác định
23. Công cụ nào của chính sách tiền tệ liên quan đến việc Ngân hàng Trung ương mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường?
A. Lãi suất chiết khấu
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Nghiệp vụ thị trường mở
D. Kiểm soát tín dụng
24. Công cụ chính sách tài khóa (fiscal policy) nào được chính phủ sử dụng để kích thích tổng cầu trong nền kinh tế?
A. Tăng lãi suất cơ bản
B. Giảm chi tiêu chính phủ
C. Tăng thuế
D. Tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế
25. Hệ thống tài chính đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Trực tiếp sản xuất hàng hóa tiêu dùng
B. Kết nối người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn
C. Kiểm soát giá cả của từng mặt hàng
D. Cung cấp dịch vụ giao thông vận tải công cộng
26. Nếu bạn cần một khoản vay ngắn hạn (dưới 1 năm) để bổ sung vốn lưu động cho doanh nghiệp, bạn nên tìm kiếm nguồn tài trợ trên thị trường nào?
A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường bất động sản
27. Đâu là rủi ro chính mà người nắm giữ trái phiếu chịu đựng nếu lãi suất thị trường tăng lên sau khi họ mua trái phiếu?
A. Rủi ro tín dụng (nhà phát hành vỡ nợ)
B. Rủi ro thanh khoản (khó bán lại)
C. Rủi ro lãi suất (giá trái phiếu giảm)
D. Rủi ro lạm phát (sức mua của tiền lãi giảm)
28. Nếu bạn gửi 100 triệu VND vào ngân hàng với lãi suất 6% mỗi năm. Sau 2 năm, số tiền cả gốc và lãi bạn nhận được (tính lãi kép) là khoảng bao nhiêu?
A. 112 triệu VND
B. 106 triệu VND
C. 112.360.000 VND
D. 118 triệu VND
29. Điều gì có thể xảy ra với lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại nếu Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất tái cấp vốn?
A. Lãi suất cho vay có xu hướng giảm
B. Lãi suất cho vay có xu hướng tăng
C. Lãi suất cho vay không bị ảnh hưởng
D. Lãi suất cho vay chỉ bị ảnh hưởng bởi lạm phát
30. Khoản tiền bạn nhận được trong tương lai sẽ có giá trị hiện tại (ở thời điểm hôm nay) thấp hơn so với giá trị danh nghĩa của nó. Khái niệm này được gọi là gì?
A. Lạm phát
B. Giảm phát
C. Giá trị thời gian của tiền
D. Rủi ro hệ thống