Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, `bong bóng` (bubble) thường được giải thích bằng yếu tố tài chính hành vi nào?

A. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và bền vững.
B. Hiệu ứng đám đông và sự lạc quan quá mức của nhà đầu tư.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng của ngân hàng trung ương.
D. Sự phát triển của công nghệ mới và đột phá.

2. Khái niệm `tài khoản tinh thần` (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

A. Cách nhà đầu tư theo dõi và quản lý các khoản đầu tư khác nhau.
B. Xu hướng nhà đầu tư phân loại tiền bạc vào các `tài khoản` khác nhau trong tâm trí, và có cách đối xử khác nhau với tiền từ các tài khoản này.
C. Hệ thống kế toán được các công ty tài chính sử dụng.
D. Các quy tắc đạo đức mà nhà quản lý tài sản nên tuân thủ.

3. Điểm khác biệt chính giữa `kinh tế học hành vi` (behavioral economics) và `tài chính hành vi` (behavioral finance) là gì?

A. Kinh tế học hành vi chỉ tập trung vào tâm lý học, còn tài chính hành vi chỉ tập trung vào kinh tế học.
B. Kinh tế học hành vi nghiên cứu hành vi con người trong mọi lĩnh vực kinh tế, còn tài chính hành vi tập trung vào hành vi trong thị trường tài chính.
C. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể hoán đổi cho nhau.
D. Kinh tế học hành vi sử dụng mô hình toán học phức tạp hơn tài chính hành vi.

4. Khái niệm `neo đậu và điều chỉnh` (anchoring and adjustment heuristic) giải thích quá trình ra quyết định như thế nào?

A. Ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
B. Bắt đầu với một giá trị ban đầu (neo) và sau đó điều chỉnh để đưa ra quyết định cuối cùng, nhưng thường sự điều chỉnh không đủ.
C. Tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm ban đầu và bỏ qua thông tin trái chiều.
D. Ra quyết định dựa trên phân tích kỹ thuật và chỉ báo thị trường.

5. Trong tài chính hành vi, `hiệu ứng khung` (framing effect) đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của bối cảnh kinh tế vĩ mô đến quyết định đầu tư.
B. Cách thông tin được trình bày (khung) có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư, dù bản chất thông tin là như nhau.
C. Sự thay đổi liên tục của thị trường tài chính.
D. Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động của thị trường chứng khoán.

6. Thiên kiến `hồi tố` (hindsight bias) là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến nhà đầu tư?

A. Xu hướng nhà đầu tư chỉ tin vào quá khứ và không quan tâm đến tương lai.
B. Xu hướng tin rằng mình đã dự đoán được sự kiện sau khi nó đã xảy ra, làm tăng sự tự tin thái quá và có thể dẫn đến rủi ro trong tương lai.
C. Xu hướng nhà đầu tư chỉ nhớ những thông tin tích cực về quá khứ.
D. Xu hướng nhà đầu tư bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo trước khi sự kiện xảy ra.

7. Hiện tượng `hiệu ứng đám đông` (herding behavior) trong thị trường tài chính xảy ra khi nào?

A. Khi nhà đầu tư hành động độc lập và duy lý.
B. Khi nhà đầu tư bắt chước hành vi của số đông, thường bỏ qua thông tin và phân tích cá nhân.
C. Khi thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh.
D. Khi có thông tin tiêu cực lan truyền nhanh chóng.

8. Thiên kiến `đại diện` (representativeness heuristic) khiến nhà đầu tư mắc lỗi gì khi đánh giá cổ phiếu?

A. Chỉ đầu tư vào các công ty lớn và nổi tiếng.
B. Đánh giá khả năng một công ty thành công dựa trên mức độ `điển hình` của nó so với hình mẫu thành công, bỏ qua các yếu tố thống kê cơ bản.
C. Quá tập trung vào dữ liệu quá khứ và bỏ qua tương lai.
D. Đầu tư vào các cổ phiếu có giá thấp vì nghĩ rằng chúng có tiềm năng tăng trưởng cao.

9. Hiện tượng `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quản lý tài chính cá nhân?

A. Tiết kiệm quá nhiều tiền và không dám chi tiêu.
B. Đánh giá thấp rủi ro và không chuẩn bị cho các tình huống xấu bất ngờ, ví dụ như thất nghiệp hoặc bệnh tật.
C. Đầu tư quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng.
D. Giao dịch quá mức do tự tin thái quá.

10. Tài chính hành vi, trái ngược với tài chính truyền thống, chủ yếu tập trung vào yếu tố nào khi phân tích quyết định tài chính?

A. Giả định về sự duy lý hoàn toàn của nhà đầu tư.
B. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý và cảm xúc đến quyết định.
C. Các mô hình toán học phức tạp để dự đoán thị trường.
D. Phân tích báo cáo tài chính và chỉ số kinh tế vĩ mô.

11. Lỗi `thiên kiến hiện trạng` (status quo bias) thể hiện xu hướng nào?

A. Ưa thích những thay đổi mới mẻ và khác biệt.
B. Có xu hướng giữ nguyên tình trạng hiện tại, ngay cả khi có lựa chọn tốt hơn.
C. Chỉ chấp nhận rủi ro khi có cơ hội lợi nhuận lớn.
D. Luôn tìm kiếm thông tin mới nhất để đưa ra quyết định.

12. Hiệu ứng `sợ mất mát` (loss aversion) trong Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) cho thấy điều gì?

A. Nhà đầu tư né tránh rủi ro khi có lợi nhuận.
B. Nỗi đau từ việc mất mát tiền bạc lớn hơn niềm vui từ việc có được số tiền tương đương.
C. Nhà đầu tư thích sự chắc chắn hơn là cơ hội có lợi nhuận cao hơn nhưng rủi ro hơn.
D. Nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu thắng lợi quá sớm và giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu.

13. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu `tài chính hành vi` là gì?

A. Xây dựng các mô hình dự đoán thị trường chứng khoán chính xác tuyệt đối.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi ra quyết định tài chính của con người để cải thiện quyết định và xây dựng thị trường hiệu quả hơn.
C. Chứng minh rằng thị trường tài chính luôn hoạt động phi lý.
D. Thay thế hoàn toàn các mô hình tài chính truyền thống bằng các mô hình hành vi.

14. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhà đầu tư `duy lý` theo quan điểm của tài chính truyền thống?

A. Luôn tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
B. Ra quyết định dựa trên phân tích thông tin đầy đủ và khách quan.
C. Bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và thiên kiến nhận thức.
D. Cập nhật niềm tin một cách hợp lý khi có thông tin mới.

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp `debiasing` (giảm thiểu thiên kiến) trong tài chính hành vi?

A. Tăng cường giáo dục tài chính để nâng cao nhận thức về các thiên kiến.
B. Sử dụng quy tắc và thuật toán để ra quyết định thay vì dựa vào trực giác.
C. Tập trung vào thông tin xác nhận quan điểm ban đầu để củng cố niềm tin.
D. Tìm kiếm ý kiến phản biện từ người khác để có cái nhìn đa chiều.

16. Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky thách thức giả định nào của lý thuyết hữu dụng truyền thống?

A. Con người luôn hành động để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Con người đưa ra quyết định dựa trên giá trị tuyệt đối của kết quả, không phải giá trị tương đối so với điểm tham chiếu.
C. Con người luôn duy lý và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
D. Con người có khả năng xử lý thông tin hoàn hảo.

17. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `thiên kiến cảm xúc` (emotional bias) trong tài chính hành vi?

A. Sợ hãi khi thị trường giảm điểm dẫn đến bán tháo.
B. Tham lam khi thị trường tăng điểm dẫn đến mua vào quá mức.
C. Thiên kiến neo đậu vào giá mua ban đầu của cổ phiếu.
D. Hối hận khi bán cổ phiếu quá sớm và bỏ lỡ cơ hội tăng giá.

18. Trong tình huống nào, `thiên kiến quá tự tin` (overconfidence bias) có thể có lợi?

A. Khi đầu tư vào các tài sản rủi ro cao.
B. Khi khởi nghiệp kinh doanh, sự tự tin có thể giúp vượt qua khó khăn ban đầu.
C. Khi giao dịch chứng khoán hàng ngày để kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
D. Không có tình huống nào thiên kiến quá tự tin là có lợi trong tài chính.

19. Trong quản lý rủi ro cá nhân, việc hiểu biết về `sợ mất mát` (loss aversion) có thể giúp ích như thế nào?

A. Tăng cường chấp nhận rủi ro để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Giúp nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư cân bằng hơn, tránh các quyết định cực đoan do quá sợ thua lỗ.
C. Loại bỏ hoàn toàn cảm xúc tiêu cực khi đầu tư.
D. Dự đoán chính xác thời điểm thị trường giảm điểm để tránh thua lỗ.

20. Thiên kiến nhận thức nào mô tả xu hướng nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của bản thân, dẫn đến giao dịch quá mức?

A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias).
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
D. Thiên kiến sẵn có (Availability bias).

21. Ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực quản lý tài sản cá nhân là gì?

A. Xây dựng các mô hình định giá tài sản phức tạp.
B. Phát triển các chiến lược đầu tư hoàn toàn dựa trên dữ liệu lịch sử.
C. Giúp nhà đầu tư nhận biết và kiểm soát các thiên kiến tâm lý, cải thiện quyết định tài chính.
D. Dự đoán chính xác biến động thị trường trong ngắn hạn.

22. Thiên kiến `xác nhận` (confirmation bias) có thể dẫn đến sai lầm đầu tư nào?

A. Đầu tư vào các tài sản quá rủi ro.
B. Bỏ qua thông tin trái ngược với quan điểm ban đầu và chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ.
C. Giao dịch quá mức do tự tin thái quá.
D. Đánh giá thấp rủi ro thị trường chung.

23. Trong một thị trường `hiệu quả` theo quan điểm tài chính truyền thống, giá tài sản phản ánh điều gì?

A. Cảm xúc và tâm lý của nhà đầu tư.
B. Tất cả thông tin có sẵn trên thị trường.
C. Giá trị nội tại thực tế của tài sản, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
D. Xu hướng đám đông và tin đồn trên thị trường.

24. Chiến lược `chia nhỏ` (partitioning) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
B. Giảm thiểu ảnh hưởng của hiệu ứng khung bằng cách trình bày thông tin theo nhiều cách khác nhau.
C. Giúp nhà đầu tư kiểm soát chi tiêu bằng cách chia nhỏ các khoản chi lớn thành nhiều khoản nhỏ hơn.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.

25. Khái niệm `neo đậu` (anchoring) có thể được ứng dụng trong marketing và bán hàng như thế nào?

A. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng.
B. Đặt giá gốc cao hơn giá bán thực tế (giá `neo`) để khách hàng cảm thấy có lợi khi mua hàng giảm giá.
C. Sử dụng hình ảnh và màu sắc hấp dẫn để thu hút sự chú ý.
D. Tập trung vào lợi ích và giá trị sản phẩm thay vì giá cả.

26. Hạn chế chính của các mô hình tài chính truyền thống, khi so sánh với tài chính hành vi, là gì?

A. Quá phức tạp và khó áp dụng.
B. Không đủ dữ liệu lịch sử để phân tích.
C. Bỏ qua vai trò của yếu tố tâm lý và hành vi con người trong quyết định tài chính.
D. Chỉ tập trung vào thị trường hiệu quả và bỏ qua các yếu tố khác.

27. Trong bối cảnh đầu tư dài hạn, việc nhận biết và kiểm soát `thiên kiến cảm xúc` (emotional biases) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì thị trường sẽ tự điều chỉnh trong dài hạn.
B. Rất quan trọng, vì các quyết định cảm tính có thể làm suy giảm lợi nhuận dài hạn do mua bán theo cảm xúc thay vì chiến lược.
C. Chỉ quan trọng đối với nhà đầu tư ngắn hạn, không ảnh hưởng đến đầu tư dài hạn.
D. Chỉ quan trọng khi thị trường biến động mạnh, không cần thiết trong thị trường ổn định.

28. Trong bối cảnh đầu tư, `thiên kiến sẵn có` (availability heuristic) thường khiến nhà đầu tư làm gì?

A. Đầu tư vào các công ty ít được biết đến.
B. Đánh giá quá cao khả năng xảy ra của các sự kiện dễ nhớ hoặc gần đây, và đưa ra quyết định dựa trên thông tin dễ dàng `sẵn có` trong tâm trí.
C. Tránh đầu tư vào các lĩnh vực phức tạp.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.

29. Vai trò của `cảm xúc` trong quyết định tài chính theo quan điểm của tài chính hành vi là gì?

A. Cảm xúc luôn gây ra sai lầm và nên bị loại bỏ hoàn toàn.
B. Cảm xúc có thể vừa gây ra sai lầm, vừa cung cấp thông tin giá trị và động lực hành động, tùy thuộc vào bối cảnh và cách quản lý.
C. Cảm xúc không có vai trò gì trong quyết định tài chính của nhà đầu tư duy lý.
D. Cảm xúc chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư nhỏ lẻ, không ảnh hưởng đến các tổ chức lớn.

30. Thiên kiến `neo đậu` (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư chỉ tập trung vào thông tin xác nhận quan điểm ban đầu.
B. Nhà đầu tư quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu (điểm neo) khi đưa ra quyết định, ngay cả khi thông tin đó không còn phù hợp.
C. Nhà đầu tư đánh giá cao khả năng xảy ra của sự kiện gần đây hoặc dễ nhớ.
D. Nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành vi của đám đông.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

1. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, 'bong bóng' (bubble) thường được giải thích bằng yếu tố tài chính hành vi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

2. Khái niệm 'tài khoản tinh thần' (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

3. Điểm khác biệt chính giữa 'kinh tế học hành vi' (behavioral economics) và 'tài chính hành vi' (behavioral finance) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

4. Khái niệm 'neo đậu và điều chỉnh' (anchoring and adjustment heuristic) giải thích quá trình ra quyết định như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

5. Trong tài chính hành vi, 'hiệu ứng khung' (framing effect) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

6. Thiên kiến 'hồi tố' (hindsight bias) là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến nhà đầu tư?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

7. Hiện tượng 'hiệu ứng đám đông' (herding behavior) trong thị trường tài chính xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

8. Thiên kiến 'đại diện' (representativeness heuristic) khiến nhà đầu tư mắc lỗi gì khi đánh giá cổ phiếu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

9. Hiện tượng 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quản lý tài chính cá nhân?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

10. Tài chính hành vi, trái ngược với tài chính truyền thống, chủ yếu tập trung vào yếu tố nào khi phân tích quyết định tài chính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

11. Lỗi 'thiên kiến hiện trạng' (status quo bias) thể hiện xu hướng nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

12. Hiệu ứng 'sợ mất mát' (loss aversion) trong Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

13. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu 'tài chính hành vi' là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhà đầu tư 'duy lý' theo quan điểm của tài chính truyền thống?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp 'debiasing' (giảm thiểu thiên kiến) trong tài chính hành vi?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

16. Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky thách thức giả định nào của lý thuyết hữu dụng truyền thống?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'thiên kiến cảm xúc' (emotional bias) trong tài chính hành vi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

18. Trong tình huống nào, 'thiên kiến quá tự tin' (overconfidence bias) có thể có lợi?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

19. Trong quản lý rủi ro cá nhân, việc hiểu biết về 'sợ mất mát' (loss aversion) có thể giúp ích như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

20. Thiên kiến nhận thức nào mô tả xu hướng nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của bản thân, dẫn đến giao dịch quá mức?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

21. Ứng dụng của tài chính hành vi trong lĩnh vực quản lý tài sản cá nhân là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

22. Thiên kiến 'xác nhận' (confirmation bias) có thể dẫn đến sai lầm đầu tư nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

23. Trong một thị trường 'hiệu quả' theo quan điểm tài chính truyền thống, giá tài sản phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

24. Chiến lược 'chia nhỏ' (partitioning) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

25. Khái niệm 'neo đậu' (anchoring) có thể được ứng dụng trong marketing và bán hàng như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

26. Hạn chế chính của các mô hình tài chính truyền thống, khi so sánh với tài chính hành vi, là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

27. Trong bối cảnh đầu tư dài hạn, việc nhận biết và kiểm soát 'thiên kiến cảm xúc' (emotional biases) có vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

28. Trong bối cảnh đầu tư, 'thiên kiến sẵn có' (availability heuristic) thường khiến nhà đầu tư làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

29. Vai trò của 'cảm xúc' trong quyết định tài chính theo quan điểm của tài chính hành vi là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

30. Thiên kiến 'neo đậu' (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?